Перевод: с немецкого на вьетнамский

с вьетнамского на немецкий

lining-up

  • 1 der Futterstoff

    - {lining} lớp vải lót, lớp gỗ che tường, lớp gạch giữ bờ đất, lớp đá giữ bờ đất

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Futterstoff

  • 2 die Auskleidung

    - {lining} lớp vải lót, lớp gỗ che tường, lớp gạch giữ bờ đất, lớp đá giữ bờ đất

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Auskleidung

  • 3 die Verkleidung

    - {cover} vỏ, vỏ bọc, cái bọc ngoài, bìa sách, phong bì, vung, nắp, lùm cây, bụi rậm, chỗ núp, chỗ trốn, chỗ trú, màn che, lốt, mặt nạ), bộ đồ ăn cho một người, tiền bảo chứng - {disguise} sự trá hình, sự cải trang, quần áo cải trang, sự giá trị, sự nguỵ trang, bề ngoài lừa dối, sự che giấu, sự che đậy - {facing} sự đương đầu, sự lật, sự quay, cổ áo màu, cửa tay màu, sự phủ lên mặt ngoài, sự tráng lên mặt ngoài, khả năng, sự thông thạo, động tác quay - {lining} lớp vải lót, lớp gỗ che tường, lớp gạch giữ bờ đất, lớp đá giữ bờ đất - {mask} mạng che mặt của phụ nữ ngày xưa, mặt nạ &), mặt nạ phòng độc - {masquerade} buổi khiêu vũ đeo mặt nạ, dạ hội giả trang, sự giả trang, sự giả dạng, trò lừa bịp, trò giả dối - {revetment} lớp vữa, lớp đá xây phủ ngoài - {sheath} bao, ống, màng bọc, áo, kè đá, đạp đá = die Verkleidung (Auto) {panelling}+ = die Verkleidung (Marine) {fairing}+ = die Verkleidung (Technik) {sheathing}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Verkleidung

  • 4 das Futter

    - {chow} giống chó su, thức ăn - {feed} sự ăn, sự cho ăn, cỏ, đồng cỏ, suất lúa mạch, suất cỏ khô, bữa ăn, bữa chén, chất liệu, sự cung cấp, đạn, băng đạn - {fodder} cỏ khô - {food} đồ ăn, món ăn, dinh dưỡng - {forage} thức ăn vật nuôi, sự cắt cỏ, sự lục lọi, sự tìm tòi, sự tàn phá, cuộc đánh phá - {keep} sự nuôi thân, sự nuôi nấng, cái để nuôi thân, cái để nuôi nấng, người giữ, nhà tù, nhà giam, tháp, pháo đài, thành luỹ - {keeping} sự giữ, sự giữ gìn, sự bảo quản, sự coi giữ, sự trông nom, sự bảo vệ, sự tuân theo, sự giữ sổ sách, sự quản lý, sự tổ chức, sự hoà hợp, sự phù hợp, sự thích ứng, sự ăn ý, sự ăn khớp - {mess} tình trạng hỗn độn, tình trạng lộn xộn, tình trạng bừa bộn, tình trạng bẩn thỉu, nhóm người ăn chung, món thịt nhừ, món xúp hổ lốn, món ăn hổ lốn = das Futter (Technik) {liner}+ = das Futter (Kleidung) {backing}+ = das Futter (Bekleidung) {lining}+ = das zugeteilte Futter {mess}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Futter

  • 5 die Klebung

    - {adhesion} sự dính chặt vào, sự bám chặt vào, sự tham gia, sự gia nhập, sự trung thành với, sự giữ vững, sự tán đồng, sự đồng ý - {lining} lớp vải lót, lớp gỗ che tường, lớp gạch giữ bờ đất, lớp đá giữ bờ đất

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Klebung

  • 6 die Wandverkleidung

    - {wall lining; wall panelling}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Wandverkleidung

  • 7 der Bremsbelag

    (Auto) - {brake lining}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Bremsbelag

  • 8 der Silberstreifen

    - {silver lining}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Silberstreifen

См. также в других словарях:

  • Lining — may refer to: *Brake lining *Product lining *Antonio Lining *Li Ning …   Wikipedia

  • Lining — Lin ing (l[imac]n [i^]ng), n. [See {Line} to cover the in side.] 1. The act of one who lines; the act or process of making lines, or of inserting a lining. [1913 Webster] 2. That which covers the inner surface of anything, as of a garment or a… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • lining — (n.) stuff with which garments are lined, late 14c., from prp. of M.E. linen to line (see LINE (Cf. line) (v.1)) …   Etymology dictionary

  • lining — ► NOUN ▪ a layer of different material covering or attached to the inside of something …   English terms dictionary

  • lining — [līn′iŋ] n. [see LINE2 & ING] 1. the act or process of covering the inner surface of something 2. the material used or suitable for this purpose …   English World dictionary

  • lining — [[t]la͟ɪnɪŋ[/t]] linings 1) N VAR The lining of something such as a piece of clothing or a curtain is a layer of cloth attached to the inside of it in order to make it thicker or warmer, or in order to make it hang better. ...a padded satin… …   English dictionary

  • lining — n. 1) a brake; coat lining 2) a zip in lining 3) (misc.) a silver lining ( the bright side of a problem ) * * * [ laɪnɪŋ] coat lining a brake a zip in lining (misc.) a silver lining ( the bright side of a problem ) …   Combinatory dictionary

  • Lining — (Roget s Thesaurus) < N PARAG:Lining >N GRP: N 1 Sgm: N 1 lining lining inner coating Sgm: N 1 coating coating &c.(covering) 223 Sgm: N 1 stalactite stalactite stalagmite GRP: N 2 Sgm: N 2 filling filling …   English dictionary for students

  • lining — [1] The interior trim, e.g., of doors and convertible tops. [2] A friction material (e.g., on brake shoes, brake discs, clutch disc, and automatic transmission brake bands. also See bonded brake lining brake lining clutch lining friction lining… …   Dictionary of automotive terms

  • lining — lin|ing [ˈlaınıŋ] n [U and C] ↑heel, ↑upper, ↑toe, ↑lace, ↑lining, ↑sole 1.) a piece of material that covers the inside of something, especially a piece of clothing →↑lined ▪ a jacket with a silk lining →every cloud has a silver lining …   Dictionary of contemporary English

  • lining — UK [ˈlaɪnɪŋ] / US noun [countable/uncountable] Word forms lining : singular lining plural linings 1) a piece of cloth that is fastened to the inside of something such as clothes or curtains to make them warmer or thicker gloves with a wool lining …   English dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»