Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

least

  • 1 least

    /li:st/ * tính từ, số nhiều của little - tối thiểu, nhỏ nhất, ít nhất, kém nhất =there is not the least wind today+ hôm nay không có một tí gió nào =least common multiple+ (toán học) bội số chung bé nhất * phó từ - tối thiểu, ít nhất !least of all - ít hơn cả, kém hơn cả * danh từ - tối thiểu, cái nhỏ nhất, cái kém nhất !at [the] least - tối thiểu, ít nhất !in the least - tối thiểu, chút nào !not in the least - không một chút nào, không một tí nào ![the] least said [the] somest mended !the least said the better - (tục ngữ) nói ít đỡ hớ, nói nhiều thì hơn !to say the least of it - nói giảm nhẹ, nói giảm đên mức tối thiểu đi

    English-Vietnamese dictionary > least

  • 2 am wenigsten

    - {least} tối thiểu, nhỏ nhất, ít nhất, kém nhất

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > am wenigsten

  • 3 wenigste

    - {least} tối thiểu, nhỏ nhất, ít nhất, kém nhất

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > wenigste

  • 4 das Kleinste

    - {least} tối thiểu, cái nhỏ nhất, cái kém nhất

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Kleinste

  • 5 kleinster

    - {least} tối thiểu, nhỏ nhất, ít nhất, kém nhất - {lowermost} thấp nhất

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > kleinster

  • 6 at

    /æt, ət/ * danh từ - ở tại (chỉ vị trí) =at Haiduong+ ở Hải dương =at school+ ở trường =at home+ ở nhà =at the meeting+ ở cuộc họp =at a depth of six meters+ ở độ sâu sáu mét =at the butcher's+ ở cửa hàng thịt - vào, vào lúc, vào hồi (chỉ thời gian) =at six o'clock+ vào lúc sáu giờ =at midnight+ vào lúc nửa đêm =at mealtime+ vào giờ ăn cơm - đang, đang lúc =at work+ đang làm việc =at breakfast+ đang ăn sáng =what are you at now?+ bây giờ anh đang bận gì? =at peace+ đang lúc hoà bình =at rest+ đang lúc nghỉ ngơi - vào, nhắm vào, về phía =to throw a stone at somebody+ ném một cục đá vào ai =to look at the picture+ nhìn (vào) bức tranh =to laugh at somebody+ cười (vào mặt) ai - với (chỉ giá cả...) =at a high price+ với giá cao =at 3đ a kilogram+ (với giá) ba đồng một kilôgram - khi; về =we were very sad at hearing the news+ chúng tổi rất buồn khi nghe thấy tin đó =he was surprised at what he saw+ nó ngạc nhiên về những điều nó được trông thấy - theo =at your request+ theo lời yêu cầu của anh =at your command+ theo lệnh của anh - về (một môn nào...) =to be good at mathematics+ giỏi (về môn) toán !at all - (xem) all !events - (xem) event !at best - (xem) best !at first - (xem) first !at last !at least - (xem) least !at [the] most - (xem) most !at once - (xem) once !at once - (xem) one !at that - như vậy, như thế =we must take it at that+ chúng ta phải thừa nhận điều đó như vậy - hơn nữa, mà lại còn =he lost an arm and the right arm at that+ anh ấy cụt cánh tay mà lại là cánh tay phải !at time - (xem) time !at no time - không bao giờ !at worst - (xem) worst

    English-Vietnamese dictionary > at

  • 7 mend

    /mend/ * danh từ - chỗ vá, chỗ mạng - sự phục hồi, sự cải thiện =to be on the mend+ đang phục hồi sức khoẻ, sắp khoẻ lại * ngoại động từ - vá, chữa, sửa chữa, sửa sang, tu bổ, tu sửa =to mend socks+ vá bít tất =to mend a broken chair+ chữa một cái ghế gãy - sửa, sửa đổi, sửa lại, chỉnh đốn =to mend one's way+ sửa đổi tính nết; sửa lại; chỉnh đốn =to mend one's ways+ sửa đổi tính nết, sửa mình, sửa đổi cách sống, tu tỉnh, cải tà quy chính - cải thiện, làm cho tốt hơn, làm cho khá hơn =that will not mend the matter+ cái đó cũng không làm cho vấn đề khá hơn * nội động từ - sửa tính nết, sửa mình, tu tính - phục hồi (sức khoẻ) =the patient is mending nicely+ người bệnh đang nhanh chóng phục hồi lại !least said soonest mended - (xem) least !to menh a fire - cho thêm củi (than) vào đống lửa (lò) !to mend one's pace - rảo bước, bước gấp lên, bước nhanh lên

    English-Vietnamese dictionary > mend

  • 8 soon

    /su:n/ * phó từ - chẳng bao lâu nữa, chẳng mấy chốc, một ngày gần đây; ngay =we shall soon know the result+ tí nữa chúng ta sẽ biết kết quả =he arrived soon after four+ anh ta đến lúc sau 4 giờ một tí - as soon as; so soon as ngay khi =as soon as I heard of it+ ngay khi tôi biết việc đó =as soon as possible+ càng sớm càng tốt - thà =I would just as soon stay at home+ tôi thà ở nhà còn hơn =death sooner than slavery+ thà chết còn hơn chịu nô lệ - sớm =you spoke too soon+ anh nói sớm quá =the sooner the better+ càng sớm càng tốt =you will know it sooner or later+ sớm hay muộn thế nào anh cũng biết việc ấy !had sooner - thà... hơn, thích hơn !least said soonest mended - (xem) least !no sooner said than done - nói xong là làm ngay

    English-Vietnamese dictionary > soon

  • 9 gering

    - {humble} khiêm tốn, nhún nhường, khúm núm, thấp kém, hèn mọn, xoàng xĩnh, tầm thường, nhỏ bé - {inferior} dưới, thấp hơn, kém, tồi, hạ - {light} sáng sủa, sáng, nhạt, nhẹ, nhẹ nhàng, nhanh nhẹn, thanh thoát, dịu dàng, thư thái, khinh suất, nông nổi, nhẹ dạ, bộp chộp, lăng nhăng, lẳng lơ, đĩ thoã, không quan trọng - {little (less,least) be bỏng, ngắn, ngắn ngủi, ít ỏi, nhỏ nhen, nhỏ mọn, hẹp hòi, ti tiện, ít, một chút, không một chút nào - {low} thấp, bé, lùn, cạn, thấp bé, nhỏ, chậm, thấp hèn, ở bậc dưới, hèm mọn, yếu, suy nhược, kém ăn, không bổ - {lowly} khiêm nhượng - {mean} trung bình, vừa, ở giữa, kém cỏi, tối tân, tiều tuỵ, tang thương, khốn khổ, hèn hạ, bần tiện, bủn xỉn, xấu hổ thầm, cừ, chiến, hắc búa - {poor} nghèo, bần cùng, xấu, thô thiển, đáng thương, tội nghiệp, đáng khinh, không đáng kể, hèn nhát - {slender} mảnh khảnh, mảnh dẻ, thon, nghèo nàn, mỏng manh, yếu ớt, không âm vang - {small} chật, loãng, không nhiều, nghèo hèn, nghèo khổ, đê tiện - {trifling} vặt, thường - {unimportant} = gering (Aussicht) {slim}+ = gering (Unterschied) {slight}+ = gering (Vorstellung) {remote}+ = sehr gering {nominal}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > gering

  • 10 schwerlich

    - {hardly} khắc nghiệt, nghiêm khắc, tàn tệ, cứng rắn, khó khăn, chật vật, vừa mới, chỉ vừa mới, chỉ vừa phải, hầu như không - {heavily} nặng, nặng nề &) - {little (less,least) nhỏ bé, be bỏng, ngắn, ngắn ngủi, ít ỏi, nhỏ nhen, nhỏ mọn, tầm thường, hẹp hòi, ti tiện, ít, một chút, không một chút nào - {well} tốt, giỏi, hay, phong lưu, sung túc, hợp lý, chính đáng, phi, đúng, nhiều, kỹ, rõ, sâu sắc, tốt lành, đúng lúc, hợp thời, nên, cần, khoẻ, mạnh khoẻ, mạnh giỏi, may, may mắn, quái, lạ quá, đấy, thế đấy, thế nào - sao, thôi, thôi được, thôi nào, nào nào, thôi thế là, được, ừ, vậy, vậy thì = ich konnte schwerlich ablehnen {I could not well refuse}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > schwerlich

  • 11 kaum

    - {barely} công khai, rõ ràng, rỗng không, trơ trụi, nghèo nàn, vừa mới, vừa đủ - {hardly} khắc nghiệt, nghiêm khắc, tàn tệ, cứng rắn, khó khăn, chật vật, chỉ vừa mới, chỉ vừa phải, hầu như không - {little (less,least) nhỏ bé, be bỏng, ngắn, ngắn ngủi, ít ỏi, nhỏ nhen, nhỏ mọn, tầm thường, hẹp hòi, ti tiện, ít, một chút, không một chút nào - {scarcely} vừa vặn, chắc chắn là không, không - {well} tốt, giỏi, hay, phong lưu, sung túc, hợp lý, chính đáng, phi, đúng, nhiều, kỹ, rõ, sâu sắc, tốt lành, đúng lúc, hợp thời, nên, cần, khoẻ, mạnh khoẻ, mạnh giỏi, may, may mắn, quái, lạ quá, đấy, thế đấy, thế nào - sao, thôi, thôi được, thôi nào, nào nào, thôi thế là, được, ừ, vậy, vậy thì

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > kaum

  • 12 letzter

    - {hindmost} ở xa nhất phía đằng sau, sau cùng - {last} cuối cùng, sau chót, sau rốt, vừa qua, qua, trước, gần đây nhất, mới nhất, vô cùng, cực kỳ, rất mực, tột bực, rốt cùng, dứt khoát, không thích hợp nhất, không thích nhất, không muốn nhất - lần cuối - {late} muộn, chậm, trễ, mới rồi, gần đây - {least} tối thiểu, nhỏ nhất, ít nhất, kém nhất - {rearmost} tận cùng - {recent} xảy ra gần đây, mới đây, mới xảy ra, mới, tân thời - {supreme} tối cao, lớn nhất, quan trọng nhất - {ultimate} chót, cơ bản, chủ yếu, tối đa

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > letzter

  • 13 das Bit

    (Computer) - {bit} miếng, mảnh mẫu, một chút, một tí, đoạn ngắn, góc phong cảnh, đồng tiền, mũi khoan, đầu mỏ hàn, mũi kim, mỏ chìa khoá, hàm thiếc ngựa, sự kiềm chế = das höchstwertige Bit (MSB) {most significant bit}+ = das niederwertigste Bit (LSB) {least significant bit}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Bit

  • 14 mindestens

    - {at least}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > mindestens

  • 15 klein

    - {baby} - {diminutive} giảm nhẹ nghĩa, nhỏ xíu, bé tị, từ giảm nhẹ - {dwarf} lùn, lùn tịt, còi cọc - {dwarfish} - {little (less,least) nhỏ bé, be bỏng, ngắn, ngắn ngủi, ít ỏi, nhỏ nhen, nhỏ mọn, tầm thường, hẹp hòi, ti tiện, ít, một chút, không một chút nào - {minor} nhỏ, không quan trọng, thứ yếu, em, bé, thứ - {petty} lặt vặt, vụn vặt, đê tiện, bậc dưới, tiểu, hạ - {slight} mỏng mảnh, thon, gầy, mảnh khảnh, yết ớt, nhẹ, qua loa, sơ sài, không đang kể, mong manh - {small} chật, yếu, loãng, không nhiều, nghèo hèn, khốn khổ, nghèo khổ, bần tiện, thấp hèn - {smallish} nho nhỏ, be bé - {squab} người béo lùn, chim bồ câu non, chim bồ câu chưa ra ràng, gối, nệm, sofa, huỵch một cái - {trifling} vặt, thường - {wee} rất nhỏ - {young} trẻ, trẻ tuổi, thiếu niên, thanh niên, non, non trẻ, non nớt, mới mẻ, chưa có kinh nghiệm, còn sớm, còn ở lúc ban đầu, chưa muộn, chưa quá, chưa già, của tuổi trẻ, của thời thanh niên - của thời niên thiếu, thế hệ trẻ, con = klein (Gestalt) {short}+ = zu klein {undersized}+ = sehr klein {minute; teeny; thumbnail}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > klein

  • 16 die Ahnung

    - {anticipation} sự dùng trước, sự hưởng trước, sự thấy trước, sự biết trước, sự đoán trước, sự dè trước, sự chặn trước, sự liệu trước, sự lường trước, sự làm trước, sự nói trước, sự thúc đẩy - sự mong đợi, sự hy vọng, sự chờ đợi, sự xảy ra trước lúc, sự xảy ra trước kỳ hạn bình thường, âm sớm - {divination} - {foreboding} sự báo trước, điềm, sự có linh tính, lời tiên đoán - {hunch} cái bướu, miếng to, khúc to, khoanh to, linh cảm - {idea} quan niệm, tư tưởng, ý tưởng, ý nghĩ, ý kiến, ý niệm, khái niệm, sự hiểu biết qua, sự hình dung, sự tưởng tượng, điều tưởng tượng, ý định, kế hoạch hành động, ý đồ, mẫu mực lý tưởng - ý niệm của lý trí, đối tượng trực tiếp của nhận thức - {presage} triệu, sự cảm thấy trước - {presentiment} - {prevision} - {savvy} sự hiểu biết, sự khôn khéo - {suspicion} sự ngờ, sự nghi ngờ, sự ngờ vực, tí, chút = die böse Ahnung {misgiving}+ = keine Ahnung {I dunno}+ = keine Ahnung! {search me!}+ = Keine Ahnung! {No idea!}+ = die dunkle Ahnung {inkling}+ = nicht die leiseste Ahnung {not the least inkling}+ = ich habe keine blasse Ahnung {I have not the faintest idea}+ = keine blasse Ahnung haben von {to have not the faintest idea of something}+ = Sie hat überhaupt keine Ahnung. {she doesn't know the first thing.}+ = ich habe nicht die leiseste Ahnung {I have not the faintest idea; I have not the slightest idea; I have not the slightest notion}+ = nicht die leiseste Ahnung haben von {to have not the vaguest notion of}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Ahnung

  • 17 Er schlägt den Weg des geringsten Widerstands ein.

    - {He takes a line of the least resistance.}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > Er schlägt den Weg des geringsten Widerstands ein.

  • 18 wenig

    - {less} nhỏ hơn, bé hơn, ít hơn, kém, không bằng, bớt đi, lấy đi, trừ đi, kém đi - {little (less,least) nhỏ bé, be bỏng, ngắn, ngắn ngủi, ít ỏi, nhỏ nhen, nhỏ mọn, tầm thường, hẹp hòi, ti tiện, ít, một chút, không một chút nào - {small} nhỏ, bé, chật, yếu, nhẹ, loãng, không nhiều, không quan trọng, nghèo hèn, khốn khổ, nghèo khổ, bần tiện, đê tiện, thấp hèn = ein wenig {a bit; a little; pinch; some; somewhat}+ = noch so wenig {ever so little}+ = ein klein wenig {a little bit}+ = ich weiß wenig von {I know little about}+ = ein ganz klein wenig {a tiny little bit; a wee bit}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > wenig

  • 19 zumindest

    - {at least}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > zumindest

  • 20 nicht vor

    - {not till; not until} = gar nicht {none; not at all}+ = ist nicht {ain't; isn't}+ = ehe nicht {not until}+ = nicht mehr {no longer; no more; not any longer}+ = kann nicht {cannot}+ = nicht wohl {seedy; unwell}+ = darf nicht {must not}+ = nicht fest {non-solid}+ = nicht fein {unladylike}+ = nicht klar {turbid}+ = auch nicht {either; neither; nor; nor yet; not either}+ = noch nicht {not yet}+ = wenn nicht {but; unless}+ = hatte nicht {had not; hadn't}+ = damit nicht {lest}+ = bevor nicht {not until}+ = falls nicht {unless}+ = das zieht nicht {that cuts no ice}+ = warum nicht? {why not?}+ = es geht nicht {it won't work}+ = nicht so bald {not in a hurry}+ = es eilt nicht {there's no hurry}+ = das tut nicht weh {that won't hurt}+ = das geht nicht an {that won't do}+ = gar nicht übel {not half bad}+ = ich darf nicht {I am not at liberty; I must not}+ = ich auch nicht {me neither; nor I either}+ = nicht mehr als {within}+ = das sage ich nicht {that is telling}+ = das ist nicht drin {that's no go}+ = das ist nicht ohne {that's not half bad}+ = schon gar nicht {least of all}+ = er ist nicht da {he is not in}+ = lange nicht tun {to be slow to do}+ = das liegt mir nicht {that's not in my way}+ = das heißt nicht viel {that doesn't mean a lot}+ = das juckt mich nicht {I don't care about}+ = das reizt mich nicht {that doesn't appeal to me}+ = er wird nicht alt {he won't make old bones}+ = es ist nicht klug {it doesn't do to be}+ = ich weiß nicht ob {I don't know that}+ = er zählt nicht mit {he is a back number}+ = es liegt mir nicht {it is not in my nature}+ = rede nicht so laut {don't talk so loud}+ = auch nicht so viel {not a dreg}+ = lüg mich nicht an! {don't lie to me!}+ = genier dich nicht! {make yourself at home!}+ = ganz und gar nicht {not a bit of it; not at all}+ = das ist gar nicht übel {that isn't half bad}+ = es taugt nicht viel {it isn't much good}+ = es lohnt sich nicht {it doesn't pay}+ = reg dich nicht auf! {don't get off your bike!; keep cool!}+ = das gilt nicht für dich {this does not apply to you}+ = das zieht bei mir nicht {that won't wash with me}+ = das mache ich nicht mit {I won't be a party to that}+ = schau nicht so dumm. {don't look like that.}+ = er ist noch nicht auf {he isn't up yet}+ = so etwas gibt es nicht {such a thing doesn't exist}+ = da mache ich nicht mit {count me out}+ = rege dich nicht so auf {don't get your knickers in a twist}+ = jetzt erst recht nicht {now less than ever}+ = das ist bei mir nicht drin {you can't do that with me}+ = sie ist nicht mehr jung {she is no spring chicken}+ = stell dich nicht so an! {don't make such a fuss!}+ = dann gehe ich auch nicht {I shall not either}+ = ich habe es nicht bei mir {I don't have it with me}+ = das lohnt sich nicht für mich {that is not worth my while}+ = es ist mit ihm nicht weit her {he is no great shakes}+ = er ist nicht so böse wie er tut {his bark is worse than his bite}+ = ich weiß nicht, was ich tun soll {I'm at a loss what to do}+ = es fällt mir nicht ein, das zu tun {I shouldn't dream of doing that}+ = wenn du nicht gehst, gehe ich auch nicht {if you don't go, neither shall I}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > nicht vor

См. также в других словарях:

  • least — [ list ] function word *** Least is the superlative form of little and can be used in the following ways: as a determiner (followed by an uncountable noun): He generally takes the path of least resistance. (after the ): These farming methods… …   Usage of the words and phrases in modern English

  • Least — (l[=e]st), a. [OE. last, lest, AS. l[=ae]sast, l[=ae]sest, superl. of l[=ae]ssa less. See {Less}, a.] [Used as the superlative of little.] Smallest, either in size or degree; shortest; lowest; most unimportant; as, the least insect; the least… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • least — ► DETERMINER & PRONOUN (usu. the least) ▪ smallest in amount, extent, or significance. ► ADJECTIVE ▪ used in names of very small animals and plants: least shrew. ► ADVERB ▪ to the smallest extent or degree. ● at least Cf. ↑ …   English terms dictionary

  • least — [lēst] adj. [ME lest < OE læsest, læst, superl. of læssa, LESS] 1. alt. superl. of LITTLE 2. smallest or slightest in size, degree, importance, etc. [the least movement] 3. Biol. very small: used in names of species or varieties [least… …   English World dictionary

  • least — 1. Least of all means ‘especially not’ and should only be used in negative contexts: • I am not going to try to play the role of prophet, least of all Jeremiah Listener, 1973. 2. Use less, not least, when contrasting two things: • The latter… …   Modern English usage

  • Least — Least, adv. In the smallest or lowest degree; in a degree below all others; as, to reward those who least deserve it. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • least — least; least·ways; least·wise; …   English syllables

  • Least — Least, conj. See {Lest}, conj. [Obs.] Spenser. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • least — (adj.) O.E. læst, earlier læsest smallest (superlative of lytel small ), from P.Gmc. superlative *laisistaz (see LESS (Cf. less)). Qualifying phrase at least is M.E. æt læstan. As a noun, from early 12c.; as an adverb, c.1200 …   Etymology dictionary

  • Least — may refer to: *Little *Child …   Wikipedia

  • least — index minimal Burton s Legal Thesaurus. William C. Burton. 2006 …   Law dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»