Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

lazy

  • 1 lazy

    adj. Tub nkeeg; nkees

    English-Hmong dictionary > lazy

  • 2 lazy

    /'leizi/ * tính từ - lười biếng, biếng nhác

    English-Vietnamese dictionary > lazy

  • 3 lazy susan

    /'leizi'su:zn/ * danh từ - khay tròn có nhiều ô

    English-Vietnamese dictionary > lazy susan

  • 4 lazy-bones

    /'leizibounz/ * danh từ - anh chàng lười ngay xương, anh chàng đại lãn

    English-Vietnamese dictionary > lazy-bones

  • 5 lazy-tongs

    /'leizi'tɔɳz/ * danh từ - kìm xếp

    English-Vietnamese dictionary > lazy-tongs

  • 6 bone-lazy

    /'boun'aidl/ Cách viết khác: (bone-lazy)/'boun'leizi/ -lazy) /'boun'leizi/ * tính từ - lười chảy thây ra

    English-Vietnamese dictionary > bone-lazy

  • 7 bone-idle

    /'boun'aidl/ Cách viết khác: (bone-lazy)/'boun'leizi/ -lazy) /'boun'leizi/ * tính từ - lười chảy thây ra

    English-Vietnamese dictionary > bone-idle

  • 8 denkfaul

    - {too lazy to think}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > denkfaul

  • 9 träge

    - {backward} về phía sau, giật lùi, chậm tiến, lạc hậu, muộn, chậm trễ, ngần ngại, lùi, ngược - {bovine} giống bò, như bò, đần độn, ngu độn, nặng nề, chậm chạp - {dull} chậm hiểu, tối dạ, ngu đần, không tinh, mờ, không thính, nghễnh ngãng, vô tri vô giác, cùn, đục, mờ đục, xỉn, xám xịt, cảm thấy lờ mờ, cảm thấy không rõ rệt, âm ỉ, thẫn thờ, uể oải, ứ đọng - trì chậm, bán không chạy, ế, đều đều, buồn tẻ, chán ngắt, tẻ ngắt, buồn nản, tối tăm, âm u, u ám, ảm đạm - {fat} được vỗ béo, béo, mập, béo phì, mũm mĩm, đậm nét, có dầu, có mỡ, dính, nhờn, màu mỡ, tốt, béo bở, có lợi, có lãi, đầy áp, trì độn - {inactive} không hoạt động, thiếu hoạt động, ì - {indolent} lười biếng, biếng nhác, không đau - {inert} trơ, trì trệ - {languid} lừ đừ, yếu đuối, thiếu sinh động - {lazy} - {leaden} bằng chì, xám xịt như chì, nặng như chì - {lethargic} hôn mê, ngủ lịm, lờ phờ, thờ ơ - {listless} lơ đãng, vô tinh, lờ ph - {remiss} cẩu thả, tắc trách, chểnh mảng, thiếu nghị lực, nhu nhược - {slack} chùng, lỏng, mềm yếu, yếu ớt, dễ bị ảnh hưởng, dễ bị lung lạc, hay bê trễ, hay sao lãng, phất phơ, ế ẩm, làm mệt mỏi, làm uể oải, đã tôi - {sleepy} buồn ngủ, ngái ngủ, làm buồn ngủ, kém hoạt động, héo nẫu - {slothful} - {slow} chậm, không nhanh trí, kém vui, mở nhỏ, cháy lom rom, không nảy, chầm chậm - {sluggard} - {sluggish} lờ đờ - {supine} nằm ngửa, lật ngửa - {tardy} thiếu khẩn trương, đà đẫn, trễ - {torpid} mê mụ, bơ thờ

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > träge

  • 10 faul

    - {dubious} lờ mờ, mơ hồ, minh bạch, không rõ ràng, đáng ngờ, không đáng tin cậy, không chắc chắn, còn hồ nghi, nghi ngờ, ngờ vực, do dự, lưỡng lự - {fishy} cá, có mùi cá, như cá, nhiều cá, lắm cá, đáng nghi, ám muội - {foul} hôi hám, hôi thối, bẩn thỉu, cáu bẩn, ươn, xấu, đáng ghét, tồi, thô tục, tục tĩu, thô lỗ, gớm, tởm, kinh tởm, nhiễm độc, nhiều rêu, nhiều hà, tắc nghẽn, rối, trái luật, gian lận, ngược, nhiều lỗi, gian trá - {idle} ngồi rồi, không làm việc gì, không làm ăn gì cả, ăn không ngồi rồi, lười nhác, không có công ăn việc làm, thất nghiệp, để không, không chạy, vô ích, vô hiệu quả, không tác dụng - không đi đến đâu, không đâu, không căn cứ, vẩn vơ, vu vơ - {lazy} lười biếng, biếng nhác - {remiss} cẩu thả, tắc trách, chểnh mảng, yếu đuối, thiếu nghị lực, nhu nhược - {slothful} uể oải - {sluggard} chậm chạp - {sluggish} lờ đờ, lờ phờ - {truant} hay trốn học, hay trốn việc, lêu lổng - {unsound} ôi, thiu, hỏng, mọt, mục, ốm yếu, hay đau ốm, hư hỏng, không tốt, không lành mạnh, không đúng, không có căn cứ, không chính đáng, không lưng thiện, không say = faul (Ei) {bad (worse,worst)+ = faul (Eier) {addle}+ = faul (Ausrede) {lame}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > faul

  • 11 bequem

    - {comfortable} tiện lợi, đủ tiện nghi, ấm cúng, dễ chịu, thoải mái, khoan khoái, đầy đủ, sung túc, phong lưu, yên tâm, không băn khoăn, không lo lắng, làm yên tâm, an ủi, khuyên giải - {commodious} rộng rãi, thênh thang - {convenient} thuận lợi, thích hợp - {cosy} thoải mái dễ chịu - {cushy} êm ái, thích ý, không khó nhọc mấy - {easy} thanh thản, thanh thoát, ung dung, dễ, dễ dàng, dễ dãi, dễ tính, dễ thuyết phục, ít người mua, ế ẩm, easily - {handy} thuận tiện, tiện tay, vừa tầm tay, dễ cầm, dễ sử dụng, khéo tay - {indolent} lười biếng, biếng nhác, không đau - {lazy} - {modest} khiêm tốn, nhún nhường, nhũn nhặn, thuỳ mị, nhu mì, e lệ, vừa phải, phải chăng, có mức độ, bình thường, giản dị - {ready} sẵn sàng, sẵn lòng, để sẵn, cố ý, cú, có khuynh hướng, sắp, sắp sửa, có sẵn, mặt, nhanh, mau, ngay tức khắc, lưu loát, ở gần, đúng tầm tay, sẵn = mach's dir bequem {make yourself at home!}+ = mach dir's bequem! {make yourself easy!}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > bequem

  • 12 langsam

    - {adagio} khoan thai - {andante} thong thả - {dilatory} chậm, chạm trễ, trì hoãn, trễ nãi - {lagging} đi chậm đằng sau - {lazy} lười biếng, biếng nhác - {lingering} kéo dài, còn rơi rớt lại, mỏng manh - {slow} chậm chạp, trì độn, không nhanh trí, buồn tẻ, kém vui, mở nhỏ, cháy lom rom, không nảy, chầm chậm - {sluggish} uể oải, lờ đờ, lờ phờ - {steady} vững, vững chắc, vững vàng, điều đặn, đều đều, kiên định, không thay đổi, bình tĩnh, điềm tĩnh, đứng đắn, chính chắn - {tardy} thiếu khẩn trương, đà đẫn, muộn, trễ = langsam (träge) {languid}+ = langsam (Musik) {largo; mezzo}+ = langsam sagen {to drawl [out]}+ = langsam gehen {to go slow; to lag}+ = langsam lesen {to read slow}+ = langsam rudern {to easy}+ = langsam fahren (Marine) {to limp}+ = langsam aber sicher {slowly but surely}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > langsam

  • 13 incline

    /in'klain/ * danh từ - mặt nghiêng - chỗ dốc, con đường dốc * ngoại động từ, (thường), dạng bị động - khiến cho sãn sàng, khiến cho có ý thiên về, khiến cho có khuynh hướng, khiến cho có chiều hướng =this result will incline them to try again+ kết quả đó khiến cho họ có ý muốn thử lại một lần nữa =to be inclined to believe that...+ có ý tin là... =to be inclined to lazy+ có khuynh hướng muốn lười * nội động từ - có ý sãn sàng, có ý thích, có ý thiên về, có khuynh hướng, có chiều hướng =I incline to believe...+ tôi sãn sàng tin là..., tôi có ý tin là... =to incline to obesity+ có chiều hướng béo phị ra - nghiêng đi, xiên đi - nghiêng mình, cúi đầu

    English-Vietnamese dictionary > incline

  • 14 judgement

    /'dʤʌdʤmənt/ Cách viết khác: (judgement) /'dʤʌdʤmənt/ * danh từ - sự xét xử =to pass (give, render) judgment on someone+ xét xử ai - quyết định của toà; phán quyết, án =the last judgment+ (tôn giáo) phán quyết cuối cùng (của Chúa) - sự trừng phạt, sự trừng trị; điều bất hạnh (coi như sự trừng phạt của trời) =your failure is a judgment on you for being so lazy+ sự thất bại của anh là một trừng phạt đối với cái tội lười biếng của anh đấy - sự phê bình, sự chỉ trích - ý kiến, cách nhìn, sự đánh giá =in my judgment+ theo ý kiến tôi - óc phán đoán, sức phán đoán, óc suy xét; lương tri =to show good judgment+ tỏ ra có óc suy xét =a man of sound judgment+ người có óc suy xét chắc chắn; người biết suy xét

    English-Vietnamese dictionary > judgement

  • 15 judgment

    /'dʤʌdʤmənt/ Cách viết khác: (judgement) /'dʤʌdʤmənt/ * danh từ - sự xét xử =to pass (give, render) judgment on someone+ xét xử ai - quyết định của toà; phán quyết, án =the last judgment+ (tôn giáo) phán quyết cuối cùng (của Chúa) - sự trừng phạt, sự trừng trị; điều bất hạnh (coi như sự trừng phạt của trời) =your failure is a judgment on you for being so lazy+ sự thất bại của anh là một trừng phạt đối với cái tội lười biếng của anh đấy - sự phê bình, sự chỉ trích - ý kiến, cách nhìn, sự đánh giá =in my judgment+ theo ý kiến tôi - óc phán đoán, sức phán đoán, óc suy xét; lương tri =to show good judgment+ tỏ ra có óc suy xét =a man of sound judgment+ người có óc suy xét chắc chắn; người biết suy xét

    English-Vietnamese dictionary > judgment

  • 16 talk

    /tɔ:k/ * danh từ - lời nói =he's all talk+ thằng ấy chỉ được cái tài nói - cuộc chuyện trò, cuộc mạn đàm - bài nói chuyện =a talk on Russian music+ một bài nói chuyện về âm nhạc Nga - tin đồn, lời xì xào bàn tán =that's all talk+ đó chỉ là tin đồn =the talk of the town+ chuyện cả tỉnh người ta bàn tán - (số nhiều) (chính trị) cuộc đàm phán, cuộc thương lượng * nội động từ - nói =baby is beginning to talk+ bé em bắt đầu biết nói - nói chuyện, chuyện trò - nói nhiều, bép xép; gièm pha; bàn tán =don't do that, people will talk+ đừng làm cái đó, người ta sẽ nói ngay đấy * ngoại động từ - nói, kể =to talk English+ nói tiếng Anh =to talk rubbish+ nói bậy nói bạ - nói về, bàn về =to talk politics+ nói chuyện chính trị - nói quá làm cho, nói đến nỗi =to talk somebody's head off+ nói quá làm cho ai nhức cả đầu =to talk oneself hoarse+ nói đến khản cả tiếng !to talk about (of) - nói về, bàn về =we'll talk about that point later+ chúng ta sẽ bàn về điểm đó sau =what are they talking of?+ họ đang nói về cái gì thế? !to talk at - nói ám chỉ, nói bóng gió, nói cạnh !to talk away - nói chuyện cho hết (thì giờ); nói suốt =to talk the afternoon away+ nói chuyện cho qua buổi chiều; nói chuyện suốt cả buổi chiều - nói tiếp, nói mãi, nói dài, nói dứt không ra !to talk back - nói lại, cãi lại !to talk down - nói át, nói chặn họng !to talk into - nói vào, dỗ dành để làm, thuyết phục để làm !to talk out - bàn kéo dài, tranh luận đến cùng !to talk out of - bàn ra, can ngăn, nói để đừng làm !to talk someone out of a plan - ngăn ai đừng theo một kế hoạch !to talk over - dỗ dành, thuyết phục - bàn luận, xét kỹ mọi mặt; nhận định mọi cạnh khía =talk it over with your parents before you reply+ hãy bàn kỹ vấn đề đó với thầy mẹ anh đã rồi hãy trả lời !to talk round - thuyết phục, dỗ dành, làm thay đổi ý kiến - bàn quanh bàn quẩn không đi đến đâu !to talk to - (thông tục) chỉnh, xài, phê bình, quở trách =the lazy boy wants talking to+ cần phải xài cho thằng bé trây lười một trận !to talk up - tuyên truyền cho; hết lời ca ngợi !to talk for the sake of talking - nói để mà nói, nói chẳng mục đích gì !to talk nineteen to the dozen - (xem) dozen !to talk shop - (xem) shop !to talk through one's hat - (xem) hat !to talk to the purpose - nói đúng lúc; nói cái đang nói

    English-Vietnamese dictionary > talk

См. также в других словарях:

  • Lazy Y U — Lugar designado por el censo de los Estados Unidos …   Wikipedia Español

  • Lazy — can refer to: * Laziness, the lack of desire to expend effort * Łazy, a town in Poland (and other places in Poland with the same name) * Lazy (Orlová), a former village now part of the town of Orlová in the Czech Republic * Lazy (song), by Suede… …   Wikipedia

  • Lazy ML — (LML) is a functional programming language developed in the early 1980s by Lennart Augustsson and Thomas Johnsson at Chalmers University of Technology, prior to Miranda and Haskell. LML is a strongly typed, statically scoped language with lazy… …   Wikipedia

  • Lazy — bezeichnet Lazy, Ortsteil von Orlová, Okres Karvina, Tschechien Lazy, Ortsteil von Lázně Kynžvart, Okres Cheb, Tschechien Lazy, Stadtviertel von Zlín, Okres Zlín, Tschechien siehe auch Łazy (Begriffsklärung) Lázy …   Deutsch Wikipedia

  • lazy — lazy, indolent, slothful, faineant are comparable primarily as applied to persons, their powers, movements, and actions, but also in some degree to things. All mean not easily aroused to action or activity. Lazy especially when applied to persons …   New Dictionary of Synonyms

  • Lazy — La zy, a. [Compar. {Lazier}; superl. {Laziest}.] [OE. lasie, laesic, of uncertain origin; cf. F. las tired, L. lassus, akin to E. late; or cf. LG. losig, lesig.] 1. Disinclined to action or exertion; averse to labor; idle; shirking work. Bacon.… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Lázy — ist der Name mehrerer Orte in Tschechien Lázy , Ortsteil von Městečko Trnávka, Okres Svitavy Lázy, Ortsteil von Loučka, Okres Vsetín; siehe Lázy (Loučka) Diese Seite ist eine Begriffsklärung zur Unterscheidung mehrerer mit demselben Wort… …   Deutsch Wikipedia

  • Lazy-i — is an online music magazine of Tim McMahan that includes feature interviews, reviews and news. The focus is on the indie music scene on national bands as well as local music in the Omaha, Nebraska area. The articles are also featured in a weekly… …   Wikipedia

  • lazy — (adj.) 1540s, laysy, of unknown origin. Replaced native slack, slothful, and idle as the main word expressing the notion of averse to work. In 19c. thought to be from LAY (Cf. lay) (v.) as tipsy from tip. Skeat is responsible for the prevailing… …   Etymology dictionary

  • lazy — [lā′zē] adj. lazier, laziest [Early ModE, prob. < MLowG or MDu, as in MLowG lasich, slack, loose < IE les , slack, tired, akin to base * lēi : see LATE] 1. not eager or willing to work or exert oneself; indolent; slothful 2. slow and heavy; …   English World dictionary

  • lazy — UK US /ˈleɪzi/ adjective ► not willing to work hard or make an effort: »His line manager felt that he was brilliant but lazy …   Financial and business terms

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»