-
1 improvisieren
- {to ad-lib} ứng khẩu, cương, nói thêm, cương thêm, hát thêm, chơi thêm - {to gag} bịt miệng, khoá miệng &), nôn khan, oẹ, nghẹn, nói đùa chơi, nói giỡn chơi, cho cái banh miệng vào mồm, làm trò khôi hài, pha trò, nói dối, lừa phỉnh, đánh lừa, không cho phát biểu - cắt đứt, chấm dứt - {to improvise} làm ứng biến, làm ngay được - {to vamp} làm lại mũi, thay mũi mới, đệm nhạc ứng tác cho, đệm nhạc ứng tác, mồi chài, quyến rũ = improvisieren (Jazz) {to fake}+ -
2 die Vorstellung
- {association} sự kết hợp, sự liên hợp, sự liên kết, sự liên đới, sự kết giao, sự giao thiệp, sự liên tưởng, hội, hội liên hiệp, đoàn thể, công ty, quần hợp, môn bóng đá association foot-ball) - {conception} quan niệm, nhận thức, khái niệm, sự thai nghén trong óc, sự hình thành trong óc, sự thụ thai - {idea} tư tưởng, ý tưởng, ý nghĩ, ý kiến, ý niệm, sự hiểu biết qua, sự hình dung, sự tưởng tượng, điều tưởng tượng, ý định, kế hoạch hành động, ý đồ, mẫu mực lý tưởng, ý niệm của lý trí - đối tượng trực tiếp của nhận thức - {image} hình, hình ảnh, ảnh, vật giống hệt, người giống hệt, hình tượng, tượng, thần tượng, thánh tượng, tượng trưng, điển hình, hiện thân - {imagination} sức tưởng tượng, trí tưởng tượng, khả năng hư cấu, khả năng sáng tạo - {interview} sự gặp gỡ, sự gặp mặt, cuộc nói chuyện riêng, cuộc phỏng vấn, bài phỏng vấn - {introduction} sự giới thiệu, lời giới thiệu, sự đưa vào, sự đưa ra nghị viện, sự bước đầu làm quen cho, sự khai tâm, sự vỡ lòng, lời mở đầu, lời tựa, đoạn mở đầu, khúc mở đầu, nhạc mở đầu - {performance} sự làm, sự thực hiện, sự thi hành, sự cử hành, sự hoàn thành, việc diễn, việc đóng, cuộc biểu diễn, kỳ công, thành tích, hiệu suất, đặc tính, đặc điểm bay - {presentation} sự bày ra, sự phô ra, sự trình ra, sự trình diễn, sự đưa vào yết kiến, sự đưa vào bệ kiến, sự biếu, sự tặng, quà biếu, đồ tặng - {representation} sự tiêu biểu, sự tượng trưng, sự đại diện, sự thay mặt, những người đại diện, sự miêu tả, sự đóng, sự diễn, số nhiều) lời phản kháng, sự biểu diễn - {show} sự bày tỏ, sự trưng bày, cuộc triển lãm, sự phô trương, sự khoe khoang, bề ngoài, hình thức, sự giả đò, sự giả bộ, cơ hội, dịp, nước đầu ối, việc, công việc kinh doanh, việc làm ăn - trận đánh, chiến dịch - {theory} thuyết, học thuyết, thuyết riêng, lý thuyết, lý luận, nguyên lý = die Vorstellung [von] {notion [of]}+ = die Vorstellung (Theater) {house}+ = die Vorstellung ist aus {the show is over}+ = die lebendige Vorstellung [von] {realization [of]}+ = eine bloße Vorstellung {a mere theory}+ = die anschauliche Vorstellung {visuality}+ = die improvisierte Vorstellung {ad lib performance}+ = eine Vorstellung geben von {to give an idea of}+ = die Vorstellung beginnt um acht {the curtain will rise at eight}+ = sich eine Vorstellung machen [on] {to form an idea [of]}+ = anschließend an die Vorstellung {following the performance}+ = eine außerordentliche gute Vorstellung {an excellent performance}+ = von etwas eine falsche Vorstellung haben {to have a misconception of something}+ = eine allgemeine Vorstellung von etwas haben {to have a general idea of something}+
См. также в других словарях:
Lib.I — Lib.I … Википедия
lib — [lıb] n →↑ad lib, ↑women s lib … Dictionary of contemporary English
lib´er|al|ly — lib|er|al «LIHB uhr uhl, LIHB ruhl», adjective, noun. –adj. 1. a) generous; having or giving freely: »a liberal donation. A liberal giver gives much. The bearers…are persons to whom you cannot be too liberal (Dickens). Wisely liberal of his money … Useful english dictionary
Lib|er|al — «LIHB uhr uhl, LIHB ruhl», adjective, noun. –adj. 1. a) generous; having or giving freely: »a liberal donation. A liberal giver gives much. The bearers…are persons to whom you cannot be too liberal (Dickens). Wisely liberal of his money for… … Useful english dictionary
lib|er|al — «LIHB uhr uhl, LIHB ruhl», adjective, noun. –adj. 1. a) generous; having or giving freely: »a liberal donation. A liberal giver gives much. The bearers…are persons to whom you cannot be too liberal (Dickens). Wisely liberal of his money for… … Useful english dictionary
LIB — Cette page d’homonymie répertorie les différents sujets et articles partageant un même nom. LIB, sigle composé des trois lettres L, I et B, est un code, qui signifie : Liban, selon la liste des codes pays du CIO, Limbunya, Territoire du Nord … Wikipédia en Français
/lib — /lib (от англ. libraries библиотеки) директория в UNIX подобных операционных системах, содержащая библиотеки, необходимые для работы операционной системы и пользовательских приложений. Является частью стандарта FHS. Иногда… … Википедия
lib — /lib/, n. Informal. 1. liberation (def. 2): women s lib; gay lib. 2. a libber. [1965 70; by shortening] * * * … Universalium
lib´er|al|iz´er — lib|er|al|ize «LIHB uhr uh lyz, LIHB ruh », transitive verb, intransitive verb, ized, iz|ing. to make or become liberal; remove restrictions from: »to liberalize trade –lib´er|al|i|za´tion, noun. –lib´er|al|iz´er, noun … Useful english dictionary
Lib — (l[i^]b), v. t. [Cf. {Glib} to geld.] To castrate. [Obs.] [1913 Webster] … The Collaborative International Dictionary of English
LIB — may refer to * Let It Be , The twelfth and final album by The Beatles. *Lebanon *Label Information Base, a tabel used by IP/MPLS capable routers to find labels to be pushed *The Microsoft Library Manager, used to create .LIB and .EXP files from… … Wikipedia