Перевод: с немецкого на вьетнамский

с вьетнамского на немецкий

life-

  • 21 die Biographie

    - {biography} tiểu sử, lý lịch - {life} sự sống, đời sống, sinh mệnh, tính mệnh, đời, người đời, cuộc sống, sự sinh sống, sự sinh tồn, cách sống, cách sinh hoạt, sinh khí, sinh lực, sự hoạt động, thân thế, tuổi thọ, thời gian tồn tại - nhân sinh, vật sống, biểu hiện của sự sống

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Biographie

  • 22 der neue Lebensmut

    - {a new lease of life}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der neue Lebensmut

  • 23 die Jugend

    - {adolescence} thời thanh niên - {boyhood} thời niên thiếu - {green} màu xanh lá cây, màu xanh lục, quần áo màu lục, phẩm lục, cây cỏ, bãi cỏ xanh, thảm cỏ xanh, rau, tuổi xanh, tuổi thanh xuân, sức sống, sức cường tráng, vẻ cả tin, vẻ ngây thơ non nớt - {youth} tuổi trẻ, tuổi xuân, tuổi thanh niên, tuổi niên thiếu, buổi ban đầu, thời non trẻ, thanh niên, tầng lớp thanh niên, lứa tuổi thanh niên = von Jugend auf {from early childhood}+ = in früher Jugend {early in life}+ = in meiner Jugend {in my younger days}+ = in der Vollkraft der Jugend {in the heyday of youth}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Jugend

  • 24 die Lebenserwartung

    - {expectation of life; lifespan}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Lebenserwartung

  • 25 die Lebensanschauung

    - {conception of life}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Lebensanschauung

  • 26 der Lebensstandard

    - {standard of life; standard of living}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Lebensstandard

  • 27 die Lebensbeschreibung

    - {biography} tiểu sử, lý lịch - {life} sự sống, đời sống, sinh mệnh, tính mệnh, đời, người đời, cuộc sống, sự sinh sống, sự sinh tồn, cách sống, cách sinh hoạt, sinh khí, sinh lực, sự hoạt động, thân thế, tuổi thọ, thời gian tồn tại - nhân sinh, vật sống, biểu hiện của sự sống

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Lebensbeschreibung

  • 28 das Wanderleben

    - {itinerant existence; wandering life}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Wanderleben

  • 29 das Stilleben

    (Kunst) - {still life} tĩnh vật, bức tranh tĩnh vật

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Stilleben

  • 30 der Totschläger

    - {cosh} cái dùi cui - {killer} người giết, kẻ giết người, dụng cụ giết thịt, cá heo killer whale) - {manslayer} - {slayer} tên sát nhân = der Totschläger (Waffe) {life preserver}+ = mit einem Totschläger schlagen {to cosh}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Totschläger

  • 31 der Lebensabschnitt

    - {period of life}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Lebensabschnitt

  • 32 die Lebensart

    - {fashion} kiểu cách, hình dáng, mốt, thời trang, tập tục phong lưu đài các - {life} sự sống, đời sống, sinh mệnh, tính mệnh, đời, người đời, cuộc sống, sự sinh sống, sự sinh tồn, cách sống, cách sinh hoạt, sinh khí, sinh lực, sự hoạt động, tiểu sử, thân thế, tuổi thọ, thời gian tồn tại - nhân sinh, vật sống, biểu hiện của sự sống - {manner} cách, lối, kiểu, in, thói, dáng, vẻ, bộ dạng, thái độ, cử chỉ, cách xử sự, cách cư xử, phong tục, tập quán, bút pháp, loại, hạng = die feine Lebensart {good breeding}+ = keine Lebensart haben {to have no manners}+ = er hat keine Lebensart {he has no manners}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Lebensart

  • 33 der Tod

    - {death} sự chết, cái chết, sự tiêu tan, sự tan vỡ, sự kết liễu, sự chấm dứt - {decease} sự qua đời - {dissolution} sự rã ra, sự tan rã, sự phân huỷ, sự hoà tan, sự tan ra, sự giải tán, sự giải thể, sự huỷ bỏ, sự tan biến, sự biến mất - {ending} sự kết thúc, sự diệt, phần cuối - {exit} sự đi vào, sự ra, sự đi ra, sự đi khỏi, lối ra, cửa ra, sự lìa trần - {expiration} sự thở ra, sự thở hắt ra, sự tắt thở, sự mãn hạn - {expiry} - {fate} thiên mệnh, định mệnh, số mệnh, số phận, thần mệnh, điều tất yếu, điều không thể tránh được, nghiệp chướng, sự huỷ diệt - {rest} sự nghỉ ngơi, lúc nghỉ ngơi, giấc ngủ, sự yên tâm, sự yên lòng, sự thanh thản, sự thư thái, sự yên nghỉ, sự ngừng lại, nơi trú tạm, chỗ nghỉ ngơi, cái giá đỡ, cái chống, cái tựa, lặng - dấu lặng, vật còn lại, cái còn lại, những người khác, những cái khác, quỹ dự trữ, sổ quyết toán = der Tod (Jura) {demise}+ = der leichte Tod {euthanasia}+ = der schwarze Tod {Black Dead}+ = der zufällige Tod {casualty}+ = bis in den Tod {till death; until death}+ = der schleichende Tod {creeping death}+ = sich den Tod holen {to catch one's death of cold}+ = den Tod herbeiführen {to kill}+ = Es geht um Leben und Tod. {It's a matter of life and death.}+ = nach dem Tod veröffentlicht {published posthumously}+ = bis daß der Tod uns scheidet {till death us do part}+ = bei jemandem den Tod feststellen {to pronounce someone's dead}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Tod

  • 34 der Tag

    - {date} quả chà là, cây chà là, ngày tháng, niên hiệu, niên kỷ, kỳ, kỳ hạn, thời kỳ, thời đại, tuổi tác, đời người, sự hẹn hò, sự hẹn gặp - {day} ban ngày, ngày, ngày lễ, ngày kỷ niệm, thời buổi, thời, thời kỳ hoạt động, thời kỳ phồn vinh, thời kỳ thanh xuân, ngày thi đấu, ngày giao chiến, sự chiến thắng, sự thắng lợi, mặt ngoài - vỉa nằm sát mặt đất - {light} ánh sáng, ánh sáng mặt trời, ánh sáng ban ngày, nguồn ánh sáng, đèn đuốc, lửa, tia lửa, diêm, đóm, sự hiểu biết, trí thức, trí tuệ, chân lý, trạng thái, phương diện, quan niệm, sự soi sáng - sự làm sáng tỏ, những sự kiện làm sáng tỏ, những phát minh làm sáng tỏ, ánh sáng của thượng đế, sinh khí, sự tinh anh, ánh, sự nhìn, đôi mắt, cửa, lỗ sáng, khả năng, chỗ sáng = pro Tag {a day}+ = Guten Tag {Good Day; Good afternoon}+ = guten Tag {how do you do}+ = jeden Tag {every day}+ = der helle Tag {broad day}+ = der freie Tag {day out; holiday; off day}+ = Guten Tag! {how are you?}+ = der Tag danach {the day after}+ = Tag für Tag {day after day; day by day}+ = der nächste Tag {the next day}+ = der heutige Tag {today}+ = mitten am Tag {in broad daylight}+ = einmal am Tag {once a day}+ = den ganzen Tag {all day; all day long}+ = der sehr heiße Tag {scorcher}+ = an welchem Tag? {on what day?}+ = ein solcher Tag {such a day}+ = an den Tag legen {to betray oneself; to breathe; to set forth; to signalize}+ = der arbeitsfreie Tag {day off; playday}+ = der unglückliche Tag {black-letter day}+ = jeden zweiten Tag {every other day}+ = am hellichten Tag {in broad daylight}+ = der entscheidende Tag {day}+ = der gerichtsfreie Tag (Jura) {dies non}+ = an den Tag bringen {to bring out}+ = ein so schöner Tag {so nice a day}+ = der ereignisreiche Tag {field-day}+ = der geschäftsfreie Tag (Kommerz) {dies non}+ = den ganzen Tag über {all day long}+ = bis zum heutigen Tag {down to the present day; up to this day}+ = ein regnerischer Tag {a fine day for ducks}+ = die Nachtaufnahme am Tag {day-for-night-shot}+ = er verschlief den Tag {he slept away the day}+ = den lieben langen Tag {all day long; the whole blessed day}+ = einen großen Tag haben {to have a field day}+ = in den Tag hineinleben {to lead a happy-go-lucky life}+ = in den Tag hineinreden {to talk at large}+ = ich habe einen Tag frei {I have a day off}+ = seinen großen Tag haben {to have a field day}+ = an einem bestimmten Tag {on a given day}+ = jemandem den Tag retten {to make someone's day}+ = einen Tag um den anderen {on alternate days}+ = einen um den anderen Tag {every other day}+ = das passiert nicht jeden Tag {that does not happen every day}+ = Sie haben einen Tag frei. {You've a day off.}+ = er geht jeden Tag dorthin {he will got there every day}+ = einen schwarzen Tag haben {to strike a bad patch}+ = er nimmt sich einen Tag frei {he is taking a day off}+ = Es wurde ein strahlender Tag. {the day turned out to be a fine one.}+ = Er hatte einen schlechten Tag. {It was his off day.}+ = jeden Tag fühlte sie sich schlechter {each day she felt worse}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Tag

  • 35 der Fall

    - {case} trường hợp, cảnh ngộ, hoàn cảnh, tình thế, ca, vụ, việc kiện, việc thưa kiện, kiện, việc tố tụng, cách, hộp, hòm, ngăn, túi, vỏ, hộp chữ in - {decline} sự sụt, sự suy tàn, sự suy sụp, sự tàn tạ, bệnh gầy mòn, sự sụt sức - {downfall} sự trút xuống, sự đổ xuống, trận mưa như trút nước, sự sa sút, sự suy vi - {drop} giọt, hớp nhỏ rượu mạnh, ly nhỏ rượu mạnh, chút xíu rượu mạnh, kẹo viên, viên, hoa, dây rủ, sự rơi, quãng rơi, sự xuống dốc, sự thất thế, sự hạ, sự giảm, sa sụt, chỗ thụt xuống thình lình - mực thụt xuống, dốc đứng, màn hạ lúc nghỉ tạm drop-curtain), cú đá quả bóng đang bật drop-kick), ván rút, miếng che lỗ khoá, khe đút tiền, sự thả dù, vật thả dù - {fall} sự ngã, sự rụng xuống, sự rũ xuống, sự sụp đổ, sự mất địa vị, sự xuống thế, sự sụt giá, sự giảm giá, sự vật ngã, keo vật, sự sa ngã, lượng mưa, lượng tuyết, số lượng cây ngả, số lượng gỗ xẻ - hướng đi xuống, dốc xuống, thác, sự đẻ, lứa cừu con, dây ròng rọc, lưới che mặt, mạng che mặt, mùa lá rụng, mùa thu - {flop} sự rơi tõm, tiếng rơi tõm, sự thất bại, chỗ ngủ - {spill} sự làm tràn, sự làm đổ ra, sự đánh đổ ra, lượng đánh đổ ra, spillway, cái đóm, cái nút nhỏ, cái đinh nhỏ, cái chốt nhỏ, cái móc nhỏ = das Fall (Marine) {halyard}+ = der Fall (Physik) {descent}+ = in dem Fall {if so}+ = der schwere Fall {mucker; plump}+ = der einzelne Fall {instance}+ = im besten Fall {at best}+ = Knall und Fall {all of a sudden; pop}+ = auf jeden Fall {at all events; at any rate; in any case; in any event; whether or no}+ = der strittige Fall {moot case}+ = der dringende Fall {exigence}+ = auf keinen Fall {by no means; in no case; in no way; not for the life of me; on no account; on no consideration; under no circumstances}+ = zu Fall bringen {to drop; to lay low}+ = auf keinen Fall! {nothing doing!}+ = den Fall annehmen {to put the case}+ = im äußersten Fall {if the worst comes to the worst}+ = das ist ganz mein Fall {that's down my alley; that's just my cup of tea; that's just my line}+ = im günstigsten Fall {at best}+ = das ist genau sein Fall {that's nuts to him}+ = der Fall wird verhandelt (Jura) {the case is up}+ = einen Fall verlangen (Grammatik) {to take a case}+ = einen Fall verhandeln {to hear a case}+ = dieser spezielle Fall {this particular case}+ = im letztgenannten Fall (Referenz zu vorhergehendem Text) {latter case}+ = jemanden zu Fall bringen {to trip up}+ = über einen Fall verhandeln (Jura) {to try a case}+ = Er ist ein hoffnungsloser Fall. {He is a dead loss.}+ = gesetzt den Fall, ich habe recht {let's suppose that I'm right}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Fall

  • 36 der Anschlag

    - {announcement} lời rao, lời loan báo, cáo thị, thông cáo, lời công bố, lời tuyên bố - {assessment} sự định giá để đánh thuế, sự đánh giá, sự ước định, sự đánh thuế, mức định giá đánh thuế, thuế - {attack} sự tấn công, sự công kích, cơn - {attempt} sự cố gắng, sự thử, sự mưu hại, sự xâm phạm, sự phạm đến - {bill} cái kéo liềm, cái kích, mỏ, đầu mũi neo, mũi biển hẹp, tờ quảng cáo, yết thị, hoá đơn, luật dự thảo, dự luật, giấy bạc, hối phiếu bill of exchange), sự thưa kiện, đơn kiện - {design} đề cương, bản phác thảo, phác hoạ, đồ án, ý muốn, ý định, dự định, dự kiến, mục đích, ý đồ, mưu đồ, kế hoạch, cách sắp xếp, cách trình bày, cách trang trí, kiểu, mẫu, loại, dạng, khả năng sáng tạo - tài nghĩ ra, sự sáng tạo - {dog} chó, chó săn, chó đực, chó sói đực dog wolf), cáo đực dog fox), kẻ đê tiện, kẻ đáng khinh, đồ chó má, kẻ cắn cẩu cục cằn, gã, thằng cha, vỉ lò fire dogs), móng kìm, cặp, móc ngoạm, gàu ngoạm - mống bão, ráng bão sea dog), dogfish - {estimate} sự ước lượng, số lượng ước đoán, bản kê giá cả - {impact} sự va chạm, sự chạm mạnh, sức va chạm, tác động, ảnh hưởng - {machination} âm mưu, sự bày mưu lập kế, sự mưu toan - {notice} thông tri, lời báo trước, sự báo trước, thời hạn, đoạn ngắn, bài ngắn, sự chú ý, sự để ý, sự nhận biết - {placard} tranh cổ động, áp phích - {poster} quảng cáo, người dán áp phích, người dán quảng cáo bill-poster) - {stop} sự ngừng lại, sư dừng, sự đỗ lại, sự ở lại, sự lưu lại, chỗ đỗ, dấu chấm câu, sự ngừng để đổi giọng, sự bấm, phím, điệu nói, que chặn, sào chặn, cái chắn sáng, phụ âm tắc, đoạn dây chão - đoạn dây thừng, stop-order - {striking} - {stroke} cú, cú đánh, đòn, đột quỵ, nước bài, nước đi, "cú", "miếng", "đòn", sự thành công lớn, lối bơi, kiểu bơi, nét, tiếng chuông đồng hồ, tiếng đập của trái tim, người đứng lái làm chịch stroke oar) - cái vuốt ve, sự vuốt ve = der Anschlag (Musik) {touch}+ = das Gewehr im Anschlag halten {to hold the rifle in the aiming position}+ = einen Anschlag auf jemanden verüben {to make an attempt on someone's life}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Anschlag

  • 37 das Junggesellenleben

    - {single life}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Junggesellenleben

  • 38 das Geschlechtsleben

    - {sex life}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Geschlechtsleben

  • 39 die Boje

    - {buoy} phao, phao cứu đắm life buoy), chỗ nương tựa

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Boje

  • 40 ein Doppelleben führen

    - {to lead a double life}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > ein Doppelleben führen

См. также в других словарях:

  • Life- — Life …   Deutsch Wörterbuch

  • life — W1S1 [laıf] n plural lives [laıvz] ▬▬▬▬▬▬▬ 1¦(time somebody is alive)¦ 2¦(state of being alive)¦ 3¦(way somebody lives)¦ 4¦(particular situation/job)¦ 5 social/personal/sex etc life 6¦(human existence)¦ 7¦(time when something exists/works)¦ …   Dictionary of contemporary English

  • life — [ laıf ] (plural lives [ laıvz ] ) noun *** ▸ 1 time from birth to death ▸ 2 way of living, experience ▸ 3 state of being alive ▸ 4 living things ▸ 5 time something exists/lasts ▸ 6 activity/excitement ▸ 7 in games ▸ 8 life imprisonment ▸ +… …   Usage of the words and phrases in modern English

  • Life — (l[imac]f), n.; pl. {Lives} (l[imac]vz). [AS. l[imac]f; akin to D. lijf body, G. leib body, MHG. l[imac]p life, body, OHG. l[imac]b life, Icel. l[imac]f, life, body, Sw. lif, Dan. liv, and E. live, v. [root]119. See {Live}, and cf. {Alive}.] 1.… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Life — • The enigma of life is still one of the two or three most difficult problems that face both scientist and philosopher Catholic Encyclopedia. Kevin Knight. 2006. Life     Life      …   Catholic encyclopedia

  • life — [laɪf] noun lives PLURALFORM [laɪvz] [countable] 1. the period of time during which something takes place or exists: • industrial products used during the life of a mining operation • The rate of interest is often subsidized and fixed for the… …   Financial and business terms

  • life — or get a life [līf] n. pl. lives [ME < OE līf, akin to ON líf, life, Ger leib, body < IE base * leibh , to LIVE1] 1. that property or quality of plants and animals that distinguishes them from inorganic matter or dead organisms; specif.,… …   English World dictionary

  • life — life; life·boat·man; life·ful; life·less; life·less·ly; life·less·ness; life·like·ness; life·man; life·man·ship; life·rent·rix; life·some; life·ward; non·life; an·ti·life; life·world; mid·life; pre·life; …   English syllables

  • Life TV — Saltar a navegación, búsqueda Life TV es una canal virtual ubicado en la comuna de San Miguel, Stgo que ofrece una variedad de programacion para todas las edades, Ocupa los primeros lugares de transmicion Life TV® Nombres oficiales Lifetv S.A.… …   Wikipedia Español

  • LIFE — (englisch für Leben) bezeichnet: Life (Magazin), amerikanische Magazine Life (Manga), japanische Manga Serie das Umwelt Förderprojekte der EU namens LIFE I III und LIFE+ den Originaltitel eines amerikanischen Films, siehe Lebenslänglich (Film)… …   Deutsch Wikipedia

  • LIFE — Cette page d’homonymie répertorie les différents sujets et articles partageant un même nom. {{{image}}}   Sigles d une seule lettre   Sigles de deux lettres   Sigles de trois lettres …   Wikipédia en Français

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»