Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

like+a+girl

  • 1 grew

    /grou/ * nội động từ grew; grown - mọc, mọc lên (cây cối); mọc mầm, đâm chồi nẩy nở =rice plants grow well+ lúa mọc tồi =to be grown over with grass+ cỏ mọc đầy lên - lớn, lớn lên (người) =to grow into a beautiful girl+ lớn lên trở thành một cô gái đẹp =to find someone much grown+ thấy ai chóng lớn quá - phát triển, tăng lên, lớn thêm =our national economy is growing+ nền kinh tế quốc dân của ta đang phát triển =the crowd grows+ đám đông tăng lên - dần dần trở thành, dần dần trở nên =it's growing gark+ trời tối dần =to grow better+ khá hơn lên =to grow worse+ xấu đi =to grow old+ già đi =to grow smaller+ bé đi =to grow angry+ nổi giận =to grow sleep+ buồn ngủ =to grow weary of+ chán ngấy (cái gì) =he grows to like painting+ hắn đâm ra thích vẽ * ngoại động từ - trồng (cây, hoa) - để (râu, tóc...) mọc dài !to grow down - mọc ngược, mọc đầu xuống dưới - giảm đi, bớt đi, kém đi, nhỏ đi !to grow downwards - giảm đi, bớt đi !to grow in - mọc vào trong - dính vào, cáu vào, khắc sâu vào - ăn sâu vào !to grow on (upon) - nhiễm sâu vào, thấm sâu vào; ngày càng ảnh hưởng đến =the new way of life grows upon him+ lối sống mới đã thấm sâu vào anh ấy - ngày càng thích hơn =the piece of music grows upon me+ càng nghe bản nhạc ấy tôi càng thấy thích !to grow out [of] - nảy sinh ra từ, phát sinh ra từ - bỏ (thói quen) =to grow out of a bad habit+ bỏ một thói xấu - quá, vượt quá (khổ, cỡ) =to grow out of knowledge+ lớn quá không nhận ra được nữa !to grow to - đạt tới, tới, lên tới =to grow to manhood+ tới tuổi trưởng thành !to grow up - lớn lên, trưởng thành =to be grow up+ đến tuổi trưởng thành, lớn lên - nảy sinh; lan rộng, trở thành phổ biến (phong tục, tập quán...)

    English-Vietnamese dictionary > grew

  • 2 grow

    /grou/ * nội động từ grew; grown - mọc, mọc lên (cây cối); mọc mầm, đâm chồi nẩy nở =rice plants grow well+ lúa mọc tồi =to be grown over with grass+ cỏ mọc đầy lên - lớn, lớn lên (người) =to grow into a beautiful girl+ lớn lên trở thành một cô gái đẹp =to find someone much grown+ thấy ai chóng lớn quá - phát triển, tăng lên, lớn thêm =our national economy is growing+ nền kinh tế quốc dân của ta đang phát triển =the crowd grows+ đám đông tăng lên - dần dần trở thành, dần dần trở nên =it's growing gark+ trời tối dần =to grow better+ khá hơn lên =to grow worse+ xấu đi =to grow old+ già đi =to grow smaller+ bé đi =to grow angry+ nổi giận =to grow sleep+ buồn ngủ =to grow weary of+ chán ngấy (cái gì) =he grows to like painting+ hắn đâm ra thích vẽ * ngoại động từ - trồng (cây, hoa) - để (râu, tóc...) mọc dài !to grow down - mọc ngược, mọc đầu xuống dưới - giảm đi, bớt đi, kém đi, nhỏ đi !to grow downwards - giảm đi, bớt đi !to grow in - mọc vào trong - dính vào, cáu vào, khắc sâu vào - ăn sâu vào !to grow on (upon) - nhiễm sâu vào, thấm sâu vào; ngày càng ảnh hưởng đến =the new way of life grows upon him+ lối sống mới đã thấm sâu vào anh ấy - ngày càng thích hơn =the piece of music grows upon me+ càng nghe bản nhạc ấy tôi càng thấy thích !to grow out [of] - nảy sinh ra từ, phát sinh ra từ - bỏ (thói quen) =to grow out of a bad habit+ bỏ một thói xấu - quá, vượt quá (khổ, cỡ) =to grow out of knowledge+ lớn quá không nhận ra được nữa !to grow to - đạt tới, tới, lên tới =to grow to manhood+ tới tuổi trưởng thành !to grow up - lớn lên, trưởng thành =to be grow up+ đến tuổi trưởng thành, lớn lên - nảy sinh; lan rộng, trở thành phổ biến (phong tục, tập quán...)

    English-Vietnamese dictionary > grow

См. также в других словарях:

  • Think Like a Girl — Infobox Album Name = Think Like a Girl Type = studio Artist = Diana King Released = September 30, 1997 Recorded = 1996 1997 Genre = Dancehall, Dance pop, Urban Label = Sony Records Length = 50:19 Reviews = Last album = This album = Next album =… …   Wikipedia

  • Girl Scout cookie — Girl Scout cookies are any of several varieties of cookies sold by Girl Scouts of the USA (GSUSA) as a fundraiser for their local scout units. Members of the GSUSA have been selling cookies since 1917 to raise funds. Top selling girls can earn… …   Wikipedia

  • girl´ish|ness — girl|ish «GUR lihsh», adjective. 1. of a girl: »The old woman liked to remember her girlish youth. 2. like a girl: »The kerchief over his head made him look girlish. 3. like that of a girl: »a slim girlish figure. 4. suitable for girls.… …   Useful english dictionary

  • girl´ish|ly — girl|ish «GUR lihsh», adjective. 1. of a girl: »The old woman liked to remember her girlish youth. 2. like a girl: »The kerchief over his head made him look girlish. 3. like that of a girl: »a slim girlish figure. 4. suitable for girls.… …   Useful english dictionary

  • girl|ish — «GUR lihsh», adjective. 1. of a girl: »The old woman liked to remember her girlish youth. 2. like a girl: »The kerchief over his head made him look girlish. 3. like that of a girl: »a slim girlish figure. 4. suitable for girls. –girl´ish|ly,… …   Useful english dictionary

  • Girl gamer — A girl gamer is a girl or woman who:* Works in the game development industryFact|date=December 2007, or * Regularly engages in the practice of playing video games, role playing games, or other games (colloquially referred to as gaming ). This can …   Wikipedia

  • Like a Virgin — Studio album by Madonna Released November 12, 1984 …   Wikipedia

  • Girl Genius — Agatha, main character of Girl Genius Author(s) Phil Kaja Foglio Website …   Wikipedia

  • Like a Prayer (chanson) — Like a Prayer Single par Madonna extrait de l’album Like a Prayer Face A Like a Prayer Face B Act of Contrition …   Wikipédia en Français

  • Like a Virgin (Album) — Like a Virgin Studioalbum von Madonna Veröffentlichungen 12. November 1984 (USA) Labels Sire / Warner Brothers R …   Deutsch Wikipedia

  • Girl Gone Wild — «Girl Gone Wild» Сингл Мадонны …   Википедия

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»