Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

leverage

  • 1 leverage

    /'li:və/ * danh từ - tác dụng của đòn bẩy; lực của đòn bẩy

    English-Vietnamese dictionary > leverage

  • 2 die Hebelkraft

    - {leverage} tác dụng của đòn bẩy, lực của đòn bẩy

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Hebelkraft

  • 3 die Hebelwirkung

    - {leverage} tác dụng của đòn bẩy, lực của đòn bẩy = die Hebelwirkung (Technik) {purchase}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Hebelwirkung

  • 4 der Durchbruch

    - {break} xe vực ngựa, xe ngựa không mui, sự gãy, sự kéo, sự đứt, sự ngắt, chỗ vỡ, chỗ nứt, chỗ rạn, sự nghỉ, sự dừng lại, sự gián đoạn, giờ nghỉ, giờ ra chơi, giờ giải lao, sự cắt đứt, sự tuyệt giao - sự lỡ lời, sự lầm lỗi, sự vỡ nợ, sự bị phá sản, sự thay đổi, sự thụt giá thình lình, dịp may, cơ hội, sự đổi giọng, sự chuyển âm vực, mục xen - {cut} sự cắt, sự đốn, sự chặt, sự thái, nhát chém, nhát thái, vết đứt, vết xẻ, vết mổ, sự giảm, sự hạ, sự cắt bớt, vật cắt ra, miêng, đoạn cắt đi, kiểu cắt, kiểu may, sự cắt bóng, sự cúp bóng, nhánh đường xe lửa - kênh đào, bản khắc gỗ wood cut), lời nói làm tổn thương tình cảm, hành động làm tổn thương tình cảm, sự phớt lờ, khe hở để kéo phông = der Durchbruch (Technik) {breach}+ = der Durchbruch (Militär) {break through}+ = zum Durchbruch kommen {to become apparent}+ = zum Durchbruch verhelfen {to leverage}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Durchbruch

  • 5 der Schwung

    - {batch} mẻ, đợt, chuyển, khoá - {drive} cuộc đi xe, cuộc đi chơi bằng xe, đường lái xe vào nhà, sự lùa, sự săn đuổi, sự dồn, quả bạt, quả tiu, sự cố hắng, sự gắng sức, sự nổ lực, nghị lực, chiều hướng, xu thế, sự tiến triển - đợt vận động, đợt phát động, cuộc chạy đua, cuộc tấn công quyết liệt, đường hầm ngang, sự truyền, sự truyền động - {forcefulness} tính chất mạnh mẽ, tính chất sinh động, tính chất thuyết phục - {ginger} cây gừng, củ gừng, sự hăng hái, sự hào hứng, dũng khí, màu hoe - {go} sự đi, sức sống, nhiệt tình, sự thử, lần, hơi, cú, khẩu phần, suất, cốc, chén, hớp, việc khó xử, việc rắc rối, sự thành công, sự thắng lợi, sự bận rộn, sự hoạt đông, sự tích cực - {kick} trôn chai, cái đá, cú đá, cái đá hậu, sự giật, tay đá bóng, cầu thủ, hơi sức, sức bật, sực chống lại, lý do phản kháng, lý do phản đối, sự phản kháng, sự phản đối, sự thích thú, sự thú vị - trò vui, trò nhộn, sự việc thay đổi bất ngờ, việc bất ngờ - {momentum} động lượng, xung lượng, đà - {pep} tinh thần hăng hái, tinh thần dũng cảm - {push} sự xô, sự đẩy, cú đẩy, sự thúc đẩy, sự giúp sức, sức đẩy lên, sức đỡ lên, cừ thọc đẩy, cú đấm, cú húc, sự rắn sức, sự gắng công, cuộc tấn công mânh liệt, cuộc đánh thúc vào, tính dám làm - tính chủ động, tính hăng hái xốc tới, tính kiên quyết làm bằng được, lúc gay go, lúc nguy ngập, lúc cấp bách, bọn, sự đuổi ra, sự thải ra - {resilience} tính bật nảy, tính co giân, tính tính đàn hồi, khả năng phục hồi nhanh sức mạnh, biến dạng đàn hồi, độ dai va đập - {snap} sự cắn, sự táp, sự đớp, tiếng tách tách, tiếng vút, tiếng gãy răng rắc, bánh quy giòn, lối chơi bài xnap, đợt rét đột ngột cold snap), tính sinh động, sự nhiệt tình, ảnh chụp nhanh - việc ngon ơ, sự thuê mượn ngắn hạn, người dễ bảo, người dễ sai khiến, đột xuất, bất thần, ngon ơ - {spunk} sự gan dạ, khí thế, tinh thần, sự tức giận, sự nổi giận - {sweep} sự quét, sự đảo, sự khoát, sự lướt, đoạn cong, đường cong, tầm, khả năng, sự xuất kích, mái chèo dài, cần múc nước, dải, người cạo ống khói, sweepstake, số nhiều) rác rưởi quét đi - {swing} sự đua đưa, sự lúc lắc, độ đu đưa, độ lắc, cái đu, chầu đu, sự nhún nhảy, quá trình hoạt động, sự tự do hành động, swing music, nhịp điệu, cú đấm bạt, cú xuynh, sự lên xuống đều đều - {verve} mãnh lực, sự cao hứng - {vim} sức mạnh - {zip} tiếng rít, tiếng xé vải = in Schwung {on the go}+ = Er hat Schwung. {He is full of go.}+ = in Schwung kommen {to get into swing; to get up}+ = in Schwung bringen {to leverage; to liven; to pep; to put a jerk into}+ = in Schwung bringen (Spiel) {to rally}+ = der rhythmische Schwung {lilt}+ = die Sache in Schwung bringen {to make things hum}+ = richtig in Schwung kommen {to get into one's stride}+ = Er hat keinen Schwung mehr. {He has no kick left.}+ = das Geschäft in Schwung bringen {to drum up business}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Schwung

См. также в других словарях:

  • leverage — le·ver·age 1 / le vrij, və rij/ n: the use of credit to enhance one s speculative capacity leverage 2 vt aged, ag·ing: to provide (as a corporation) or supplement (as money) with leverage Merriam Webster’s Dictionary of Law. Merriam Webster. 1996 …   Law dictionary

  • Leverage — Título Leverage(Estados Unidos) Las Reglas del Juego(España) Género Drama Creado por John Rogers Chris Downey Reparto Timothy Hutton …   Wikipedia Español

  • Leverage — (engl. für Hebelwirkung) bezeichnet: Leverage Effekt, einen Begriff der Finanzwirtschaft Leverage (Band), eine finnische Rockband Leverage (Fernsehserie), eine US amerikanische Fernsehserie Diese Seite ist eine …   Deutsch Wikipedia

  • Leverage — Lev er*age (l[e^]v [ e]r*[asl]j or l[=e] v[ e]r*[asl]j), n. The action of a lever; mechanical advantage gained by the lever. [1913 Webster] {Leverage of a couple} (Mech.), the perpendicular distance between the lines of action of two forces which …   The Collaborative International Dictionary of English

  • leverage — /ˈlivəredʒ, ingl. ˈliːvərɪdʒ/ [ingl. leverage propr. «azione di una leva, leveraggio»] s. m. inv. (econ.) leva finanziaria …   Sinonimi e Contrari. Terza edizione

  • leverage — ► NOUN 1) the exertion of force by means of a lever. 2) the power to influence: political leverage …   English terms dictionary

  • leverage — (n.) 1724, action of a lever, from LEVER (Cf. lever) (n.) + AGE (Cf. age). Meaning power or force of a lever is from 1827; figurative sense from 1858. The financial sense is attested by 1933, Amer.Eng.; as a verb by 1956. Related: Leveraged;… …   Etymology dictionary

  • leverage — The first syllable is pronounced leev in BrE and lev in AmE …   Modern English usage

  • leverage — [n] influence advantage, ascendancy, authority, bargaining chip*, break, clout, drag, edge, grease*, jump on*, power, pull, rank, ropes*, suction, weight; concepts 687,693 …   New thesaurus

  • leverage — [lev′ərij, lē′vərij] n. 1. the action of a lever 2. the increased force resulting from this 3. means of accomplishing some purpose vt. leveraged, leveraging to speculate in (a business investment) largely through the use of borrowed funds, or… …   English World dictionary

  • leverage — The ability to control large dollar amounts of a commodity with a comparatively small amount of capital. Chicago Board of Trade glossary The control of a larger sum of money with a smaller amount. By accepting the liability to purchase or deliver …   Financial and business terms

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»