Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

lethargic(al)

  • 1 lethargic

    /le'θɑ:dʤik/ Cách viết khác: (lethargical) /le'θɑ:dʤikəl/ * tính từ - hôn mê - (y học) ngủ lịm - lờ phờ, thờ ơ

    English-Vietnamese dictionary > lethargic

  • 2 Toten-

    - {lethargic} hôn mê, ngủ lịm, lờ phờ, thờ ơ = die Liste der Toten {deathroll}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > Toten-

  • 3 lethargisch

    - {lethargic} hôn mê, ngủ lịm, lờ phờ, thờ ơ

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > lethargisch

  • 4 stumpf

    - {blind} đui mù, không nhìn thấy, không thấy được, mù quáng, không có lối ra, cụt, không rõ ràng, khó thấy, khó nhìn, say bí tỉ blind drunk) - {blunt} cùn, lỗ mãng, không giữ ý tứ, thẳng thừng, toạc móng heo, đần, đần độn, tù - {dull} chậm hiểu, tối dạ, ngu đần, không tinh, mờ, không thính, nghễnh ngãng, vô tri vô giác, đục, mờ đục, xỉn, xám xịt, cảm thấy lờ mờ, cảm thấy không rõ rệt, âm ỉ, thẫn thờ, uể oải, chậm chạp - ứ đọng, trì chậm, bán không chạy, ế, đều đều, buồn tẻ, chán ngắt, tẻ ngắt, buồn nản, tối tăm, âm u, u ám, ảm đạm - {edgeless} - {lacklustre} lờ đờ, không sáng - {lethargic} hôn mê, ngủ lịm, lờ phờ, thờ ơ - {obtuse} nhụt, trì độn - {pointless} không nhọn, không ý vị, vô nghĩa, lạc lõng, không được điểm nào - {torpid} mê mụ, lười biếng, bơ thờ - {truncated} = stumpf (Mensch) {stuffy}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > stumpf

  • 5 träge

    - {backward} về phía sau, giật lùi, chậm tiến, lạc hậu, muộn, chậm trễ, ngần ngại, lùi, ngược - {bovine} giống bò, như bò, đần độn, ngu độn, nặng nề, chậm chạp - {dull} chậm hiểu, tối dạ, ngu đần, không tinh, mờ, không thính, nghễnh ngãng, vô tri vô giác, cùn, đục, mờ đục, xỉn, xám xịt, cảm thấy lờ mờ, cảm thấy không rõ rệt, âm ỉ, thẫn thờ, uể oải, ứ đọng - trì chậm, bán không chạy, ế, đều đều, buồn tẻ, chán ngắt, tẻ ngắt, buồn nản, tối tăm, âm u, u ám, ảm đạm - {fat} được vỗ béo, béo, mập, béo phì, mũm mĩm, đậm nét, có dầu, có mỡ, dính, nhờn, màu mỡ, tốt, béo bở, có lợi, có lãi, đầy áp, trì độn - {inactive} không hoạt động, thiếu hoạt động, ì - {indolent} lười biếng, biếng nhác, không đau - {inert} trơ, trì trệ - {languid} lừ đừ, yếu đuối, thiếu sinh động - {lazy} - {leaden} bằng chì, xám xịt như chì, nặng như chì - {lethargic} hôn mê, ngủ lịm, lờ phờ, thờ ơ - {listless} lơ đãng, vô tinh, lờ ph - {remiss} cẩu thả, tắc trách, chểnh mảng, thiếu nghị lực, nhu nhược - {slack} chùng, lỏng, mềm yếu, yếu ớt, dễ bị ảnh hưởng, dễ bị lung lạc, hay bê trễ, hay sao lãng, phất phơ, ế ẩm, làm mệt mỏi, làm uể oải, đã tôi - {sleepy} buồn ngủ, ngái ngủ, làm buồn ngủ, kém hoạt động, héo nẫu - {slothful} - {slow} chậm, không nhanh trí, kém vui, mở nhỏ, cháy lom rom, không nảy, chầm chậm - {sluggard} - {sluggish} lờ đờ - {supine} nằm ngửa, lật ngửa - {tardy} thiếu khẩn trương, đà đẫn, trễ - {torpid} mê mụ, bơ thờ

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > träge

  • 6 teilnahmslos

    - {apathetic} không tình cảm, lãnh đạm, thờ ơ, hờ hững - {impassive} impassible, không cảm giác, trầm tĩnh, điềm tĩnh - {indifferent} lânh đạm, dửng dưng, không thiết, không quan tâm, không để ý, bàng quang, trung lập, không thiên vị, không quan trọng, cũng vậy thôi, bình thường, xoàng xoàng, vô thưởng - vô phạt, trung hoà, trung tính, phiếm định, không phân hoá, không chuyển hoá - {irresponsive} không đáp lại, không phản ứng - {lethargic} hôn mê, ngủ lịm, lờ phờ - {listless} lơ đãng, vô tinh, lờ ph - {stolid} thản nhiên, phớt lạnh, lì xì - {unconcerned} vô tình, không tha thiết, vô tư lự, không lo lắng - {unsympathetic} không thông cm, không động lòng thưng, khô khan, l nh đạm

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > teilnahmslos

  • 7 tödlich

    - {baneful} tai hại, xấu, độc, độc hại, làm chết người - {deadly} trí mạng, chí tử, sự chết chóc, như chết, vô cùng, hết sức, cực kỳ - {deathly} - {fatal} có số mệnh, tiền định, không tránh được, quyết định, gây tai hoạ, làm nguy hiểm đến tính mạng, làm chết, đưa đến chỗ chết, đem lại cái chết, tính ma quỷ, quỷ quái, tai ác - {lethal} gây chết người - {lethargic} hôn mê, ngủ lịm, lờ phờ, thờ ơ - {mortal} chết, có chết, nguy đến tính mạng, tử, lớn, trọng đại, ghê gớm, cực, dài lê thê, dài dằng dặc và buồn tẻ - {murderous} giết người, sát hại, tàn sát - {perishing} hết sức khó chịu, chết đi được - {pestilent} nguy hại như bệnh dịch làm chết người, quấy rầy, làm khó chịu - {virulent} có virut, do virut, hiểm ác, độc địa = nicht tödlich {nonlethal}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > tödlich

См. также в других словарях:

  • lethargic — lethargic, sluggish, torpid, comatose are comparable when they mean being by constitution or condition physically and often mentally inert or inactive. Lethargic usually implies either a constitutional or a temporary or pathological state of… …   New Dictionary of Synonyms

  • Lethargic — Le*thar gic (l[ e]*th[aum]r j[i^]k), Lethargical Le*thar gic*al ( j[i^]*kal), a. [L. lethargicus, Gr. lhqargiko s: cf. F. l[ e]thargique. See {Lethargy}.] Pertaining to, affected with, or resembling, lethargy; morbidly drowsy; dull; heavy.… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • lethargic — index inactive, indolent, languid, lifeless (dull), otiose, phlegmatic, stagnant, torpid …   Law dictionary

  • lethargic — late 14c., litargik, from L. lethargicus affected with lethargy, from Gk. lethargikos, from lethargos (see LETHARGY (Cf. lethargy)). Related: Lethargically …   Etymology dictionary

  • lethargic — [adj] lazy, sluggish apathetic, blah*, comatose, debilitated, dilatory, dopey, dormant, draggy*, drowsy, dull, enervated, having spring fever*, heavy, idle, impassive, inactive, indifferent, inert, lackadaisical, laggard, laid back*, languid,… …   New thesaurus

  • lethargic — [li thär′jik] adj. [ME litargik < L lethargicus < Gr lēthargikos] 1. of or producing lethargy 2. having lethargy; abnormally drowsy or dull, sluggish, etc. lethargically adv …   English World dictionary

  • lethargic — [[t]lɪθɑ͟ː(r)ʤɪk[/t]] ADJ GRADED If you are lethargic, you do not have much energy or enthusiasm. He felt too miserable and lethargic to get dressed. Ant: energetic …   English dictionary

  • lethargic — le|thar|gic [lıˈθa:dʒık US ˈθa:r ] adj [Date: 1300 1400; : Latin; Origin: lethargicus, from Greek, from lethargos forgetful, lazy , from lethe forgetfulness + argos lazy ] feeling as if you have no energy and no interest in doing anything = ↑lazy …   Dictionary of contemporary English

  • lethargic — le|thar|gic [ lə θardʒık ] adjective lacking energy and not wanting to do anything: The hotter it became, the more lethargic I felt. ╾ le|thar|gi|cal|ly [ lə θardʒıkli ] adverb …   Usage of the words and phrases in modern English

  • lethargic — adjective feeling as if you have no energy and no interest in doing anything: The hot weather was making us all lethargic. lethargically / kli/ adverb …   Longman dictionary of contemporary English

  • lethargic — adjective feeling depressed and lethargic Syn: sluggish, inert, inactive, slow, torpid, lifeless; languid, listless, lazy, idle, indolent, shiftless, slothful, apathetic, weary, tired, fatigued …   Thesaurus of popular words

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»