Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

legs+es

  • 1 legs

    v. Dhia; khiav
    n. Ntau txhais ceg; ntau sab ceg

    English-Hmong dictionary > legs

  • 2 shear-legs

    /ʃiəz/ Cách viết khác: (sheer-legs) /'ʃiəlegz/ -legs) /'ʃiəlegz/ * danh từ số nhiều - (hàng hải) cần trục nạng

    English-Vietnamese dictionary > shear-legs

  • 3 sheer-legs

    /ʃiəz/ Cách viết khác: (sheer-legs) /'ʃiəlegz/ -legs) /'ʃiəlegz/ * danh từ số nhiều - (hàng hải) cần trục nạng

    English-Vietnamese dictionary > sheer-legs

  • 4 spindle-legs

    /'spindlʃænks/ Cách viết khác: (spindle-legs) /'spindllegz/ -legs) /'spindllegz/ * danh từ, số nhiều dùng như số ít - (thông tục) người cà khẳng cà kheo, người chân gầy như ống sậy

    English-Vietnamese dictionary > spindle-legs

  • 5 sea-legs

    /'si:legz/ * danh từ số nhiều - khả năng đi lại trên boong tàu đang bị sóng lắc lư =to find (get) one's sea-legs+ quen với việc đi lại trên boong tàu đang bị sóng lắc lư

    English-Vietnamese dictionary > sea-legs

  • 6 dady-long-legs

    /'dædi'lɔɳlegz/ * danh từ - (động vật học) con chôm chôm ((cũng) harvestman)

    English-Vietnamese dictionary > dady-long-legs

  • 7 leg

    /leg/ * danh từ - chân, cẳng (người, thú...) - chân (bàn ghế...) - ống (quần, giày...) - nhánh com-pa - cạnh bên (của tam giác) - đoạn (đường đi); chặng; giai đoạn =the first leg of a flight+ chặng đầu trong chuyến bay - (thể dục,thể thao) ván (trong một hiệp đấu) - (từ lóng) kẻ lừa đảo !to be all legs - cao lêu đêu, chỉ thấy chân với cẳng !to be on one's last legs - kiệt sức, sắp chết !to feet one's legs - (xem) feel !to get on one's legs - (xem) get !to give someone a leg up - đỡ ai leo lên, đỡ ai trèo lên - giúp đỡ ai vượt qua lúc khó khăn !to have the legs of someone - đi (chạy) nhanh hơn ai !to keep one's legs - (xem) keep !to make a leg - cúi đầu chào !not to have a leg to stand on - không có lý lẽ gì để bào chữa cho thuyết của mình !to pull someone's leg - (thông tục) trêu chòng ai, giễu cợt ai !to put one's best leg foremost - (xem) best !to run someone off his legs - bắt ai làm việc mệt nhoài, bắt ai làm việc liên miên !to shake a leg - (thông tục) nhảy, khiêu vũ !to show a leg - (thông tục) ra khỏi giường !to stand on one's own legs - tự tin ở mình, sự tự lực, sự tự chủ !to take to one's leg - chạy đi, bỏ chạy =to walk someone off his lefs+ bắt ai đi rạc cả cẳng * ngoại động từ - đẩy (thuyền) bằng chân (qua sông đào trong đường hầm) * nội động từ - to leg it đi mau, chạy mau

    English-Vietnamese dictionary > leg

  • 8 die Beine

    - {pins; stumps} = das Spreizen der Beine {straddle}+ = jemandem Beine machen {make someone find his legs; to get someone moving; to hurry someone along}+ = Lügen haben kurze Beine {lies have short wings}+ = sich die Beine vertreten {to stretch one's legs}+ = die Beine übereinanderschlagen {to cross one's legs}+ = etwas auf die Beine stellen {to set something going}+ = etwas auf die Beine bringen {to get something going}+ = jemanden auf die Beine helfen {to set someone on his legs}+ = Er reißt sich keine Beine aus. {He won't set the Thames on fire.}+ = jemandem einen Knüppel zwischen die Beine werfen {to put a spoke in someone's wheel}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Beine

  • 9 sheers

    /ʃiəz/ Cách viết khác: (sheer-legs) /'ʃiəlegz/ -legs) /'ʃiəlegz/ * danh từ số nhiều - (hàng hải) cần trục nạng

    English-Vietnamese dictionary > sheers

  • 10 spindle-shanks

    /'spindlʃænks/ Cách viết khác: (spindle-legs) /'spindllegz/ -legs) /'spindllegz/ * danh từ, số nhiều dùng như số ít - (thông tục) người cà khẳng cà kheo, người chân gầy như ống sậy

    English-Vietnamese dictionary > spindle-shanks

  • 11 auf dem letzten Loche pfeifen

    - {to be on one's last legs}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > auf dem letzten Loche pfeifen

  • 12 das Loch

    - {aperture} lỗ hổng, kẽ hở, lỗ ống kính, độ mở - {dent} hình rập nổi, vết lõm, vết mẻ - {eyelet} lỗ xâu, lỗ nhìn, lỗ châu mai, mắt nhỏ - {gap} chỗ trống, chỗ gián đoạn, chỗ thiếu sót, đèo, chỗ bị chọc thủng, khe hở, độ hở, khoảng cách giữa hai tầng cánh, sự khác nhau lớn - {hole} lỗ, lỗ thủng, lỗ trống, lỗ khoan, lỗ đáo, lỗ đặt bóng, chỗ sâu, chỗ trũng, hố, hang, túp lều tồi tàn, nhà ổ chuột, điểm thắng, rỗ kim, rỗ tổ ong, khuyết điểm, thiếu sót, tình thế khó xử, hoàn cảnh lúng túng - {hollow} chỗ rống, chỗ lõm sâu hoắm, thung lũng lòng chảo - {kennel} cống rãnh, cũi chó, nhà ở tồi tàn - {leak} lỗ rò, chỗ dột, sự rò, độ rò, sự lộ, điều bí mật bị lộ - {opening} sự mở, sự bắt đầu, sự khai mạc, phần đầu, những nước đi đầu, cơ hội, dịp tốt, hoàn cảnh thuận lợi, việc chưa có người làm, chức vị chưa có người giao, chân khuyết, chỗ rừng thưa - sự cắt mạch - {perforation} sự khoan, sự xoi, sự khoét, sự đục lỗ, sự đục thủng, sự xuyên qua, hàng lỗ răng cưa, hàng lỗ châm kim - {port} cảng, nơi ẩn náu, nơi tỵ nạn, cổng thành, cửa tàu, porthole, lỗ thông hơi, thông gió, hút nước, tháo nước...), đầu cong của hàm thiếc, dáng, bộ dạng, tư thế, tư thế cầm chéo súng, rượu pooctô - rượu vang đỏ port wine), mạn trái, trái, bên trái - {puncture} sự đâm, sự châm, sự chích, lỗ đâm, lỗ châm, lỗ chích, sự đánh thủng - {vent} lỗ thông, lỗ thoát, miệng phun, lỗ đít, huyệt, ống khói, sự ngoi lên mặt nước để thở, lối thoát, cách bộc lộ = das Loch (Zahn) {cavity}+ = das Loch (Gefängnis) {clink}+ = ins Loch spielen (Sport) {to hole}+ = ein winziges Loch {a tiny hole}+ = ein Loch schlagen in {to stave in}+ = er pfeift aus dem letzten Loch {he is on his last legs}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Loch

  • 13 der Schwanz

    - {dick} to take one's dick that thề rằng, quả quyết rằng, up to dick xuất sắc, phi thường, cừ khôi, mật thám, thám tử - {prick} sự châm, sự chích, sự chọc, vết châm, vết chích, vết chọc, mũi nhọn, cái giùi, cái gai, sự đau nhói, sự cắn rứt, sự day dứt, gậy thúc, uộc khụp cái cặc - {tail} đuôi, đoạn cuối, đoạn chót, đoàn tuỳ tùng, bím tóc bỏ xoã sau lưng, đít, đằng sau, mặt sấp, tail-coat = am Schwanz fassen {to tail}+ = mit hängendem Schwanz {with one's tail between one's legs}+ = mit dem Schwanz wedeln {to give a wag of the tail; to wag its tail}+ = mit dem Schwanz wippen {to wag its tail}+ = mit gestutztem Schwanz {bobbed}+ = mit einem Schwanz versehen {to tail}+ = das Pferd am Schwanz aufzäumen {to put the car before the horse}+ = das Pferd beim Schwanz aufzäumen {to put the cart before the horse}+ = der Hund wedelte mit dem Schwanz {the dog wagged its tail}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Schwanz

  • 14 das Kleinstativ

    - {baby legs}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Kleinstativ

  • 15 auf den Beinen

    - {astir} hoạt động, trở dậy, xôn xao, xao động = mit bloßen Beinen {barelegged}+ = immer auf den Beinen {always on the trot}+ = sicher auf den Beinen {sure-footed}+ = mit gespreizten Beinen {astride}+ = schwach auf den Beinen {groggy}+ = unsicher auf den Beinen {dotty on one's legs}+ = den ganzen Tag auf den Beinen sein {to be on the move all day long}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > auf den Beinen

  • 16 schleppend

    - {laborious} cần cù, siêng năng, chăm chỉ, chịu khó, khó nhọc, gian khổ, nặng nề, không thanh thoát = schleppend gehen {to trail one's legs}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > schleppend

  • 17 todmüde

    - {dead tired; deadbeat; tired to death} = todmüde sein {to trail one's legs}+ = er ist todmüde {he is dead tired}+ = todmüde machen {to tire out}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > todmüde

  • 18 across

    /ə'krɔs/ * phó từ - qua, ngang, ngang qua =a bird is flying across+ một con chim đang bay ngang qua - bắt chéo, chéo nhau, chéo chữ thập =to stand with legs across+ đứng chéo khoeo =with arms across+ khoanh tay * giới từ - qua, ngang, ngang qua =across the fields+ ngang qua cánh đồng - ở bên kia, ở phía bên kia =the hotel is across the river+ khách sạn ở bên kia sông !to come across - (xem) come !to get across somebody - cãi nhau với ai !to turn across - (xem) trun !to put it across somebody - (từ lóng) trả thù ai - đánh lừa ai - trừng phạt ai, sửa cho ai một trận

    English-Vietnamese dictionary > across

  • 19 all

    /ɔ:l/ * tính từ - tất cả, hết thảy, toàn bộ, suốt trọn, mọi =all my life+ suốt đời tôi, trọn đời tôi =all day+ suốt ngày =with all speed+ hết tốc độ =for all that+ mặc dù tất cả những cái đó =all Vietnam+ toàn nước Việt Nam =in all respects+ về mọi phương diện * danh từ - tất cả, tất thảy, hết thảy, toàn thể, toàn bộ =all of us+ tất cả chúng tôi; tất cả chúng ta =all is over!+ thế là xong tất cả! =all are unanimous to vote+ tất cả đều nhất trí bầu =that's all I know+ đó là tất cả những điều tôi biết =all but he+ tất cả trừ nó ra !above all - (xem) above !after all - (xem) after !all but - gần như, hầu như, suýt =all but impossible+ gần như không thể làm được =he was all but drowned+ hắn suýt chết đuối !all and sundry - toàn thể và từng người một, tất cả và từng cái một !all one - cũng vây thôi =it's all one to me+ đối với tôi thì cái đó cũng vậy thôi =at all+ chút nào, chút nào chăng =I don't know him at all+ tôi không biết hắn ta một chút nào =in all+ tổng cộng, tất cả, cả thảy !not at all - không đâu, không chút nào - không dám (lời đáp khi ai cảm ơn mình) !nothing at all - không một chút nào, không một tí gì !once for all - (xem) once !one and all - tất cả không trừ một ai; tất cả không trừ một cái gì * phó từ - hoàn toàn, toàn bộ, tất cả, trọn vẹn =to be dressed all in white+ mặc toàn trắng =that's all wrong+ cái đó sai cả rồi !all alone - một mình, đơn độc - không ai giúp đỡ, tự làm lấy !all at once - cùng một lúc - thình lình, đột nhiên !all in - mệt rã rời, kiệt sức !all over - khắp cả =all over the world+ khắp thế giới =to be covered all over with mud+ bùn bẩn khắp người - xong, hết, chấm dứt =it's all over+ thế là xong, thế là hết - hoàn toàn đúng là, y như hệt =she is her mother all over+ cô ta y hệt như bà mẹ !all there - (thông tục) trí óc sáng suốt lành mạnh, không mất trí, không điên =he is not quite all there+ anh ta mất trí rồi; trí óc anh ta không còn sáng suốt nữa rồi !all the same - cũng thế thôi, cũng vậy thôi, không có gì khác =it was all the same to him+ cái đó đối với hắn thì cũng vậy thôi =if it's all the same to you+ nếu đối với anh không phiền gì, nếu không phiền gì anh - mặc dù thế nào, dù sao đi nữa =he was punished all the same+ mặc dù thế nào hắn cũng cứ bị phạt =all the same I ought to have stayed+ dù sao chăng nữa tôi phải ở lại thì phải =thank you all the same+ tuy vậy tôi vẫn xin cám ơn anh (chị...) !all the better - càng hay, càng tốt !all the more - càng !all the worse - mặc kệ !to be all attention - rất chăm chú !to be all ears - (xem) ear !to be all eyes - (xem) eye !to be all smimles - luôn luôn tươi cười !to be all legs - (xem) leg !graps all, lose all - (xem) grasp !it's all up with him !it's all over with him !it's all U.P. with him - (từ lóng) thế là nó tong rồi, thế là nó tiêu ma rồi thế là nó đi đời rồi !that's all there's to it - (thông tục) đấy chỉ có thế thôi, không có gỉ phải nói thêm nữa !it's (that's) all very well but... - (xem) well

    English-Vietnamese dictionary > all

  • 20 cross

    /krɔs/ * danh từ - cây thánh giá; dấu chữ thập (làm bằng tay phải để cầu khẩn hoặc tỏ vẻ thành kính đối với Chúa); đài thập ác (đài kỷ niệm trên có chữ thập) - đạo Cơ-đốc =to follow the cross+ theo đạo Cơ-đốc - dấu chữ thập, hình chữ thập =to make a cross+ đánh dấu chữ thập - dấu gạch ngang ở chữ cái (như ở chữ đ, t) - nỗi đau khổ, nỗi thống khổ; bước thử thách; sự gian nan =to bear one's cross+ chịu đựng đau khổ - bội tính =the Military Cross+ bội tinh chiến công - sự tạp giao; vật lai giống =a mule is a cross between a horse and an ass+ la là vật lai giống giữa ngựa và lừa - sự pha tạp - (từ lóng) sự gian lận, sự lừa đảo, sự ăn cắp !the Cross - cây thánh giá của Đức Chúa !the Cross of the Legion of Honour - Bắc đẩu bội tinh hạng năm !the Red Cross - hội chữ thập đỏ !to make one's cross - đánh dấu chữ thập thay cho chữ ký (đối với người không biết viết) * tính từ - chéo nhau, vắt ngang =cross lines+ đường chéo nhau - (thông tục) bực mình, cáu, gắt =to be cross with someone+ cáu với ai - đối, trái ngược, ngược lại =two cross winds+ hai luồng giá trái ngược - lai, lai giống =a cross breed+ giống lai - (từ lóng) bất lương, man trá; kiếm được bằng những thủ đoạn bất lương !as cross as two sticks - tức điên lên * ngoại động từ - qua, đi qua, vượt, đi ngang qua; đưa (ai cái gì...) đi ngang qua =to cross the sea+ vượt biên - gạch ngang, gạch chéo, xoá =to cross a cheque+ gạch chéo tờ séc - đặt chéo nhau, bắt chéo =to cross one's legs+ bắt chéo chân - gặp mặt, cham mặt (một người ở ngoài đường) - cưỡi (ngựa) - viết đè lên (một chữ, một trang đã viết) - cản trở, gây trở ngại =to cross someone+ cản trở ai =to cross a plan+ gây trở ngại cho một kế hoạch - tạp giao, lai giống (động vật) =to cross a horse with an ass+ lai giống ngựa với lừa * nội động từ - vượt qua, đi qua - gặp nhau, giao nhau, chéo ngang, chéo nhau =the two roads cross+ hai con đường gặp nhau !to cross off (out) - gạch đi, xoá đi !to cross over - đi qua, vượt qua, vượt, ngang qua - tạp giao, lai giống !to cross oneself - (tôn giáo) làm dấu chữ thập !to cross one's fingers; to keep one's fingers crossed - móc ngón tay vào nhau để cầu may - làm dấu thánh giá !to cross one's mind - chợt nảy ra trong óc !to cross someone's hand with a piece of money - cho người nào tiền, thưởng tiền người nào !to cross someone's path - gặp ai - ngáng trở kế hoạch của ai !to cross the Styx - (xem) Styx !to cross swords - (xem) sword

    English-Vietnamese dictionary > cross

См. также в других словарях:

  • legs — legs …   Dictionnaire des rimes

  • legs — [ lɛg; lɛ ] n. m. • 1466; lais 1250; de laisser, rapproché du lat. legatum « legs » → lais 1 ♦ Dr. Disposition à titre gratuit faite par testament et prenant effet au décès du testateur. ⇒ héritage, succession. Faire un legs à qqn. ⇒ léguer.… …   Encyclopédie Universelle

  • Legs & Co. — Legs Co. were a female dance troupe who were mainly associated with their appearances on the BBC television series Top of the Pops between 1976 and 1981.The new dance troupe were formed as a hasty replacement for Ruby Flipper, a multi racial and… …   Wikipedia

  • legs — Legs. s. m. v. Ce qui a esté legué. Legs pieux. faire un legs, des legs. donner, laisser un legs. un legs de dix mille, de cent mille francs. acquitter, payer les legs. il n y a pas de fonds, où prendra t on les legs? …   Dictionnaire de l'Académie française

  • Legs — en France Le legs est la transmission à titre gratuit d un ou plusieurs biens du défunt, faite par testament lors de son vivant, mais qui ne prendra effet qu à son décès. Le legs se distingue de la donation qui prend effet du vivant du donateur… …   Wikipédia en Français

  • legs — (lè ; le g ne se prononce pas, et il ne faut pas dire, comme quelques uns, lègh ; l s se lie …   Dictionnaire de la Langue Française d'Émile Littré

  • LEGS — s. m. (Le G ne se prononce pas.) Don fait par testament ou par autre acte de dernière volonté. Legs universel, particulier. Legs pieux. Faire, laisser, accepter, recevoir, refuser un legs, des legs. Un legs de dix mille francs, de cent mille… …   Dictionnaire de l'Academie Francaise, 7eme edition (1835)

  • LEGS — n. m. Don fait par testament ou par autre acte de dernière volonté. Legs universel, particulier. Legs pieux. Faire, accepter, recevoir, refuser un legs, des legs. Un legs de cent mille francs. Le notaire vient d’acquitter tous les legs de la… …   Dictionnaire de l'Academie Francaise, 8eme edition (1935)

  • Legs —     Définition de Legs     Le legs est une gratification consentie par testament. Le legs, porte en général dérogation aux règles légales de la dévolution successorale. Le but du testateur est soit d attribuer tout ou partie de sa succession à… …   Lexique de Termes Juridiques

  • LEGS — Jeder Preisvereinbarung im deutschen Gesundheitswesen zwischen den Krankenkassen und den Leistungserbringern ist ein eindeutiger Leistungserbringergruppenschlüssel (LEGS) zugeordnet. Der siebenstellige Schlüssel setzt sich aus dem Abrechnungscode …   Deutsch Wikipedia

  • legs — noun staying power that old Broadway play really has legs • Usage Domain: ↑slang, ↑cant, ↑jargon, ↑lingo, ↑argot, ↑patois, ↑vernacular • …   Useful english dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»