-
1 baldness
/'bɔ:ldnis/ * danh từ - tình trạng hói đầu; (y học) chứng rụng tóc - tình trạng trọc lóc; tình trạng trơ trụi cây vối, đồi...) - sự nghèo nàn, sự khô khan, sự tẻ (văn chương...)
Перевод: со всех языков на вьетнамский
с вьетнамского на все языки- С вьетнамского на:
- Все языки
- Со всех языков на:
- Все языки
- Болгарский
- Вьетнамский
- Немецкий
- Португальский
- Русский
- Словенский
- Французский