Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

like+crazy

  • 1 verrückt

    - {balmy} thơm, thơm ngát, dịu, êm dịu, làm dịu, làm khỏi, gàn dở, điên rồ - {barmy} có men, lên men, hơi điên, gàn, dở người - {batty} điên dại - {cracked} rạn, nứt, vỡ, dở hơi - {crazy} quá say mê, mất trí, xộc xệch, khập khiễng, ọp ẹp, ốm yếu, yếu đuối, làm bằng những miếng không đều - {cuckoo} điên điên, gàn gàn - {daft} ngớ ngẩn, nhẹ dạ, khinh suất, nông nổi - {dippy} gan, hâm hâm - {dotty} có chấm, lấm chấm, lảo đảo - {freakish} đồng bóng, hay thay đổi, quái đản, kỳ cục - {insane} điên, điên cuồng - {lunatic} - {mad} cuồng, bực dọc, bực bội, say mê, ham mê, tức giận, giận dữ, nổi giận - {maniac} kỳ quặc - {nutty} nhiều quả hạch, có mùi vị hạt phỉ, thích, bảnh, diện, đượm đà, hấp dẫn, thú vị, quẫn - {patchy} vá víu, chắp vá &) - {scatty} bộp chộp, ngờ nghệch, thộn - {screwy} gàn bát sách - {wacky} tàng tàng - {wet} ẩm, ướt, thấm nước, đẫm nước, đầm đìa, có mưa, chưa khô, còn ướt, say bí tỉ, uỷ mị, ướt át, sướt mướt, không cấm bán rượu, không chủ trưng cấm rượu - {wild} dại, hoang rừng, chưa thuần, chưa dạn người, man rợ, man di, chưa văn minh, hoang vu, không người ở, dữ dội, b o táp, rối, lộn xộn, lung tung, nhiệt liệt, ngông cuồng, rồ dại, liều mạng, thiếu đắn đo suy nghĩ - bừa b i, tự do, phóng túng, lêu lổng, vu v = wie verrückt {like blazes; madly}+ = verrückt sein {to be nuts}+ = total verrückt {nutty as a fruitcake; stark mad}+ = verrückt werden {to go mad}+ = verrückt machen {to craze; to drive mad; to madden}+ = leicht verrückt {pixilated}+ = ziemlich verrückt {kind of mad}+ = es macht einen verrückt {it drives you nuts}+ = jemanden verrückt machen {to send someone crazy}+ = dies macht mich verrückt {that drives me up the pole}+ = nach etwas verrückt sein {to have a craze for something}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > verrückt

  • 2 toll

    - {amazing} làm kinh ngạc, làm sửng sốt, làm hết sức ngạc nhiên - {corky} như li e, như bần, vui vẻ, hăng hái, hiếu động, nhẹ dạ, xốc nổi, tếu - {crazy} quá say mê, mất trí, điên dại, xộc xệch, khập khiễng, ọp ẹp, ốm yếu, yếu đuối, làm bằng những miếng không đều - {frantic} điên cuồng, điên rồ - {furious} giận dữ, diên tiết, mãnh liệt, mạnh mẽ, hung dữ - {great} lớn, to lớn, vĩ đại, hết sức, rất, cao quý, ca cả, cao thượng, tuyệt hay, thật là thú vị, giỏi, thạo cừ, hiểu rõ, hiểu tường tận, thân - {mad} điên, cuồng, bực dọc, bực bội, say mê, ham mê, tức giận, nổi giận - {madcap} - {screaming} la lên, thét lên, thất thanh, tức cười, làm cười phá lên - {super} thượng hảo hạng, vuông, diện tích superficial), cừ, chiến - {wild} dại, hoang rừng, chưa thuần, chưa dạn người, man rợ, man di, chưa văn minh, hoang vu, không người ở, dữ dội, b o táp, rối, lộn xộn, lung tung, nhiệt liệt, ngông cuồng, rồ dại, liều mạng, thiếu đắn đo suy nghĩ - bừa b i, tự do, phóng túng, lêu lổng, vu v = toll! {wow!}+ = ganz toll {like blazes}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > toll

См. также в других словарях:

  • Like Crazy — Solicita una imagen para este artículo. Título Like Crazy Ficha técnica …   Wikipedia Español

  • like crazy — See: LIKE MAD …   Dictionary of American idioms

  • like crazy — See: LIKE MAD …   Dictionary of American idioms

  • like\ crazy — • like mad • like crazy adv slang informal With great enthusiasm and vigor; very fast. We had to drive like mad (like crazy) to get there on time. See: like hell(1) …   Словарь американских идиом

  • like crazy — ► like crazy to a great degree. Main Entry: ↑crazy …   English terms dictionary

  • like crazy — adverb with great speed or effort or intensity drove like crazy worked like hell to get the job done ran like sin for the storm cellar work like thunder fought like the devil • Syn: ↑like hell, ↑like mad, ↑ …   Useful english dictionary

  • like crazy — informal if you do something like crazy, you do it a lot or very quickly. We ll have to work like crazy to finish the decorating by the weekend …   New idioms dictionary

  • like crazy — AND like mad mod. furiously; very much, fast, many, or actively. □ They’re buying tickets like crazy. □ Look at those people on the bank. They’re catching fish like mad! …   Dictionary of American slang and colloquial expressions

  • like crazy — phrasal to an extreme degree < everyone dancing like crazy > …   New Collegiate Dictionary

  • like crazy — adverb To a great or excessive degree; with great speed, output, enthusiasm, etc. She stayed late, working like crazy to get the project done before the deadline …   Wiktionary

  • like crazy — pp Really fast. We re studying like crazy for the exam tomorrow. 1940s …   Historical dictionary of American slang

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»