Перевод: с английского на вьетнамский

с вьетнамского на английский

lim��

  • 1 aliment

    /'ælimənt/ * danh từ - đồ ăn - sự cấp dưỡng; sự giúp đỡ về vật chất và tinh thần * ngoại động từ - cho ăn, nuôi dưỡng - cấp dưỡng; giúp đỡ về vật chất và tinh thần

    English-Vietnamese dictionary > aliment

  • 2 alimony

    /'æliməni/ * danh từ - sự nuôi cho ăn, sự nuôi dưỡng - sự cấp dưỡng - (pháp lý) tiền cấp dưỡng cho vợ (sau khi vợ chồng đã cách ly vì một lý do gì)

    English-Vietnamese dictionary > alimony

  • 3 all-embracing

    /'ɔ:lim'breisiɳ/ * tính từ - bao gồm tất cả

    English-Vietnamese dictionary > all-embracing

  • 4 limb

    /lim/ * danh từ - (thiên văn học) quầng (ở quanh thiên thể) - bờ, rìa - (thực vật học) phiến lá; phiến cánh hoa; phiến lá đài * danh từ - chân, tay - cành cây to - núi ngang, hoành sơn - đuồi nưa tiêm qổm cạnh của chữ thập !the limb of the law - người đại diện cho luật pháp (luật sư, cảnh sát, công an) !out of a limb - chơ vơ, chơi vơi, không bấu víu vào đâu được * ngoại động từ - chặt chân tay, làm cho tàn phế

    English-Vietnamese dictionary > limb

  • 5 limerick

    /'limərik/ * danh từ - bài thơ hài hước năm câu

    English-Vietnamese dictionary > limerick

  • 6 limn

    /lim/ * ngoại động từ - (từ cổ,nghĩa cổ) vẽ

    English-Vietnamese dictionary > limn

  • 7 limnologist

    /lim'nɔlədʤi/ * danh từ - nhà nghiên về h

    English-Vietnamese dictionary > limnologist

  • 8 limnology

    /lim'nɔlədʤi/ * danh từ - khoa nghiên cứu về h

    English-Vietnamese dictionary > limnology

  • 9 limpidity

    /lim'piditi/ Cách viết khác: (limpidness) /'limpidnis/ * danh từ - trạng thái trong trẻo, trạng thái trong suốt, trạng thái trong sáng - sự sáng sủa, sự rõ ràng

    English-Vietnamese dictionary > limpidity

  • 10 limpidness

    /lim'piditi/ Cách viết khác: (limpidness) /'limpidnis/ * danh từ - trạng thái trong trẻo, trạng thái trong suốt, trạng thái trong sáng - sự sáng sủa, sự rõ ràng

    English-Vietnamese dictionary > limpidness

  • 11 lymphatic

    /lim'fætik/ * tính từ - (sinh vật học) (thuộc) bạch huyết =lymphatic system+ hệ bạch huyết - nhẽo nhợt (cơ); xanh xao; phờ phạc * danh từ - mạch bạch huyết

    English-Vietnamese dictionary > lymphatic

  • 12 weekends

    v. Siv sib hawm hnub lim piam
    n. Ntau hnub lim piam; lub lim piam; ntau lub lim piam

    English-Hmong dictionary > weekends

  • 13 mellow

    /'melou/ * tính từ+ Cách viết khác: (mellowy) /'meloui/ - chín; ngọt dịu; ngọt lịm (quả) - dịu, êm, ngọt giong (rượu vang) - xốp, dễ cày (đất) - dịu dàng, êm dịu (màu sắc, âm thanh) - chín chắn, khôn ngoan, già giặn (tính tình) - ngà ngà say, chếnh choáng - vui vẻ, vui tính - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) tốt, xuất sắc * ngoại động từ - làm cho chín mọng, làm cho ngọt dịu, làm cho ngọt lịm (quả) - làm dịu, làm cho êm, làm cho ngọt giọng (rượu) - làm cho xốp (đất) - làm dịu (màu sắc; âm thanh...) - làm cho chín chắn, làm cho khôn ngoan, làm cho già giặn (tính tình) - (từ lóng) làm ngà ngà say, làm chếnh choáng - làm cho vui vẻ, làm cho vui tính * nội động từ - chín; trở thành ngọt dịu, trở thành ngọt lịm (quả) - trở thành dịu, trở thành êm, trở thành ngọt giọng (rượu) - trở thành xốp (đất) - dịu đi (màu sắc, âm thanh...) - trở nên khôn ngoan, trở nên chín chắn, trở nên già giặn (tính tình) - (từ lóng) ngà ngà say, chếnh choáng - trở nên vui vẻ, trở nên vui tính

    English-Vietnamese dictionary > mellow

  • 14 mellowy

    /'melou/ * tính từ+ Cách viết khác: (mellowy) /'meloui/ - chín; ngọt dịu; ngọt lịm (quả) - dịu, êm, ngọt giong (rượu vang) - xốp, dễ cày (đất) - dịu dàng, êm dịu (màu sắc, âm thanh) - chín chắn, khôn ngoan, già giặn (tính tình) - ngà ngà say, chếnh choáng - vui vẻ, vui tính - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) tốt, xuất sắc * ngoại động từ - làm cho chín mọng, làm cho ngọt dịu, làm cho ngọt lịm (quả) - làm dịu, làm cho êm, làm cho ngọt giọng (rượu) - làm cho xốp (đất) - làm dịu (màu sắc; âm thanh...) - làm cho chín chắn, làm cho khôn ngoan, làm cho già giặn (tính tình) - (từ lóng) làm ngà ngà say, làm chếnh choáng - làm cho vui vẻ, làm cho vui tính * nội động từ - chín; trở thành ngọt dịu, trở thành ngọt lịm (quả) - trở thành dịu, trở thành êm, trở thành ngọt giọng (rượu) - trở thành xốp (đất) - dịu đi (màu sắc, âm thanh...) - trở nên khôn ngoan, trở nên chín chắn, trở nên già giặn (tính tình) - (từ lóng) ngà ngà say, chếnh choáng - trở nên vui vẻ, trở nên vui tính

    English-Vietnamese dictionary > mellowy

  • 15 olympian

    /ou'limpiən/ * tính từ - (thuộc) núi Ô-lim-pi - (thuộc) trời; như thần Ô-lim-pi, như thiên thần - kể cả bề trên (thái độ) - (nghĩa bóng) oai vệ, đường bệ * danh từ - thần Ô-lim-pi - người điềm đạm, người bình tĩnh

    English-Vietnamese dictionary > olympian

  • 16 olympic

    /ou'limpəs/ * tính từ - Ô-lim-pích !Olympic games - đại hội thể thao Ô-lim-pích (cổ Hy-lạp); đại hội thể thao quốc tế Ô-lim-pích

    English-Vietnamese dictionary > olympic

  • 17 filter

    v. Lim
    n. Lub lim

    English-Hmong dictionary > filter

  • 18 filtered

    v. Tau lim
    adj. Lim huv

    English-Hmong dictionary > filtered

  • 19 filtering

    v. Tab tom lim
    n. Kev lim

    English-Hmong dictionary > filtering

  • 20 filters

    v. Lim
    n. Ntau lub lim

    English-Hmong dictionary > filters

См. также в других словарях:

  • -lim — lim·ni·on; …   English syllables

  • lim — lim·nite; lim·no·bi·um; lim·noc·ni·da; lim·nod·ri·lus; lim·no·graph; lim·no·log·i·cal; lim·nol·o·gist; lim·nol·o·gy; lim·no·pi·the·cus; lim·no·plankton; lim·nor·chis; lim·no·ria; lim·nos·ce·lis; lim·o·nene; lim·o·nin; lim·ou·sine; lim·pa;… …   English syllables

  • Lim — steht für die Abkürzung für Limes in der Mathematik Lim (Vietnam), Stadt des Lim Festes Lim (Fluss), Fluss in Montenegro, Albanien, Serbien und Bosnien und Herzegowina in der Luftfahrt die polnischen Nachbauten und Weiterentwicklungen von MiG… …   Deutsch Wikipedia

  • Lim — or LIM refers to:* Laboratory Institute of Merchandising, a college in New York City * A symbol for the limit (mathematics) operator * Lim (musical instrument) * Lim (name), a variation of Im (Korean name) or Lin (surname) * Linear induction… …   Wikipedia

  • lim. — lim. 〈Abk. für engl.〉 limited * * * lim., Lim. = ↑ limited. * * * lim., Lim. = limited …   Universal-Lexikon

  • lim — lȉm m <N mn lìmovi, G lìmōvā> DEFINICIJA tanka ploča kovine [čelični lim; pocinčani lim; valoviti lim] ETIMOLOGIJA srvnjem. līm …   Hrvatski jezični portal

  • lim|y — lim|y1 «LY ma>eh», adjective, lim|i|er, lim|i|est. 1. of or containing lime; resembling lime. 2. smeared with birdlime. Also, limey …   Useful english dictionary

  • lim — 〈Math.; Abk. für lat.〉 Limes * * * lim = Limes. * * * LIM,   EMS. * * * lim = ↑Limes (2) …   Universal-Lexikon

  • lim´it|ed|ly — lim|it|ed «LIHM uh tihd», adjective, noun. –adj. 1. a) kept within limits; restricted: »a limited space, a limited number of seats, limited resources. SYNONYM(S): circumscribed, confined. b) Figurative. lacking understanding or imagination: »He… …   Useful english dictionary

  • lim|it|ed — «LIHM uh tihd», adjective, noun. –adj. 1. a) kept within limits; restricted: »a limited space, a limited number of seats, limited resources. SYNONYM(S): circumscribed, confined. b) Figurative. lacking understanding or imagination: »He is quite… …   Useful english dictionary

  • Lim — (l[i^]m), n. [See {Limb}.] A limb. [Obs.] Chaucer. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»