Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

lettering+en

  • 1 lettering

    v. Tab tom sau tsab ntawv
    n. Kev tab tom sau tsab ntawv

    English-Hmong dictionary > lettering

  • 2 lettering

    /'letəriɳ/ * danh từ - sự ghi chữ, sự in chữ, sự viết chữ, sự khắc chữ, chữ in, chữ viết, chữ khắc - sự viết thư

    English-Vietnamese dictionary > lettering

  • 3 die Buchstaben

    - {lettering} sự ghi chữ, sự in chữ, sự viết chữ, sự khắc chữ, chữ in, chữ viết, chữ khắc, sự viết thư = die Bezeichnung mit Buchstaben {lettering}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Buchstaben

  • 4 die Beschriftung

    - {inscription} câu viết, câu khắc, câu ghi, câu đề tặng, sự xuất dưới hình thức cổ phần - {lettering} sự ghi chữ, sự in chữ, sự viết chữ, sự khắc chữ, chữ in, chữ viết, chữ khắc, sự viết thư

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Beschriftung

  • 5 der Titel

    - {caption} đầu đề, đoạn thuyết minh, lời chú thích, sự bắt bớ, sự giam giữ, bản chỉ dẫn kèm theo hồ sơ - {cover} vỏ, vỏ bọc, cái bọc ngoài, bìa sách, phong bì, vung, nắp, lùm cây, bụi rậm, chỗ núp, chỗ trốn, chỗ trú, màn che, lốt, mặt nạ), bộ đồ ăn cho một người, tiền bảo chứng - {heading} đề mục nhỏ, tiêu đề, lò ngang, cú đánh đầu, sự đi về, sự hướng về - {lettering} sự ghi chữ, sự in chữ, sự viết chữ, sự khắc chữ, chữ in, chữ viết, chữ khắc, sự viết thư - {style} cột đồng hồ mặt trời, vòi nhuỵ, văn phong, phong cách, cách, lối, loại, kiểu, dáng, thời trang, mốt, danh hiệu, tước hiệu, lịch, điều đặc sắc, điểm xuất sắc, bút trâm, bút mực, bút chì, kim - {title} tên, nhan đề, tước, tư cách, danh nghĩa, tuổi, chuẩn độ, quyền sở hữu, chứng thư, văn tự = der Titel (Film) {track-in}+ = dem Titel nach {titular}+ = jemanden einen Titel ehrenhalber verleihen {to confer an honorary title on someone}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Titel

  • 6 die Aufschrift

    - {epigraph} chữ khắc, đề từ - {inscription} câu viết, câu khắc, câu ghi, câu đề tặng, sự xuất dưới hình thức cổ phần - {label} nhãn, nhãn hiệu, danh hiệu, chiêu bài, phân bổ chính, mái hắt - {lettering} sự ghi chữ, sự in chữ, sự viết chữ, sự khắc chữ, chữ in, chữ viết, sự viết thư - {superscription} sự viết lên trên, chữ viết lên trên, địa chỉ ở phong bì thư = mit Aufschrift versehen {to inscribe}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Aufschrift

См. также в других словарях:

  • Lettering — Let ter*ing, n. 1. The act or business of making, or marking with, letters, as by cutting or painting. [1913 Webster] 2. The letters made; as, the lettering of a sign. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • lettering — UK US /ˈletərɪŋ/ noun [U] ► writing in a particular colour, style, etc.: »The company name appeared on the sign in gold lettering …   Financial and business terms

  • lettering — lettering; pho·to·lettering; …   English syllables

  • lettering — 1640s, act of writing; 1811 as act of putting letters on something, from prp. of LETTER (Cf. letter) (v.) …   Etymology dictionary

  • lettering — [let′eriŋ] n. the process of putting letters on something by inscribing, printing, painting, engraving, etc., or the letters so made …   English World dictionary

  • Lettering — Als Lettering (von engl. letter: Buchstabe) wird die Beschriftung von Sprechblasen in Comics bezeichnet. Die das Lettering gestaltende Person nennt man Letterer, ihre Tätigkeit bezeichnet man mit dem Verb lettern, das im Buchwesen auch als… …   Deutsch Wikipedia

  • lettering — Шрифт (Type, Lettering) 1. Графически упорядоченное изображение знаков определенной cистемы письма. 2. Комплект литер [буква в металле], воспроизводящий какой либо алфавит [упорядоченный список букв языка], а также цифры [знаки, обозначающие… …   Шрифтовая терминология

  • lettering — [[t]le̱tərɪŋ[/t]] N UNCOUNT: usu supp N Lettering is writing, especially when you are describing the type of letters used. ...a small blue sign with white lettering …   English dictionary

  • Lettering — Letter Let ter (l[e^]t t[ e]r), v. t. [imp. & p. p. {Lettered} ( t[ e]rd); p. pr. & vb. n. {Lettering}.] To impress with letters; to mark with letters or words; as, a book gilt and lettered. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • lettering — noun Written, especially printed, text. The lettering on the sign made it clear that intruders were unwelcome …   Wiktionary

  • lettering — let·te·ring s.m.inv. ES ingl. {{wmetafile0}} TS tipogr., graf., pubbl. studio grafico dei caratteri e progettazione formale di un testo o di una scritta pubblicitaria; la disposizione della scritta che ne risulta {{line}} {{/line}} DATA: 1965.… …   Dizionario italiano

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»