Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

lf+aerial

  • 1 aerial

    /'eəriəl/ * tính từ - ở trên trời, trên không =aerial fight+ cuộc chiến đấu trên không - (thuộc) không khí; nhẹ như không khí - không thực, tưởng tượng * danh từ - rađiô dây trời, dây anten

    English-Vietnamese dictionary > aerial

  • 2 loop-aerial

    /'lu:p'eəriəl/ * danh từ - (raddiô) anten khung

    English-Vietnamese dictionary > loop-aerial

  • 3 radio aerial

    /'reidiou'eəriəl/ * danh từ - mạng rađiô - dây anten

    English-Vietnamese dictionary > radio aerial

  • 4 der Antennenmast

    - {aerial mast}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Antennenmast

  • 5 die Luftaufnahme

    - {aerial photograph}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Luftaufnahme

  • 6 die Luftschiffahrt

    - {aerial navigation}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Luftschiffahrt

  • 7 luftig

    - {aerial} ở trên trời, trên không, không khí, nhẹ như không khí, không thực, tưởng tượng - {aeriform} dạng hơi - {airy} ở trên cao, thoáng khí, thông khí, thoáng gió, lộng gió, vô hình, hư không, mỏng nhẹ, nhẹ nhàng, duyên dáng, uyển chuyển, vui, vui nhộn, thảnh thơi, thoải mái, ung dung, hão, hời hợt, thiếu nghiêm túc - {blowy} có gió - {breezy} có gió hiu hiu, mát, vui vẻ, hồ hởi, phơi phới, hoạt bát, nhanh nhẩu - {cool} mát mẻ, hơi lạnh, nguội, trầm tĩnh, điềm tĩnh, bình tĩnh, lãn đạm, nhạt nhẽo, thờ ơ, không sốt sắng, không nhiệt tình, không mặn mà, không đằm thắm, trơ tráo, mặt dạn mày dày, không biết xấu hổ - không biết ngượng, tròn, gọn - {flighty} hay thay đổi, đồng bóng, bông lông, phù phiếm, gàn, dở hơi - {light} sáng sủa, sáng, nhạt, nhẹ, nhanh nhẹn, thanh thoát, dịu dàng, thư thái, khinh suất, nông nổi, nhẹ dạ, bộp chộp, lăng nhăng, lẳng lơ, đĩ thoã, tầm thường, không quan trọng - {lofty} cao, cao ngất, kiêu căng, kiêu kỳ, kiêu ngạo, cao thượng, cao quý - {vaporous} hơi nước, giống hơi nước, có tính chất của hơi nước, đầy hơi nước, hư ảo

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > luftig

  • 8 das Luftbild

    - {aerial photograph}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Luftbild

  • 9 gasförmig

    - {aerial} ở trên trời, trên không, không khí, nhẹ như không khí, không thực, tưởng tượng - {gaseous} thể khí

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > gasförmig

  • 10 die Antenne

    - {aerial} rađiô dây trời, dây anten - {antenna} râu, radiô anten = die Antenne (Zoologie) {feeler}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Antenne

  • 11 ätherisch

    - {aerial} ở trên trời, trên không, không khí, nhẹ như không khí, không thực, tưởng tượng - {ethereal} cao tít tầng mây, trên thinh không, nhẹ lâng lâng, thanh tao, thiên tiên, siêu trần, Ête, giống Ête - {etherial} = ätherisch machen {to etherealize}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > ätherisch

  • 12 atmosphärisch

    - {aerial} ở trên trời, trên không, không khí, nhẹ như không khí, không thực, tưởng tượng - {atmospheric} quyển khí

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > atmosphärisch

  • 13 die Zimmerantenne

    - {indoor aerial}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Zimmerantenne

  • 14 flüchtig

    - {cursory} vội, nhanh, lướt qua - {desultory} rời rạc, không mạch lạc, không hệ thống, lung tung, linh tinh - {elusive} hay lảng tránh, có tính chất lảng tránh, có tính chất thoái thác, khó nắm - {ephemeral} phù du, sớm chết, chóng tàn, sớm nở tối tàn - {fleeting} lướt nhanh, thoáng qua - {flighty} hay thay đổi, đồng bóng, bông lông, phù phiếm, gàn, dở hơi - {flying} bay, mau chóng, chớp nhoáng - {fugacious} khó bắt, khó giữ - {fugitive} trốn tránh, chạy trốn, bỏ trốn, lánh nạm, nhất thời, chỉ có giá trị nhất thời, không bền - {hasty} vội vàng, vội vã, nhanh chóng, gấp rút, mau, hấp tấp, khinh suất, thiếu suy nghĩ, nóng tính, nóng nảy, dễ nổi nóng - {momentary} chốc lát, tạm thời, không lâu, ngắn ngủi - {passing} qua đi, trôi qua, giây lát, ngẫu nhiên, tình cờ, hết sức, vô cùng - {perfunctory} chiếu lệ, hời hợt, đại khái, làm chiếu lệ, làm hời hợt, làm đại khái - {runaway} bỏ ngũ, lồng lên, thắng một cách dễ dàng - {slight} mỏng mảnh, thon, gầy, mảnh khảnh, yết ớt, nhẹ, qua loa, sơ sài, không đang kể, mong manh - {superficial} ở bề mặt, nông cạn, thiển cận, vuông, diện tích super) - {tangential} tiếp tuyến - {transient} ở thời gian ngắn, nốt đệm - {transitory} - {volatile} dễ bay hơi, không kiên định, nhẹ dạ, vui vẻ, hoạt bát = flüchtig (Bekanntschaft) {speaking}+ = flüchtig sein (Häftling) {to be on the run}+ = nicht flüchtig {nonvolatile}+ = flüchtig sehen {to catch a glimpse; to glimpse}+ = leicht flüchtig {aerial}+ = flüchtig blicken [auf] {to glance [at]; to glimpse [at]}+ = etwas flüchtig ansehen {to have a peep at something}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > flüchtig

  • 15 die Stabantenne

    - {dipole aerial}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Stabantenne

  • 16 die Hochantenne

    - {overhead aerial}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Hochantenne

  • 17 die Fernsehantenne

    - {television aerial}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Fernsehantenne

  • 18 acrobatics

    /,ækrə'bætiks/ * danh từ, số nhiều (dùng như số ít) - thuật leo dây, thuật nhào lộn =aerial acrobatics+ (hàng không) thuật nhào lộn trên không

    English-Vietnamese dictionary > acrobatics

  • 19 navigation

    /,nævi'geiʃn/ * danh từ - nghề hàng hải, sự đi biển, sự đi sông =aerial navigation+ hàng không =inland navigation+ sự đi lại bằng đường sông lạch - tàu bè qua lại =navigation on the Red river+ số tàu bè qua lại trên sông Hồng

    English-Vietnamese dictionary > navigation

  • 20 torpedo

    /tɔ:'pi:dou/ * danh từ, số nhiều torpedoes - (động vật học) cá đuối điện - ngư lôi =aerial torpedo+ ngư lôi phóng từ máy bay - (ngành đường sắt) pháo hiệu * ngoại động từ - phóng ngư lôi, đánh đắm bằng ngư lôi - (nghĩa bóng) làm tê liệt; phá hoai, phá huỷ, tiêu diệt =to torpedo an agreement+ phá hoại một hiệp định

    English-Vietnamese dictionary > torpedo

См. также в других словарях:

  • Aerial photography — is the taking of photographs of the ground from an elevated position. The term usually refers to images in which the camera is not supported by a ground based structure. Cameras may be hand held or mounted, and photographs may be taken by a… …   Wikipedia

  • Aerial silk — Aerial Silk, also known as tissu , ribbon or fabric , is an apparatus used in aerial acrobatics where a performer or performers hang and perform acrobatics while suspended by a special fabric. The performer climbs the suspended fabric without the …   Wikipedia

  • Aerial topdressing — is the spreading of fertilisers such as superphosphate over farmland with the use of aircraft. Aerial topdressing was developed in New Zealand in the 1940s and was rapidly adopted elsewhere in the 1950s. For more general information about… …   Wikipedia

  • Aerial Assault — Обложка европейской версии Aerial Assault на Sega Game Gear Разработчик Sega Издатель Sega …   Википедия

  • Aerial Lift Bridge — U.S. National Register of Historic Places …   Wikipedia

  • Aerial survey — is a geomatics method of collecting information by utilising aerial photography or from remote sensing imagery using other bands of the electromagnetic spectrum, such as infrared, gamma, or ultraviolet. It can also refer to the chart or map made… …   Wikipedia

  • Aerial port squadron — (APS) is an Air Force organization which operates and provides the military logistical functions assigned to aerial ports, including processing personnel and cargo, rigging for airdrop, packing parachutes, loading equipment, preparing air cargo… …   Wikipedia

  • Aerial — can mean:Devices *A radio antenna. *Aerial apparatus, a device used for firefighting and rescue. *Aerial work platform, a device for positioning workers.Movement *Aerial (dance move), a dance move found in Lindy Hop. *Aerials (skateboarding), a… …   Wikipedia

  • Aerial dance — Aerial modern dance is a sub genre of modern dance first recognized in the United States in the 1970s. The choreography incorporates an apparatus often attached to the ceiling, allowing performers to explore space in three dimensions. The ability …   Wikipedia

  • Aerial rigging — is the process of setting up equipment used to make humans fly, specifically aerial circus equipment. The field is of critical importance, and a thorough grasp of the principles of rigging is essential.Aerial rigging is commonly practiced to… …   Wikipedia

  • Aerial Achievement Medal — Décerné par …   Wikipédia en Français

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»