Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

le+top

  • 81 der Reifen mit Gleitschutz

    - {nonskid tyre} = der oberflächlich erneuerte Gleitschutz {top cap}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Reifen mit Gleitschutz

  • 82 die Verwicklung

    - {complexity} sự phức tạp, sự rắc rối, điều phức tạp - {complication} biến chứng - {embroilment} sự làm rối rắm, sự lôi kéo, sự làm cho xung đột - {entanglement} sự làm vướng mắc, sự làm mắc bẫy, sự làm vướng vào, sự vướng mắc, sự vướng víu, điều làm vướng mắc, điều làm vướng víu, sự làm vướng vào khó khăn, sự làm bối rối - sự làm lúng túng, cảnh khó khăn bối rối, cảnh khó khăn lúng túng, sự rối rắm, điều rối rắm, hàng rào, sự ùn lại - {imbroglio} tình trạng hỗn độn, sự hiểu lầm rắc rối, tình trạng rắc rối phức tạp, đống lộn xộn - {immixture} sự pha trộn, sự liên quan, sự liên luỵ, sự dính líu - {implication} sự lôi kéo vào, sự liên can, ẩn ý, điều ngụ ý, điều gợi ý, quan hệ mật thiết, sự bện lại, sự tết lại, sự xoắn lại - {involvement} sự gồm, sự bao hàm, sự làm cho mắc míu, sự làm cho dính líu, sự làm dính dáng, sự mắc míu, sự dính dáng, sự để hết tâm trí, tình trạng tâm trí bị thu hút, tình trạng bị lôi cuốn vào - tình trạng rắc rối, sự khốn quẩn, sự cuộn vào, sự quấn lại - {knot} nút, nơ, vấn đề khó khăn, điểm nút, điểm trung tâm, đầu mối, mắt gỗ, đầu mấu, đốt, khấc, nhóm, tốp, cụm,, u, cái bướu, cái đệm vai porter's knot), mối ràng buộc - {ravel} mối rối, mối thắt nút, đầu buột ra - {snarl} tiếng gầm gừ, tiếng càu nhàu, tiếng cằn nhằn, chỗ thắt nút, cái nút, chỗ nối, tình trạng lộn xộn, sự rối beng, mớ bòng bong

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Verwicklung

  • 83 Hülsen ansetzen

    - {to pod} bóc vỏ, có vỏ, thành tốp

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > Hülsen ansetzen

  • 84 überholen

    - {to beat (beat,beaten) đánh đập, nện, đấm, vỗ, gõ, đánh, thắng, đánh bại, vượt, đánh trống để ra lệnh, ra hiệu bệnh bằng trống, khua - {to distance} để ở xa, đặt ở xa, làm xa ra, làm dường như ở xa, bỏ xa - {to lap} phủ lên, chụp lên, bọc, quấn, cuộn, gói, vượt hơn một vòng, mài bằng đá mài, liếm, tớp, nốc, uống ừng ực, vỗ bập bềnh - {to outmarch} tiến quân nhanh hơn, vượt xa - {to outpace} đi nhanh hơn - {to outrun (ouran,outrun) chạy nhanh hơn, chạy vượt, chạy thoát, vượt quá, vượt giới hạn của - {to outstrip} chạy vượt xa, giỏi hơn, có khả năng hơn - {to overhaul} tháo ra để xem xét cho kỹ, xem xét lại toàn bộ, kiểm tra, đại tu, chạy kịp, đuổi kịp - {to overtake (overtook,overtaken) bắt kịp, xảy đến bất thình lình cho - {to pass} đi, đi lên, đi qua, đi ngang qua, trải qua, chuyển qua, truyền, trao, đưa, chuyển sang, biến thành, trở thành, đổi thành, qua đi, biến đi, mất đi, chết, trôi đi, trôi qua, được thông qua, được chấp nhận - thi đỗ, xảy ra, được làm, được nói đến, bị bỏ qua, bị lờ đi, qua đi không ai hay biết, bỏ qua, lờ đi, bỏ lượt, bỏ bài, được tuyên án, xét xử, tuyên án, lưu hành, tiêu được, đâm, tấn công, đi ngoài - đi tiêu, qua, vượt qua, quá, hơn hẳn, thông qua, được đem qua thông qua, qua được, đạt tiêu chuẩn qua, duyệt, đưa qua, truyền tay, chuyền, cho lưu hành, đem tiêu, phát biểu, nói ra, đưa ra, tuyên - hứa - {to recondition} tu sửa lại, tu bổ lại, xây dựng lại, chỉnh đốn lại, phục hồi - {to refit} sửa chữa lại, trang bị lại, được sửa chữa, được trang bị lại - {to surpass} hơn, trội hơn

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > überholen

  • 85 der Fuß

    - {base} cơ sở, nền, nền tảng, nền móng, đáy, chấn đế, căn cứ, đường đáy, mặt đáy, cơ số, gốc từ, Bazơ - {foot} chân, bàn chân, bước chân, cách đi, bộ binh, bệ phía dưới, cuối, phút, âm tiết), gốc cánh, cặn bã foot), đường thô foots), footlights - {footing} chỗ để chân, chỗ đứng, địa vị chắc chắn, vị trí chắc chắn, cơ sở chắc chắn, cơ sở quan hệ, vị trí trong quan hệ, sự được kết nạp, chân tường, chân cột, bệ, sự thay bàn chân cho bít tất - sự khâu bàn chân cho bít tất, vải để khâu bàn chân cho bít tất, sự cộng, tổng số - {root} rễ, cây con cả rễ, số nhiều) các cây có củ, chăn, gốc, căn nguyên, gốc rễ, nguồn gốc, căn bản, thực chất, căn, nghiệm, nốt cơ bản, con cháu - {trotter} ngựa chạy nước kiệu, chân giò, cẳng = der Fuß (0,305m) {foot}+ = zu Fuß {afoot; on foot; pedestrian}+ = zu Fuß gehen {to boot; to foot it; to hoof it; to pad; to stump it; to tramp; to walk}+ = zwei Fuß lang {two feet in length}+ = auf großem Fuß {in a great way}+ = auf freiem Fuß {at large}+ = gut zu Fuß sein {to be a good walker}+ = von Kopf bis Fuß {from top to toe}+ = auf gleichem Fuß [mit] {upon the same footing [as]}+ = festen Fuß fassen {to gain a firm footing; to gain a footing; to get a firm footing}+ = ohne Hand und Fuß {without rhyme or reason}+ = mit dem Fuß wippen {to jig one's foot}+ = mit dem Fuß stoßen {to kick}+ = die Bezahlung nach Fuß {footage}+ = zu Fuß zu erreichen {within walking distance}+ = auf freiem Fuß sein {to be at large}+ = auf großem Fuß leben {to live like a lord}+ = auf gutem Fuß stehen {to be on good terms}+ = mit dem Fuß umknicken {to sprain one's ankle}+ = ich mußte zu Fuß gehen {I had to tramp it}+ = sich den Fuß verrenken {to twist one's foot}+ = mit dem Fuß einknicken {to turn one's ankle}+ = sich den Fuß vertreten {to sprain one's ankle; to twist one's ankle}+ = mit dem Fuß aufstampfen {to stamp; to stamp one's foot}+ = ich gehe zu Fuß dorthin {I'll get there on Shank's pony}+ = wieder festen Fuß fassen {to regain one's feet}+ = mit dem Fuß stoßen gegen {to stump}+ = sich den Fuß verknacksen {to sprain one's ankle}+ = man kann zu Fuß hingehen {it's within walking distance}+ = Er hat den Fuß verstaucht. {He sprained his ankle.}+ = die Höhe unter fünfhundert Fuß (Luftfahrt) {zero}+ = ich würde gern zu Fuß gehen {I should like to walk}+ = mit auswärts gestelltem Fuß {splayfooted}+ = Überall kann es Fuß fassen. {Anywhere it can get some kind of a grip.}+ = mit dem verkehrten Fuß aufstehen {to get out of bed on the wrong side}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Fuß

  • 86 das Stückchen

    - {bit} miếng, mảnh mẫu, một chút, một tí, đoạn ngắn, góc phong cảnh, đồng tiền, mũi khoan, đầu mỏ hàn, mũi kim, mỏ chìa khoá, hàm thiếc ngựa, sự kiềm chế - {flick} cú đánh nhẹ, cái đập nhẹ, cái gõ nhẹ, cái giật, cái nảy, cái búng, tiếng tách tách, phim chiếu bóng, buổi chiếu phim - {fraction} phân số, phần nhỏ, miếng nhỏ, sự chia bánh thánh - {morsel} mấu - {scrap} mảnh nhỏ, mảnh rời, đầu thừa đuôi thẹo, mấu thừa, đoạn cắt, ảnh cắt, kim loại vụn, phế liệu, tóp mỡ, bã cá, cuộc ẩu đả, cuộc đánh nhau - {shred} mảnh vụn, một mảnh - {snip} sự cắt bằng kéo, vết cắt bằng kéo, miếng cắt ra, kéo cắt tôn, thợ may, sự chắc thắng, sự ăn chắc, người tầm thường, nhãi ranh - {snippet} miếng nhỏ cắt ra, mụn vải, sự hiểu biết vụn vặt, kiến thức vụn vặt, đoạn trích ngắn, những thứ linh tinh, những thứ đầu thừa đuôi thẹo

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Stückchen

  • 87 die Krone

    - {cap} mũ lưỡi trai, mũ vải, mũ, nắp, đầu, tai, mỏm, chỏm, chóp, đỉnh, đầu cột, miếng tháp cột buồm, bao giấy hình loa, phễu giấy, khổ giấy 0, 43 x 0, 35 cm - {top} con cù, con quay, ngọn, mặt, mui, vung, đỉnh cao, mức cao, số cao nhất, số nhiều) thân lá = die Krone (auch Währungseinheit) {crown}+ = das setzt der Sache die Krone auf {that puts the lid on}+ = das setzt der Sache die Krone auf! {that puts the lid on it!}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Krone

  • 88 das Rennen

    - {course} tiến trình, dòng, quá trình diễn biến, sân chạy đua, vòng chạy đua, trường đua ngựa race course), hướng, chiều hướng, đường đi, cách cư sử, cách giải quyết, đường lối, con đường) - món ăn, loạt, khoá, đợt, lớp, hàng gạch, hàng đá, đạo đức, tư cách, kỳ hành kinh, ngựa chiến, con tuấn mã - {heat} hơi nóng, sức nóng, sự nóng, nhiệt, sự nóng bức, sự nóng nực, trạng thái bừng bừng, trạng thái viêm tấy, vị cay, sự nóng chảy, sự giận dữ, sự nổi nóng, sự nồng nhiệt, sự hăng hái - sự động đực, sự cố gắng một mạch, sự làm một mạch, cuộc đấu, cuộc đua, sự nung, sự tăng cường thi hành luật pháp, sự tăng cường điều tra, sự thúc ép, sự cưỡng ép - {race} nòi, chủng tộc, nòi người, loài, giống, giòng giống, loại, giới, hạng, rễ, rễ gừng, củ gừng, cuộc chạy đua, cuộc đua ngựa, dòng nước lũ, dòng nước chảy xiết, sông đào dẫn nước, con kênh, cuộc đời - đời người, sự vận hành, vòng ổ trục, vòng ổ bi - {run} sự chạy, cuộc hành trình ngắn, cuộc đi tham quan ngắn, cuộc đi dạo, cuộc đi chơi, chuyến đi, quâng đường đi, sự hoạt động, thời gian vận hành, sự giảm nhanh, sự tụt nhanh, sự hạ nhanh - sự sụp đổ nhanh, thời gian liên tục, hồi, cơn, tầng lớp đại đa số, loại bình thường, hạng bình thường, thứ, đàn, bầy, sân nuôi, cánh đồng cỏ, bâi rào kín, dấu vết quâng đường thường lui tới - máng dẫn nước, ngòi, lạch, nước, dòng suối, xu thế, nhịp điệu, dải liên tục, đường dây liên tục, dòng mạch chạy dài, sự đổ xô tới, nhu cầu lớn, sự đòi hỏi nhiều, sự cho phép tự do sử dụng - sự bay theo đường thẳng với một tốc độ cố định, mặt nghiêng, mặt dốc, phần đáy đuôi tàu, Rulat - {running} sự vậm hành, sự chảy, sự buôn lậu, sự phá vòng vây, sự quản lý, sự trông nom, sự điều khiển = beim Rennen (Sport) {on the turf}+ = das tote Rennen (Sport) {dead heat}+ = das Rennen machen {to come out on top; to win the race}+ = ein Rennen reiten {to ride a race}+ = gut im Rennen liegen {to be well placed}+ = vor dem Rennen wiegen (Jockey) {to weigh in}+ = ein Rennen veranstalten {to have a race}+ = ein immer schnelleres Rennen {an ever faster running}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Rennen

  • 89 kappen

    - {to cut (cut,cut) cắt, chặt, chém, thái, xén, xẻo, hớt, xẻ, đào, khắc, gọt, chạm, chia cắt, cắt đứt, cắt nhau, gặp nhau, giao nhau, giảm, hạ, cắt bớt, làm đau lòng, chạm tự ái, làm mếch lòng, làm tổn thương tình cảm - làm đau đớn, làm buốt, cắt da cắt thịt, may, làm, thi hành, cúp, phớt lờ, làm như không biết, không dự, trốn, chuồn, mọc, thái..., đi tắt - {to pollard} cắt ngọn, xén ngọn = kappen (Baum) {to lop; to top}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > kappen

  • 90 das Ende

    - {bottom} phần dưới cùng, đáy, bụng tàu, tàu, mặt, đít, cơ sở, ngọn nguồn, bản chất, sức chịu đựng, sức dai - {close} khu đất có rào, sân trường, sân trong, sự kết thúc, lúc kết thúc, phần cuối, sự ôm nhau vật, sự đánh giáp lá cà, kết - {closure} sự bế mạc, sự kết thúc bằng cách cho biểu quyết, sự đóng kín - {conclusion} sự chấm dứt, sự kết luận, phần kết luận, sự quyết định, sự giải quyết, sự dàn xếp, sự thu xếp, sự ký kết - {death} sự chết, cái chết, sự tiêu tan, sự tan vỡ, sự kết liễu - {determination} sự xác định, sự định rõ, tính quả quyết, quyết tâm, quyết nghị, sự phán quyết, sự cương máu, sự xung huyết, sự hết hạn, sự mãn hạn - {end} giới hạn, đầu, đầu mút, đuôi, đáy đoạn cuối, mẩu thừa, mẩu còn lại, kết quả, mục đích - {ending} sự diệt - {exit} sự đi vào, sự ra, sự đi ra, sự đi khỏi, lối ra, cửa ra, sự lìa trần - {expiration} sự thở ra, sự thở hắt ra, sự tắt thở - {expiry} - {finish} phần kết thúc, đoạn kết thúc, sự sang sửa, cuối cùng, sự hoàn thiện, tích chất kỹ, tính chất trau chuốt - {last} khuôn giày, cốt giày, lát, người cuối cùng, người sau cùng, lần cuối, lần sau cùng, giờ phút cuối cùng, lúc chết, lúc lâm chung, sức bền bỉ - {solution} sự hoà tan, dung dịch, giải pháp, cách giải quyết, lời giải, phép giải, đáp án, cao su hoà tan rubber solution), thuốc nước - {stop} sự ngừng lại, sư dừng, sự đỗ lại, sự ở lại, sự lưu lại, chỗ đỗ, dấu chấm câu, sự ngừng để đổi giọng, sự bấm, phím, điệu nói, que chặn, sào chặn, cái chắn sáng, phụ âm tắc, đoạn dây chão - đoạn dây thừng, stop-order - {tail} đoạn cuối, đoạn chót, đoàn tuỳ tùng, bím tóc bỏ xoã sau lưng, đằng sau, mặt sấp, tail-coat - {terminal} đầu cuối, phần chót, ga cuối cùng, cực, đuôi từ, từ vĩ - {termination} sự làm xong, sự hoàn thành, phần đuôi từ - {truce} sự ngừng bắn, sự tạm ngừng, sự tạm nghỉ, sự tạm đình - {upshot} the upshot kết qu, kết qu cuối cùng, kết luận = das Ende (zeitlich) {set}+ = am Ende {by the end; in the end; in the long run; in the upshot; terminally}+ = das lose Ende {tag}+ = das obere Ende {head; top}+ = das dicke Ende {butt}+ = das untere Ende {bottom}+ = zu Ende sein {to be out; to come to an end; to let up}+ = am Ende sein {to be at an end; to get to the end of one's tether}+ = bis zum Ende {to the end of the chapter}+ = zu Ende gehen {to be on the wane; to cease; to give out; to pass; to run out}+ = das äußerste Ende {extreme; tip}+ = zu Ende gehen (Vorstellung) {to close}+ = zu Ende führen {to terminate}+ = am oberen Ende {at the head}+ = Es ist zu Ende. {It's all over.}+ = ein Ende machen {to end; to stop}+ = das abgenutzte Ende {frazzle}+ = Es geht zu Ende. {the end is not far off.}+ = es nimmt kein Ende {there's not end to it}+ = von Anfang bis Ende {from beginning to end; from first to last}+ = bis zu Ende ansehen {to sit out}+ = Ende gut, alles gut {All's well that ends well}+ = sich dem Ende nähern {to draw to an end}+ = etwas zu Ende denken {to think out}+ = etwas zu Ende führen {to go with something through}+ = eine Kette ohne Ende {endless chain}+ = etwas ein Ende machen {to put an end to something}+ = das dicke Ende kommt noch {the worst is still to come}+ = mit dem Ende nach vorn {endways; endwise}+ = vom Anfang bis zum Ende {from start to finish}+ = bis zum Ende durchführen {to follow out}+ = von Anfang bis Ende lesen {to read from cover to cover}+ = da ist kein Ende abzusehen {there is no end in sight}+ = von einem Ende zum anderen {from end to end}+ = einer Sache ein Ende machen {to make an end of a thing; to put a stop to something}+ = mit seinem Witz zu Ende sein {to shoot one's bolt}+ = unsere Vorräte gehen zu Ende {we are running out of supplies}+ = mit seinem Verstand am Ende sein {to be at one's wits' end}+ = mit seiner Weisheit am Ende sein {to be at one's wit's end}+ = meine Geduld mit dir ist bald zu Ende {My patience with you is wearing thin}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Ende

  • 91 die Weiße

    - {whiteness} sắc trắng, màu bạc, sắc tái nhợt, sự ngây th, sự trong trắng = der Weiße {paleface; white}+ = das Weiße {blank; white}+ = die Weiße (Bier) {beer brewed from wheat; top-fermented beer}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Weiße

  • 92 aus Leibeskräften schreien

    - {to shout at the top of one's voice}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > aus Leibeskräften schreien

  • 93 der Streit

    - {altercation} cuộc cãi nhau, cuộc cãi lộn, cuộc đấu khẩu - {bicker} - {breeze} ruồi trâu, than cám, gió nhẹ, gió brizơ, sự cãi cọ, sự nổi cáu - {broil} thịt nướng - {collision} sự đụng, sự va, sự va chạm, sự xung đột - {conflict} sự tranh giành, cuộc xung đột, sự đối lập, sự mâu thuẫn - {contention} sự cãi nhau, sự tranh luận, sự tranh chấp, sự bất hoà, sự ganh đua, sự đua tranh, sự cạnh tranh, luận điểm, luận điệu - {contest} cuộc tranh luận, cuộc tranh cãi, cuộc thi, trận đấu, trận giao tranh, cuộc chiến đấu, cuộc đấu tranh - {controversy} sự tranh cãi, cuộc bàn cãi, cuộc luận chiến, cuộc bút chiến - {disagreement} sự khác nhau, sự không giống nhau, sự không hợp, sự không thích hợp, sự bất đồng, sự không đồng ý kiến - {encounter} sự gặp gỡ, sự bắt gặp, sự gặp phải, cuộc gặp gỡ, sự chạm trán, sự đọ sức, cuộc chạm trán, cuộc đọ sức, cuộc đấu - {feud} thái ấp, đất phong, mối hận thù, mối cừu hận, mối thù truyền kiếp - {fight} sự đấu tranh, sự chiến đấu, trận đánh, sự lục đục, khả năng chiến đấu, tính hiếu chiến, máu hăng - {fray} cuộc ẩu đả, cuộc đánh nhau - {jar} vại, lọ, bình, chai,) on the jar, on a jar, on jar hé mở, tiếng động chói tai, tiếng ken két làm gai người, sự rung chuyển mạnh, sự chao đảo mạnh, sự choáng người, sự choáng óc - sự gai người, sự bực bội, sự khó chịu, sự không hoà hợp, sự rung, sự chấn động - {quarrel} sự câi nhau, sự gây chuyện, sự sinh sự, mối tranh chấp, mối bất hoà, cớ để phàn nàn, cớ để rầy rà - {row} hàng, dây, dãy nhà phố, hàng ghế, hàng cây, luống, cuộc đi chơi thuyền, sự chèo thuyền, sự om sòm, sự huyên náo, cuộc câi lộn, cuộc đánh lộn, sự khiển trách, sự quở trách, sự mắng mỏ - {scrap} mảnh nhỏ, mảnh rời, đầu thừa đuôi thẹo, mấu thừa, đoạn cắt, ảnh cắt, kim loại vụn, phế liệu, tóp mỡ, bã cá - {set-to} cuộc đấm nhau - {spar} trụ, cột, xà dọc, Spat, cuộc chọi gà, cuộc đấu võ, sự đấu khẩu - {squabble} sự cãi nhau ầm ĩ, sự cãi vặt với nhau - {strife} - {variance} sự không đi đôi, sự không ăn khớp, sự xích mích, sự thay đổi - {war} chiến tranh, đấu tranh - {wrangle} = im Streit {at feud}+ = der laute Streit {brawl}+ = Streit suchen {to pick a quarrel}+ = der heftige Streit {dispute}+ = Streit bekommen [mit] {to run up [against]}+ = Streit anfangen [mit] {to start a quarrel [with]}+ = in Streit geraten [mit] {to fall foul [of]}+ = den Streit beginnen {to open the ball}+ = Schluß mit dem Streit! {a truce to quarrelling!}+ = er legte den Streit bei {he settles the quarrel}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Streit

  • 94 das Kraut

    - {herb} cỏ, cây thảo - {leaves} lá cây, lá, tờ, tấm đôi - {top} con cù, con quay, chóp, đỉnh, ngọn, đầu, mặt, mui, vung, đỉnh cao, mức cao, số cao nhất, số nhiều) thân lá = ins Kraut schießen {to run wild}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Kraut

  • 95 die Abteilung

    - {board} tấm ván, bảng, giấy bồi, bìa cứng, cơm tháng, cơm trọ, tiền cơm tháng, bàn ăn, bàn, ban, uỷ ban, bộ, boong tàu, mạn thuyền, sân khấu, đường chạy vát - {body} thân thể, thể xác, xác chết, thi thể, thân, nhóm, đoàn, đội, hội đồng, khối, số lượng lớn, nhiều, con người, người, vật thể - {compartment} gian, ngăn, ngăn kín watertight compartment), một phần dự luật - {department} cục, sở, ty, khoa, gian hàng, khu bày hàng, khu hành chính - {detachment} sự gỡ ra, sự tháo rời, sự tách ra, tình trạng tách rời ra, sự thờ ơ, tình trạng sống tách rời, sự vô tư, sự suy xét độc lập, phân đội, chi đội - {division} sự chia, sự phân chia, phép chia, sự chia rẽ, sự ly gián, sự bất hoà, sự phân tranh, lôgic sự phân loại, sự sắp loại, sự phân nghĩa, sự chia làm hai phe để biểu quyết, phân khu - khu vực, đường phân chia, ranh giới, vách ngăn, phần đoạn, sư đoàn, chế độ nhà tù - {fraction} phân số, phần nhỏ, miếng nhỏ, sự chia bánh thánh - {gang} tốp, toán, kíp, bọn, lũ - {platoon} trung đội - {section} sự cắt, chỗ cắt, phần cắt ra, đoạn cắt ra, tiết đoạn, mặt cắt, tiết diện, phân chi, tiểu đội, lát cắt, tầng lớp nhân dân - {side} mặt, bên, bề, cạnh, triền núi, bìa rừng, sườn, lườn, phía, phần bên cạnh, phần phụ, khía cạnh, phe, phái - {squad} tổ, đội thể thao - {unit} một, một cái, đơn vị - {ward} sự trông nom, sự bảo trợ, sự giam giữ, khu, phòng, phòng giam, khe răng chìa khoá, thế đỡ = die Abteilung (Fabrik) {shop}+ = die Abteilung (Militär) {party; section}+ = die kleine Abteilung (Militär) {detail}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Abteilung

  • 96 auf dem Pulverfaß sitzen

    - {to sit on the top of a volcano}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > auf dem Pulverfaß sitzen

  • 97 die Runzel

    - {cockle} sò, vỏ sò cockle shell), xuồng nhỏ cockle boat, cockle shell), lò sưởi, nếp xoắn, nếp cuộn, vết nhăn - {crinkle} nếp nhăn, nếp nhàu, khúc cong, khúc quanh co, khúc uốn quanh - {furrow} luống cày, đường rẽ nước, vết xe, đường xoi, đường rạch - {pucker} - {ruck} tốp đấu thủ bị rớt lại phía sau, nếp gấp, vết nhăn ruckle) - {seam} đường may nổi, vết sẹo, đường phân giới, sự khâu nổi vết thương, đường khâu nổi vết thương, lớp, vỉa than - {wrinkle} ngón, lời mách nước, hàng mới, mốt mới, gợn sóng, nếp

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Runzel

  • 98 verkümmert

    - {abortive} đẻ non, non yếu, chết non chết yểu, sớm thất bại, không phát triển đầy đủ - {atrophied} teo, bị teo, hao mòn - {rudimentary} sơ bộ, sơ đẳng, bước đầu, mới phôi thai, thô sơ - {shrunken} co lại, teo lại, quắt lại, tóp đi - {vestigial} vết tích, dấu vết

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > verkümmert

  • 99 die Bande

    - {band} dải, băng, đai, nẹp, dải đóng gáy sách, dải cổ áo, dải băng, đoàn, toán, lũ, bọn, bầy, dàn nhạc, ban nhạc - {caboodle} - {clique} phường, tụi, bè lũ - {gang} tốp, kíp, bộ - {horde} bầy người, bộ lạc du cư, muồm lũ, đám - {mob} đám đông, dân chúng, quần chúng, thường dân, đám đông hỗn tạp, bọn du thủ du thực - {pack} bó, gói, ba lô, đàn, loạt, lô, cỗ, kiện, khối lượng hàng đóng gói trong một vụ, phương pháp đóng gói hàng, hàng tiền đạo, đám băng nổi pack ice), khăn ướt để đắp, mền ướt để cuốn - sự đắp khăn ướt, sự cuốn mền ướt, lượt đắp - {rout} đám đông người ồn ào hỗn độn, sự tụ tập nhiều người để phá rối trật tự trị an, sự rối loạn, sự phá rối, sự thất bại thảm hại, sự tháo chạy tán loạn, buổi dạ hội lớn = die Bande (Billard) {cushion}+ = die Bande (Eishockey) {boards}+ = eine Bande bilden {to gang up}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Bande

  • 100 in Hochform sein

    - {to be in top form}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > in Hochform sein

См. также в других словарях:

  • Top 50 — Titre original Top 50 Genre Émission musicale Périodicité 16/9 Réalisation Laurent Villevieille Ann Dorr Godwin Djaja Scénario ryan Présentation Stanislas Dutillieux (depuis septembre 2010) Ancienne présentation Marc Toesca (1984 1991) Groucho et …   Wikipédia en Français

  • Top Gear — Логотип передачи Жанр автомобильное телешоу …   Википедия

  • Top Gear (2002 TV series) — Top Gear Top Gear logo since 2002 Genre Motoring Directed by Brian Klein Presented …   Wikipedia

  • Top Model series — Top Model or Next Top Model is a fashion themed reality television show format produced in many countries throughout the world and seen in over 120 countries. The show takes the form of a modeling competition whose winners typically receive a… …   Wikipedia

  • Top Up TV — Type Limited Company Industry Media Founded March 2004 Key people David Chance, Nick Hu …   Wikipedia

  • TOP — TOP; top; top·flight·er; top·ful; top·i·cal·i·ty; top·i·nam·bour; top·i·nish; top·less; top·lin·er; top·loft·ical; top·loft·i·ly; top·loft·i·ness; top·man; top·mast; top·most; top·most·ly; top·notch·er; top·og·no·sia; top·onym; top·onym·ic;… …   English syllables

  • Top Trumps — is a card game. Each card contains a list of numerical data, and the game is played by comparing these numbers. A wide variety of different packs of Top Trumps have been published.GameplayEach pack of Top Trumps is based on a theme, such as cars …   Wikipedia

  • Top Spin (Fahrgeschäft) — Top Spin 1 ein Top Spin namens Kieputin im finnischen Freizeitpark Linnanmäki in Helsinki Daten …   Deutsch Wikipedia

  • Top Race — Anexo:Temporada 2011 de Top Race Deporte Automovilismo Fundación 1997 Lema La Categoría espectáculo Nú …   Wikipedia Español

  • Top Race Series — Anexo:Temporada 2011 de Top Race Deporte Automovilismo Fundación 2007 Lema La Categoría espectáculo …   Wikipedia Español

  • Top — Top, n. [AS. top; akin to OFries. top a tuft, D. top top, OHG. zopf end, tip, tuft of hair, G. zopf tuft of hair, pigtail, top of a tree, Icel. toppr a tuft of hair, crest, top, Dan. top, Sw. topp pinnacle, top; of uncertain origin. Cf. {Tuft}.]… …   The Collaborative International Dictionary of English

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»