Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

lift+en

  • 1 lift

    /lift/ * danh từ - sự nâng lên, sự nhấc lên; sự nâng cao, sự nhấc cao - máy nhấc - thang máy - sự cho đi nhờ xe; (nghĩa bóng) sự nâng đỡ =to give someone a lift+ cho ai đi nhờ xe; (nghĩa bóng) nâng đỡ ai - chỗ gồ lên, chỗ nhô lên (ở sàn nhà) - (hàng không) sức nâng (của không khí) - trọng lượng nâng - (hàng không), (như) air-lift * ngoại động từ - giơ lên, nhấc lên, nâng lên; giương cao =to lift [up] one's hand's+ giơ tay lên (để cầu khẩn...) - đỡ lên, dựng lên, kéo dậy - đào, bới =to lift potatoes+ đào khoai tây - (thông tục) ăn trộm (súc vật), ăn cắp (văn) =to lift cattle+ ăn trộm trâu bò =to lift someone's purse+ móc ví ai =to lift many long passages from other authors+ ăn cắp nhiều đoạn văn dài của các tác giả khác - nhổ (trại) - chấm dứt (sự phong toả...); bâi bỏ (sự cấm đoán...) * nội động từ - nhấc lên được, nâng lên được =this window won't lift+ cái cửa sổ này không nhấc lên được - tan đi, cuốn đi (mây, sương mù, bóng đêm...) =mist lifts+ sương mù tan đi - cưỡi sóng (tàu) =ship lifts+ con tàu cưỡi sóng - gồ lên (sàn nhà) =floor lifts+ sàn nhà gồ lên !to lift a hand to do something - mó tay làm việc gì !to lift one's hand - đưa tay lên thề !to lift one's hand against somebody - giơ tay đánh ai !to lift up one's eyes - ngước nhìn, nhìn lên !to lift up one's head - ngóc đầu dậy - hồi phục lại !to lift up another's head - (kinh thánh) trả lại tự do cho ai; trả lại danh dự cho ai !to lift up one's horn - có nhiều tham vọng - tự hào !to lift up one's voice - (xem) voice !to be lifted up with pride - dương dương tự đắc

    English-Vietnamese dictionary > lift

  • 2 lift-up

    /'lift'ʌp/ * tính từ - lift-up seat ghế xếp phụ (ở trên xe, ở rạp hát...)

    English-Vietnamese dictionary > lift-up

  • 3 lift

    v. Nqa siab; tshoom; tsa
    n. Tus ntaiv hluav taws xob; kev nqa; kev tshoom

    English-Hmong dictionary > lift

  • 4 lift up

    Ntau taus; nqa tau; nqa txog

    English-Hmong dictionary > lift up

  • 5 lift-off

    /'lift'ɔ:f/ * danh từ - sự phóng (tên lửa, con tàu vũ trụ)

    English-Vietnamese dictionary > lift-off

  • 6 der Lift

    - {elevator} máy nâng, máy trục, thang máy, cơ nâng, bánh lái độ cao - {lift} sự nâng lên, sự nhấc lên, sự nâng cao, sự nhấc cao, máy nhấc, sự cho đi nhờ xe, sự nâng đỡ, chỗ gồ lên, chỗ nhô lên, sức nâng, trọng lượng nâng, air-lift

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Lift

  • 7 air-lift

    /'eəlift/ * danh từ, (quân sự) - cầu hàng không (để ứng cứu) - những thứ vận chuyển bằng cầu hàng không

    English-Vietnamese dictionary > air-lift

  • 8 dead lift

    /'ded'lift/ Cách viết khác: (dead_pull)/'ded'pul/ * danh từ - sự cố gắng vô ích (để nhấc một cái gì nặng không thể nhấc được)

    English-Vietnamese dictionary > dead lift

  • 9 face-lift

    /'feislift/ * ngoại động từ - sửa mặt (ai) cho đẹp

    English-Vietnamese dictionary > face-lift

  • 10 das Anheben

    - {lift} sự nâng lên, sự nhấc lên, sự nâng cao, sự nhấc cao, máy nhấc, thang máy, sự cho đi nhờ xe, sự nâng đỡ, chỗ gồ lên, chỗ nhô lên, sức nâng, trọng lượng nâng, air-lift

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Anheben

  • 11 die Mitfahrgelegenheit

    - {lift} sự nâng lên, sự nhấc lên, sự nâng cao, sự nhấc cao, máy nhấc, thang máy, sự cho đi nhờ xe, sự nâng đỡ, chỗ gồ lên, chỗ nhô lên, sức nâng, trọng lượng nâng, air-lift

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Mitfahrgelegenheit

  • 12 die Hubhöhe

    - {lift} sự nâng lên, sự nhấc lên, sự nâng cao, sự nhấc cao, máy nhấc, thang máy, sự cho đi nhờ xe, sự nâng đỡ, chỗ gồ lên, chỗ nhô lên, sức nâng, trọng lượng nâng, air-lift

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Hubhöhe

  • 13 das Hebegerät

    - {lift} sự nâng lên, sự nhấc lên, sự nâng cao, sự nhấc cao, máy nhấc, thang máy, sự cho đi nhờ xe, sự nâng đỡ, chỗ gồ lên, chỗ nhô lên, sức nâng, trọng lượng nâng, air-lift

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Hebegerät

  • 14 der Fahrstuhlschacht

    - {lift shaft}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Fahrstuhlschacht

  • 15 der Fahrstuhlführer

    - {lift attendant}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Fahrstuhlführer

  • 16 der Raketenstart

    - {lift-off} sự phóng

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Raketenstart

  • 17 shoehorn

    /'ʃu:hɔ:n/ Cách viết khác: (shoe-lift) /'ʃu:lift/ -lift) /'ʃu:lift/ * danh từ - cái bót (để đi giày)

    English-Vietnamese dictionary > shoehorn

  • 18 der Fahrstuhl

    - {elevator} máy nâng, máy trục, thang máy, cơ nâng, bánh lái độ cao - {lift} sự nâng lên, sự nhấc lên, sự nâng cao, sự nhấc cao, máy nhấc, sự cho đi nhờ xe, sự nâng đỡ, chỗ gồ lên, chỗ nhô lên, sức nâng, trọng lượng nâng, air-lift = die Wohnung ohne Fahrstuhl {walkup flat}+ = der Fahrstuhl ist nicht benutzbar {the lift is out of other}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Fahrstuhl

  • 19 der Aufzug

    - {act} hành động, việc làm, cử chỉ, hành vi, đạo luật, chứng thư, hồi, màn, tiết mục, luận án, khoá luận - {elevator} máy nâng, máy trục, thang máy, cơ nâng, bánh lái độ cao - {hoist} sự kéo lên, sự nhấc bổng lên, cần trục, tời) - {lift} sự nâng lên, sự nhấc lên, sự nâng cao, sự nhấc cao, máy nhấc, sự cho đi nhờ xe, sự nâng đỡ, chỗ gồ lên, chỗ nhô lên, sức nâng, trọng lượng nâng, air-lift - {procession} đám rước, cuộc diễu hành, đoàn diễu hành, cuộc chạy đua không hào hứng = der Aufzug (Kleidung) {get-up}+ = den Aufzug nehmen {to take the lift}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Aufzug

  • 20 das Heben

    - {elevation} sự nâng lên, sự đưa lên, sự giương lên, sự ngẩng lên, sự ngước lên, sự nâng cao, góc nâng, độ cao, mặt, mặt chiếu, tính cao cả, tính cao thượng, tính cao nhã - {heave} sự cố nhấc lên, sự cố kéo, sự rán sức, sự nhô lên, sự trào lên, sự căng phồng, sự nhấp nhô, sự phập phồng, miếng nhấc bổng ném xuống Cornwall heave), sự dịch chuyển ngang - bệnh thở gấp - {lift} sự nhấc lên, sự nhấc cao, máy nhấc, thang máy, sự cho đi nhờ xe, sự nâng đỡ, chỗ gồ lên, chỗ nhô lên, sức nâng, trọng lượng nâng, air-lift

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Heben

См. также в других словарях:

  • Lift — may mean:*Lift (force), a mechanical force generated by a solid object moving through a fluid *Lift (soaring), rising air used by soaring birds and glider, hang glider and paraglider pilots for soaring flight *Lift (soft drink), a brand of… …   Wikipedia

  • lift — [ lift ] n. m. • 1909; de l angl. lifted shot « coup soulevé » ♦ Anglic. Au tennis, Effet donné à une balle en la frappant de bas en haut, de façon à en augmenter le rebond. ● lift nom masculin (anglais lift, de to lift, soulever) Au tennis,… …   Encyclopédie Universelle

  • Lift — Lift, n. 1. Act of lifting; also, that which is lifted. [1913 Webster] 2. The space or distance through which anything is lifted; as, a long lift. Bacon. [1913 Webster] 3. Help; assistance, as by lifting. Hence: A ride in a vehicle, given by the… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Lift — (l[i^]ft), v. t. [imp. & p. p. {Lifted}; p. pr. & vb. n. {Lifting}.] [Icel. lypta, fr. lopt air; akin to Sw. lyfta to lift, Dan. l[ o]fte, G. l[ u]ften; prop., to raise into the air. See {Loft}, and cf. 1st {Lift}.] 1. To move in a direction… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • lift — [lift] vt. [ME liften < ON lypta < lopt, air, akin to OE lyft, Ger luft, Du lucht] 1. to bring up to a higher position; raise 2. to pick up and move or set [lift the box down from the shelf] 3. to hold up; support high in the air 4. to… …   English World dictionary

  • lift — LIFT, lifturi, s.n. Ascensor. – Din engl., fr. lift. Trimis de RACAI, 13.09.2007. Sursa: DEX 98  LIFT s. v. ascensor. Trimis de siveco, 13.09.2007. Sursa: Sinonime  lift s. n., pl. lífturi …   Dicționar Român

  • lift — lift; lift·able; lift·er; lift·man; shop·lift; shop·lift·er; shop·lift·ing; up·lift·er; up·lift·ment; up·lift·ed·ness; …   English syllables

  • LIFT — vt: to put an end to: make no longer effective lift the stay Merriam Webster’s Dictionary of Law. Merriam Webster. 1996. lift I …   Law dictionary

  • lift — vb 1 Lift, raise, rear, elevate, hoist, heave, boost are comparable when meaning to move from a lower to a higher place or position. Lift often carries an implication of effort exerted to overcome the resistance of weight {lift a large stone}… …   New Dictionary of Synonyms

  • Lift Me Up — may refer to: *Lift Me Up, an unreleased song by Live recorded during the Throwing Copper sessions * Lift Me Up , a 1990 single by Jeff Lynne. * Lift Me Up (Kate Voegele song) , a 2008 song by Kate Voegele * Lift Me Up , a 1992 single by Howard… …   Wikipedia

  • lift — [n1] transportation car ride, drive, journey, passage, ride, run, transport; concept 155 lift [n2] help, aid assist, assistance, boost, comfort, encouragement, hand, leg up*, pickme up*, reassurance, relief, secours, shot in the arm*, succor,… …   New thesaurus

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»