-
1 aliment
/'ælimənt/ * danh từ - đồ ăn - sự cấp dưỡng; sự giúp đỡ về vật chất và tinh thần * ngoại động từ - cho ăn, nuôi dưỡng - cấp dưỡng; giúp đỡ về vật chất và tinh thần -
2 alimony
/'æliməni/ * danh từ - sự nuôi cho ăn, sự nuôi dưỡng - sự cấp dưỡng - (pháp lý) tiền cấp dưỡng cho vợ (sau khi vợ chồng đã cách ly vì một lý do gì) -
3 all-embracing
/'ɔ:lim'breisiɳ/ * tính từ - bao gồm tất cả -
4 limb
/lim/ * danh từ - (thiên văn học) quầng (ở quanh thiên thể) - bờ, rìa - (thực vật học) phiến lá; phiến cánh hoa; phiến lá đài * danh từ - chân, tay - cành cây to - núi ngang, hoành sơn - đuồi nưa tiêm qổm cạnh của chữ thập !the limb of the law - người đại diện cho luật pháp (luật sư, cảnh sát, công an) !out of a limb - chơ vơ, chơi vơi, không bấu víu vào đâu được * ngoại động từ - chặt chân tay, làm cho tàn phế -
5 limerick
/'limərik/ * danh từ - bài thơ hài hước năm câu -
6 limn
/lim/ * ngoại động từ - (từ cổ,nghĩa cổ) vẽ -
7 limnologist
/lim'nɔlədʤi/ * danh từ - nhà nghiên về h -
8 limnology
/lim'nɔlədʤi/ * danh từ - khoa nghiên cứu về h -
9 limpidity
/lim'piditi/ Cách viết khác: (limpidness) /'limpidnis/ * danh từ - trạng thái trong trẻo, trạng thái trong suốt, trạng thái trong sáng - sự sáng sủa, sự rõ ràng -
10 limpidness
/lim'piditi/ Cách viết khác: (limpidness) /'limpidnis/ * danh từ - trạng thái trong trẻo, trạng thái trong suốt, trạng thái trong sáng - sự sáng sủa, sự rõ ràng -
11 lymphatic
/lim'fætik/ * tính từ - (sinh vật học) (thuộc) bạch huyết =lymphatic system+ hệ bạch huyết - nhẽo nhợt (cơ); xanh xao; phờ phạc * danh từ - mạch bạch huyết -
12 weekends
v. Siv sib hawm hnub lim piamn. Ntau hnub lim piam; lub lim piam; ntau lub lim piam -
13 mellow
/'melou/ * tính từ+ Cách viết khác: (mellowy) /'meloui/ - chín; ngọt dịu; ngọt lịm (quả) - dịu, êm, ngọt giong (rượu vang) - xốp, dễ cày (đất) - dịu dàng, êm dịu (màu sắc, âm thanh) - chín chắn, khôn ngoan, già giặn (tính tình) - ngà ngà say, chếnh choáng - vui vẻ, vui tính - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) tốt, xuất sắc * ngoại động từ - làm cho chín mọng, làm cho ngọt dịu, làm cho ngọt lịm (quả) - làm dịu, làm cho êm, làm cho ngọt giọng (rượu) - làm cho xốp (đất) - làm dịu (màu sắc; âm thanh...) - làm cho chín chắn, làm cho khôn ngoan, làm cho già giặn (tính tình) - (từ lóng) làm ngà ngà say, làm chếnh choáng - làm cho vui vẻ, làm cho vui tính * nội động từ - chín; trở thành ngọt dịu, trở thành ngọt lịm (quả) - trở thành dịu, trở thành êm, trở thành ngọt giọng (rượu) - trở thành xốp (đất) - dịu đi (màu sắc, âm thanh...) - trở nên khôn ngoan, trở nên chín chắn, trở nên già giặn (tính tình) - (từ lóng) ngà ngà say, chếnh choáng - trở nên vui vẻ, trở nên vui tính -
14 mellowy
/'melou/ * tính từ+ Cách viết khác: (mellowy) /'meloui/ - chín; ngọt dịu; ngọt lịm (quả) - dịu, êm, ngọt giong (rượu vang) - xốp, dễ cày (đất) - dịu dàng, êm dịu (màu sắc, âm thanh) - chín chắn, khôn ngoan, già giặn (tính tình) - ngà ngà say, chếnh choáng - vui vẻ, vui tính - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) tốt, xuất sắc * ngoại động từ - làm cho chín mọng, làm cho ngọt dịu, làm cho ngọt lịm (quả) - làm dịu, làm cho êm, làm cho ngọt giọng (rượu) - làm cho xốp (đất) - làm dịu (màu sắc; âm thanh...) - làm cho chín chắn, làm cho khôn ngoan, làm cho già giặn (tính tình) - (từ lóng) làm ngà ngà say, làm chếnh choáng - làm cho vui vẻ, làm cho vui tính * nội động từ - chín; trở thành ngọt dịu, trở thành ngọt lịm (quả) - trở thành dịu, trở thành êm, trở thành ngọt giọng (rượu) - trở thành xốp (đất) - dịu đi (màu sắc, âm thanh...) - trở nên khôn ngoan, trở nên chín chắn, trở nên già giặn (tính tình) - (từ lóng) ngà ngà say, chếnh choáng - trở nên vui vẻ, trở nên vui tính -
15 olympian
/ou'limpiən/ * tính từ - (thuộc) núi Ô-lim-pi - (thuộc) trời; như thần Ô-lim-pi, như thiên thần - kể cả bề trên (thái độ) - (nghĩa bóng) oai vệ, đường bệ * danh từ - thần Ô-lim-pi - người điềm đạm, người bình tĩnh -
16 olympic
/ou'limpəs/ * tính từ - Ô-lim-pích !Olympic games - đại hội thể thao Ô-lim-pích (cổ Hy-lạp); đại hội thể thao quốc tế Ô-lim-pích -
17 filter
v. Limn. Lub lim -
18 filtered
v. Tau limadj. Lim huv -
19 filtering
v. Tab tom limn. Kev lim -
20 filters
v. Limn. Ntau lub lim
См. также в других словарях:
-lim — lim·ni·on; … English syllables
lim — lim·nite; lim·no·bi·um; lim·noc·ni·da; lim·nod·ri·lus; lim·no·graph; lim·no·log·i·cal; lim·nol·o·gist; lim·nol·o·gy; lim·no·pi·the·cus; lim·no·plankton; lim·nor·chis; lim·no·ria; lim·nos·ce·lis; lim·o·nene; lim·o·nin; lim·ou·sine; lim·pa;… … English syllables
Lim — steht für die Abkürzung für Limes in der Mathematik Lim (Vietnam), Stadt des Lim Festes Lim (Fluss), Fluss in Montenegro, Albanien, Serbien und Bosnien und Herzegowina in der Luftfahrt die polnischen Nachbauten und Weiterentwicklungen von MiG… … Deutsch Wikipedia
Lim — or LIM refers to:* Laboratory Institute of Merchandising, a college in New York City * A symbol for the limit (mathematics) operator * Lim (musical instrument) * Lim (name), a variation of Im (Korean name) or Lin (surname) * Linear induction… … Wikipedia
lim. — lim. 〈Abk. für engl.〉 limited * * * lim., Lim. = ↑ limited. * * * lim., Lim. = limited … Universal-Lexikon
lim — lȉm m <N mn lìmovi, G lìmōvā> DEFINICIJA tanka ploča kovine [čelični lim; pocinčani lim; valoviti lim] ETIMOLOGIJA srvnjem. līm … Hrvatski jezični portal
lim|y — lim|y1 «LY ma>eh», adjective, lim|i|er, lim|i|est. 1. of or containing lime; resembling lime. 2. smeared with birdlime. Also, limey … Useful english dictionary
lim — 〈Math.; Abk. für lat.〉 Limes * * * lim = Limes. * * * LIM, EMS. * * * lim = ↑Limes (2) … Universal-Lexikon
lim´it|ed|ly — lim|it|ed «LIHM uh tihd», adjective, noun. –adj. 1. a) kept within limits; restricted: »a limited space, a limited number of seats, limited resources. SYNONYM(S): circumscribed, confined. b) Figurative. lacking understanding or imagination: »He… … Useful english dictionary
lim|it|ed — «LIHM uh tihd», adjective, noun. –adj. 1. a) kept within limits; restricted: »a limited space, a limited number of seats, limited resources. SYNONYM(S): circumscribed, confined. b) Figurative. lacking understanding or imagination: »He is quite… … Useful english dictionary
Lim — (l[i^]m), n. [See {Limb}.] A limb. [Obs.] Chaucer. [1913 Webster] … The Collaborative International Dictionary of English