Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

line+drop

  • 1 drop

    /drɔp/ * danh từ - giọt (nước, máu, thuốc...) =to fall in drops+ rơi nhỏ giọt =drop by drop+ từng giọt =a drop in the ocean; a drop in the bucket+ (nghĩa bóng) giọt nước trong biển cả, hạt cát trong bãi sa mạc - hớp nhỏ rượu mạnh, ly nhỏ rượu mạnh, chút xíu rượu mạnh =to take a drop+ uống một ly nhỏ rượu mạnh =to have a taken a drop too much+ quá chén, say =to have a drop in one's eye+ có vẻ say rồi - kẹo viên, viên (bạc hà...) - hoa (đeo tai); dây rủ (có xâu hạt pha lê ở đèn treo) - sự rơi; quãng rơi =a drop of ten metres+ quãng rơi mười mét - sự xuống dốc, sự thất thế - sự hạ, sự giảm, sa sụt =a drop in prices+ sự sụt giá =pressure drop+ sự giảm áp suất =drop of potential+ sự sụt thế; độ sụt thế =a drop in one's voice+ sự hạ giọng - chỗ thụt xuống thình lình (của mặt đường...); mực thụt xuống; dốc đứng - (sân khấu) màn hạ lúc nghỉ tạm ((cũng) drop-curtain) - (thể dục,thể thao) cú đá quả bóng đang bật ((cũng) drop-kick) - ván rút (ở chân giá treo cổ) - miếng (sắt...) che lỗ khoá - khe đút tiền (máy bán hàng tự động) - (hàng không) sự thả dù (vũ khí, thức ăn, quân...); vật thả dù * nội động từ - chảy nhỏ giọt, rơi nhỏ giọt; nhỏ giọt ráo nước - rơi, rớt xuống, gục xuống =to drop with fatigue+ mệt gục xuống =to drop on one's knee+ quỳ xuống - (nghĩa bóng) tình cờ thốt ra, tình cờ nói ra =the remark dropped from his mouth+ lời nhận xét vô tình thốt ra từ cửa miệng anh ta, lời nhận xét anh ta vô tình thốt ra - thôi ngừng lại, dừng lại, đứt đoạn =the conversation drops+ câu chuyện ngừng lại - sụt, giảm, hạ; lắng xuống =prices drop+ giá cả sụt xuống =voices drop+ giọng hạ thấp xuống =wind drops+ gió lắng xuống - rơi vào (tình trạng nào đó...) =to drop behind+ rớt lại đằng sau =to drop back into a bad habit+ lại rơi vào một thói xấu cũ, nhiễm lại một thói xấu =to drop asleep+ ngủ thiếp đi - co rúm lại, thu mình lại (trước thú săn) (chó săn) * ngoại động từ - nhỏ giọt, cho chảy nhỏ giọt - để rơi, buông rơi, bỏ xuống, ném xuống =to drop a letter in the letter-box+ bỏ thư vào thùng thư =to drop bombs+ ném bom =to drop the anchor+ thả neo - vô tình thốt ra, buông (lời...); viết qua loa (cho ai vài dòng...) =to drop a remark+ vô tình thốt ra một lời nhận xét =to drop a line+ viết qua mấy chữ (gửi cho ai) - đẻ (cừu) - bỏ lướt, bỏ không đọc (một chữ...) =to drop one's hs+ bỏ lướt không đọc những chữ h - cho xuống xe (người); đưa đến (gói hàng) - cúi (mặt...) xuống; hạ thấp (giọng) - (đánh bài) thua - đánh gục, bắn rơi, chặt đổ - bỏ (công việc, ý định...); ngừng (câu chuyện...); cắt đứt (cuộc đàm phán...); bỏ rơi (ai); thôi =drop it!+ (từ lóng) thôi đi!, bỏ cái thói ấy đi! - (thể dục,thể thao) phát bằng cú đá bóng đang bật nảy; ghi (bàn thắng) bằng cú đá bóng đang bật nảy (bóng đá) !to drop cross - tình cờ gặp, ngẫu nhiên gặp =to drop across somebody+ ngẫu nhiên gặp ai, tình cờ gặp ai - măng nhiếc, xỉ vả; trừng phạt (ai) !to drop away !to drop off - lần lượt bỏ đi !to drop in - tạt vào thăm; nhân tiện đi qua ghé vào thăm - lần lượt vào kẻ trước người sau - đi biến, mất hút - ngủ thiếp đi - chết !to drop on - mắng nhiếc, xỉ vả; trừng phạt (ai) !to drop out - biến mất, mất hút - bỏ ra ngoài, không ghi vào (dánh sách...); rút ra khỏi (cuộc đấu...) - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bỏ học nửa chừng !to drop a curtsey - (xem) curtsey !to drop from sight - biến mất, mất hút !to drop short of something - thiếu cái gì - không đạt tới cái gì

    English-Vietnamese dictionary > drop

  • 2 der Fall

    - {case} trường hợp, cảnh ngộ, hoàn cảnh, tình thế, ca, vụ, việc kiện, việc thưa kiện, kiện, việc tố tụng, cách, hộp, hòm, ngăn, túi, vỏ, hộp chữ in - {decline} sự sụt, sự suy tàn, sự suy sụp, sự tàn tạ, bệnh gầy mòn, sự sụt sức - {downfall} sự trút xuống, sự đổ xuống, trận mưa như trút nước, sự sa sút, sự suy vi - {drop} giọt, hớp nhỏ rượu mạnh, ly nhỏ rượu mạnh, chút xíu rượu mạnh, kẹo viên, viên, hoa, dây rủ, sự rơi, quãng rơi, sự xuống dốc, sự thất thế, sự hạ, sự giảm, sa sụt, chỗ thụt xuống thình lình - mực thụt xuống, dốc đứng, màn hạ lúc nghỉ tạm drop-curtain), cú đá quả bóng đang bật drop-kick), ván rút, miếng che lỗ khoá, khe đút tiền, sự thả dù, vật thả dù - {fall} sự ngã, sự rụng xuống, sự rũ xuống, sự sụp đổ, sự mất địa vị, sự xuống thế, sự sụt giá, sự giảm giá, sự vật ngã, keo vật, sự sa ngã, lượng mưa, lượng tuyết, số lượng cây ngả, số lượng gỗ xẻ - hướng đi xuống, dốc xuống, thác, sự đẻ, lứa cừu con, dây ròng rọc, lưới che mặt, mạng che mặt, mùa lá rụng, mùa thu - {flop} sự rơi tõm, tiếng rơi tõm, sự thất bại, chỗ ngủ - {spill} sự làm tràn, sự làm đổ ra, sự đánh đổ ra, lượng đánh đổ ra, spillway, cái đóm, cái nút nhỏ, cái đinh nhỏ, cái chốt nhỏ, cái móc nhỏ = das Fall (Marine) {halyard}+ = der Fall (Physik) {descent}+ = in dem Fall {if so}+ = der schwere Fall {mucker; plump}+ = der einzelne Fall {instance}+ = im besten Fall {at best}+ = Knall und Fall {all of a sudden; pop}+ = auf jeden Fall {at all events; at any rate; in any case; in any event; whether or no}+ = der strittige Fall {moot case}+ = der dringende Fall {exigence}+ = auf keinen Fall {by no means; in no case; in no way; not for the life of me; on no account; on no consideration; under no circumstances}+ = zu Fall bringen {to drop; to lay low}+ = auf keinen Fall! {nothing doing!}+ = den Fall annehmen {to put the case}+ = im äußersten Fall {if the worst comes to the worst}+ = das ist ganz mein Fall {that's down my alley; that's just my cup of tea; that's just my line}+ = im günstigsten Fall {at best}+ = das ist genau sein Fall {that's nuts to him}+ = der Fall wird verhandelt (Jura) {the case is up}+ = einen Fall verlangen (Grammatik) {to take a case}+ = einen Fall verhandeln {to hear a case}+ = dieser spezielle Fall {this particular case}+ = im letztgenannten Fall (Referenz zu vorhergehendem Text) {latter case}+ = jemanden zu Fall bringen {to trip up}+ = über einen Fall verhandeln (Jura) {to try a case}+ = Er ist ein hoffnungsloser Fall. {He is a dead loss.}+ = gesetzt den Fall, ich habe recht {let's suppose that I'm right}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Fall

  • 3 Zeilen umbrechen

    (Typographie) - {to overrun (overran,overrun) tràn qua, lan qua, tàn phá, giày xéo, chạy vượt quá, vượt quá, in quá nhiều bản của, in thêm bản của = zwischen den Zeilen {between the lines}+ = ein paar Zeilen hinwerfen {to dash a few lines}+ = Schreib mir ein paar Zeilen. {Drop me a line.}+ = der Schüttelreim aus fünf Zeilen (a a b b a) {limerick}+ = jemandem ein paar Zeilen schreiben {drop someone a line or two}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > Zeilen umbrechen

  • 4 hook

    /huk/ * danh từ - cái móc, cái mác - bản lề cửa - (từ lóng) cái neo - lưỡi câu ((cũng) fish hook) - lưỡi liềm, lưỡi hái; dao quắm - (thể dục,thể thao) cú đấm móc (quyền Anh) - (thể dục,thể thao) cú đánh nhẹ sang tría (đánh gôn) - (thể dục,thể thao) cú hất móc về đằng sau (bóng bầu dục) - mũi đất; khúc cong (của con sông) - (nghĩa bóng) cạm bẫy !by hook or by crook - bằng đủ mọi cách, trăm phương nghìn kế (để đạt mục đích gì...) !to drop (pop) off the hooks - (từ lóng) chết !hook and eye - cái móc gài (để gài hai bên mép áo...) !hook, line and sinker - (xem) sinker !on one's own hook - (từ lóng) cho riêng mình phải gánh vác một mình !to take (sling) one's hook - (từ lóng) chuồn, tẩu, cuốn gói * ngoại động từ - móc vào, treo vào, mắc vào; gài bằng móc - câu (cá); (nghĩa bóng) câu (chồng) - (từ lóng) móc túi, ăn cắp, xoáy - (thể dục,thể thao) đấm móc (quyền Anh) - (thể dục,thể thao) đánh nhẹ sang trái (đánh gôn) - (thể dục,thể thao) hất móc về đằng sau (bóng bầu dục) * nội động từ - cong lại thành hình móc - (+ on) móc vào, mắc vào; bị móc vào, bị mắc vào; bíu lấy (cánh tay...) !to look it - chuồn, tẩu, cuốn gói

    English-Vietnamese dictionary > hook

См. также в других словарях:

  • line drop — noun : a voltage drop along an electric transmission or distribution line due to the impedance of the circuit * * * Elect. the decrease in voltage between two points on an electric line, often caused by resistance or leakage along the line. [1890 …   Useful english dictionary

  • line drop — Elect. the decrease in voltage between two points on an electric line, often caused by resistance or leakage along the line. [1890 95] * * * …   Universalium

  • drop — ► VERB (dropped, dropping) 1) fall or cause to fall. 2) sink to the ground. 3) make or become lower, weaker, or less. 4) abandon or discontinue. 5) (often drop off) set down or unload (a passenger or goods) …   English terms dictionary

  • Drop kick — For other uses, see Drop kick (disambiguation). Not to be confused with dropkick. A drop kick is a type of kick in various codes of football. It involves a player dropping the ball and then kicking it when it bounces off the ground. It contrasts… …   Wikipedia

  • line — See: BLOW ONE S LINES or FLUFF ONE S LINES, CHOW LINE, DOWN THE LINE, DRAW A LINE or DRAW THE LINE, DROP A LINE, END OF THE ROAD or END OF THE LINE, FOUL LINE, GOAL LINE, GOAL LINE STAND, HOLD THE LINE, HOOK, LINE AND SINKER, IN LINE, IN LINE… …   Dictionary of American idioms

  • line — See: BLOW ONE S LINES or FLUFF ONE S LINES, CHOW LINE, DOWN THE LINE, DRAW A LINE or DRAW THE LINE, DROP A LINE, END OF THE ROAD or END OF THE LINE, FOUL LINE, GOAL LINE, GOAL LINE STAND, HOLD THE LINE, HOOK, LINE AND SINKER, IN LINE, IN LINE… …   Dictionary of American idioms

  • line — See: blow one s lines or fluff one s lines, chow line, down the line, draw a line or draw the line, drop a line, end of the road or end of the line, foul line, goal line, goal line stand, hold the line, hook, line and sinker, in line, in line… …   Словарь американских идиом

  • Drop It Like It's Hot — Single by Snoop Dogg featuring Pharrell from the album R G (Rhythm Gangsta): The Masterpiece …   Wikipedia

  • Drop Dead Fred — Theatrical Release Poster Directed by Ate de Jong Produced by …   Wikipedia

  • drop someone a line — (informal) To write someone a letter • • • Main Entry: ↑drop * * * drop someone a line/note/ phrase to write a short letter to someone I’ll drop her a line to say thanks. Thesaurus: to write somethin …   Useful english dictionary

  • Drop — Drop, v. t. [imp. & p. p. {Dropped}or {Dropt}; p. pr. & vb. n. {Dropping}.] [OE. droppen, AS. dropan, v. i. See {Drop}, n.] 1. To pour or let fall in drops; to pour in small globules; to distill. The trees drop balsam. Creech. [1913 Webster] The… …   The Collaborative International Dictionary of English

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»