Перевод: с немецкого на вьетнамский

с вьетнамского на немецкий

ledge

  • 1 der vorstehende Felsrand

    - {ledge} gờ, rìa, đá ngầm, mạch quặng

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der vorstehende Felsrand

  • 2 die Klippenreihe

    - {ledge} gờ, rìa, đá ngầm, mạch quặng

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Klippenreihe

  • 3 das Riff

    - {ledge} gờ, rìa, đá ngầm, mạch quặng - {reef} vỉa quặng vàng, mép buồm - {ridge} chóp, chỏm, ngọn, đỉnh, nóc, sống, dây, lằn gợn, luống, tiền - {shelf} giá sách, ngăn sách, cái xích đông, bãi cạn, thềm lục địa

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Riff

  • 4 der Fenstersims

    - {ledge} gờ, rìa, đá ngầm, mạch quặng

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Fenstersims

  • 5 der Felsvorsprung

    - {ledge} gờ, rìa, đá ngầm, mạch quặng

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Felsvorsprung

  • 6 das Lager

    - {assortment} sự phân hạng, sự phân loại, sự sắp xếp thành loại, mặt hàng sắp xếp thành loại, sự làm cho hợp nhau - {bearing} sự mang, sự chịu đựng, sự sinh nở, sự sinh đẻ, phương diện, mặt, sự liên quan, mối quan hệ, ý nghĩa, nghĩa, cái giá, cái trụ, cái đệm, cuxinê, quân... vị trí phương hướng, hình vẽ và chữ đề - {bed} cái giường, nền, lòng, lớp, nấm mồ, hôn nhân, vợ chồng - {bedding} bộ đồ giường, ổ rơm, lớp dưới cùng, sự xếp thành tầng, sự xếp thành lớp - {camp} trại, chỗ cắm trại, hạ trại, chỗ đóng quân, chỗ đóng trại, đời sông quân đội, phe phái, lều nhỏ - {den} hang, sào huyệt, căn phòng nhỏ bẩn thỉu, nhà lụp xụp bẩn thỉu, phòng nhỏ riêng để làm việc - {encampment} sự cắm trại, trại giam - {haunt} nơi thường lui tới, nơi hay lai vãng, nơi thú thường đến kiếm mồi - {lair} hang ổ thú rừng, trạm nhốt - {seam} đường may nổi, vết sẹo, đường phân giới, sự khâu nổi vết thương, đường khâu nổi vết thương, vỉa than - {stock} kho dữ trữ, kho, hàng trong kho, vốn, cổ phân, thân chính, gốc ghép, để, báng, cán, chuôi, nguyên vật liệu, dòng dõi, thành phần xuất thân, đàn vật nuôi, thể quần tập, tập đoàn, giàn tàu - cái cùm - {storage} sự xếp vào kho, khu vực kho, thuế kho, sự tích luỹ - {store} sự có nhiều, sự dồi dào, dự trữ, kho hàng, cửa hàng, cửa hiệu, cửa hàng bách hoá, hàng tích trữ, đồ dự trữ, hàng để cung cấp - {storehouse} vựa, tủ - {warehouse} = das Lager (Tier) {lie; lodge}+ = das Lager (Bergbau) {repository}+ = das Lager (Technik) {pillow; support}+ = das Lager (Geologie) {seam}+ = das Lager (Mineralogie) {ledge}+ = das Lager (Geologie,Bergbau) {layer}+ = ab Lager (Kommerz) {ex warehouse}+ = auf Lager {in stock; in store; on hand; stock}+ = auf Lager haben {to stock}+ = das Lager abbrechen {to break camp}+ = auf Lager bringen {to warehouse}+ = etwas auf Lager haben {to have something up one's sleeve}+ = ein Lager aufschlagen {to pitch a camp}+ = im Lager unterbringen {to camp}+ = sich ein Lager zurechtmachen {to shake down}+ = das durch Dornenhacke geschützte Lager {zareeba}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Lager

  • 7 die Leiste

    - {batten} ván lót, thanh gỗ giữ ván cửa - {lath} lati, mèn, thanh gỗ mỏng - {ledge} gờ, rìa, đá ngầm, mạch quặng - {moulding} sự đúc, vật đúc, số nhiều) đường gờ, đường chỉ - {selvedge} đường viền, mặt ổ khoá có lỗ bập - {slat} thanh mỏng spline) - {strip} mảnh, dải, cột truyện tranh, cột tranh vui, đường băng air strip, landing strip), tước đoạt, tước, cách, làm trờn răng, vắt cạn = die Leiste (Anatomie) {groin}+ = die Leiste (Archäologie) {band}+ = die Leiste (Architektur) {fillet}+ = die verdeckte Leiste {concealed placket}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Leiste

  • 8 die Schicht

    - {backing} sự giúp đỡ, sự ủng hộ, những người ủng hộ, sự bồi lại, sự đóng gáy, sự chạy lùi, sự giật lùi, sự lui, sự trở chiều - {batch} mẻ, đợt, chuyển, khoá - {bed} cái giường, nền, lòng, lớp, nấm mồ, hôn nhân, vợ chồng - {coating} lần phủ ngoài, lớp phủ ngoài, vải may áo choàng - {couch} trường kỷ, đi văng, giường, hang, chỗ rải ủ lúa mạch - {course} tiến trình, dòng, quá trình diễn biến, sân chạy đua, vòng chạy đua, trường đua ngựa race course), hướng, chiều hướng, đường đi, cách cư sử, cách giải quyết, đường lối, con đường) - món ăn, loạt, hàng gạch, hàng đá, đạo đức, tư cách, kỳ hành kinh, ngựa chiến, con tuấn mã - {film} màng, mảng thuốc, phim, phim ảnh, phim xi nê, buổi chiếu bóng, vảy cá, màn sương mỏng, sợi nhỏ, tơ nhỏ - {flake} giàn, giá phơi, bông, đóm lửa, tàn lửa, mảnh dẹt, váy, cây cẩm chướng hoa vằn - {lamina} phiến mỏng, bản mỏng, lớp mỏng - {layer} người đặt, người gài, tầng đất, địa tầng, cành chiết, mái đẻ, dải lúa bị rạp, đầm nuôi trai - {ledge} gờ, rìa, đá ngầm, mạch quặng - {shift} sự thay đổi vị trí, sự thay đổi tính tình, sự thăng trầm, sự luân phiên, ca, kíp, mưu mẹo, phương kế, lời thoái thác, lời quanh co, lời nước đôi, sự trượt nghiêng, tầng trượt nghiêng - sự thay đổi cách phát âm, sự thay đổi vị trí bàn tay, sự di chuyển vị trí, sự thay quần áo, áo sơ mi nữ - {spell} lời thần chú, bùa mê, sự làm say mê, sức quyến rũ, phiên, thời gian ngắn, cơn ngắn, thời gian nghỉ ngắn - {thickness} độ dày, bề dày, tình trạng đục, trạng thái không trong, trạng thái đặc, trạng thái sền sệt, tính dày đặc, tính rậm rạp, tính ngu đần, tính đần độn, tính không rõ, tính lè nhè - tấm, tình trạng u ám - {tier} tầng, bậc, bậc thang, người buộc, người cột, người trói = die Schicht (Geologie) {seam; stratum}+ = die soziale Schicht {walk of life}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Schicht

См. также в других словарях:

  • Ledge — (l[e^]j), n. [Akin to AS. licgan to lie, Icel. liggja; cf. Icel. l[ o]gg the ledge or rim at the bottom of a cask. See {Lie} to be prostrate.] [Formerly written {lidge}.] 1. A shelf on which articles may be laid; also, that which resembles such a …   The Collaborative International Dictionary of English

  • ledge — [ledʒ] n [Date: 1500 1600; Origin: Perhaps from legge, an early form of LAY1] 1.) a narrow flat piece of rock that sticks out on the side of a mountain or cliff ▪ We crept carefully along the narrow ledge. ▪ He leapt onto a ledge of rock. 2.) a… …   Dictionary of contemporary English

  • ledge — [ ledʒ ] noun count 1. ) a narrow surface that continues out from the side of a cliff, wall, or other surface: They were perched on a narrow ledge near the cliff top. 2. ) a narrow shelf at the bottom of a window: SILL: a window ledge …   Usage of the words and phrases in modern English

  • Ledge — may refer to:*Ridge, a geological feature *Reef, an underwater feature *Stratum, a layer of rock *Ledge (band), French electropop …   Wikipedia

  • ledge — index border, margin (outside limit) Burton s Legal Thesaurus. William C. Burton. 2006 …   Law dictionary

  • ledge — late 13c., crossbar on a door, perhaps from M.E. verb leggen to place, lay (see LAY (Cf. lay) (v.)). Sense of narrow shelf is first recorded 1550s; shelf like projection of rock is from 1550s …   Etymology dictionary

  • ledge — [n] shelf bar, bench, berm, bracket, console, edge, jut, mantle, offset, path, projection, reef, ridge, rim, route, sill, step, strip, tier, track, trail, walk, way; concepts 445,513 …   New thesaurus

  • ledge — ► NOUN 1) a narrow horizontal surface projecting from a wall, cliff, etc. 2) an underwater ridge, especially one of rocks near the seashore. ORIGIN originally denoting a strip of wood or other material fixed across a door or gate: perhaps from an …   English terms dictionary

  • ledge — [lej] n. [ME legge, prob. < base of leggen, to LAY1] 1. a shelf or shelflike projection 2. a) a projecting ridge of rocks b) such a ridge under the surface of the water near the shore 3. Mining a vein l …   English World dictionary

  • ledge — noun ADJECTIVE ▪ high ▪ wide ▪ narrow, small ▪ window ▪ cliff, mountain …   Collocations dictionary

  • ledge — kent·ledge; ledge·less; ledge·man; ledge; ledge·ment; …   English syllables

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»