-
81 der Wasserspiegel
- {water level} -
82 der Pegelstand
- {tidemark; water level} -
83 waagerecht
- {even} bằng phẳng, ngang bằng, ngang, cùng, điềm đạm, bình thản, chẵn, đều, đều đều, đều đặn, đúng, công bằng, ngay cả, ngay, lại còn, còn, không hơn không kém - {horizontal} chân trời, ở chân trời, nằm ngang - {level} phẳng, bằng, cân bằng đều, ngang tài ngang sức -
84 die Horizontale
- {horizontal} đường nằm ngang, thanh ngang - {level} ống bọt nước, ống thuỷ, mức, mực, mặt, trình độ, vị trí, cấp, mức ngang nhau -
85 ich werde mein äußerstes tun
- {I'll do my level best}Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > ich werde mein äußerstes tun
-
86 flach
- {flat} bằng phẳng, bẹt, tẹt, sóng soài, sóng sượt, nhãn, cùng, đồng, nông, hoàn toàn, thẳng, thẳng thừng, dứt khoát, nhạt, tẻ nhạt, vô duyên, hả, ế ẩm, không thay đổi, không lên xuống, đứng im, bẹp, xì hơi - bải hoải, buồn nản, không một xu dính túi, kiết xác, giáng, bằng, phẳng, hoàn toàn thất bại - {flattish} hơi bằng, hơi phẳng, hơi bẹt - {level} cân bằng đều, ngang bằng, ngang tài ngang sức - {low} thấp, bé, lùn, cạn, thấp bé, nhỏ, hạ, kém, chậm, thấp hèn, ở bậc dưới, tầm thường, ti tiện, hèm mọn, yếu, suy nhược, kém ăn, không bổ - {plain} rõ ràng, rõ rệt, đơn giản, dễ hiểu, không viết bằng mật mã, giản dị, thường, đơn sơ, mộc mạc, chất phác, ngay thẳng, thẳng thắn, trơn, một màu, xấu, thô - {plane} - {shallow} nông cạn, hời hợt - {shoal} không sâu - {superficial} ở bề mặt, thiển cận, vuông, diện tích super) - {tabular} xếp thành bảng, xếp thành cột, phẳng như bàn, phẳng như bảng, thành phiến, thành tấm mỏng - {tabulate} = flach (Wasser) {reefy}+ -
87 der Wasserstand
- {water level} = der Wasserstand (Fluß) {stage}+ -
88 der Geräuschpegel
- {noise level} -
89 richten
- {to adjust} sửa lại cho đúng, điều chỉnh, lắp, chỉnh lý, làm cho thích hợp, hoà giải, dàn xếp - {to align} sắp cho thẳng hàng, sắp hàng, đứng thành hàng - {to beam} chiếu rọi, rạng rỡ, tươi cười, xác định của vị trí máy bay qua hệ thống rađa, rađiô phát đi - {to dress} mặc, ăn mặc, băng bó, đắp thuốc, sửa lại hàng ngũ cho thẳng hàng, treo cờ xí, bày biện, sắm quần áo, đẽo gọt, mài giũa, mài nhẵn, hồ, thuộc, chải, vấn, sửa tỉa, xén, sửa soạn, nêm đồ gia vị - nấu, xới, làm, bón phân, mặc quần áo, mặc lễ phục, xếp thẳng hàng - {to judge} xét xử, phân xử, xét, xét đoán, phán đoán, đánh giá, xét thấy, cho rằng, thấy rằng, phê bình, chỉ trích, làm quan toà, làm người phân xử, làm trọng tài - {to right} lấy lại cho ngay, lấy lại cho thẳng, sửa sai, chỉnh đốn lại, uốn nắn lại, bênh vực, lại đứng thẳng lên được, không ngả nghiêng tròng trành = richten [an] {to direct [to]}+ = richten [auf] {to aim [at]; to bend (bent,bent) [to,on]; to cast (cast,cast) [at,on]; to fasten [upon]; to level [at]; to point [at]; to turn [to]}+ = richten [über] {to sit in judgement [over]}+ = richten [nach,auf] {to direct [to,at]}+ = richten [auf] (Geschütz) {to train [on]}+ = richten auf {to play}+ = fest richten [auf] {to rivet [on]}+ = sich richten [nach] {to act [on,upon]; to conform [to]}+ = sich richten (Militär) {to dress}+ = etwas richten {to fix something; to get something ready}+ = gerade richten (Technik) {to straighten}+ = nach innen richten {to introvert}+ = sich danach richten {to comply with it}+ -
90 eben
- {even} bằng phẳng, ngang bằng, ngang, cùng, điềm đạm, bình thản, chẵn, đều, đều đều, đều đặn, đúng, công bằng, ngay cả, ngay, lại còn, còn, không hơn không kém - {flat} bẹt, tẹt, sóng soài, sóng sượt, nhãn, đồng, nông, hoàn toàn, thẳng, thẳng thừng, dứt khoát, nhạt, tẻ nhạt, vô duyên, hả, ế ẩm, không thay đổi, không lên xuống, đứng im, bẹp, xì hơi, bải hoải, buồn nản - không một xu dính túi, kiết xác, giáng, bằng, phẳng, hoàn toàn thất bại - {flush} tràn đầy, chứa chan, đầy dẫy, nhiều tiền lắm của, tràn ngập, hồng hào, đỏ ửng, đứng thẳng - {just} xứng đáng, đích đáng, thích đáng, chính đáng, chính nghĩa, hợp lẽ phải, đúng đắn, có căn cứ, chính, vừa đúng, vừa đủ, vừa kịp, vừa mới, chỉ, thật đúng là, một chút, một tí, thử xem - {level} cân bằng đều, ngang tài ngang sức - {now} bây giờ, lúc này, giờ đây, hiện nay, ngày nay, ngay bây giờ, ngay tức khắc, lập tức, lúc ấy, lúc đó, lúc bấy giờ, trong tình trạng đó, trong hoàn cảnh ấy, trong tình thế ấy, nay, mà, vậy thì - hãy... mà, nào, thế nào, này, hử, now thấy rằng, xét thấy, vì, vì chưng, bởi chưng - {plain} rõ ràng, rõ rệt, đơn giản, dễ hiểu, không viết bằng mật mã, giản dị, thường, đơn sơ, mộc mạc, chất phác, ngay thẳng, thẳng thắn, trơn, một màu, xấu, thô - {plane} - {smooth} nhẫn, mượt, lặng, trôi chảy, êm thấm, êm, dịu, nhịp nhàng uyển chuyển, hoà nhã, lễ độ, ngọt xớt, hết sức thú vị, khoái, rất dễ chịu = nur eben {narrowly}+ = das ist es eben {that's just it}+ = das ist es ja eben! {exactly!}+ -
91 die Ausbaustufe
- {configuration level} -
92 der Blutspiegel
(Medizin) - {blood level} -
93 ebnen
- {to even} san bằng, làm phẳng, làm cho ngang, làm bằng, bằng, sánh được với, ngang với - {to flatten} dát mỏng, dát phẳng, làm bẹt ra, san phẳng, đánh ngã sóng soài, trở nên phẳng bẹt, trở nên yên tĩnh, trở nên yên lặng, dịu lại, bay hơi, bay mùi, hả - {to level} làm cho bằng nhau, làm cho bình đẳng, làm cho như nhau, chĩa, nhắm - {to plane} bào, làm bằng phẳng, đi du lịch bằng máy bay, lướt xuống - {to smooth} làm cho nhẵn, giải quyết, dàn xếp, làm ổn thoả, che giấu, làm liếm, gọt giũa, lặng, yên lặng, dịu đi - {to surface} trang trí mặt ngoài, cho nổi lên mặt nước, nổi lên mặt nước -
94 mit jemandem gleichziehen
(Sport) - {to draw level with someone}Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > mit jemandem gleichziehen
-
95 der Eingangspegel
- {input level} -
96 einebnen
- {to level} san phẳng, san bằng, làm cho bằng nhau, làm cho bình đẳng, làm cho như nhau, chĩa, nhắm -
97 das Existenzminimum
- {living wage; minimum of subsistence; subsistence level}
См. также в других словарях:
Level — Lev el (l[e^]v [e^]l), n. [OE. level, livel, OF. livel, F. niveau, fr. L. libella level, water level, a plumb level, dim. of libra pound, measure for liquids, balance, water poise, level. Cf. {Librate}, {Libella}.] 1. A line or surface to which,… … The Collaborative International Dictionary of English
Level — or levels may refer to: Contents 1 Places 2 Engineering related 3 Science and mathematics … Wikipedia
Level 42 — Datos generales Origen … Wikipedia Español
LeveL — is a computer and video games magazine originating in the Czech Republic with branches in Romania and Turkey. These three brother divisions occasionally exchange content. In addition to publishing the magazine, LeveL also organizes many yearly… … Wikipedia
level — [lev′əl] n. [OFr livel < VL * libellus < L libella, dim. of libra, a balance, level, weight] 1. an instrument for determining, or adjusting a surface to, an even horizontal plane: it has a glass tube partly filled with liquid so as to leave … English World dictionary
Level E — レベルE (Рэбэру E) … Википедия
Level — Lev el (l[e^]v [e^]l), a. 1. Even; flat; having no part higher than another; having, or conforming to, the curvature which belongs to the undisturbed liquid parts of the earth s surface; as, a level field; level ground; the level surface of a… … The Collaborative International Dictionary of English
Level C — 快楽の方程式 Level C (Keiraku no Houteishiki Level C) Жанр яой Манга Автор Футаба Аой, Мицуба Курэнай Издатель … Википедия
level# — level vb point, train, *direct, aim, lay level adj Level, flat, plane, plain, even, smooth, flush are comparable chiefly as applied to surfaces and as meaning having a surface comparable to that of a perfectly calm body of water with no part… … New Dictionary of Synonyms
Level-5 — Тип Частная компания Год основания Октябрь 1998 Расположение … Википедия
Level — Lev el, v. t. [imp. & p. p. {Leveled} ( [e^]ld) or {Levelled}; p. pr. & vb. n. {Leveling} or {Levelling}.] 1. To make level; to make horizontal; to bring to the condition of a level line or surface; hence, to make flat or even; as, to level a… … The Collaborative International Dictionary of English