Перевод: с английского на вьетнамский

с вьетнамского на английский

lining-up

  • 1 lining

    v. Tab tom khij kab
    n. Txoj hlua ziab khaub ncaws; txoj hlua rub ntaub

    English-Hmong dictionary > lining

  • 2 lining

    /'lainiɳ/ * danh từ - lớp vải lót (áo, mũ) - lớp gỗ che tường, lớp gạch giữ bờ đất, lớp đá giữ bờ đất

    English-Vietnamese dictionary > lining

  • 3 cloud

    /klaud/ * danh từ - mây, đám mây - đám (khói, bụi) =a cloud of dust+ đám bụi - đàn, đoàn, bầy (ruồi, muỗi đang bay, ngựa đang phi...) =a cloud of horsemen+ đoàn kỵ sĩ (đang phi ngựa) =a cloud of flies+ đàn ruồi (đang bay) - (nghĩa bóng) bóng mây, bóng đen; sự buồn rầu; điều bất hạnh =cloud of war+ bóng đen chiến tranh =a cloud of grief+ bóng mây buồn; vẻ buồn phiền - vết vẩn đục (trong hòn ngọc...) - (số nhiều) trời, bầu trời =to sail up into the clouds+ bay lên trời !to be under a cloud - lâm vào hoàn cảnh đáng buồn, bị thất thế - (từ lóng) bị tu tội !cloud on one's brow - vẻ buồn hiện lên nét mặt !to drop from the clouds - rơi từ trên máy bay xuống !every cloud has a silver lining - (xem) silver !to have one's head in the clouds; to be in the clouds - lúc nào cũng mơ tưởng viển vông; sống ở trên mây * ngoại động từ - mây che, che phủ; làm tối sầm =the sun was clouded+ mặt trời bị mây che - (nghĩa bóng) làm phiền muộn, làm buồn =a clouded countenance+ vẻ mặt phiền muộn - làm vẩn đục ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)) =to cloud someone's happiness+ làm vẩn đục hạnh phúc của ai * nội động từ (up, over) - bị mây che, sầm lại ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)) =sky clouds over+ bầu trời bị mây che phủ =brow clouds over+ vầng trán sầm lại, mặt sầm lại

    English-Vietnamese dictionary > cloud

  • 4 rip

    /rip/ * danh từ - con ngựa còm, con ngựa xấu - người chơi bời phóng đãng - chỗ nước xoáy (do nước triều lên và nước triều xuống gặp nhau) - sự xé, sự xé toạc ra - vết rách, vết xé dài * ngoại động từ - xé, xé toạc ra, bóc toạc ra, tạch thủng =to rip out the lining+ bóc toạc lớp lót ra =to have one's belly ripped up+ bụng bị rách thủng - chẻ, xẻ dọc (gỗ...) - dỡ ngói (mái nhà) - (+ up) gợi lại, khơi lại =to rip up the past+ gợi lại quá khứ =to rip up a sorrow+ gợi lại mối buồn =to rip up an old quarel+ khơi lại mối bất hoà cũ * nội động từ - rách ra, toạc ra, nứt toạc ra - chạy hết tốc lực =to let the car rip+ để cho ô tô chạy hết tốc lực =to rip along+ chạy hết tốc lực !to rip off - xé toạc ra, bóc toạc ra !to rip put - xé ra, bóc ra - thốt ra =to rip out with a curse+ thốt ra một câu chửi rủa !let her (it) rip - (thông tục) đừng hâm tốc độ; cứ để cho chạy hết tốc độ - đừng can thiệp vào, đừng dính vào - đừng ngăn cản, đừng cản trở !let things rip - cứ để cho mọi sự trôi đi, không việc gì mà phải lo

    English-Vietnamese dictionary > rip

  • 5 silver

    /'silvə/ * danh từ - bạc - đồng tiền - đồ dùng bằng bạc - muối bạc (dùng trong nghề ảnh) - màu bạc * tính từ - bằng bạc =a silver spoon+ cái thìa bằng bạc - loại nhì, loại tốt thứ nhì =speech is silver but silence is golden+ im lặng tốt hơn là nói - trắng như bạc, óng ánh như bạc; trong như tiếng bạc (tiếng) =silver hair+ tóc bạc =to have a silver tone+ có giọng trong - hùng hồn, hùng biện =to have a silver tongue+ có tài hùng biện !every cloud has a silver lining - trong sự rủi vẫn có điều may !the silver streak - (xem) streak * ngoại động từ - mạ bạc; bịt bạc - tráng thuỷ (vào gương) - làm cho (tóc...) bạc; nhuốm bác * nội động từ - óng ánh như bạc (trăng, ánh sáng) - bạc đi (tóc)

    English-Vietnamese dictionary > silver

См. также в других словарях:

  • Lining — may refer to: *Brake lining *Product lining *Antonio Lining *Li Ning …   Wikipedia

  • Lining — Lin ing (l[imac]n [i^]ng), n. [See {Line} to cover the in side.] 1. The act of one who lines; the act or process of making lines, or of inserting a lining. [1913 Webster] 2. That which covers the inner surface of anything, as of a garment or a… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • lining — (n.) stuff with which garments are lined, late 14c., from prp. of M.E. linen to line (see LINE (Cf. line) (v.1)) …   Etymology dictionary

  • lining — ► NOUN ▪ a layer of different material covering or attached to the inside of something …   English terms dictionary

  • lining — [līn′iŋ] n. [see LINE2 & ING] 1. the act or process of covering the inner surface of something 2. the material used or suitable for this purpose …   English World dictionary

  • lining — [[t]la͟ɪnɪŋ[/t]] linings 1) N VAR The lining of something such as a piece of clothing or a curtain is a layer of cloth attached to the inside of it in order to make it thicker or warmer, or in order to make it hang better. ...a padded satin… …   English dictionary

  • lining — n. 1) a brake; coat lining 2) a zip in lining 3) (misc.) a silver lining ( the bright side of a problem ) * * * [ laɪnɪŋ] coat lining a brake a zip in lining (misc.) a silver lining ( the bright side of a problem ) …   Combinatory dictionary

  • Lining — (Roget s Thesaurus) < N PARAG:Lining >N GRP: N 1 Sgm: N 1 lining lining inner coating Sgm: N 1 coating coating &c.(covering) 223 Sgm: N 1 stalactite stalactite stalagmite GRP: N 2 Sgm: N 2 filling filling …   English dictionary for students

  • lining — [1] The interior trim, e.g., of doors and convertible tops. [2] A friction material (e.g., on brake shoes, brake discs, clutch disc, and automatic transmission brake bands. also See bonded brake lining brake lining clutch lining friction lining… …   Dictionary of automotive terms

  • lining — lin|ing [ˈlaınıŋ] n [U and C] ↑heel, ↑upper, ↑toe, ↑lace, ↑lining, ↑sole 1.) a piece of material that covers the inside of something, especially a piece of clothing →↑lined ▪ a jacket with a silk lining →every cloud has a silver lining …   Dictionary of contemporary English

  • lining — UK [ˈlaɪnɪŋ] / US noun [countable/uncountable] Word forms lining : singular lining plural linings 1) a piece of cloth that is fastened to the inside of something such as clothes or curtains to make them warmer or thicker gloves with a wool lining …   English dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»