-
41 einmünden
- {to discharge} dỡ, dỡ hàng, nổ, phóng, bắn, đuổi ra, thải hồi, tha, thả, cho ra, cho về, giải tán, giải ngũ, tuôn ra, tháo ra, tiết ra, bốc ra, đổ ra, chảy ra, trả hết, thanh toán, làm xong, hoàn thành, làm phai - tẩy, phục quyền, tháo điện, huỷ bỏ - {to enter} đi vào, ra, tuyên bố tham dự, đâm, gia nhập, bắt đầu luyện, ghi, kết nạp, lấy vào = einmünden [in] {to debouche [into]; to empty [into]}+ = einmünden (Straße) {to join in; to lead into; to run in}+ -
42 die Vorhand
- {refusal} sự từ chối, sự khước từ, sự cự tuyệt, quyền ưu tiên = die Vorhand (Sport) {forehand}+ = die Vorhand (Karten) {lead}+ = die Vorhand haben {to have the refusal}+ -
43 der Durchschuß
(Typographie) - {blank} chỗ để trống, khoảng trống, gạch để trống, sự trống rỗng, nỗi trống trải, đạn không nạp chì blank cartridge), vé xổ số không trúng, phôi tiền, mẫu in có chừa chỗ trống - điểm giữa bia tập bắn, đích - {lead} chì, dây dọi dò sâu, máy dò sâu, thanh cỡ, than chì, tấm chì lợp nhà, mái lợp tấm chì, đạn chì, sự lânh đạo, sự hướng dẫn, sự chỉ dẫn, sự dẫn đầu, vị trí đứng đầu, vai chính, người đóng vai chính - dây dắt, quyền đánh đầu tiên, máng dẫn nước, dây dẫn chính, sự sớm, bước - {space} không gian, không trung, khoảng không, khoảng, chỗ, khoảng cách, khoảng cách chữ, phiến cách chữ -
44 an allen Gliedern gelähmt
- {quadriplegic} = es liegt mir wie Blei in den Gliedern {my limbs feel like lead}+Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > an allen Gliedern gelähmt
-
45 wer spielt aus?
- {whose lead is it?} = worauf spielt er an? {what does he hint at?}+ -
46 die Fährte
- {foil} lá, nền, vật làm nền, người làm tôn người khác lên, cái làm tôn cái khác lên, trang trí hình lá, đường chạy, sự đánh bại, sự đánh lui - {scent} mùi, mùi thơm, hương thơm, dầu thơm, nước hoa, mùi hơi, sự thính hơi, tài đánh hơi, khả năng phát hiện, tính nhạy cảm - {spoor} dấu đi, vết chân, hơi - {trace} dây kéo, số nhiều) dấu, vết, vết tích, một chút, chút ít - {track} dấu, số nhiều) dấu chân, đường, đường đi, đường hẻm, đường ray, bánh xích - {trail} vạch, vệt dài, dấu vết, đường mòn, đuôi, vệt = die Fährte (Hirsch) {slot}+ = auf der falschen Fährte {off the track; on the wrong track}+ = auf die Fährte zurückgehen {to hark back}+ = jemanden auf eine falsche Fährte setzen {to lead someone up the garden path}+ -
47 das Beispiel
- {byword} tục ngữ, ngạn ngữ, gương, điển hình, trò cười - {instance} thí dụ, ví dụ, trường hợp cá biệt, sự xét xử - {paradigm} mẫu, hệ biến hoá - {specimen} vật mẫu, mẫu để xét nghiệm, cuồm thứ người = das Beispiel [für] {example [of]}+ = zum Beispiel {e.g. (exempli gratia); for example; for instance}+ = ohne Beispiel {without precedent}+ = wie zum Beispiel {such as}+ = ich zum Beispiel {I for one}+ = was zum Beispiel? {like what?}+ = ein Beispiel geben {to give an example; to set an example}+ = als Beispiel dienend {paradigmatic}+ = als Beispiel anführen {to instance}+ = das anschauliche Beispiel {object lesson}+ = als Beispiel dienen für {to exemplify}+ = sich ein Beispiel nehmen [an] {to take a pattern [by]}+ = mit gutem Beispiel vorangehen {to give a lead; to set a good example; to set an example}+ = als abschreckendes Beispiel dienen {to serve as a warning}+ -
48 die Hölle
- {heck} cái đăng, địa ngục - {hell} âm ti, nơi tối tăm khổ cực, chỗ giam những người bị bắt, sòng bạc, quỷ, đồ chết tiệt - {inferno} nơi rùng rợn, cảnh rùng rợn - {pit} hồ, hầm khai thác, nơi khai thác, hầm bẫy, hố bẫy pifall), cockpit, hố, hốc, ổ, lõm, lỗ rò, chỗ ngồi hạng nhì, khán giả ở hạng nhì, trạm tiếp xăng thay lốp, phòng giao dịch mua bán, âm ti the pit of helt) = in der Hölle {down below}+ = das Leben zur Hölle machen {to lead someone a dance}+ = jemandem die Hölle heiß machen {to give someone hell; to haul someone over the coals; to make it warm for someone}+ = jemanden die Hölle heiß machen [mit] {to blister [with]}+ = jemandem das Leben zur Hölle machen {to make someone's life a hell}+ -
49 führen
- {to command} ra lệnh, hạ lệnh, chỉ huy, điều khiển, chế ngự, kiềm chế, nén, sẵn, có sẵn, đủ tư cách để, đáng được, bắt phải, khiến phải, bao quát - {to conduct} dẫn tới, chỉ đạo, hướng dẫn, quản, quản lý, trông nom, dẫn - {to direct} gửi, viết để gửi cho, viết cho, nói với, nói để nhắn, hướng nhắm, chỉ đường, chi phối, cai quản, chỉ thị, bảo - {to drive (drove,driven) dồn, xua, đánh đuổi, lùa, săn đuổi, đi khắp, chạy khắp, sục sạo, lùng sục, cho chạy, cầm cương, lái, lái xe đưa đi, lái xe dẫn đi, dồn vào thế, bắt buộc, khiến cho, làm cho - bắt làm cật lực, bắt làm quá sức, cuốn đi, đánh giạt, làm trôi giạt, đóng, bắt, đào, xoi, tiu, bạt, làm cho chạy, đưa, dàn xếp xong, ký kết, làm, hoãn lại, để lại, để chậm lại, cầm cương ngựa, đánh xe - lái xe..., đi xe, chạy, bạt bóng, bị cuốn đi, bị trôi giạt, lao vào, xô vào, đập mạnh, quất mạnh, giáng cho một cú, bắn cho một phát đạn, ném cho một hòn đá to let drive at), nhằm mục đích - có ý định, có ý muốn, làm cật lực, lao vào mà làm, tập trung vật nuôi để kiểm lại - {to go (went,gone) đi, đi đến, đi tới, thành, thành ra, hoá thành, trôi qua, trôi đi, chết, tiêu tan, chấm dứt, mất hết, yếu đi, bắt đầu, điểm đánh, nổ, ở vào tình trạng, sống trong tình trạng... - làm theo, hành động theo, hành động phù hợp với, xét theo, đổ, sụp, gãy, vỡ nợ, phá sản, diễn ra, xảy ra, tiếp diễn, tiến hành, diễn biến, kết quả, đang lưu hành, đặt để, kê, để vừa vào, vừa với, có chỗ - đủ chỗ, hợp với, xứng với, thích hợp với, nói năng, cư xử, làm đến mức là, trả, tiêu vào, bán, thuộc về, được biết, được thừa nhận, truyền đi, nói, truyền miệng, hợp nhịp điệu, phổ theo, đánh, ra, đặt - {to head} làm đầu, làm chóp, hớt ngọn, chặt ngọn to head down), để ở đầu, ghi ở đầu, đứng đầu, lânh đạo, đi đầu, dẫn đầu, đương đầu với, đối chọi với, vượt, thắng hơn, đi vòng phía đầu nguồn - đánh đầu, đội đầu, đóng đầy thùng, hướng, kết thành bắp, kết thành cụm đầu, mưng chín, tiến về, hướng về, đi về - {to induct} làm lễ nhậm chức cho, giới thiệu vào, đưa vào, bước đầu làm quen nghề cho, bổ nhiệm, đặt vào, tuyển vào quân đội, induce - {to keep (kept,kept) giữ, giữ lại, tuân theo, y theo, thi hành, đúng, canh phòng, bảo vệ, phù hộ, giữ gìn, giấu, bảo quản, chăm sóc, giữ riêng, để ra, để riêng ra, để dành, giam giữ, + from) giữ cho khỏi - giữ đứng, ngăn lại, nhịn tránh, nuôi, nuôi nấng, bao, có thường xuyên để bán, cứ, cứ để cho, không rời, ở lỳ, vẫn cứ, ở trong tình trạng, theo, bắt làm kiên trì, bắt làm bền bỉ, tổ chức, vẫn ở tình trạng tiếp tục - ở, đẻ được, giữ được, để dành được, giữ lấy, bám lấy, cứ theo, không rời xa, có thể để đấy, có thể đợi đấy, rời xa, tránh xa, nhịn, làm kiên trì, làm bền bỉ - {to lead (led,led) buộc chì, đổ chì, bọc chì, lợp chì, đặt thành cỡ[li:d], lânh đạo bằng thuyết phục, dẫn đường, dẫn dắt, đưa đến, dẫn đến, trải qua, kéo dài, đánh trước tiên, hướng trả lời theo ý muốn bằng những câu hỏi khôn ngoan - đánh đầu tiên - {to manage} sai khiến, dạy dỗ, dạy bảo, thoát khỏi, gỡ khỏi, xoay xở được, giải quyết được, dùng, sử dụng, đạt kết quả, đạt mục đích, xoay sở được, tìm được cách - {to navigate} đi sông, đi biển, vượt biển, bay, đem thông qua - {to steer} lái ô tô, lái tàu thuỷ..., bị lái, lái được, hướng theo một con đường, hướng bước về - {to walk} đi bộ, đi tản bộ, hiện ra, xuất hiện, sống, ăn ở, đi lang thang, cùng đi với, bắt đi, tập cho đi, dắt đi, dẫn đi - {to wield} nắm và sử dụng, cầm, vận dụng = führen [zu] {to conduce [to]}+ = führen (Ware) {to stock}+ = führen (Titel) {to bear (bore,borne)+ = führen (Flugzeug) {to pilot}+ = führen [in,durch] {to show (showed,shown) [into,over]}+ = führen (Unterhaltung) {to hold (held,held)+ = führen (Verhandlungen) {to transact}+ = führen [durch,entlang an] {to lie (lay,lain) [through,along]}+ = zu nichts führen {to come to nothing}+ -
50 das Glatteis
- {black ice; glazed frost} = jemanden aufs Glatteis führen {to lead someone up the garden path}+ -
51 dirigieren
- {to conduct} dẫn tới, chỉ huy, chỉ đạo, điều khiển, hướng dẫn, quản, quản lý, trông nom, dẫn - {to lead (led,led) buộc chì, đổ chì, bọc chì, lợp chì, đặt thành cỡ[li:d], lânh đạo, lânh đạo bằng thuyết phục, dẫn đường, dẫn dắt, đứng đầu, đưa đến, dẫn đến, trải qua, kéo dài, làm cho - khiến cho, đánh trước tiên, hướng trả lời theo ý muốn bằng những câu hỏi khôn ngoan, đánh đầu tiên = dirigieren (Musik) {to direct}+ -
52 die Hauptrolle
- {chief part; key role; name part} = die Hauptrolle (Theater) {lead}+ = die Hauptrolle spielend {starring}+ = in der Hauptrolle auftreten (Theater) {to star}+ = jemandem eine Hauptrolle geben (Theater) {to star}+ -
53 das Siegel
- {cachet} dấu đặc biệt, nét đặc sắc, dấu chứng thực, dấu ấn, viên con nhện - {lead} chì, dây dọi dò sâu, máy dò sâu, thanh cỡ, than chì, tấm chì lợp nhà, mái lợp tấm chì, đạn chì, sự lânh đạo, sự hướng dẫn, sự chỉ dẫn, sự dẫn đầu, vị trí đứng đầu, vai chính, người đóng vai chính - dây dắt, quyền đánh đầu tiên, máng dẫn nước, dây dẫn chính, sự sớm, bước - {seal} chó biển, sealskin, dấu niêm phong, con dấu, cái ấn, cái triện, điềm báo trước, dấu hiệu, cái để xác định, cái để bảo đảm, xi, cái bịt - {signet} ấn, dấu = das Siegel aufbrechen {to unseal}+ = das königliche Siegel {the Great Seal}+ = der Vertrag mit Siegel (Jura) {specialty}+ = mit einem Siegel verschließen {to seal up}+ = jemandem Brief und Siegel auf etwas geben {to assure someone on one's oath}+ -
54 zusetzen
- {to afflict} làm đau đớn, làm đau buồn, làm ưu phiền, làm khổ sở - {to worry} quấy rầy, làm phiền, làm khó chịu, lo, lo nghĩ, nhay = zusetzen (Chemie) {to add}+ = jemandem zusetzen {to ply; to put someone to it}+ = jemandem tüchtig zusetzen {to lead someone a dance}+ -
55 den Reigen eröffnen
- {to take the lead} -
56 vorangehen
(ging voran,vorangegangen) - {to forego (forewent,foregone) đi trước, ở trước, đặt ở phía trước, forgo - {to go before} - {to lead (led,led) buộc chì, đổ chì, bọc chì, lợp chì, đặt thành cỡ[li:d], lânh đạo, lânh đạo bằng thuyết phục, dẫn đường, hướng dẫn, dẫn dắt, chỉ huy, đứng đầu, đưa đến, dẫn đến, trải qua - kéo dài, làm cho, khiến cho, đánh trước tiên, hướng trả lời theo ý muốn bằng những câu hỏi khôn ngoan, đánh đầu tiên - {to precede} đứng trước, đặt trước, có trước, đến trước - {to usher} đưa, dẫn, báo hiệu, mở ra -
57 verleiten
- {to decoy} đánh bẫy, giương bẫy, nhử mồi, thả mồi, dụ dỗ, cám dỗ - {to lead (led,led) buộc chì, đổ chì, bọc chì, lợp chì, đặt thành cỡ[li:d], lânh đạo, lânh đạo bằng thuyết phục, dẫn đường, hướng dẫn, dẫn dắt, chỉ huy, đứng đầu, đưa đến, dẫn đến, trải qua - kéo dài, làm cho, khiến cho, đánh trước tiên, hướng trả lời theo ý muốn bằng những câu hỏi khôn ngoan, đánh đầu tiên - {to misguide} làm cho lạc đường, làm lạc lối, động tính từ quá khứ) xui làm bậy - {to seduce} quyến rũ, rủ rê, làm cho say mê - {to tempt} xúi, xúi giục, nhử, làm thèm, gợi thèm = verleiten [zu] {to betray [into]; to delude [into]; to gull [into]; to inveigle [into]; to jump [into]; to manoeuvre [into]; to persuade [to,into]; to warp [into]}+ = verleiten [to] {to induce [to]}+ = verleiten [zu tun] {to beguile [into doing]; to mislead (misled,misled) [to do]; to trick [into doing]}+ = verleiten [zu etwas] {to entice [into something]}+ = verleiten (zur falschen Aussage) {to suborn}+ -
58 er übertreibt
- {he is swinging the lead} -
59 ein Schattendasein fristen
- {to lead a shadowy existence; to live in the shadow}Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > ein Schattendasein fristen
-
60 die Plombe
- {filling} sự đổ đầy, sự tràn đầy, sự bơm, sự lấp đầy, sự đắp đầy, sự hàn, sự bổ nhiệm, sự choán, sự chiếm hết, món thịt nhồi - {lead} chì, dây dọi dò sâu, máy dò sâu, thanh cỡ, than chì, tấm chì lợp nhà, mái lợp tấm chì, đạn chì, sự lânh đạo, sự hướng dẫn, sự chỉ dẫn, sự dẫn đầu, vị trí đứng đầu, vai chính, người đóng vai chính - dây dắt, quyền đánh đầu tiên, máng dẫn nước, dây dẫn chính, sự sớm, bước - {seal} chó biển, sealskin, dấu niêm phong, con dấu, cái ấn, cái triện, điềm báo trước, dấu hiệu, cái để xác định, cái để bảo đảm, xi, cái bịt = die Plombe (Medizin) {plug}+
См. также в других словарях:
Lead — (pronEng|ˈlɛd) is a main group element with a symbol Pb ( la. plumbum). Lead has the atomic number 82. Lead is a soft, malleable poor metal, also considered to be one of the heavy metals. Lead has a bluish white color when freshly cut, but… … Wikipedia
Lead — (l[e^]d), n. [OE. led, leed, lead, AS. le[ a]d; akin to D. lood, MHG. l[=o]t, G. loth plummet, sounding lead, small weight, Sw. & Dan. lod. [root]123.] 1. (Chem.) One of the elements, a heavy, pliable, inelastic metal, having a bright, bluish… … The Collaborative International Dictionary of English
lead — lead1 [lēd] vt. led, leading [ME leden < OE lædan, caus. of lithan, to travel, go, akin to Ger leiten: for IE base see LOAD] 1. a) to show the way to, or direct the course of, by going before or along with; conduct; guide b) to show (the way)… … English World dictionary
lead — Ⅰ. lead [1] ► VERB (past and past part. led) 1) cause (a person or animal) to go with one, especially by drawing them along or by preceding them to a destination. 2) be a route or means of access: the street led into the square. 3) (lead to)… … English terms dictionary
Lead — (l[=e]d), v. t. [imp. & p. p. {Led} (l[e^]d); p. pr. & vb. n. {Leading}.] [OE. leden, AS. l[=ae]dan (akin to OS. l[=e]dian, D. leiden, G. leiten, Icel. le[imac][eth]a, Sw. leda, Dan. lede), properly a causative fr. AS. li[eth]an to go; akin to… … The Collaborative International Dictionary of English
Lead — Lead, n. 1. The act of leading or conducting; guidance; direction; as, to take the lead; to be under the lead of another. [1913 Webster] At the time I speak of, and having a momentary lead, . . . I am sure I did my country important service.… … The Collaborative International Dictionary of English
Lead — 〈[ li:d] n. 15; Mus.〉 Führungsstimme in einer Jazzband od. Popgruppe [zu engl. lead „führen“] * * * Lead [li:d ], das; [s], s [engl. lead, zu: to lead = (an)führen]: 1. <o. Pl.> führende ↑ Stimme (3 b) in einer [Jazz]band ( … Universal-Lexikon
Lead — (von engl. to lead = „(an)führen“, [liːd]) hat unterschiedliche Bedeutungen: Lead (Titularbistum) Eine Stadt in der Nähe von Rapid City, siehe Lead (South Dakota). Leadklettern; Variante des Sportkletterns Marketing / Vertrieb: Die erfolgreiche… … Deutsch Wikipedia
lead — 1 vt led, lead·ing: to suggest the desired answer to (a witness) by asking leading questions lead 2 n: something serving as a tip, indication, or clue the police have only one lead in the murder investigation Merriam Webster’s Dictionary of Law.… … Law dictionary
lead — lead, led Lead is the present tense of the verb meaning ‘to go in front’, ‘to take charge of’, etc., and its past form is led. A common mistake is to use lead for the past form and pronounce it led in speech, probably on the false analogy of read … Modern English usage
lead — [n1] first place, supremacy advance, advantage, ahead, bulge, cutting edge*, direction, edge, example, facade, front rank, guidance, head, heavy, leadership, margin, model, over, pilot, point, precedence, primacy, principal, priority, protagonist … New thesaurus