Перевод: с немецкого на вьетнамский

с вьетнамского на немецкий

lem

  • 1 beschmieren

    - {to bedaub} vấy sơn, vấy bẩn, làm lem luốc, tô son điểm phấn loè loẹt - {to besmear} bôi bẩn, làm nhớp nháp - {to daub} trát lên, phết lên, xây vách đất, bôi bác, bôi màu lem nhem, vẽ bôi bác, vẽ lem nhem, che đậy - {to smear} làm vấy bẩn, làm đốm bẩn, làm hoen ố, làm mờ, làm tối, nói xấu, bôi nhọ, đánh bại, đánh gục hắn, chặn đứng - {to smirch} làm nhơ bẩn, làm ô uế, làm nhơ nhuốc - {to smudge} làm bẩn, làm dơ, làm nhoè, làm hại, làm tổn thương, mờ, nhoè - {to smutch} smudge - {to spread (spread,spread) trải, căng, giăng ra, bày ra, rải, truyền bá, kéo dài thời gian, bày, bày lên bàn, phết, đập bẹt, trải ra, căng ra, truyền đi, lan đi, bay đi, tản ra

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > beschmieren

  • 2 besudeln

    - {to befoul} làm nhơ bẩn, làm nhơ nhuốc & - {to besmear} bôi bẩn, làm nhớp nháp - {to besmirch} làm lem luốc, bôi nhọ, nói xấu, dèm pha - {to blur} làm mờ đi, che mờ - {to daub} trát lên, phết lên, xây vách đất, bôi bác, bôi màu lem nhem, vẽ bôi bác, vẽ lem nhem, che đậy - {to dirty} làm bẩn, làm dơ, làm vấy bùn, thành dơ bẩn, thành bẩn thỉu - {to foul} trở nên bẩn, trở nên hôi thối, va chạm, đụng chạm, bị tắc nghẽn, bị vướng, bị rối, chơi trái luật, chơi ăn gian, chơi xấu, làm xấu, làm dơ bẩn, làm nhơ nhuốc, đụng chạm vào, va chạm vào - làm tắc nghẽn, làm rối - {to pollute} làm ô uế, làm mất thiêng liêng, làm hư hỏng, làm sa đoạ - {to slur} viết líu nhíu, nói líu nhíu, nói lắp, hát nhịu, bôi nhoè, gièm pha, nói kháy, hát luyến, đánh dấu luyến âm, giấu giếm, giảm nhẹ, viết chữ líu nhíu, bỏ qua, lướt qua, mờ nét đi - {to smirch} làm hoen ố - {to soil} vấy bẩn, dễ bẩn, cho ăn cỏ tươi - {to spatter} làm bắn, vảy, bắn toé, bắn tung toé - {to spot} làm đốm, làm lốm đốm, làm nhơ, làm ô, chấm trước, nhận ra, phát hiện ra, phát hiện, đặt vào chỗ, đặt vào vị trí, chấp, dễ bị ố, dễ bị đốm - {to stain} - {to sully} làm giảm sự trong trắng, làm giảm sự rực rỡ, hạ thấp thanh danh, hạ thấp thành tích, làm xấu xa

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > besudeln

  • 3 schmieren

    - {to daub} trát lên, phết lên, xây vách đất, bôi bẩn, bôi bác, bôi màu lem nhem, vẽ bôi bác, vẽ lem nhem, che đậy - {to grease} bôi mỡ, bơm mỡ, xoa mỡ, làm cho trơn tru, làm thối gót - {to lube} - {to lubricate} tra dầu mỡ, bôi trơn - {to oil} tra dầu, bôi dầu, lau dầu, thấm dầu, ngấm dầu, biến thành dầu, đút lót, hối lộ - {to scrawl} viết nguệch ngoạc, viết tháu - {to scribble} viết chữ nguệch ngoạc, viết cẩu thả, viết vội vàng, viết xoàng, chải - {to square} làm cho vuông, đẽo cho vuông, điều chỉnh, làm cho hợp, thanh toán, trả, trả tiền, bình phương, làm ngang nhau, đặt thẳng góc với vỏ tàu, hợp, phù hợp, thủ thế, xông tới trong thế thủ - cương quyết đương đầu, thanh toán nợ nần = jemanden schmieren {to oil someone's hand}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > schmieren

  • 4 verschmieren

    - {to blur} làm mờ đi, che mờ - {to daub} trát lên, phết lên, xây vách đất, bôi bẩn, bôi bác, bôi màu lem nhem, vẽ bôi bác, vẽ lem nhem, che đậy - {to smear} làm vấy bẩn, làm đốm bẩn, làm hoen ố, làm mờ, làm tối, nói xấu, bôi nhọ, đánh bại, đánh gục hắn, chặn đứng - {to smudge} làm bẩn, làm dơ, làm nhoè, làm hại, làm tổn thương, mờ, nhoè - {to soil} vấy bẩn, dễ bẩn, cho ăn cỏ tươi = verschmieren (Fugen) {to lute; to plaster}+ = verschmieren (Salbe) {to spread over}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > verschmieren

  • 5 der Fleck

    - {blot} điểm yếu, dấu, vết, vết xoá, vết nhơ, vết nhục - {blotch} nhọt sưng tấy, chỗ sưng tấy, giấy thấm - {blur} cảnh mờ, dáng mập mờ, trạng thái mập mờ, vết mực, vết ố, bết nhơ - {daub} lớp vữa trát tường, lớp trát bên ngoài, vách đất, sự bôi bẩn, sự bôi bác, sự bôi màu lem nhem, bức vẽ bôi bác, bức tranh lem nhem - {discolouration} sự đổi màu, sự bẩn màu, sự bạc màu, sự làm đổi màu, sự làm bẩn màu, sự làm bạc màu - {flaw} cơn gió mạnh, cơn bâo ngắn, vết nứt, chỗ rạn, khe hở, chỗ hỏng, thói xấu, thiếu sót, sai lầm, sự thiếu sót về thủ tục - {fleck} vết lốm đốm, đốm sáng, đốm vàng, hết hoe, phần nhỏ li ti, hạt - {patch} miếng vá, miếng băng dính, miếng thuốc cao, miếng bông che mắt đau, nốt ruồi giả, mảnh đất, màng, đốm lớn, mảnh thừa, mảnh vụn - {smear} đốm bẩn, vết bẩn, vết trải lên bàn kính, chất để bôi bẩn, sự nói xấu, sự bôi nhọ, lời nói xấu - {speck} thịt mỡ, mỡ, đốm, chỗ bị thối - {speckle} - {splash} sự bắn toé, lượng bắn toé, tiếng bắn, tiếng vỗ, lượng nước xôđa, vết bùn, vế đốm, phấn bột gạo - {splotch} - {spot} vết đen, chấm đen ở đầu bàn bi-a, cá đù chấm, bồ câu đốm, nơi, chốn, sự chấm trước, con ngựa được chấm, một chút, một ít, đèn sân khấu spotlight), địa vị, chỗ làm ăn, chức vụ, vị trí trong danh sách - {stain} sự biến màu, thuốc màu, phẩm, chất nhuộm màu - {taint} sự làm hư hỏng, sự làm đồi bại, sự làm bại hoại, sự làm suy đồi, vết xấu, vết ô uế, dấu vết của bệnh di truyền, điều xấu di truyền, dấu hiệu của sự nhiễm bệnh, mùi hôi thối - {tarnish} trạng thái mờ, trạng thái xỉn, điều xấu = der blaue Fleck {black spot; bruise}+ = vom Fleck weg {on the spot}+ = nicht vom Fleck kommen {to make no headway}+ = den rechten Fleck treffen {to strike home}+ = sie kamen nicht vom Fleck {they didn't get anywhere}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Fleck

  • 6 bekleckern

    - {to daub} trát lên, phết lên, xây vách đất, bôi bẩn, bôi bác, bôi màu lem nhem, vẽ bôi bác, vẽ lem nhem, che đậy - {to stain}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > bekleckern

  • 7 das Geschmiere

    - {daub} lớp vữa trát tường, lớp trát bên ngoài, vách đất, sự bôi bẩn, sự bôi bác, sự bôi màu lem nhem, bức vẽ bôi bác, bức tranh lem nhem - {scrawl} chữ viết nguệch ngoạc, bức thư viết nguệch ngoạc, mảnh giấy ghi vội vàng - {scribble} chữ viết cẩu thả, tác phẩm văm học viết xoàng, bài báo xoàng

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Geschmiere

  • 8 die Zungenfertigkeit

    - {glibness} sự lém lỉnh, sự ăn nói liến thoắng - {volubility} tính liến thoắng, tính lém, tính lưu loát

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Zungenfertigkeit

  • 9 fließend

    - {flowing} - {fluent} - {fluid} lỏng, dễ cháy, hay thay đổi, di động - {fluxionary} vi phân - {glib} lém lỉnh, liến thoắng, trơn láng, dễ dàng, nhẹ nhàng, thoải mái - {liquid} trong trẻo, trong sáng, dịu dàng, êm dịu, du dương, không vững, âm nước - {running} chạy đang chạy, tiến hành trong lúc chạy, chảy, đang chảy, di động trượt đi, liên tiếp, liên tục, liền, hiện nay, đương thời - {smooth} nhẫn, trơn, mượt, bằng phẳng, lặng, trôi chảy, êm thấm, êm, dịu, nhịp nhàng uyển chuyển, hoà nhã, lễ độ, ngọt xớt, hết sức thú vị, khoái, rất dễ chịu - {voluble} lém, lưu loát, quấn = fließend (Stil) {round}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > fließend

  • 10 sudeln

    - {to daub} trát lên, phết lên, xây vách đất, bôi bẩn, bôi bác, bôi màu lem nhem, vẽ bôi bác, vẽ lem nhem, che đậy

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > sudeln

  • 11 geläufig

    - {accustomed} quen với, thành thói quen, thành thường lệ - {common} chung, công, công cộng, thường, thông thường, bình thường, phổ biến, phổ thông, tầm thường, thô tục - {current} hiện hành, đang lưu hành, thịnh hành, thông dụng, hiện thời, hiện nay, này - {flowing} - {fluent} - {voluble} liến thoắng, lém, lưu loát, quấn = das ist mir nicht geläufig {I'm not familiar with it}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > geläufig

  • 12 wortgewandt

    - {eloquent} hùng biện, hùng hồn - {glib} lém lỉnh, liến thoắng, trơn láng, dễ dàng, nhẹ nhàng, thoải mái

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > wortgewandt

  • 13 geschwätzig

    - {blithering} ba hoa, nói huyên thiên, hay nói bậy bạ, hết sức, thậm chí, đang khinh, hèn hạ, ti tiện - {chatty} thích nói chuyện phiếm, thích tán gẫu, hay chuyện trò, bẩn, tởm, nhếch nhác - {gabby} hay nói, lém, lắm mồm - {garrulous} nói nhiều, róc rách, ríu rít - {gossipy} - {leaky} có lỗ rò, có lỗ hở, có kẽ hở, có chỗ thủng, hay để lộ bí mật, hay đái rắt - {loquacious} líu lo - {prating} nói ba láp - {talkative} thích nói, lắm điều, bép xép - {windy} có gió, lắm gió, lộng gió, mưa gió, gió b o, đầy hi, dài dòng, trống rỗng, huênh hoang, hong sợ, khiếp sợ

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > geschwätzig

  • 14 plappern

    - {to babble} bập bẹ, bi bô, nói nhiều, nói lảm nhảm, bép xép, rì rào, róc rách, tiết lộ - {to chatter} hót líu lo, hót ríu rít, nói huyên thiên, nói luôn mồm, lập cập, kêu lạch cạch - {to gab} nói lém, bẻm mép - {to gibber} nói lắp bắp - {to jabber} nói lúng búng, nói liến thoắng không mạch lạc - {to patter} rơi lộp độp, chạy lộp cộp, kêu lộp cộp, làm rơi lộp độp, làm kêu lộp cộp, nhắc lại một cách liến thoắng máy móc, lầm rầm, nói liến thoắng - {to prate} nói ba láp - {to prattle} nói như trẻ con, nói ngây thơ dớ dẩn

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > plappern

  • 15 redegewandt

    - {eloquent} hùng biện, hùng hồn - {rhetorical} giáo sư tu từ học, hoa mỹ, cường điệu, khoa trương, tu từ học, thuật hùng biện - {voluble} liến thoắng, lém, lưu loát, quấn

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > redegewandt

  • 16 das Geschwätz

    - {babble} tiếng bập bẹ, tiếng bi bô, sự nói lảm nhảm, sự, tiếng rì rào, tiếng róc rách, sự tiết lộ - {babblement} - {blabber} người hay nói ba hoa, người hay tiết lộ bí mật - {blather} sự nói bậy bạ, sự ba hoa rỗng tuếch - {cackle} tiếng gà cục tác, tiếng cười khúc khích, chuyện mách qué, chuyện ba toác, chuyện vớ vẩn, chuyện ba hoa khoác lác - {chatter} tiếng hót líu lo, tiếng ríu rít, sự nói huyên thiên, sự nói luôn mồm, tiếng lập cập, tiếng lạch cạch - {claptrap} mẹo để được khen, lời nói láo cốt để được khen, lời nói khéo - {eyewash} thuốc rửa mắt, lời nói phét, lời ba hoa, lời nói vớ vẩn, lời nói vô nghĩa, lời nịnh hót - {fable} truyện ngụ ngôn, truyền thuyết, truyện hoang đường, truyện cổ tích, chuyện phiếm, chuyện tán gẫu, lời nói dối, lời nói sai, cốt, tình tiết - {gab} vết chích, vết khía, vết đẽo, cái móc, cái phích, lỗ, lời nói lém, tài bẻm mép - {gabble} lời nói lắp bắp, lời nói nhanh nghe không rõ, tiếng kêu quàng quạc - {gibberish} câu nói sai ngữ pháp - {gossip} chuyện ngồi lê đôi mách, chuyện tầm phào, tin đồn nhảm, người hay ngồi lê đôi mách, người hay nói chuyện tầm phào, chuyện nhặt nhạnh - {jabber} lời nói lúng búng, lời nói liến thoắng không mạch lạc, lời nói huyên thiên - {maunder} - {palaver} lời nói ba hoa, lời dỗ ngọt, lời phỉnh phờ, lời tán tỉnh, cuộc hội đàm, áp phe, chuyện làm ăn, cọc, cọc rào, giới hạn, vạch dọc giữa - {prate} sự nói ba láp, chuyện huyên thiên, chuyện ba láp - {prating} - {slush} bùn loãng, tuyết tan, mỡ thừa, mỡ bỏ đi, chất quét phủ - {talk} lời nói, cuộc chuyện trò, cuộc mạn đàm, bài nói chuyện, tin đồn, lời xì xào bàn tán, cuộc đàm phán, cuộc thương lượng - {talkee-talkee} chuyện nhảm nhí, tiếng Anh nói sai - {talking} sự nói, câu chuyện, chuyện bép xép - {tattle} chuyện ba hoa - {tittle-tattle} - {twaddle} câu chuyện mách qué, chuyện lăng nhăng = das fade Geschwätz {flummery}+ = das leere Geschwätz {an inanity; bunkum; hot air; windiness}+ = das laute Geschwätz {yack}+ = das seichte Geschwätz {wishing wash}+ = das sinnlose Geschwätz {rigmarole; twaddle}+ = das unsinnige Geschwätz {balderdash; linsey-woolsey}+ = das ist leeres Geschwätz {this talk is all froth}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Geschwätz

  • 17 ölig

    - {fat} được vỗ béo, béo, mập, béo phì, mũm mĩm, đậm nét, có dầu, có mỡ, dính, nhờn, màu mỡ, tốt, béo bở, có lợi, có lãi, đầy áp, chậm chạp, trì độn - {oily} như dầu, nhờn như dầu, trơn như dầu, đầy dầu, giấy dầu, lem luốc dầu, trơn tru, trôi chảy, nịnh hót, bợ đỡ, ngọt xớt - {oleaginous} cho dầu - {unctuous} = ölig (Wein) {silky}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > ölig

  • 18 die Schlagfertigkeit

    - {glibness} sự lém lỉnh, sự ăn nói liến thoắng - {repartee} sự ứng đối, sự đối đáp, lời ứng đối

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Schlagfertigkeit

  • 19 die Hintertreppe

    - {backstairs} cầu thang sau, lối lén lút, mưu mô lém lút

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Hintertreppe

  • 20 aalglatt

    - {oily} như dầu, nhờn như dầu, trơn như dầu, có dầu, đầy dầu, giấy dầu, lem luốc dầu, trơn tru, trôi chảy, nịnh hót, bợ đỡ, ngọt xớt - {slick} bóng, mượt, trơn, tài tình, khéo léo, nhanh nhẹn, tài lừa, khéo nói dối, viết hay nhưng không sâu, hay thú vị, tốt, hấp dẫn, dễ thương, thẳng, đúng, hoàn toàn - {slippery} trơ, dễ tuột, khó nắm, khó giữ, khó xử, tế nhị, không thể tin cậy được, quay quắt, láu cá

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > aalglatt

См. также в других словарях:

  • LEM — or LEM may refer to one of the following:urnames* Stanisław Lem (1921 2006), Polish science fiction author.Arts* Curtis Lemansky, one of the major characters on the television series The Shield. * Stanisław Lem (1921 2006), Polish science fiction …   Wikipedia

  • Lem — Cette page d’homonymie répertorie les différents sujets et articles partageant un même nom. {{{image}}}   Sigles d une seule lettre   Sigles de deux lettres > Sigles de trois lettres …   Wikipédia en Français

  • lem — ⇒LEM, subst. masc. ASTRONAUT. Véhicule spatial destiné à l alunissage ou à l exploration lunaire. Synon. module lunaire. C est depuis l orbite lunaire du véhicule Apollo qu a lieu l excursion lunaire d un lem (Air et Cosmos, 11 oct. 1969 ds GILB …   Encyclopédie Universelle

  • lem|ma — lem|ma1 «LEHM uh», noun, plural lem|mas, lem|ma|ta «LEHM uh tuh». 1. Mathematics. a subsidiary or auxiliary proposition to be used in the proof of a main proposition. 2. an argument, theme, subject, or gloss. ╂[< Greek lēmma, atos < l …   Useful english dictionary

  • LEM — LEM, LEM L.E.M. . [acronym from Lunar Excursion Module.] (Astronautics) A {lunar excursion module}, a spacecraft designed to transport people from a command module in orbit around the moon to the surface of the moon and back again. Syn: lunar… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • LEM — LEM, LEM L.E.M. . [acronym from Lunar Excursion Module.] (Astronautics) A {lunar excursion module}, a spacecraft designed to transport people from a command module in orbit around the moon to the surface of the moon and back again. Syn: lunar… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • lem-1 —     lem 1     English meaning: to crush; fragile     Deutsche Übersetzung: “zerbrechen; zerbrochen, weich”     Material: Gk. νωλεμές, έως “ fatigueless “, maybe from “not zusammenbrechend”, due to eines with preposition o refined *ὄ λεμος n. *ὀ… …   Proto-Indo-European etymological dictionary

  • LEM — /lem/, n., pl. LEMs, LEM s. lunar excursion module. * * * …   Universalium

  • lem — s. n. modul lunar destinat a aluniza cosmonauţii. (< fr. lem) Trimis de raduborza, 15.09.2007. Sursa: MDN …   Dicționar Român

  • LEM — ☆ LEM [lem ] n. pl. LEMs a lunar excursion module, the manned spacecraft that landed on the moon …   English World dictionary

  • lem|el|o — «LEHM uh loh», noun, plural los. a hybrid fruit produced by crossing the grapefruit and the lemon. ╂[< lem(on) + (pom)elo] …   Useful english dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»