Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

ligate

  • 1 ligate

    /'laigeit/ * ngoại động từ - (y học) buộc, thắt

    English-Vietnamese dictionary > ligate

  • 2 verbinden

    (verband,verbunden) - {to affiliate} nhận làm chi nhánh, nhận làm hội viên, nhập, liên kết, xác định tư cách làm bố, xác định tư cách tác giả, tìm nguồn gốc - {to agglutinate} làm dính, dán lại, gắn lại bằng chất dính, làm thành chất dính, hoá thành chất dính - {to band} buộc dải, buộc băng, đóng đai, làm nẹp, kẻ, vạch, gạch, tụ họp thành đoàn, tụ họp thành toán, tụ họp thành bầy - {to bandage} băng bó - {to bind (bound,bound) trói, buộc, bỏ lại, ký hợp đồng học nghề, ràng buộc, chấp nhận, thừa nhận, làm táo bón, đánh đai nẹp, đóng, tết quanh, kết lại với nhau, kết thành khối rắn, kẹt, táo bón - {to bond} gửi vào kho, xây ghép - {to combine} kết hợp, phối hợp, hoá hợp, tổ hợp - {to concatenate} móc vào nhau, nối vào nhau, ràng buộc vào nhau - {to conjoin} kết giao, liên hiệp, nối, chắp lại - {to couple} buộc thành cặp, ghép thành cặp, kết đôi, nối hợp lại, ghép lại, cho cưới, cho lấy nhau, gắn liền, liên tưởng, mắc, lấy nhau, cưới nhau, giao cấu - {to dovetail} lắp mộng đuôi én, khớp với nhau, ăn khớp chặt chẽ - {to fasten} buộc chặt, trói chặt, đóng chặt, dán mắt nhìn, tập trung, gán cho đổ cho, cài - {to fish} đánh cá, câu cá, bắt cá, tìm, mò, câu, moi những điều bí mật, câu cá ở, đánh cá ở, bắt cá ở, rút, lấy, kéo, moi, đánh, bắt, nẹp, nối bằng thanh nối ray - {to hook-up} - {to interconnect} nối liền với nhau - {to join} nối lại, chắp, ghép, nối liền, thắt chặt, hợp nhất, kết thân, gia nhập, nhập vào, vào, tiếp với, gặp, đổ vào, đi theo, đến với, đến gặp, cùng tham gia, trở về, trở lại, nối lại với nhau, thắt chặt lại với nhau - kết hợp lại với nhau, liên hiệp với nhau, kết thân với nhau, gặp nhau, nối tiếp nhau, tham gia, tham dự, xen vào, giáp với nhau, tiếp giáp với nhau, nhập ngũ join up) - {to knit (knit,knit) đan, together) nối chặt, gắn chặt, kết chặt, together) liên kết chặt chẽ, ràng buộc chặt chẽ, động tính từ quá khứ) có cấu trúc vững chắc, có cấu trúc chặt chẽ - cau, nhíu, nhăn - {to ligate} thắt - {to yoke} thẳng vào ách, lồng ách vào, cặp vào nhau, nối nhau, ép buộc, bắt phục tùng, bị buộc cặp với, bị ràng buộc với nhau = verbinden (verband,verbunden) [zu] {to conglomerate [to]}+ = verbinden (verband,verbunden) [mit] {to aggregate [to]; to ally [to]; to connect [with,to]; to link [with,to]; to marry [to]; to unite [with,to]; to yoke [to]}+ = verbinden (verband,verbunden) (Wunde) {to dress}+ = verbinden (verband,verbunden) [mit] (Telefon) {to put through [to]}+ = eng verbinden {to twin}+ = neu verbinden (Wunde) {to redress}+ = fest verbinden {to cement; to knit up; to mortise}+ = sich verbinden [mit] {to affiliate [with]; to associate [with]; to blend (blended,blended/blent,blent) [with]; to incorporate [with]; to mingle [with]; to wed (wedded,wedded) [with]}+ = sich verbinden (Kommerz) {to enter into partnership}+ = ehelich verbinden {to couple}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > verbinden

  • 3 abbinden

    (band ab,abgebunden) - {to ligate} buộc, thắt

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > abbinden

См. также в других словарях:

  • Ligate — Li gate (l[imac] g[=a]t), v. t. [L. ligatus, p. p. of ligare.] 1. To tie with a ligature; to bind around; to bandage. [1913 Webster] 2. (Molecular biology) To concatenate two strands of (nucleic acid, usually DNA), in an end to end fashion, using …   The Collaborative International Dictionary of English

  • ligate — (v.) 1590s, from L. ligatus, pp. of ligare to bind (see LIGAMENT (Cf. ligament)). Related: Ligated; ligating …   Etymology dictionary

  • ligate — [lī′gāt΄] vt. ligated, ligating [< L ligatus, pp. of ligare, to bind, tie: see LIGATURE] to tie or bind with a ligature, as a bleeding artery ligation n …   English World dictionary

  • Ligate — To tie. As, for example, the surgeon ligated the artery. Ligate is a fitting term; it comes from the Latin ligare meaning to bind or tie. * * * To apply a ligature. [L. ligo, pp. atus, to bind] * * * li·gate lī .gāt, lī vt, li·gat·ed; li·gat·ing… …   Medical dictionary

  • ligate — transitive verb (ligated; ligating) Etymology: Latin ligatus Date: 1599 1. to tie with a ligature 2. to join together (as DNA or protein chains) by a chemical process …   New Collegiate Dictionary

  • ligate — /luy gayt/, v.t., ligated, ligating. to bind with or as if with a ligature; tie up (a bleeding artery or the like). [1590 1600; < L ligatus (ptp. of ligare to tie, bind); see ATE1] * * * …   Universalium

  • ligate — verb /ˈlaɪɡeɪt/ To bind with a ligature or bandage. See Also: ligase …   Wiktionary

  • ligate — v. tie, fasten together, bind …   English contemporary dictionary

  • ligate — [lɪ geɪt] verb Surgery tie up (an artery or vessel). Origin C16 (earlier (ME) as ligation): from L. ligat , ligare to tie …   English new terms dictionary

  • ligate — li·gate …   English syllables

  • ligate — li•gate [[t]ˈlaɪ geɪt[/t]] v. t. gat•ed, gat•ing to bind with or as if with a ligature • Etymology: 1590–1600; < L ligātus, ptp. of ligāre to tie, bind …   From formal English to slang

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»