-
1 aerial
/'eəriəl/ * tính từ - ở trên trời, trên không =aerial fight+ cuộc chiến đấu trên không - (thuộc) không khí; nhẹ như không khí - không thực, tưởng tượng * danh từ - rađiô dây trời, dây anten -
2 loop-aerial
/'lu:p'eəriəl/ * danh từ - (raddiô) anten khung -
3 radio aerial
/'reidiou'eəriəl/ * danh từ - mạng rađiô - dây anten -
4 der Antennenmast
- {aerial mast} -
5 die Luftaufnahme
- {aerial photograph} -
6 die Luftschiffahrt
- {aerial navigation} -
7 luftig
- {aerial} ở trên trời, trên không, không khí, nhẹ như không khí, không thực, tưởng tượng - {aeriform} dạng hơi - {airy} ở trên cao, thoáng khí, thông khí, thoáng gió, lộng gió, vô hình, hư không, mỏng nhẹ, nhẹ nhàng, duyên dáng, uyển chuyển, vui, vui nhộn, thảnh thơi, thoải mái, ung dung, hão, hời hợt, thiếu nghiêm túc - {blowy} có gió - {breezy} có gió hiu hiu, mát, vui vẻ, hồ hởi, phơi phới, hoạt bát, nhanh nhẩu - {cool} mát mẻ, hơi lạnh, nguội, trầm tĩnh, điềm tĩnh, bình tĩnh, lãn đạm, nhạt nhẽo, thờ ơ, không sốt sắng, không nhiệt tình, không mặn mà, không đằm thắm, trơ tráo, mặt dạn mày dày, không biết xấu hổ - không biết ngượng, tròn, gọn - {flighty} hay thay đổi, đồng bóng, bông lông, phù phiếm, gàn, dở hơi - {light} sáng sủa, sáng, nhạt, nhẹ, nhanh nhẹn, thanh thoát, dịu dàng, thư thái, khinh suất, nông nổi, nhẹ dạ, bộp chộp, lăng nhăng, lẳng lơ, đĩ thoã, tầm thường, không quan trọng - {lofty} cao, cao ngất, kiêu căng, kiêu kỳ, kiêu ngạo, cao thượng, cao quý - {vaporous} hơi nước, giống hơi nước, có tính chất của hơi nước, đầy hơi nước, hư ảo -
8 das Luftbild
- {aerial photograph} -
9 gasförmig
- {aerial} ở trên trời, trên không, không khí, nhẹ như không khí, không thực, tưởng tượng - {gaseous} thể khí -
10 die Antenne
- {aerial} rađiô dây trời, dây anten - {antenna} râu, radiô anten = die Antenne (Zoologie) {feeler}+ -
11 ätherisch
- {aerial} ở trên trời, trên không, không khí, nhẹ như không khí, không thực, tưởng tượng - {ethereal} cao tít tầng mây, trên thinh không, nhẹ lâng lâng, thanh tao, thiên tiên, siêu trần, Ête, giống Ête - {etherial} = ätherisch machen {to etherealize}+ -
12 atmosphärisch
- {aerial} ở trên trời, trên không, không khí, nhẹ như không khí, không thực, tưởng tượng - {atmospheric} quyển khí -
13 die Zimmerantenne
- {indoor aerial} -
14 flüchtig
- {cursory} vội, nhanh, lướt qua - {desultory} rời rạc, không mạch lạc, không hệ thống, lung tung, linh tinh - {elusive} hay lảng tránh, có tính chất lảng tránh, có tính chất thoái thác, khó nắm - {ephemeral} phù du, sớm chết, chóng tàn, sớm nở tối tàn - {fleeting} lướt nhanh, thoáng qua - {flighty} hay thay đổi, đồng bóng, bông lông, phù phiếm, gàn, dở hơi - {flying} bay, mau chóng, chớp nhoáng - {fugacious} khó bắt, khó giữ - {fugitive} trốn tránh, chạy trốn, bỏ trốn, lánh nạm, nhất thời, chỉ có giá trị nhất thời, không bền - {hasty} vội vàng, vội vã, nhanh chóng, gấp rút, mau, hấp tấp, khinh suất, thiếu suy nghĩ, nóng tính, nóng nảy, dễ nổi nóng - {momentary} chốc lát, tạm thời, không lâu, ngắn ngủi - {passing} qua đi, trôi qua, giây lát, ngẫu nhiên, tình cờ, hết sức, vô cùng - {perfunctory} chiếu lệ, hời hợt, đại khái, làm chiếu lệ, làm hời hợt, làm đại khái - {runaway} bỏ ngũ, lồng lên, thắng một cách dễ dàng - {slight} mỏng mảnh, thon, gầy, mảnh khảnh, yết ớt, nhẹ, qua loa, sơ sài, không đang kể, mong manh - {superficial} ở bề mặt, nông cạn, thiển cận, vuông, diện tích super) - {tangential} tiếp tuyến - {transient} ở thời gian ngắn, nốt đệm - {transitory} - {volatile} dễ bay hơi, không kiên định, nhẹ dạ, vui vẻ, hoạt bát = flüchtig (Bekanntschaft) {speaking}+ = flüchtig sein (Häftling) {to be on the run}+ = nicht flüchtig {nonvolatile}+ = flüchtig sehen {to catch a glimpse; to glimpse}+ = leicht flüchtig {aerial}+ = flüchtig blicken [auf] {to glance [at]; to glimpse [at]}+ = etwas flüchtig ansehen {to have a peep at something}+ -
15 die Stabantenne
- {dipole aerial} -
16 die Hochantenne
- {overhead aerial} -
17 die Fernsehantenne
- {television aerial} -
18 acrobatics
/,ækrə'bætiks/ * danh từ, số nhiều (dùng như số ít) - thuật leo dây, thuật nhào lộn =aerial acrobatics+ (hàng không) thuật nhào lộn trên không -
19 navigation
/,nævi'geiʃn/ * danh từ - nghề hàng hải, sự đi biển, sự đi sông =aerial navigation+ hàng không =inland navigation+ sự đi lại bằng đường sông lạch - tàu bè qua lại =navigation on the Red river+ số tàu bè qua lại trên sông Hồng -
20 torpedo
/tɔ:'pi:dou/ * danh từ, số nhiều torpedoes - (động vật học) cá đuối điện - ngư lôi =aerial torpedo+ ngư lôi phóng từ máy bay - (ngành đường sắt) pháo hiệu * ngoại động từ - phóng ngư lôi, đánh đắm bằng ngư lôi - (nghĩa bóng) làm tê liệt; phá hoai, phá huỷ, tiêu diệt =to torpedo an agreement+ phá hoại một hiệp định
См. также в других словарях:
Aerial photography — is the taking of photographs of the ground from an elevated position. The term usually refers to images in which the camera is not supported by a ground based structure. Cameras may be hand held or mounted, and photographs may be taken by a… … Wikipedia
Aerial silk — Aerial Silk, also known as tissu , ribbon or fabric , is an apparatus used in aerial acrobatics where a performer or performers hang and perform acrobatics while suspended by a special fabric. The performer climbs the suspended fabric without the … Wikipedia
Aerial topdressing — is the spreading of fertilisers such as superphosphate over farmland with the use of aircraft. Aerial topdressing was developed in New Zealand in the 1940s and was rapidly adopted elsewhere in the 1950s. For more general information about… … Wikipedia
Aerial Assault — Обложка европейской версии Aerial Assault на Sega Game Gear Разработчик Sega Издатель Sega … Википедия
Aerial Lift Bridge — U.S. National Register of Historic Places … Wikipedia
Aerial survey — is a geomatics method of collecting information by utilising aerial photography or from remote sensing imagery using other bands of the electromagnetic spectrum, such as infrared, gamma, or ultraviolet. It can also refer to the chart or map made… … Wikipedia
Aerial port squadron — (APS) is an Air Force organization which operates and provides the military logistical functions assigned to aerial ports, including processing personnel and cargo, rigging for airdrop, packing parachutes, loading equipment, preparing air cargo… … Wikipedia
Aerial — can mean:Devices *A radio antenna. *Aerial apparatus, a device used for firefighting and rescue. *Aerial work platform, a device for positioning workers.Movement *Aerial (dance move), a dance move found in Lindy Hop. *Aerials (skateboarding), a… … Wikipedia
Aerial dance — Aerial modern dance is a sub genre of modern dance first recognized in the United States in the 1970s. The choreography incorporates an apparatus often attached to the ceiling, allowing performers to explore space in three dimensions. The ability … Wikipedia
Aerial rigging — is the process of setting up equipment used to make humans fly, specifically aerial circus equipment. The field is of critical importance, and a thorough grasp of the principles of rigging is essential.Aerial rigging is commonly practiced to… … Wikipedia
Aerial Achievement Medal — Décerné par … Wikipédia en Français