Перевод: с немецкого на вьетнамский

с вьетнамского на немецкий

lifeless

  • 1 leblos

    - {abiotic} vô sinh - {asleep} ngủ, đang ngủ, tê cóng, tê bại, quay tít - {bloodless} không có máu, tái nhợt, không đổ máu, lạnh lùng, vô tình, nhẫn tâm, không có sinh khí, uể oải, lờ phờ - {exanimate} chết, bất động, không hoạt động, không có tinh thần, đờ đẫn - {inanimate} vô tri vô giác, nhạt nhẽo, buồn tẻ, thiếu hoạt động - {lifeless} không có sự sống, không sinh động

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > leblos

  • 2 matt

    - {dead} chết, tắt, tắt ngấm, không hoạt động, không sinh sản, hết hiệu lực, không dùng được nữa, tê cóng, tê bại, tê liệt, xỉn, không bóng, đục, không vang, không màng đến, không biết đến, chai điếng - điếc đặc không chịu nghe, thình lình, hoàn toàn, không có thế hiệu, đúng vào, ngay vào, thẳng vào, hằn lại, sững lại - {dull} chậm hiểu, tối dạ, ngu đần, đần độn, không tinh, mờ, không thính, nghễnh ngãng, vô tri vô giác, cùn, mờ đục, xám xịt, cảm thấy lờ mờ, cảm thấy không rõ rệt, âm ỉ, thẫn thờ, uể oải, chậm chạp - ứ đọng, trì chậm, bán không chạy, ế, đều đều, buồn tẻ, chán ngắt, tẻ ngắt, buồn nản, tối tăm, âm u, u ám, ảm đạm - {exhausted} đã rút hết không khí, kiệt sức, mệt lử, bạc màu - {faint} lả, e thẹn, nhút nhát, yếu ớt, mờ nhạt, không rõ, chóng mặt, hay ngất, oi bức, ngột ngạt, kinh tởm, lợm giọng - {languid} lừ đừ, yếu đuối, thiếu sinh động - {languishing} ốm mòn, tiều tuỵ, úa tàn, suy giảm, phai nhạt, lờ đờ - {languorous} ẻo lả, nặng nề - {lifeless} không có sự sống, bất động, không có sinh khí, không sinh động - {lustreless} không sáng - {mat} - {obscure} tối, mờ mịt, không rõ nghĩa, tối nghĩa, không có tiếng tăm, ít người biết đến - {pale} tái, nhợt nhạt, xanh xám, nhợt, lờ mờ - {sickly} hay ốm, có vẻ ốm yếu, đau yếu, gầy yếu, xanh, xanh xao, độc, tanh, làm buồn nôn, uỷ mị, ốm yếu - {soft} mềm, dẻo, dễ uốn, dễ cắt, nhẵn, mịn, mượt, dịu, ôn hoà, không loè loẹt, nhẹ, nhẹ nhàng, nhân nhượng, có tính chất hoà hoãn, nhẽo, yên, êm đềm, có cảm tình, dễ thương cảm, có từ tâm, tình yêu, chuyện trai gái - mưa, ẩm ướt, ướt át, không có muối khoáng, mềm hoá, dễ dàng, khờ khạo, ngờ nghệch, mềm mỏng, chờ một tí!, im! câm! - {strengthless} không có sức lực, yếu - {wan} mệt mỏi, không thần sắc - {weak} thiếu nghị lực, mềm yếu, nhu nhược, kém, non, thiếu quá, loãng, nhạt - {weary} mệt, rã rời, chán, ngấy = matt (Glas) {clouded; frosted}+ = matt (Schach) {mate}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > matt

  • 3 unwirksam

    - {effectless} không có kết quả, không hiệu lực, không hiệu quả, không tác dụng, không tác động, không ảnh hưởng, không ấn tượng - {ineffective} không có hiệu quả, vô tích sự, không làm được trò trống gì, không gây được ấn tượng - {ineffectual} không đem lại kết quả mong nuốn, không đem lại kết quả quyết định, không ăn thua, vô ích, bất lực - {inefficacious} không thể đem lại kết quả mong nuốn, không công hiệu - {inefficient} thiếu khả năng, không có khả năng, bất tài - {inoperative} không chạy, không làm việc, không sản xuất - {lifeless} không có sự sống, chết, bất động, không có sinh khí, không sinh động = unwirksam (Medizin) {inactive}+ = unwirksam machen {to kill; to negate; to negative; to neutralize; to paralyse}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > unwirksam

  • 4 tot

    - {dead} chết, tắt, tắt ngấm, không hoạt động, không sinh sản, hết hiệu lực, không dùng được nữa, tê cóng, tê bại, tê liệt, xỉn, không bóng, đục, không vang, không màng đến, không biết đến, chai điếng - điếc đặc không chịu nghe, thình lình, hoàn toàn, không có thế hiệu, đúng vào, ngay vào, thẳng vào, hằn lại, sững lại - {exanimate} bất động, không có tinh thần, đờ đẫn - {gone} đã đi, đã đi khỏi, đã trôi qua, đã qua, mất hết, hết hy vọng - {idle} ngồi rồi, không làm việc gì, không làm ăn gì cả, ăn không ngồi rồi, lười nhác, không có công ăn việc làm, thất nghiệp, để không, không chạy, vô ích, vô hiệu quả, không tác dụng - không đi đến đâu, không đâu, không căn cứ, vẩn vơ, vu vơ - {lifeless} không có sự sống, không có sinh khí, không sinh động = tot (Kapital) {barren}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > tot

См. также в других словарях:

  • Lifeless — Life less, a. Destitute of life, or deprived of life; not containing, or inhabited by, living beings or vegetation; dead, or apparently dead; spiritless; powerless; dull; as, a lifeless carcass; lifeless matter; a lifeless desert; a lifeless… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • lifeless — [adj1] not living, not containing living things asleep, bare, barren, brute, cold, comatose, dead, deceased, defunct, departed, desert, empty, exanimate, extinct, faint, inanimate, inert, inorganic, insensate, insensible, late, out cold*, sterile …   New thesaurus

  • lifeless — [līf′lis] adj. 1. without life; specif., a) that never had life; inanimate b) that no longer has life; dead c) having no living beings [a lifeless planet] 2. dull; listless SYN. DEAD lifelessly adv. lifelessness …   English World dictionary

  • lifeless — I (dead) adjective abrogated, annihilated, annulled, at rest, bereft of life, breathless, cadaveric, cadaverous, canceled, deceased, defunct, demised, departed, destitute of life, devoid of life, ended, exanimate, exanimus, expired, extinct, gone …   Law dictionary

  • lifeless — O.E. lifleas inanimate, dead; see LIFE (Cf. life) + LESS (Cf. less). Meaning with no living things is from 1728. Related: Lifelessly; lifelessness …   Etymology dictionary

  • lifeless — inanimate, *dead, defunct, deceased, departed, late Analogous words: inert, inactive, passive: *stiff, rigid, stark, wooden, inflexible: torpid (see LETHARGIC) Antonyms: living Contrasted words: alive, animate, animated, vital (see LIVING):… …   New Dictionary of Synonyms

  • lifeless — ► ADJECTIVE 1) dead or apparently dead. 2) devoid of living things. 3) lacking vigour, vitality, or excitement. DERIVATIVES lifelessly adverb lifelessness noun …   English terms dictionary

  • lifeless — [[t]la͟ɪfləs[/t]] 1) ADJ If a person or animal is lifeless, they are dead, or are so still that they appear to be dead. Their cold blooded killers had then dragged their lifeless bodies upstairs to the bathroom... There was no breathing or pulse… …   English dictionary

  • lifeless — adj. 1 dead VERBS ▪ appear, be, look ▪ She lay lifeless in the snow. ▪ lie ADVERB ▪ completely …   Collocations dictionary

  • lifeless — lifelessly, adv. lifelessness, n. /luyf lis/, adj. 1. not endowed with life; having no life; inanimate: lifeless matter. 2. destitute of living things: a lifeless planet. 3. deprived of life; dead: a battlefield strewn with lifeless bodies. 4.… …   Universalium

  • lifeless — life|less [ˈlaıfləs] adj 1.) literary dead or appearing to be dead ▪ Anton s lifeless body was found floating in the lake. 2.) lacking the positive qualities that make something or someone interesting, exciting, or active ≠ ↑lively ▪ The actors… …   Dictionary of contemporary English

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»