Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

lightly+ru

  • 1 lightly

    /'laitli/ * phó từ - nhẹ, nhẹ nhàng

    English-Vietnamese dictionary > lightly

  • 2 once-over-lightly

    /'wʌns,ouvə'laitli/ * danh từ - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự nhìn lướt qua, sự giải quyết qua loa - việc làm qua quít ((cũng) once-over)

    English-Vietnamese dictionary > once-over-lightly

  • 3 die Schulter

    - {shoulder} vai, vai núi, vai chai, vai áo..., miếng thịt vai, tư thế bồng súng = Schulter an Schulter {serried}+ = auf die leichte Schulter nehmen {to take lightly; to treat lightly}+ = jemandem die kalte Schulter zeigen {to give someone the cold shoulder}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Schulter

  • 4 geringschätzig

    - {contemptuous} khinh thường, coi thường, tỏ vẻ khinh bỉ, khinh người, khinh khỉnh - {depreciatory} làm giảm giá, làm giảm giá trị - {derogatory} làm giảm, xúc phạm đến, không xứng với, vi phạm, làm trái - {disdainful} có thái độ khinh thị, có thái độ không thèm - {disparaging} làm mất uy tín, làm mất thể diện, làm mang tai mang tiếng, làm ô danh, gièm pha, chê bai, coi rẻ, xem thường, miệt thị - {lightly} nhẹ, nhẹ nhàng = geringschätzig behandeln {to neglect; to slight}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > geringschätzig

  • 5 oberflächlich

    - {butterfly} - {casual} tình cờ, bất chợt, ngẫu nhiên, vô tình, không có chủ định, tự nhiên, không trịnh trọng, bình thường, thường, vô ý tứ, cẩu thả, tuỳ tiện, không đều, thất thường, lúc có lúc không - {cursory} vội, nhanh, lướt qua - {flashy} hào nhoáng, loè loẹt, sặc sỡ, thích chưng diện - {flimsy} mỏng manh, mỏng mảnh, hời hợt, nông cạn, tầm thường, nhỏ mọn - {futile} vô ích, không có hiệu quả, không đáng kể, phù phiếm - {lightly} nhẹ, nhẹ nhàng - {outward} ở ngoài, bên ngoài, hướng về bên ngoài, vật chất, trông thấy được, thiển cận, outwards - {perfunctory} chiếu lệ, đại khái, làm chiếu lệ, làm hời hợt, làm đại khái - {shallow} nông, cạn - {skin-deep} không sâu, không quá lần da, không bền, chỉ có bề ngoài - {slight} thon, gầy, mảnh khảnh, yết ớt, qua loa, sơ sài, không đang kể, mong manh - {superficial} ở bề mặt, vuông, diện tích super) - {surface} - {trivial} không quan trọng, không có tài cán gì, vô giá trị, thông thường = oberflächlich leben {to fribble}+ = oberflächlich erneuern (Reifen) {to topcap}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > oberflächlich

  • 6 leichtfertig

    - {flim-flam} - {flippant} thiếu nghiêm trang, khiếm nhã, suồng sã, chớt nhã, hỗn láo, xấc xược - {flirtatious} thích tán tỉnh, thích ve vãn, thích tán tỉnh vờ, thích ve vãn vờ, hay yêu đương lăng nhăng - {frivolous} phù phiếm, nhẹ dạ, bông lông, không đáng kể, nhỏ mọn, vô tích sự - {giddy} chóng mặt, choáng váng, lảo đảo, làm chóng mặt, làm choáng váng - {inconsiderate} thiếu ân cần, thiếu chu đáo, thiếu quan tâm, thiếu thận trọng, thiếu suy nghĩ, khinh suất - {lightly} nhẹ, nhẹ nhàng - {loose} lỏng, không chặt, chùng, không căng, không khít, rời ra, lung lay, long ra, lòng thòng, rộng lùng thùng, lùng nhùng, xốp, mềm, dễ cày, dễ làm tơi, lẻ, nhỏ, mơ hồ, không rõ ràng, không chính xác - không chặt chẽ, phóng, phóng đâng, phóng túng, không nghiêm, ẩu, bừa bâi..., yếu, hay ỉa chảy - {rash} hấp tấp, vội vàng, liều, liều lĩnh, bừa bãi, cẩu thả - {wanton} tinh nghịch, nghịch gợm, đùa giỡn, lung tung, bậy bạ, vô cớ, không mục đích, phóng đãng, dâm đãng, dâm ô, bất chính, tốt tươi, sum sê, um tùm, lố lăng, loạn = leichtfertig handeln {to do something thoughtlessly; to wanton}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > leichtfertig

  • 7 leicht

    - {airy} ở trên cao, thoáng khí, thông khí, thoáng gió, lộng gió, vô hình, hư không, mỏng nhẹ, nhẹ nhàng, duyên dáng, uyển chuyển, vui, vui nhộn, thảnh thơi, thoải mái, ung dung, hão, hời hợt, thiếu nghiêm túc - {easily} thanh thản, không lo lắng, thanh thoát, dễ, dễ dàng - {easy} dễ dãi, dễ tính, dễ thuyết phục, ít người mua, ế ẩm, easily - {effortless} không cố gắng, thụ động, không đòi hỏi phải cố gắng - {facile} thông, trôi chảy, sãn sàng, nhanh nhảu, hiền lành - {fast} chắc chắn, thân, thân thiết, keo sơn, bền, không phai, nhanh, mau, trác táng, ăn chơi, phóng đãng, bền vững, chặt chẽ, sát, ngay cạnh - {flimsy} mỏng manh, mỏng mảnh, nông cạn, tầm thường, nhỏ mọn - {gingerly} thận trọng, cẩn thận, rón rén - {gossamer} mỏng nhẹ như tơ - {light} sáng sủa, sáng, nhạt, nhẹ, nhanh nhẹn, dịu dàng, thư thái, khinh suất, nông nổi, nhẹ dạ, bộp chộp, lăng nhăng, lẳng lơ, đĩ thoã, không quan trọng - {lightly} - {lightsome} có dáng nhẹ nhàng, thanh nhã, vui vẻ, tươi cười, lông bông - {loose} lỏng, không chặt, chùng, không căng, không khít, rời ra, lung lay, long ra, lòng thòng, rộng lùng thùng, lùng nhùng, xốp, mềm, dễ cày, dễ làm tơi, lẻ, nhỏ, mơ hồ, không rõ ràng, không chính xác - không chặt chẽ, phóng, phóng đâng, phóng túng, không nghiêm, ẩu, bừa bâi..., yếu, hay ỉa chảy - {natural} tự nhiên, thiên nhiên, thiên tính, bẩm sinh, trời sinh, đương nhiên, tất nhiên, dĩ nhiên, không giả tạo, không màu mè, đẻ hoang, mọc tự nhiên, dại - {readily} sẵn sàng, vui lòng, sẵn lòng, không khó khăn gì - {slight} thon, gầy, mảnh khảnh, yết ớt, qua loa, sơ sài, không đang kể, mong manh - {thin} mỏng, mảnh, gầy gò, mảnh dẻ, loãng, thưa, thưa thớt, lơ thơ, nhỏ hẹp, yếu ớt, nghèo nàn, khó chịu, buồn chán - {tripping} thoăn thoắt - {vaporous} hơi nước, giống hơi nước, có tính chất của hơi nước, đầy hơi nước, hư ảo = leicht (Zigarre) {mild}+ = leicht gehen {to tip}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > leicht

  • 8 leichtsinnig

    - {careless} không để ý, không lưu ý, không chú ý, sơ ý, không cẩn thận, cẩu thả, không chính xác, vô tư, không lo nghĩ - {flighty} hay thay đổi, đồng bóng, bông lông, phù phiếm, gàn, dở hơi - {flippant} thiếu nghiêm trang, khiếm nhã, suồng sã, chớt nhã, hỗn láo, xấc xược - {foolhardy} liều lĩnh một cách dại dột, liều mạng một cách vô ích, điên rồ - {frivolous} nhẹ dạ, không đáng kể, nhỏ mọn, vô tích sự - {giddy} chóng mặt, choáng váng, lảo đảo, làm chóng mặt, làm choáng váng - {improvident} không biết lo xa, không biết lo liệu trước, hoang toàng xa phí - {light} sáng sủa, sáng, nhạt, nhẹ, nhẹ nhàng, nhanh nhẹn, thanh thoát, dịu dàng, thư thái, khinh suất, nông nổi, bộp chộp, lăng nhăng, lẳng lơ, đĩ thoã, tầm thường, không quan trọng - {lightly} - {reckless} không lo lắng, không để ý tới, coi thường, thiếu thận trọng, liều lĩnh, táo bạo

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > leichtsinnig

  • 9 gedankenlos

    - {absent-minded} lơ đãng - {brainless} ngu si, đần độn, không có đầu óc - {inconsiderate} thiếu ân cần, thiếu chu đáo, thiếu quan tâm, thiếu thận trọng, thiếu suy nghĩ, khinh suất - {lightly} nhẹ, nhẹ nhàng - {thoughtless} không suy nghĩ, vô tư lự, nhẹ dạ, không thận trọng, không chín chắn, không cẩn thận, không ân cần, không lo lắng, không quan tâm - {unreflecting} - {unthinking} không suy nghĩ kỹ, không suy xét - {unthoughtful} không hay nghĩ ngợi, vô tâm, không thâm trầm, không sâu sắc - {witless} ngu đần

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > gedankenlos

  • 10 unwesentlich

    - {immaterial} vô hình, phi vật chất, không quan trọng, vụn vặt - {inessential} không cần thiết, không có thực chất - {insignificant} tầm thường, đáng khinh, vô nghĩa - {unessential} không thiết yếu, thứ yếu - {unimportant} không đáng kể - {unsubstantial} không có thật, không vững chắc, không chắc chắn, yếu đuối = es ist unwesentlich, ob {it is of no consequence whether}+ = als unwesentlich behandeln {to treat lightly}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > unwesentlich

  • 11 tread

    /tred/ * danh từ - bước đi, cách đi, dáng đi =a firm tread+ dáng đi vững chắc - tiếng chân bước =heavy tread+ tiếng chân bước nặng nề - (động vật học) sự đạp mái - mặt bậc cầu thang - tấm (cao su...) phủ bậc cầu thang - đế ủng - Talông (lốp xe) - mặt đường ray - phôi (trong quả trứng) - khoảng cách bàn đạp (xe đạp); khoảng cách trục (xe ô tô) * động từ trod; trodden - đi, bước lên, giẫm lên, đặt chân lên =to tread heavily+ đi nặng nề =to tread unknown ground+ bước chân lên một mảnh đất xa lạ =don't tread on the flowers+ đừng giẫm lên hoa - đạp (nho để làm rượu...) - đạp mái (gà) !to tread down - đạp lên, giẫm lên; (nghĩa bóng) chà đạp, giày xéo, áp chế; khinh rẻ !to tread in - dận lún xuống, đạp lún xuống !to tread out - lấy chân di cho tắt, giẫm cho tắt (ngọn lửa); (nghĩa bóng) dập tắt, trấn áp (cuộc nổi dậy) - đạp (nho để làm rượu...) !to tread lightly - đi nhẹ nhàng; (nghĩa bóng) làm việc thận trọng dè dặt; đề cập một cách dè dặt (đến một vấn đề khó khăn) !to tread in someone's footsteps - theo vết chân ai, bắt chước ai !to tread on someone's corns (toes) - giẫm lên ngón chân ai; (nghĩa bóng) làm mếch lòng ai, chạm lòng tự ái của ai !to tead on the heels of - bám sát, theo sát gót - theo dõi (sự việc) !to tread on air - mừng rơn, sướng rơn !to tead on (as on) eggs - đi từng bước dè dặt thận trọng như đi trên trứng; hành động thận trọng dè dặt !to tread on somebody's neck - đè đầu cưỡi cổ ai, chà đạp ai, đàn áp ai, trấn áp ai !to tread the stage (the boards) - là diễn viên sân khấu !to tread under foot - (nghĩa bóng) chà đạp, giày xéo; khinh rẻ !to tread water - bơi đứng

    English-Vietnamese dictionary > tread

  • 12 trod

    /tred/ * danh từ - bước đi, cách đi, dáng đi =a firm tread+ dáng đi vững chắc - tiếng chân bước =heavy tread+ tiếng chân bước nặng nề - (động vật học) sự đạp mái - mặt bậc cầu thang - tấm (cao su...) phủ bậc cầu thang - đế ủng - Talông (lốp xe) - mặt đường ray - phôi (trong quả trứng) - khoảng cách bàn đạp (xe đạp); khoảng cách trục (xe ô tô) * động từ trod; trodden - đi, bước lên, giẫm lên, đặt chân lên =to tread heavily+ đi nặng nề =to tread unknown ground+ bước chân lên một mảnh đất xa lạ =don't tread on the flowers+ đừng giẫm lên hoa - đạp (nho để làm rượu...) - đạp mái (gà) !to tread down - đạp lên, giẫm lên; (nghĩa bóng) chà đạp, giày xéo, áp chế; khinh rẻ !to tread in - dận lún xuống, đạp lún xuống !to tread out - lấy chân di cho tắt, giẫm cho tắt (ngọn lửa); (nghĩa bóng) dập tắt, trấn áp (cuộc nổi dậy) - đạp (nho để làm rượu...) !to tread lightly - đi nhẹ nhàng; (nghĩa bóng) làm việc thận trọng dè dặt; đề cập một cách dè dặt (đến một vấn đề khó khăn) !to tread in someone's footsteps - theo vết chân ai, bắt chước ai !to tread on someone's corns (toes) - giẫm lên ngón chân ai; (nghĩa bóng) làm mếch lòng ai, chạm lòng tự ái của ai !to tead on the heels of - bám sát, theo sát gót - theo dõi (sự việc) !to tread on air - mừng rơn, sướng rơn !to tead on (as on) eggs - đi từng bước dè dặt thận trọng như đi trên trứng; hành động thận trọng dè dặt !to tread on somebody's neck - đè đầu cưỡi cổ ai, chà đạp ai, đàn áp ai, trấn áp ai !to tread the stage (the boards) - là diễn viên sân khấu !to tread under foot - (nghĩa bóng) chà đạp, giày xéo; khinh rẻ !to tread water - bơi đứng

    English-Vietnamese dictionary > trod

  • 13 trodden

    /tred/ * danh từ - bước đi, cách đi, dáng đi =a firm tread+ dáng đi vững chắc - tiếng chân bước =heavy tread+ tiếng chân bước nặng nề - (động vật học) sự đạp mái - mặt bậc cầu thang - tấm (cao su...) phủ bậc cầu thang - đế ủng - Talông (lốp xe) - mặt đường ray - phôi (trong quả trứng) - khoảng cách bàn đạp (xe đạp); khoảng cách trục (xe ô tô) * động từ trod; trodden - đi, bước lên, giẫm lên, đặt chân lên =to tread heavily+ đi nặng nề =to tread unknown ground+ bước chân lên một mảnh đất xa lạ =don't tread on the flowers+ đừng giẫm lên hoa - đạp (nho để làm rượu...) - đạp mái (gà) !to tread down - đạp lên, giẫm lên; (nghĩa bóng) chà đạp, giày xéo, áp chế; khinh rẻ !to tread in - dận lún xuống, đạp lún xuống !to tread out - lấy chân di cho tắt, giẫm cho tắt (ngọn lửa); (nghĩa bóng) dập tắt, trấn áp (cuộc nổi dậy) - đạp (nho để làm rượu...) !to tread lightly - đi nhẹ nhàng; (nghĩa bóng) làm việc thận trọng dè dặt; đề cập một cách dè dặt (đến một vấn đề khó khăn) !to tread in someone's footsteps - theo vết chân ai, bắt chước ai !to tread on someone's corns (toes) - giẫm lên ngón chân ai; (nghĩa bóng) làm mếch lòng ai, chạm lòng tự ái của ai !to tead on the heels of - bám sát, theo sát gót - theo dõi (sự việc) !to tread on air - mừng rơn, sướng rơn !to tead on (as on) eggs - đi từng bước dè dặt thận trọng như đi trên trứng; hành động thận trọng dè dặt !to tread on somebody's neck - đè đầu cưỡi cổ ai, chà đạp ai, đàn áp ai, trấn áp ai !to tread the stage (the boards) - là diễn viên sân khấu !to tread under foot - (nghĩa bóng) chà đạp, giày xéo; khinh rẻ !to tread water - bơi đứng

    English-Vietnamese dictionary > trodden

См. также в других словарях:

  • Lightly — Light ly, adv. 1. With little weight; with little force; as, to tread lightly; to press lightly. [1913 Webster] Yet shall thy grave with rising flowers be drest, And the green turf lie lightly on thy breast. Pope. [1913 Webster] Him thus intent… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • lightly — [līt′lē] adv. 1. with little weight, pressure, or motion; gently 2. to a small degree or amount [to spend lightly] 3. nimbly; deftly 4. cheerfully; merrily 5. a) with indifference or neglect …   English World dictionary

  • lightly — (adv.) O.E. leohtlice so as not to be heavy (of material things, but also of sleep, blows, etc.); cognate with O.Fris. lichtelik, O.H.G. lihtlihho, Ger. leichtlich, O.N. lettlega (see LIGHT (Cf. light) (adj.1)). Meaning frivolously, indifferently …   Etymology dictionary

  • lightly — [adv] gently, effortlessly agilely, airily, breezily, carelessly, casually, daintily, delicately, easily, ethereally, faintly, flippantly, freely, frivolously, gingerly, heedlessly, indifferently, leniently, mildly, moderately, nimbly, peacefully …   New thesaurus

  • lightly — light|ly [ laıtli ] adverb ** ▸ 1 without much force ▸ 2 in/using small amounts ▸ 3 not seriously ▸ 4 cooked for a short time ▸ 5 waking up very easily ▸ 6 in a graceful way ▸ + PHRASES 1. ) without using much force or pressure: Her hands rested… …   Usage of the words and phrases in modern English

  • lightly */*/ — UK [ˈlaɪtlɪ] / US adverb 1) without using much force or pressure Her hands rested lightly on his shoulders. 2) a) in a way that shows you think something is not important or serious Was it something I said? she asked lightly. b) [usually in… …   English dictionary

  • lightly — /luyt lee/, adv. 1. with little weight, force, intensity, etc.; gently: to press lightly on a door bell. 2. to only a small amount or degree; slightly: lightly fried eggs. 3. nimbly; quickly: to leap lightly aside. 4. with a lack of concern;… …   Universalium

  • lightly — light|ly [ˈlaıtli] adv 1.) with only a small amount of weight or force = ↑gently ▪ I knocked lightly on the door. 2.) using or having only a small amount of something ▪ a lightly greased pan ▪ lightly armed soldiers 3.) take/treat/approach sth… …   Dictionary of contemporary English

  • lightly — /ˈlaɪtli/ (say luytlee) adverb 1. with little weight, force, intensity, etc.: to press lightly on a bell. 2. to only a small amount or degree. 3. easily; without trouble or effort: lightly come, lightly go. 4. cheerfully: to take the news lightly …  

  • lightly — adverb 1 with only a small amount of weight or force; gently: Martin kissed his bride lightly on the cheek. 2 using or having only a small amount of something: Rub a casserole lightly with olive oil. | lightly armed soldiers 3 without worrying,… …   Longman dictionary of contemporary English

  • lightly — adverb 1) Hermione kissed him lightly on the cheek Syn: softly, gently, faintly, delicately Ant: hard, heavily 2) season very lightly with paprika Syn: sparingly, slightly …   Thesaurus of popular words

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»