Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

line+system

  • 1 die Anordnung

    - {adjustment} sự sửa lại cho đúng, sự điều chỉnh, sự chỉnh lý, sự hoà giải, sự dàn xếp - {alignment} sự sắp thẳng hàng, sự sắp hàng - {appointment} được bổ nhiệm, chức vụ được bổ nhiệm, sự hẹn gặp, giấy mời, giấy triệu tập, chiếu chỉ, sắc lệnh, đồ đạc, đồ trang bị, đồ thiết bị, tiền lương, lương bổng - {array} sự dàn trận, sự bày binh bố trận, lực lượng quân đội, dãy sắp xếp ngay ngắn, hàng ngũ chỉnh tề, danh sách hội thẩm, quần áo, đồ trang điểm, mạng anten antenna array) - {configuration} hình thể, hình dạng - {constitution} hiến pháp, thể tạng, thể chất, tính tình, tính khí, sự thiết lập, sự thành lập, sự tạo thành, sự tổ chức - {direction} sự điều khiển, sự chỉ huy, sự cai quản, số nhiều) lời chỉ bảo, lời hướng dẫn, chỉ thị, huấn thị, phương hướng, chiều, phía, ngả, mặt, phương diện, directorate - {disposal} sự sắp đặt, sự sắp xếp, sự bố trí, cách sắp xếp, cách bố trí, sự vứt bỏ đi, sự bán tống đi, sự bán, sự chuyển nhượng, sự nhượng lại, sự tuỳ ý sử dụng - {disposition} số nhiều) kế hoạch, sự chuẩn bị, cách bố trí lực lượng, sự dùng, khuynh hướng, thiên hướng, ý định, tâm tính, mệnh trời - {form} hình, hình dáng, hình thức, hình thái, dạng, lớp, thể thức, nghi thức, thủ tục, lề thói, mẫu có chỗ trống, tình trạng sức khoẻ, sự phấn khởi, ghế dài, khuôn, hang thỏ, ắc quy, sự ghép - {grouping} sự họp thành nhóm, nhóm, tổ, đội - {instruction} sự dạy, kiến thức truyền cho, tài liệu cung cấp cho, lời chỉ dẫn - {line-up} đội hình, hàng, độ ngũ, sự sắp xếp đội hình - {order} thứ, bậc, ngôi, cấp, loại, giai cấp, thứ tự, trật tự, nội quy - {ordinance} quy định, lễ nghi, bố cục - {regulation} sự quy định, sự chỉnh đốn, điều quy định, quy tắc, điều lệ, theo quy tắc, theo quy định, đúng phép, hợp lệ, thông thường, thường lệ - {system} hệ thống, chế độ, phương pháp, cơ thể, hệ thống phân loại, sự phân loại = die Anordnung (Technik) {arrangement}+ = die anschauliche Anordnung {schema}+ = auf ärztliche Anordnung {on doctor's orders}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Anordnung

  • 2 die Methode

    - {approach} sự đến gần, sự lại gần, sự gần như, sự gần giống như, đường đi đến, lối vào, đường để lọt vào trận tuyến địch, đường hào để đến gần vị trí địch, sự thăm dò ý kiến, sự tiếp xúc để đặt vấn đề - cách bắt đầu giải quyết, phương pháp bắt đầu giải quyết, sự gần đúng, phép tính gần đúng, sự gạ gẫm - {line} dây, dây thép, vạch đường, đường kẻ, đường, tuyến, hàng, dòng, câu, bậc, lối, dãy, nét, khuôn, vết nhăn, phòng tuyến, ranh giới, giới hạn, dòng dõi, dòng giống, phương châm, phương pháp, quy tắc, cách - thói, lối..., ngành, phạm vi, chuyên môn, sở trường, mặt hàng, vật phẩm, hoàn cảnh, tình thế, đường lối, cách tiến hành, đường xích đạo, lai, quân đội chính quy, giấy giá thú marriage lines) - lời của một vai - {method} cách thức, thứ tự, hệ thống - {plan} sơ đồ, đồ án, bản đồ thành phố, bản đồ, mặt phẳng, dàn bài, dàn ý, kế hoạch, dự kiến, dự định, cách làm - {policy} chính sách, cách xử sự, cách giải quyết đường lối hành động, sự khôn ngoan, sự khôn khéo, sự tin tưởng, sự sáng suốt, sự sắc bén, vườn rộng, hợp đồng, khế ước - {process} quá trình, sự tiến triển, sự tiến hành, việc tố tụng, trát đòi, lệnh gọi của toà án, u lồi, bướu, phép in ximili, phép in ảnh chấm - {system} chế độ, cơ thể, hệ thống phân loại, sự phân loại - {technic} kỹ thuật, số nhiều) các nghành kỹ thuật, chi tiết kỹ thuật, thuật ngữ kỹ thuật - {technique} kỹ xảo, phương pháp kỹ thuật - {way} đường đi, lối đi, đoạn đường, quãng đường, khoảng cách, phía, phương, hướng, chiều, phương kế, biện pháp, cá tính, lề thói, việc, thẩm quyền, vùng ở gần, tình trạng, tình hình, giả định, giả thuyết - mức độ, chừng mực, loại, mặt, phương diện, sự tiến bộ, sự thịnh vượng, quy mô, ngành kinh doanh, phạm vi hoạt động, sự chạy, tốc độ, đằng = die veraltete Methode {backnumber}+ = nach einer Methode {on a method}+ = die technische Methode {technics}+ = die praktische Methode {rule of thumb}+ = eine bewährte Methode {an approved method}+ = die Versuch und Irrtum Methode {trial-and-error method}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Methode

См. также в других словарях:

  • Wave-line system — Wave Wave, n. [From {Wave}, v.; not the same word as OE. wawe, waghe, a wave, which is akin to E. wag to move. [root]138. See {Wave}, v. i.] [1913 Webster] 1. An advancing ridge or swell on the surface of a liquid, as of the sea, resulting from… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • lateral line system — ▪ biology also called  lateralis system   a system of tactile sense organs (senses), unique to aquatic vertebrates (vertebrate) from cyclostome fishes (cyclostome) (lampreys (lamprey) and hagfish) to amphibians (amphibian), that serves to detect… …   Universalium

  • off-line system — nepriklausomoji sistema statusas T sritis automatika atitikmenys: angl. independent system; off line system; stand alone system vok. freistehendes System, n; rechnerunabhängiges System, n; selbstständiges System, n; unabhängiges System, n rus.… …   Automatikos terminų žodynas

  • LINE (combat system) — LINE Combat System Also known as Linear Infighting Neural Override Engagement, 7 Deadly Moves of Combat philosophy Focus Hybrid Country of origin United States …   Wikipedia

  • lateral line system —    A series of sensory organs, usually appearing in a line or series of lines on the sides and heads of fishes and larval amphibians. The system enables the animal to sense vibrations in the water [23].    See also cupula; neuromast …   Lexicon of Cave and Karst Terminology

  • drive line system — noun mechanism that transmits power from the engine to the driving wheels of a motor vehicle • Syn: ↑drive line • Hypernyms: ↑mechanism • Part Holonyms: ↑motor vehicle, ↑automotive vehicle • Part Meronyms …   Useful english dictionary

  • pipe-line system — The main transmission line and a network of gathering lines leading to various oil wells being served. Alexander v Cosden Pipe Line Co. 290 US 484, 78 L Ed 452, 54 S Ct 292 …   Ballentine's law dictionary

  • bulk-line system — noun : a system of fixing prices sufficiently high to cover the costs of marginal producers so as to stimulate production …   Useful english dictionary

  • System of Physical Quantities — of Nikolay A. Plotnikov (SPQ) the classification of physical quantities or physical operators, that makes it possible to reveal their dependence on the geometry of space time and fundamental physical constants in the form of differential… …   Wikipedia

  • line — line1 [līn] n. [ME merging OE, a cord, with OFr ligne (both < L linea, lit., linen thread, n. use of fem. of lineus, of flax < linum, flax)] 1. a) a cord, rope, wire, string, or the like b) a long, fine, strong cord with a hook, sinker,… …   English World dictionary

  • System X (telephony) — System X was the name of the UK s first national digital telephone exchange system.HistorySystem X was developed by the UK Post Office (later to become British Telecom), GEC, Plessey, and Standard Telephones and Cables (STC), and first shown in… …   Wikipedia

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»