Перевод: с немецкого на вьетнамский

с вьетнамского на немецкий

list+[1]

  • 1 die List

    - {art} tài khéo léo, kỹ xảo, nghệ thuật, mỹ thuật, mỹ nghệ, nghề đòi hỏi sự khéo léo, thuật, kế, mưu kế - {artfulness} tính xảo quyệt, sự lắm mưu mẹo, sự tinh ranh, sự khéo léo - {artifice} mẹo, mưu mẹo, gian ngoan, ngón gian xảo, cái được sáng chế ra một cách tài tình, cái được sáng chế tinh xảo - {craft} nghề, nghề thủ công, tập thể những người cùng nghề, mánh khoé, ngón xảo quyệt, ngón lừa đảo, tàu, máy bay, hội tam điểm - {craftiness} sự mánh khoé, sự láu cá, tính xảo trá - {cunning} sự xảo quyệt, sự xảo trá, sự gian giảo, sự ranh vặt, sự khôn vặt, sự khéo tay - {deceit} sự lừa dối, sự đánh lừa, sự lừa đảo, sự lừa gạt, bề ngoài giả dối, mưu gian, mánh lới, mánh khoé gian dối - {elusion} lối tránh, lối lảng tránh, lối thoái thác - {finesse} sự phân biệt tế nhị - {ploy} chuyến đi, công việc, trò giải trí, thích thú riêng, khoé, thủ đoạn, cuộc trác tráng, cuộc truy hoan, trò nhậu nhẹt - {ruse} - {trick} thủ đoạn đánh lừa, trò gian trá, trò bịp bợm, trò chơi khăm, trò choi xỏ, trò ranh ma, trò tinh nghịch, ngón, đòn, phép, mánh lới nhà nghề, trò, trò khéo, thói, tật, nước bài, phiên làm việc ở buồng lái - {trickery} ngón bịp, thủ đoạn gian trá, thủ đoạn quỷ quyệt - {wile} mưu chước = durch List {by art; by craft}+ = mit List bewegen [zu] {to juggle [into]}+ = zu einer List greifen {to resort to a ruse; to resort to a trick}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die List

  • 2 die Namenliste

    - {list of names; nominal list}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Namenliste

  • 3 der Listenindex

    - {list index}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Listenindex

  • 4 die Mängelliste

    - {list of faults}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Mängelliste

  • 5 die Webkante

    - {list} trạng thái nghiêng, mặt nghiêng, mép vải, dải, mép vải nhét khe cửa, hàng rào bao quanh trường đấu, trường đấu, vũ đài, danh sách, sổ, bản kê khai

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Webkante

  • 6 die Fachbuchliste

    - {list of reference books}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Fachbuchliste

  • 7 das Hausbuch

    - {list of occupants}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Hausbuch

  • 8 die Mitgliederliste

    - {list of members}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Mitgliederliste

  • 9 die Wahlliste

    - {list of candidates}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Wahlliste

  • 10 der Katalogpreis

    - {list price}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Katalogpreis

  • 11 die Anforderungsliste

    - {list of requirements}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Anforderungsliste

  • 12 das Salband

    - {list} trạng thái nghiêng, mặt nghiêng, mép vải, dải, mép vải nhét khe cửa, hàng rào bao quanh trường đấu, trường đấu, vũ đài, danh sách, sổ, bản kê khai

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Salband

  • 13 die Getränkekarte

    - {list of beverages}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Getränkekarte

  • 14 die Webekante

    - {list} trạng thái nghiêng, mặt nghiêng, mép vải, dải, mép vải nhét khe cửa, hàng rào bao quanh trường đấu, trường đấu, vũ đài, danh sách, sổ, bản kê khai

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Webekante

  • 15 der Wunschzettel

    - {list of wishes}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Wunschzettel

  • 16 die Liste

    - {bill} cái kéo liềm, cái kích, mỏ, đầu mũi neo, mũi biển hẹp, tờ quảng cáo, yết thị, hoá đơn, luật dự thảo, dự luật, giấy bạc, hối phiếu bill of exchange), sự thưa kiện, đơn kiện - {book} sách, sổ sách kế toán, kinh thánh - {catalogue} bản liệt kê mục lục - {file} cái giũa, thằng cha láu cá, thằng cha quay quắt, ô đựng tài liêu, hồ sơ, dây thép móc hồ sơ, tài liệu, tập báo, hàng, dãy, hàng quân - {list} trạng thái nghiêng, mặt nghiêng, mép vải, dải, mép vải nhét khe cửa, hàng rào bao quanh trường đấu, trường đấu, vũ đài, danh sách, sổ, bản kê khai - {listing} sự lập danh sách, sự ghi vào danh sách - {register} sổ sách, máy ghi công tơ, đồng hồ ghi, khoảng âm, sự sắp chữ, cân xứng với lề giấy, van, cửa điều tiết, cửa lò - {roll} cuốn, cuộn, súc, ổ, ổ bánh mì nhỏ, văn kiện, mép gập xuống, tiền, tập tiền, trục, trục cán, tang, xylanh, con lăn, trục lăn, sự lăn tròn, sự lắc lư, sự tròng trành, dáng đi lắc lư, sóng cuồn cuộn - tiếng sấm vang rền, hồi trống vang rền, lời nói thao thao nhịp nhàng, sự lộn vòng - {schedule} bản danh mục, bảng liệt kê, bản phụ lục, bảng giờ giấc, biểu thời gian, thời hạn - {scroll} cuộn giấy, cuộn da lừa, cuộn sách, cuộc câu đối, bảng danh sách, đường xoáy ốc, hình trang trí dạng cuộn - {statement} sự bày tỏ, sự trình bày, sự phát biểu, lời tuyên bố, bản tuyên bố = die amtliche Liste {roll}+ = die schwarze Liste {black list}+ = die Nummer einer Liste {item}+ = eine Liste aufstellen {to draw up a list}+ = er steht auf der Liste {he is on the list}+ = in eine Liste eintragen {to enter in a list; to list; to prick in}+ = Namen in eine Liste eintragen {to enter names on a list}+ = jemanden auf die schwarze Liste setzen {to blacklist}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Liste

  • 17 das Verzeichnis

    - {account} sự tính toán, sự kế toán, sổ sách, kế toán, bản kê khai, bản thanh toán tiền, bản ghi những món tiền phải trả, sự thanh toán, sự trả dần, sự trả làm nhiều kỳ, tài khoản, số tiền gửi - lợi, lợi ích, lý do, nguyên nhân, sự giải thích, báo cáo, bài tường thuật, sự tường thuật, sự miêu tả, sự đánh giá, sự chú ý, sự lưu tâm, tầm quan trọng, giá trị - {bill} cái kéo liềm, cái kích, mỏ, đầu mũi neo, mũi biển hẹp, tờ quảng cáo, yết thị, hoá đơn, luật dự thảo, dự luật, giấy bạc, hối phiếu bill of exchange), sự thưa kiện, đơn kiện - {book} sách, sổ sách kế toán, kinh thánh - {calendar} lịch, lịch công tác, danh sách các vị thánh, danh sách những vụ án được đem ra xét xử, sổ hằng năm, chương trình nghị sự - {catalogue} bản liệt kê mục lục - {directory} sách chỉ dẫn, sách hướng dẫn, số hộ khẩu, Hội đồng Đốc chính, ban giám đốc - {enrolment} sự tuyển, sự kết nạp, sự ghi tên cho vào, sự ghi vào - {index} ngón tay trỏ index finger), chỉ số, sự biểu thị, kim, bảng mục lục, bản liệt kê, bản liệt kê các loại sách bị giáo hội cấm, số mũ, dấu chỉ, nguyên tắc chỉ đạo - {list} trạng thái nghiêng, mặt nghiêng, mép vải, dải, mép vải nhét khe cửa, hàng rào bao quanh trường đấu, trường đấu, vũ đài, danh sách, sổ - {memorandum} sự ghi để nhớ, giác thư, bị vong lục, bản ghi điều khoản, bản sao, thư báo - {record} hồ sơ, biên bản, sự ghi chép, văn thư, di tích, đài, bia, vật kỷ niệm, lý lịch, kỷ lục, đĩa hát, đĩa ghi âm, cao nhất - {schedule} bản danh mục, bảng liệt kê, bản phụ lục, bảng giờ giấc, biểu thời gian, thời hạn - {statement} sự bày tỏ, sự trình bày, sự phát biểu, lời tuyên bố, bản tuyên bố - {table} cái bàn, bàn ăn, thức ăn bày bàn, mâm cỗ, cỗ bàn, những người ngồi quanh bàn, những người ngồi ăn, bàn máy, bảng, bản, bản kê, biểu, mặt, lòng bàn tay, cao nguyên = das Verzeichnis (Computer) {directory}+ = das amtliche Verzeichnis {indenture; register; roll}+ = ein Verzeichnis anlegen {to make a list up}+ = das übergeordnete Verzeichnis {parent directory}+ = ein Verzeichnis aufstellen {to draw out a list; to make a list}+ = etwas in ein Verzeichnis aufnehmen {to list something}+ = in einem Verzeichnis zusammenstellen {to catalog; to catalogue}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Verzeichnis

  • 18 das Händlerverzeichnis

    - {dealer list; list of dealers}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Händlerverzeichnis

  • 19 die Schlagseite

    (Marine) - {list} trạng thái nghiêng, mặt nghiêng, mép vải, dải, mép vải nhét khe cửa, hàng rào bao quanh trường đấu, trường đấu, vũ đài, danh sách, sổ, bản kê khai = Schlagseite haben (Marine) {to list}+ = das Schiff hatte starke Schlagseite {the ship was on the beam ends}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Schlagseite

  • 20 die Verlustliste

    (Militär) - {casualty list} danh sách những người chết, bị thương và mất tích, danh sách những người bị loại ra khỏi vòng chiến đấu

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Verlustliste

См. также в других словарях:

  • List — bezeichnet: eine ausgefuchste Täuschung ein verborgenes taktisches Manöver, siehe Taktik LIST (Psychologie), ein Inventar zur Erfassung von Lernstrategien im Studium den Paul List Verlag, heute zum Ullstein Verlag gehörig Orte: List (Sylt), die… …   Deutsch Wikipedia

  • List — List, n. [AS. l[=i]st a list of cloth; akin to D. lijst, G. leiste, OHG. l[=i]sta, Icel. lista, listi, Sw. list, Dan. liste. In sense 5 from F. liste, of German origin, and thus ultimately the same word.] 1. A strip forming the woven border or… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • List — or lists may refer to:* A mailing list * Comma separated lists, a common way of listing in everyday life and computing. ( British usage : Comma separated values) * An electronic mailing list * An electoral list * List (computing) * Lists… …   Wikipedia

  • list# — list n List, table, catalog, schedule, register, roll, roster, inventory denote a series of names or of items written down or printed as a memorandum, a record, or a source of information, but, because of wide differences in their range of… …   New Dictionary of Synonyms

  • List — (l[i^]st), v. t. [imp. & p. p. {Listed}; p. pr. & vb. n. {Listing}.] [From list a roll.] 1. To sew together, as strips of cloth, so as to make a show of colors, or form a border. Sir H. Wotton. [1913 Webster] 2. To cover with list, or with strips …   The Collaborative International Dictionary of English

  • List — Sf std. (8. Jh.), mhd. list, ahd. list (auch m) Stammwort. Aus g. * listi f., auch in gt. lists, anord. list, ae. list m./f. Verbalabstraktum zu dem unter lehren und lernen behandelten Verbalstamm (g.) * lais wissen, (lernen, erkennen) . Das Wort …   Etymologisches Wörterbuch der deutschen sprache

  • list — list1 [list] n. [ME liste, merging < OE, a hem, border & Anglo Fr < OFr < Gmc * lista, akin to Ger leiste < IE base * leizd , edge, border > L lira, line, furrow, Alb leth, the raised border of a plot of ground, wall] 1. Obs. a… …   English World dictionary

  • LIST — Le journal des amateurs de programmation était une revue d informatique grand public dont le premier numéro fut publié en juillet août 1984, et vendu au prix de 20 Francs. Un numéro était publié tous les deux mois, ou presque, puisqu il était… …   Wikipédia en Français

  • list — n: calendar Merriam Webster’s Dictionary of Law. Merriam Webster. 1996. list …   Law dictionary

  • LIST (F.) — LIST FRIEDRICH (1789 1846) Né à Reutlingen, Friedrich List est tour à tour professeur à Tübingen, journaliste, député, proscrit, incarcéré, expatrié aux États Unis. Ses idées sont exprimées dans son principal ouvrage, Système national d’économie… …   Encyclopédie Universelle

  • List — List: Das gemeingerm. Wort mhd., ahd. list, got. lists, aengl. list, schwed. list gehört zu der unter ↑ leisten dargestellten Wortgruppe. Es bedeutete ursprünglich »Wissen« und bezog sich auf die Techniken der Jagdausübung und des Kampfes, auf… …   Das Herkunftswörterbuch

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»