Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

leadership

  • 1 leadership

    /'li:dəʃip/ * danh từ - sự lânh đạo =under the leadership of the Communist Party+ dưới sự lânh đạo của đảng Cộng sản - khả năng lânh đạo; đức tính của người lânh đạo - bộ phận lânh đạo, tập thể lânh đạo

    English-Vietnamese dictionary > leadership

  • 2 die Führerschaft

    - {leadership} sự lânh đạo, khả năng lânh đạo, đức tính của người lânh đạo, bộ phận lânh đạo, tập thể lânh đạo

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Führerschaft

  • 3 die Parteispitze

    - {party leadership}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Parteispitze

  • 4 die Leitung

    - {administration} sự trông nom, sự quản lý, sự cai quản, sự cai trị, chính phủ, chính quyền, sự thi hành, việc áp dụng, sự cho uống, sự làm lễ, sự cho ai, sự phân phối, sự phân phát, sự quản lý tài sản - {charge} vật mang, vật chở, vật gánh, gánh nặng &), số đạn nạp, số thuốc nạp, điện tích, sự nạp điện, sự tích điện, tiền phải trả, giá tiền, tiền công, tiền thù lao, sự gánh vác, nhiệm vụ - bổn phận, trách nhiệm, sự coi sóc, người được giao cho trông nom, vật được giao cho trông nom, những con chiên của cha cố, mệnh lệnh, huấn thị, chỉ thị, lời buộc tội, sự buộc tội - cuộc tấn công dữ dội, cuộc đột kích ồ ạt, hiệu lệnh đột kích - {command} lệnh, quyền chỉ huy, quyền điều khiển, sự làm chủ, sự kiềm chế, sự nén, sự tinh thông, sự thành thạo, đội quân, bộ tư lệnh - {conduct} hạnh kiểm, tư cách, đạo đức, cách cư xử, sự chỉ đạo, sự điều khiển, sự hướng dẫn, cách sắp đặt, cách bố cục - {conduction} sự dẫn, tính dẫn, độ dẫn - {control} quyền hành, quyền lực, sự lái, sự cầm lái, sự nén lại, sự kiểm tra, sự kiểm soát, sự thử lại, tiêu chuẩn so sánh, trạm kiểm tra, đoạn đường đặc biệt, bộ điều chỉnh, hồn - {direction} sự chỉ huy, số nhiều) lời chỉ bảo, lời hướng dẫn, phương hướng, chiều, phía, ngả, mặt, phương diện, directorate - {generalship} cấp tướng, chiến lược, chiến thuật, tài chỉ huy quân sự, sự khéo léo, tài ngoại giao, tài quản lý, tài điều khiển - {government} sự thống trị, nội các, chính thể, bang, tỉnh, sự chi phối - {helm} đám mây tụ trên đỉnh núi helm cloud), helmet, tay bánh lái, bánh lái, khoang bánh lái, sự lânh đạo - {lead} chì, dây dọi dò sâu, máy dò sâu, thanh cỡ, than chì, tấm chì lợp nhà, mái lợp tấm chì, đạn chì, sự chỉ dẫn, sự dẫn đầu, vị trí đứng đầu, vai chính, người đóng vai chính, dây dắt, quyền đánh đầu tiên - máng dẫn nước, dây dẫn chính, sự sớm, bước - {leadership} khả năng lânh đạo, đức tính của người lânh đạo, bộ phận lânh đạo, tập thể lânh đạo - {leading} thế lực, ảnh hưởng - {main} cuộc chọi gà, with might and main với tất cả sức mạnh, dốc hết sức, phần chính, phần cốt yếu, phần chủ yếu, ống dẫn chính, biển cả - {management} ban quản lý, ban quản đốc, sự khôn khéo, sự khéo xử, mánh lới - {managing} - {pilotage} việc dẫn tàu, nghề hoa tiêu, tiền công dẫn tàu, tiền công trả cho hoa tiêu, việc lái máy bay, nghề lái máy bay, tiền công lái máy bay - {steerage} sự chịu lái, chỗ dành cho hành khách hạng chót, khu vực ở của hạ sĩ quan - {wire} dây, bức điện báo = die Leitung (Rohr) {conduit; pipeline}+ = die Leitung (Telefon) {line}+ = die Leitung (Technik) {connection}+ = die Leitung (Elektrotechnik) {circuit; wiring}+ = unter Leitung [von] {under the direction [of]}+ = die Leitung ist tot. {the line's gone dead.}+ = die Leitung ist tot! {line's dead}+ = unter Leitung von {conducted by; headed by}+ = die Leitung ist besetzt {the line is busy; the line is engaged}+ = eine lange Leitung haben {to be a slow coach; to be slow on the uptake}+ = unter staatlicher Leitung {under government control}+ = es ist jemand in der Leitung {the line is crossed}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Leitung

  • 5 die Führung

    - {command} lệnh, mệnh lệnh, quyền chỉ huy, quyền điều khiển, sự làm chủ, sự kiềm chế, sự nén, sự tinh thông, sự thành thạo, đội quân, bộ tư lệnh - {conduct} hạnh kiểm, tư cách, đạo đức, cách cư xử, sự chỉ đạo, sự điều khiển, sự hướng dẫn, sự quản lý, cách sắp đặt, cách bố cục - {control} quyền hành, quyền lực, sự lái, sự cầm lái, sự nén lại, sự kiểm tra, sự kiểm soát, sự thử lại, tiêu chuẩn so sánh, trạm kiểm tra, đoạn đường đặc biệt, bộ điều chỉnh, hồn - {duct} ống, ống dẫn - {lead} chì, dây dọi dò sâu, máy dò sâu, thanh cỡ, than chì, tấm chì lợp nhà, mái lợp tấm chì, đạn chì, sự lânh đạo, sự chỉ dẫn, sự dẫn đầu, vị trí đứng đầu, vai chính, người đóng vai chính - dây dắt, quyền đánh đầu tiên, máng dẫn nước, dây dẫn chính, sự sớm, bước - {leadership} khả năng lânh đạo, đức tính của người lânh đạo, bộ phận lânh đạo, tập thể lânh đạo - {leading} thế lực, ảnh hưởng - {management} sự trông nom, ban quản lý, ban quản đốc, sự khôn khéo, sự khéo xử, mánh lới - {managing} - {pilotage} việc dẫn tàu, nghề hoa tiêu, tiền công dẫn tàu, tiền công trả cho hoa tiêu, việc lái máy bay, nghề lái máy bay, tiền công lái máy bay = die Führung (Technik) {guide}+ = in Führung gehen {to gain the lead}+ = unter Führung von {headed by}+ = die schlechte Führung {misconduct}+ = die Führung übernehmen {to forge; to take the lead; to take up the running}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Führung

  • 6 die Parteileitung

    - {party headquarters; party leadership}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Parteileitung

  • 7 absolute

    /'æbsəlu:t/ * tính từ - tuyệt đối, hoàn toàn; thuần tuý, nguyên chất =absolute confidence in the Party's leadership+ sự tin tưởng tuyệt đối vào sự lãnh đạo của Đảng =absolute music+ âm nhạc thuần tuý =absolute alcohol+ rượu nguyên chất - chuyên chế, độc đoán =absolute monarchy+ nền quân chủ chuyên chế - xác thực, đúng sự thực, chắc chắn =absolute evidence+ chứng cớ xác thực - vô điều kiện =an absolute promise+ lời hứa vô điều kiện

    English-Vietnamese dictionary > absolute

  • 8 imaginative

    /i'mædʤinətiv/ * tính từ - tưởng tượng, không có thực - hay tưởng tượng, giàu tưởng tượng =an imaginative writer+ một nhà văn giàu tưởng tượng - có tài hư cấu - sáng tạo =imaginative leadership+ sự lânh đạo sáng tạo

    English-Vietnamese dictionary > imaginative

  • 9 strengthen

    /'streɳθən/ * ngoại động từ - làm cho mạnh; làm cho vững, làm cho kiên cố, củng cố =to strengthen the leadership+ củng cố lãnh đạo * nội động từ - trở nên mạnh; trở nên vững chắc !to strengthen someone's hands - khuyến khích ai thẳng tay hơn nữa

    English-Vietnamese dictionary > strengthen

  • 10 under

    /'ʌndə/ * giới từ - dưới, ở dưới =to be under water+ ở dưới nước =to be under cover+ có che kín, có bọc kín; có mui, có mái che =to be under key+ bị giam giữ, bị nhốt - dưới, chưa đầy, chưa đến =under eighteen years of age+ dưới mười tám tuổi =to be under age+ chưa đến tuổi trưởng thành =to run a hundred metres under eleven seconds+ chạy một trăm mét dưới mười một giây - dưới (sự lãnh đạo, quyền...) =under the leadership of+ dưới sự lãnh đạo của =under the domination of+ dưới sự thống trị của - đang, trong =the car is under repair+ xe đang chữa =to be under construction+ đang được xây dựng =the point under discussion+ vấn đề đang được bàn cãi =to be under way+ đang đi, đang trên đường đi; đang tiến hành =under these circumstances+ trong hoàn cảnh này =under these conditions+ trong những điều kiện này * phó từ - dưới =the ship went under+ con tàu chìm nghỉm dưới nước =to keep the people under+ bắt nhân dân phục tùng * tính từ - dưới =under jaw+ hàm dưới

    English-Vietnamese dictionary > under

  • 11 vest

    /vest/ * danh từ - áo lót - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) áo gi lê * ngoại động từ - giao cho, trao quyền cho; ban cho, phong - (thơ ca) mặc áo quần cho; trang hoàng =to vest the altar+ trang hoàng bàn thờ * nội động từ - thuộc về, đến với, rơi vào (quyền, tài sản...) =the leadership of revolution vested in the party of the working class+ quyền lãnh đạo cách mạng thuộc về đảng của giai cấp công nhân

    English-Vietnamese dictionary > vest

См. также в других словарях:

  • leadership — lead‧er‧ship [ˈliːdəʆɪp ǁ ər ] noun [uncountable] 1. the position of being the leader of a team, organization, country etc: • The company did well under the leadership of its founder, Haruo Suzuki. 2. the qualities needed in order to be a good… …   Financial and business terms

  • leadership — [ lidɶrʃip ] n. m. • 1875; mot angl. , de leader ♦ Anglic. Fonction, position de leader. ⇒ commandement, direction. ♢ Par ext. Position dominante. Le leadership d une nation, d une entreprise, d une théorie. Perdre son leadership. ⇒ hégémonie. ●… …   Encyclopédie Universelle

  • Leadership — Lead er*ship, n. 1. The office, position or function of a leader; as, Gingrich held the House leadership for six years. [1913 Webster] 2. The quality of character and personality giving a person the ability to gain the confidence of and lead… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • leadership — The established meanings ‘the position of a leader’ and ‘the ability to lead’ have been joined in the 20c by the meaning ‘group of leaders’: • A dinner for the heads of the Senate Committees and the Leadership on both sides and their wives Mrs L …   Modern English usage

  • leadership — LÍDER ŞIP/ s. m. funcţie, poziţie de lider. (< engl. leadership) Trimis de raduborza, 15.09.2007. Sursa: MDN …   Dicționar Român

  • leadership — I noun ascendancy, authority, captaincy, chieftainship, direction, directorate, directorship, domination, first place, generalship, governorship, guidance, influence, legal power, management, mastery, paramountcy, potency, primacy, predominance,… …   Law dictionary

  • leadership — / li:dəʃip/, it. / liderʃip/ s. ingl. [comp. di leader capo, guida e ship, terminazione che esprime condizione, ufficio e sim.], usato in ital. al femm. 1. (giorn., polit.) [funzione e attività di guida, anche carismatica, di un gruppo o un… …   Enciclopedia Italiana

  • leadership — 1821, position of a leader, from LEADER (Cf. leader) + SHIP (Cf. ship). Sense extended by late 19c. to characteristics necessary to be a leader …   Etymology dictionary

  • leadership — /ˈliderʃip, ingl. ˈliːdəʃɪp/ [vc. ingl., comp. di leader «capo, guida» e il suff. di qualità ship] s. f. inv. preminenza, guida, egemonia, controllo …   Sinonimi e Contrari. Terza edizione

  • leadership — [n] guidance administration, authority, capacity, command, conduction, control, conveyance, direction, directorship, domination, foresight, hegemony, influence, initiative, management, pilotage, power, preeminence, primacy, skill, superintendency …   New thesaurus

  • leadership — [lē′dərship΄] n. 1. the position or guidance of a leader 2. the ability to lead 3. the leaders of a group …   English World dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»