Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

linkage

  • 1 linkage

    /'liɳkidʤ/ * danh từ - sự nối lại với nhau, sự kết hợp, sự liên hợp

    English-Vietnamese dictionary > linkage

  • 2 das Gestänge

    - {linkage} sự nối lại với nhau, sự kết hợp, sự liên hợp

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Gestänge

  • 3 die Verbindung

    - {alliance} sự liên minh, khối liên minh khối đồng minh, sự thông gia, quan hệ họ hàng, sự cùng chung một tính chất, sự cùng chung những đức tính - {association} sự kết hợp, sự liên hợp, sự liên kết, sự liên đới, sự kết giao, sự giao thiệp, sự liên tưởng, hội, hội liên hiệp, đoàn thể, công ty, quần hợp, môn bóng đá association foot-ball) - {bond} dây đai, đay buộc,) mối quan hệ, mối ràng buộc, giao kèo, khế ước, lời cam kết, phiếu nợ, bông, gông cùm, xiềng xích, sự tù tội, sự gửi vào kho, kiểu xây ghép - {combination} sự phối hợp, sự hoá hợp, hợp chất, sự tổ hợp, combination_lock, bộ quần áo vệ sinh may liền, tập đoàn, nghiệp đoàn, xe mô tô thùng motor-cycle combination) - {combine} côngbin, xanhđica, máy liên hợp, máy gặt đập combine harvester) - {communication} sự truyền đạt, sự thông tri, sự thông tin, tin tức truyền đạt, thông báo, sự liên lạc, sự giao thông, sự thông nhau, giao thông giữa căn cứ và mặt trận - {compound} từ ghép, khoảng đất rào kín - {concourse} đám đông tụ tập, sự tụ tập, sự tụ hội, sự trùng hợp của nhiều sự kiện, ngã ba, ngã tư, phòng đợi lớn, phòng lớn - {conflation} sự hợp vào với nhau, sự đúc hai dị bản làm một - {conjunction} sự tiếp hợp, cơ hội trùng hợp, sự kiện kết hợp, liên từ, sự giao hội - {conjuncture} tình thế, cảnh ngộ - {connection} sự liên quan, mối quan hệ, sự chấp nối, sự mạch lạc, bà con, họ hàng, thân thuộc, phái, giáo phái, khách hàng, tàu xe chạy nối tiếp, vật nối, chỗ nối - {contact} sự chạm, sự tiếp xúc, tiếp điểm, sự cho tiếp xúc, chỗ tiếp xúc, cái ngắt điện, cái công tắc contact piece), sự gặp gỡ, sự giao dịch, sự đi lại, sự lui tới, cơ hội gặp gỡ, cơ hội làm quen - người đầu mối liên lạc, người có thể truyền bệnh - {copulation} sự nối, sự giao cấu, sự giao hợp - {correspondence} sự xứng nhau, sự tương ứng, sự phù hợp, thư từ, quan hệ thư từ - {coupling} sự hợp lại, móc nối, sự mắc, cách mắc - {interconnection} quan hệ nối liền với nhau - {join} điểm nối, đường nối - {joint} mối nối, đầu nối, khớp, mấu, đốt, khe nứt, thớ nứt, súc thịt, mối hàn, mối ghép, khớp nối, bản lề, ổ lưu manh, ổ gái điếm lén lút, tiệm lén hút, hắc điếm - {junction} sự nối liền, sự gặp nhau, chỗ gặp nhau, ga đầu mối - {liaison} liên lạc, quan hệ bất chính, sự nối vần - {link} đuốc, cây đuốc, mắt xích, vòng xích, khâu xích, mắt dây đạc, khuy cửa tay, mắt lưới, mắt áo sợi dệt, mắt áo sợi đan, mối liên lạc, vật để nối - {linkage} sự nối lại với nhau - {rapport} quan hệ - {relationship} mối liên hệ, tình thân thuộc, tình họ hàng - {service} cây thanh lương trà service-tree), sự phục vụ, sự hầu hạ, ban, vụ, sở, cục, ngành phục vụ, sự giúp đỡ, sự có ích, sự giúp ích, sự chỉ dẫn bảo quản, sự giúp đỡ bảo quản, chỗ làm - việc làm, chức vụ, tàu xe phục vụ trên một tuyến đường, bộ, sự tế lễ, buổi lễ, sự giao bóng, lượt giao bóng, cú giao bóng, cách giao bóng, sự tống đạt, sự gửi - {tie} dây buộc, dây cột, dây trói, dây giày, ca vát, nơ, nút, bím tóc, thanh nối, tà vẹt đường ray, sự ràng buộc, sự hạn chế, sự nang phiếu, sự ngang điểm, dấu nối - {tie-up} sự thoả thuận, sự cấm đường, sự ngừng, tình trạng khó khăn bế tắc - {touch} sự sờ, sự mó, sự đụng, xúc giác, nét, ngón, bút pháp, văn phong, một chút, một ít, sự dính líu, sự dính dáng, đường biên, lối bấm phím, phép thăm bệnh bằng cách sờ, sự thử thách, sự thử - đá thử - {union} sự hợp nhất, liên minh, liên hiệp, sự nhất trí, sự cộng đồng, sự đoàn kết, sự hoà hợp, hiệp hội, đồng minh, liên bang, sự kết hôn, hôn nhân, nhà tế bần, câu lạc bộ và hội tranh luận - trụ sở của hội tranh luận, thùng lắng bia, vải sợi pha lanh, vải sợi pha tơ, Răcco, ống nối = die Verbindung (Chemie) {compound body}+ = die Verbindung (Biologie) {conjugation}+ = in Verbindung [mit] {in touch [with]}+ = ohne Verbindung {relationless}+ = in Verbindung mit {in conjunction with}+ = die binäre Verbindung (Chemie) {binary compound}+ = in Verbindung treten {to connect}+ = in Verbindung stehen {to communicate}+ = die chemische Verbindung {chemical compound}+ = in Verbindung kommen [mit] {to get into touch [with]}+ = in Verbindung stehen [mit] {to connect [with]; to relate [to,with]}+ = in Verbindung bleiben {to keep in touch}+ = eine Verbindung lösen {to cut the painter}+ = in Verbindung bringen [mit] {to relate [to,with]}+ = der Aufbau einer Verbindung (Chemie) {synthesis}+ = in Verbindung treten mit {to contact}+ = in Verbindung stehen mit {to be connected with}+ = eine Verbindung herstellen {to liaise; to put a call through}+ = sich in Verbindung setzen mit {to get in touch with}+ = ich bekommen keine Verbindung {I can't get a line}+ = telefonische Verbindung haben {to be through}+ = mit jemandem in Verbindung treten {to get into touch with someone}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Verbindung

  • 4 die Verkettung

    - {concatenation} sự móc vào nhau, sự nối vào nhau, sự trùng hợp, sự trùng khớp, dãy ghép, xích chuỗi - {enchainment} sự xích lại, sự kiềm chế, sự thu hút - {linkage} sự nối lại với nhau, sự kết hợp, sự liên hợp

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Verkettung

  • 5 die Verknüpfung

    - {combination} sự kết hợp, sự phối hợp, sự hoá hợp, hợp chất, sự tổ hợp, combination_lock, bộ quần áo vệ sinh may liền, hội, tập đoàn, nghiệp đoàn, xe mô tô thùng motor-cycle combination) - {linkage} sự nối lại với nhau, sự liên hợp

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Verknüpfung

См. также в других словарях:

  • linkage — [ liŋkaʒ ] n. m. • 1921; mot angl. (depuis 1874 en chim., géom.) « liaison », de to link « lier » ♦ Anglic. Génét. Liaison existant entre les gènes d un chromosome; association de facteurs héréditaires qu elle entraîne. Équiv. fr. liaison… …   Encyclopédie Universelle

  • Linkage — generally means the manner or style of being united , and can refer to:*Genetic linkage *Linkage (mechanical) *Linkage (policy) *Linkage (linguistics) *Linkage (software) *Linkage (BitTorrent client)*Linkage is also a commonly used phrase in most …   Wikipedia

  • Linkage — Album par Mami Kawada Sortie 24 mars 2010 Durée 58:07 Genre …   Wikipédia en Français

  • Linkage — occurs when an investor is able to purchase a security on one financial exchange and sell it on another. Certain depositary receipts, such as American Depositary Receipts (ADRs), allow for linkage, which means that an investor can purchase shares …   Investment dictionary

  • Linkage — Link age (l[i^][ng]k [asl]j; 48), n. 1. The act of linking; the state of being linked; also, a system of links. [1913 Webster] 2. (Chem.) Manner of linking or of being linked; said of the union of atoms or radicals in the molecule. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • linkage — LINKÁGE CAJ/ s. n. (biol.) înlănţuire (strânsă) a genelor care se găsesc în acelaşi cromozom. (< engl. linkage) Trimis de raduborza, 15.09.2007. Sursa: MDN …   Dicționar Român

  • linkage — 1874, from LINK (Cf. link) (v.) + AGE (Cf. age). To understand the principle of Peaucellier s link work, it is convenient to consider previously certain properties of a linkage, (to coin a new and useful word of general application), consisting… …   Etymology dictionary

  • linkage — [liŋk′ij] n. 1. a linking or being linked 2. a series or system of links, slides, cranks, wheels, or gears for transmitting power or motion 3. Biol. the tendency of some genes to remain together and act as a unit (linkage group) in inheritance,… …   English World dictionary

  • linkage — linkage. См. сцепление. (Источник: «Англо русский толковый словарь генетических терминов». Арефьев В.А., Лисовенко Л.А., Москва: Изд во ВНИРО, 1995 г.) …   Молекулярная биология и генетика. Толковый словарь.

  • linkage — I noun affiliation, affinity, alliance, association, bond, coalescence, combination, concatenation, confluence, conjugation, conjunction, connection, coupling, hookup, interconnection, intersection, joinder, joining, junction, juncture, linking,… …   Law dictionary

  • linkage — /ˈlinkadʒ, ingl. ˈlɪŋkɪdʒ/ [vc. ingl., propriamente «concatenazione», da link «anello d una catena»] s. m. inv. (biol.) associazione …   Sinonimi e Contrari. Terza edizione

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»