Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

lewd

  • 1 lewd

    /lu:d/ * tính từ - dâm dục, dâm dật - vô sỉ

    English-Vietnamese dictionary > lewd

  • 2 lüstern

    - {concupiscent} ưa nhục dục, dâm dục - {covetous} thèm thuồng, thèm muốn, tham lam - {greedy} tham ăn, háu ăn, hám, thèm khát, thiết tha - {hot} nóng, nóng bức, cay nồng, cay bỏng, nồng nặc, còn ngửi thấy rõ, nóng nảy, sôi nổi, hăng hái, gay gắt, kịch liệt, nóng hổi, sốt dẻo, mới phát hành giấy bạc, giật gân, được mọi người hy vọng - thắng hơn cả, dễ nhận ra và khó sử dụng, thế hiệu cao, phóng xạ, dâm đãng, dê, vừa mới kiếm được một cách bất chính, vừa mới ăn cắp được, bị công an truy nã, không an toàn cho kẻ trốn tránh - giận dữ - {lascivious} dâm dật, dâm đâng, khiêu dâm - {lewd} vô sỉ - {libidinous} - {lustful} đầy khát vọng, đầy dục vọng - {voluptuous} khoái lạc, gây khoái lạc, đầy vẻ khoái lạc, khêu gợi - {wanton} tinh nghịch, nghịch gợm, đùa giỡn, lung tung, bậy bạ, bừa bãi, vô cớ, không mục đích, phóng đãng, dâm ô, bất chính, tốt tươi, sum sê, um tùm, lố lăng, loạn = lüstern [nach] {lickerish [after]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > lüstern

  • 3 ausschweifend

    - {dissolute} chơi bời phóng đãng - {excessive} quá mức, thừa, quá thể, quá đáng - {extravagant} quá độ, quá cao, phung phí, ngông cuồng, vô lý - {gay} vui vẻ, vui tươi, hớn hở, tươi, rực rỡ, sặc sỡ, truỵ lạc, phóng đâng, đĩ thoâ, lẳng lơ, homosexual - {lewd} dâm dục, dâm dật, vô sỉ - {libertine} dâm đãng, tự do tư tưởng - {licentious} phóng túng, bừa bâi, dâm loạn, phóng túng về niêm luật, tuỳ tiện về ngữ pháp - {rakish} trác táng, ngông nghênh, ngang tàng, có dáng thon thon và nhanh, có dáng tàu cướp biển - {riotous} ồn ào, om sòm, huyên náo, hay làm ồn, hay quấy phá ầm ĩ, hỗn loạn, náo loạn, phóng đãng - {wanton} tinh nghịch, nghịch gợm, đùa giỡn, lung tung, bậy bạ, bừa bãi, vô cớ, không mục đích, dâm ô, bất chính, tốt tươi, sum sê, um tùm, lố lăng, loạn - {wild} dại, hoang rừng, chưa thuần, chưa dạn người, man rợ, man di, chưa văn minh, hoang vu, không người ở, dữ dội, b o táp, rối, lộn xộn, điên, điên cuồng, nhiệt liệt, rồ dại, liều mạng, thiếu đắn đo suy nghĩ - bừa b i, tự do, lêu lổng, vu v

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > ausschweifend

  • 4 geil

    - {goatish} dê, có mùi dê, dâm đãng, có máu dê - {horny} sừng, như sừng, giống sừng, bằng sừng, có sừng, cứng như sừng, thành chai - {hot} nóng, nóng bức, cay nồng, cay bỏng, nồng nặc, còn ngửi thấy rõ, nóng nảy, sôi nổi, hăng hái, gay gắt, kịch liệt, nóng hổi, sốt dẻo, mới phát hành giấy bạc, giật gân, được mọi người hy vọng - thắng hơn cả, dễ nhận ra và khó sử dụng, thế hiệu cao, phóng xạ, vừa mới kiếm được một cách bất chính, vừa mới ăn cắp được, bị công an truy nã, không an toàn cho kẻ trốn tránh - giận dữ - {lecherous} phóng đâng - {lewd} dâm dục, dâm dật, vô sỉ - {lustful} dâm đâng, đầy khát vọng, đầy dục vọng - {prurient} thèm khát nhục dục, ham muốn thái quá, tò mò thái quá, ham muốn không lành mạnh, tò mò không lành mạnh - {rank} rậm rạp, sum sê, nhiều cỏ dại, có thể sinh nhiều cỏ dại, ôi khét, thô bỉ, tục tĩu, ghê tởm, hết sức, vô cùng, quá chừng, trắng trợn, rõ rành rành, không lầm vào đâu được - {wanton} tinh nghịch, nghịch gợm, đùa giỡn, lung tung, bậy bạ, bừa bãi, vô cớ, không mục đích, phóng đãng, dâm ô, bất chính, tốt tươi, um tùm, lố lăng, loạn

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > geil

  • 5 vulgär

    - {bawdy} tục tĩu dâm ô - {gross} to béo, phì nộm, béo phị, thô và béo ngậy, nặng, kho ngửi, thô tục, tục tĩu, bẩn tưởi, gớm guốc, thô bạo, trắng trợn, hiển nhiên, sờ sờ, không tinh, không thính, không sành, thô thiển, rậm rạp - um tùm, toàn bộ, tổng - {lewd} dâm dục, dâm dật, vô sỉ - {vulgar} thông thường, thường, thông tục, thô bỉ

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > vulgär

  • 6 unzüchtig

    - {bawdy} tục tĩu dâm ô - {immodest} khiếm nhâ, bất lịch sự, không đứng đắn, không đoan trang, vô liêm sỉ, không biết xấu hổ, trơ trẽn, trơ tráo - {lewd} dâm dục, dâm dật, vô sỉ - {licentious} phóng túng, bừa bâi, dâm loạn, phóng túng về niêm luật, tuỳ tiện về ngữ pháp - {obscene} tục tĩu, tà dâm, khiêu dâm, bẩn thỉu, ghê gớm

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > unzüchtig

  • 7 obszön

    - {blue} xanh, mặc quần áo xanh, chán nản, thất vọng, hay chữ, tục tĩu, đảng Tô rõi rệu 1 chĩu phĩu uống say mèm, uống say bí tỉ - {indecent} không đứng dắn, không đoan trang, không tề chỉnh, không hợp với khuôn phép, khiếm nhã, bất lịch sự, sỗ sàng - {lewd} dâm dục, dâm dật, vô sỉ - {obscene} tà dâm, khiêu dâm, bẩn thỉu, ghê gớm - {salacious} dâm ô

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > obszön

  • 8 liederlich

    - {abandoned} bị bỏ rơi, bị ruồng bỏ, phóng đãng, truỵ lạc - {careless} không để ý, không lưu ý, không chú ý, sơ ý, không cẩn thận, cẩu thả, không chính xác, vô tư, không lo nghĩ - {dissolute} chơi bời phóng đãng - {immoral} - {lewd} dâm dục, dâm dật, vô sỉ - {loose} lỏng, không chặt, chùng, không căng, không khít, rời ra, lung lay, long ra, lòng thòng, rộng lùng thùng, lùng nhùng, xốp, mềm, dễ cày, dễ làm tơi, lẻ, nhỏ, mơ hồ, không rõ ràng, không chặt chẽ - phóng, phóng đâng, phóng túng, không nghiêm, ẩu, bừa bâi..., yếu, hay ỉa chảy - {profligate} trác táng, hoang toàng, phá của - {raffish} hư hỏng, hèn hạ, đê tiện, tầm thường - {rakish} ngông nghênh, ngang tàng, có dáng thon thon và nhanh, có dáng tàu cướp biển - {slipshod} đi giày cũ, bệ rạc, tuỳ tiện - {slovenly} nhếch nhác, lôi thôi, lếch thếch, lười biếng cẩu thả, luộm thuộm - {sluttish} bẩn thỉu - {unkempt} không chải, bù xù, rối bù, lôi thôi lếch thếch, mọc um tùm, không chải chuốt - {wanton} tinh nghịch, nghịch gợm, đùa giỡn, lung tung, bậy bạ, bừa bãi, vô cớ, không mục đích, dâm đãng, dâm ô, bất chính, tốt tươi, sum sê, um tùm, lố lăng, loạn = liederlich arbeiten {to scamp}+ = rasch und liederlich bauen {to rig up}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > liederlich

См. также в других словарях:

  • Lewd — (l[=u]d), a. [Compar. {Lewder} ( [ e]r); superl. {Lewdest}.] [{OE}. lewed, lewd, lay, ignorant, vile, AS. l[=ae]wed laical, belonging to the laity.] 1. Not clerical; laic; laical; hence, unlearned; simple. [Obs.] [1913 Webster] For if a priest be …   The Collaborative International Dictionary of English

  • lewd — / lüd/ adj: involving or being sexual conduct that is considered indecent or offensive: licentious convicted of lewd and lascivious assault upon a child National Law Journal lewd·ly adv lewd·ness n …   Law dictionary

  • lewd´ly — lewd «lood», adjective. 1. not decent; obscene; lustful: »lewd stories, a lewd song. SYNONYM(S): lascivious, lecherous. 2. Obsolete. a) unlearned; ignorant …   Useful english dictionary

  • lewd — lewd; lewd·ly; lewd·ness; lewd·ster; …   English syllables

  • lewd — [lu:d] adj [: Old English; Origin: lAwede not a priest, knowing nothing ] using rude words or movements that make you think of sex ▪ lewd comments >lewdly adv >lewdness n [U] …   Dictionary of contemporary English

  • lewd — [ lud ] adjective referring to sex in a rude or unpleasant way …   Usage of the words and phrases in modern English

  • lewd — (adj.) O.E. læwede nonclerical, of uncertain origin but probably ultimately from V.L. *laigo , from L. laicus (see LAY (Cf. lay) (adj.)). Sense of unlettered, uneducated (early 13c.) descended to coarse, vile, lustful by late 14c. Related:… …   Etymology dictionary

  • lewd — lustful, lascivious, libidinous, lecherous, wanton, *licentious, libertine Analogous words: *immoral, unmoral, amoral: gross, *coarse, obscene: indecent, indelicate (see INDECOROUS) Antonyms: chaste Contrasted words: decent, pure, modest (see… …   New Dictionary of Synonyms

  • lewd — [adj] vulgar, indecent bawdy, blue, coarse, erotic, fast*, filthy*, foul mouthed, gross*, hardcore*, immodest, immoral, improper, impure, in bad taste, incontinent, indelicate, lascivious, lecherous, libertine, libidinous, licentious, loose*,… …   New thesaurus

  • lewd — ► ADJECTIVE ▪ crude and offensive in a sexual way. DERIVATIVES lewdly adverb lewdness noun. ORIGIN originally in the sense «belonging to the laity», later «belonging to the common people, vulgar»: from Old English …   English terms dictionary

  • lewd — [lo͞od] adj. [ME lewed < OE læwede, lay, unlearned < ?] 1. showing, or intended to excite, lust or sexual desire, esp. in an offensive way; lascivious 2. Obs. a) unlearned; ignorant b) unprincipled; vicious lewdly adv. lewdness n …   English World dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»