Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

latitudinarian

  • 1 latitudinarian

    /'læti,tju:di'neəriən/ * tính từ - trong một phạm vi rộng lớn, không bó hẹp - phóng túng, tự do * danh từ - người tự do, người phóng túng

    English-Vietnamese dictionary > latitudinarian

  • 2 der Freidenker

    - {latitudinarian} người tự do, người phóng túng - {libertine} người phóng đâng, người truỵ lạc, người dâm đãng, người tự do tư tưởng

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Freidenker

  • 3 duldsam

    - {enduring} lâu dài, vĩnh viễn, nhẫn nại, kiên trì, dai sức chịu đựng - {latitudinarian} trong một phạm vi rộng lớn, không bó hẹp, phóng túng, tự do - {tolerant} khoan dung, hay tha thứ, kiên nhẫn, chịu được

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > duldsam

  • 4 frei

    - {broad} rộng, bao la, mênh mông, rộng rãi, khoáng đạt, phóng khoáng, rõ, rõ ràng, thô tục, tục tĩu, khái quát đại cương, chung, chính, nặng, hoàn toàn - {buckshee} không phải trả tiền, không mất tiền, thêm ngoài tiêu chuẩn, thêm vào khẩu phần thường lệ - {clear} trong, trong trẻo, trong sạch, sáng sủa, dễ hiểu, thông trống, không có trở ngại, thoát khỏi, giũ sạch, trang trải hết, trọn vẹn, toàn bộ, đủ, tròn, trọn, chắc, chắc chắn, hẳn, tách ra, ra rời - xa ra, ở xa - {disengaged} bị làm rời ra, bị cởi ra, bị tháo ra, được thả ra, rảnh rang, không mắc bận, không vướng hẹn với ai, trống, không có người chiếm trước, không có người giữ trước - {fast} thân, thân thiết, keo sơn, bền, không phai, nhanh, mau, trác táng, ăn chơi, phóng đãng, bền vững, chặt chẽ, sát, ngay cạnh - {gratis} không lấy tiền, biếu không, cho không - {latitudinarian} trong một phạm vi rộng lớn, không bó hẹp, phóng túng, tự do - {leisured} có nhiều thì giờ rỗi rãi, nhàn hạ - {loose} lỏng, không chặt, chùng, không căng, không khít, rời ra, lung lay, long ra, lòng thòng, rộng lùng thùng, lùng nhùng, xốp, mềm, dễ cày, dễ làm tơi, lẻ, nhỏ, mơ hồ, không rõ ràng, không chính xác - không chặt chẽ, phóng, phóng đâng, không nghiêm, ẩu, bừa bâi..., yếu, hay ỉa chảy - {quit} vị ngữ thoát khỏi, giũ sạch được - {unconventional} không theo quy ước, trái với thói thường, độc đáo - {unencumbered} không bị làm lúng túng, không bị làm trở ngại, không bị làm vướng víu - {unengaged} không có hẹn với ai, không bận, rảnh, chưa đính hôn, chưa hứa hôn, chưa ai giữ, chưa ai thuê - {unfettered} không bị xiềng chân, không bị cùm, được giải phóng - {unoccupied} nhàn rỗi, không có người ở, vô chủ, bỏ trống, chưa ai ngồi, không bị chiếm đóng - {unrestricted} không bị hạn chế, không hạn chế tốc độ - {vacant} rỗng, bỏ không, khuyết, thiếu, rảnh rỗi, trống rỗng, lơ đãng, ngây dại = frei [von] {devoid [of]; free [of]}+ = frei! (Post) {paid!}+ = frei von {void of}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > frei

  • 5 ungebunden

    - {free} tự do, không mất tiền, không phải trả tiền, được miễn, không bị, khỏi phải, thoát được, rảnh, không có người ở, không có người giữ chỗ, lỏng, không bọ ràng buộc, suồng sã, xấc láo - tục, thanh thoát, uyển chuyển, mềm mại, dễ dàng, rộng rãi, hào phóng, phong phú, nhiều, thông, thông suốt, tự nguyện, tự ý, được đặc quyền, được quyền sử dụng và ra vào, xiên gió - {latitudinarian} trong một phạm vi rộng lớn, không bó hẹp, phóng túng - {loose} không chặt, chùng, không căng, không khít, rời ra, lung lay, long ra, lòng thòng, rộng lùng thùng, lùng nhùng, xốp, mềm, dễ cày, dễ làm tơi, lẻ, nhỏ, mơ hồ, không rõ ràng, không chính xác - không chặt chẽ, phóng, phóng đâng, không nghiêm, ẩu, bừa bâi..., yếu, hay ỉa chảy - {unattached} không bị kiềm chế, không bị trói buộc, không bị ràng buộc, không bi tịch biên để trả nợ, không ở phiên chế của đại đoàn, không ở đại học nào - {unbound} được cởi trói, được cởi ra, được tháo ra, đóng tạm - {untied} đ được cởi dây, đ được tháo dây, đ được cởi nút, đ được cởi trói

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > ungebunden

См. также в других словарях:

  • Latitudinarian — Lat i*tu di*na ri*an, a. [Cf. F. latitudinaire.] 1. Not restrained; not confined by precise limits. [1913 Webster] 2. Indifferent to a strict application of any standard of belief or opinion; hence, deviating more or less widely from such… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Latitudinarian — was initially a pejorative term applied to a group of 17th century English theologians who believed in conforming to official Church of England practices but who felt that matters of doctrine, liturgical practice, and ecclesiastical organization… …   Wikipedia

  • Latitudinarian — Lat i*tu di*na ri*an, n. 1. One who is moderate in his notions, or not restrained by precise settled limits in opinion; one who indulges freedom in thinking. [1913 Webster] 2. (Eng. Eccl. Hist.) A member of the Church of England, in the time of… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • latitudinarian — index nonpartisan, open minded Burton s Legal Thesaurus. William C. Burton. 2006 …   Law dictionary

  • latitudinarian — (adj.) 1660s, characterized by broad mindedness, especially in reference to Episcopal clergymen indifferent to doctrinal details; from L. latitudin , from LATITUDE (Cf. latitude) in its meaning freedom from narrow restrictions (c.1600). Related:… …   Etymology dictionary

  • latitudinarian — [lat΄ə to͞o΄də ner′ē ən, lat΄ətyo͞o′də ner′ē ən] adj. [< L latitudo (gen. latitudinis): see LATITUDE & ARIAN] liberal in one s views; permitting free thought, esp. in religious matters; very tolerant n. a person who has very liberal views and …   English World dictionary

  • latitudinarian — adjective Date: 1697 not insisting on strict conformity to a particular doctrine or standard ; tolerant; specifically tolerant of variations in religious opinion or doctrine • latitudinarian noun • latitudinarianism noun …   New Collegiate Dictionary

  • latitudinarian — latitudinarianism, n. /lat i toohd n air ee euhn, tyoohd /, adj. 1. allowing or characterized by latitude in opinion or conduct, esp. in religious views. n. 2. a person who is latitudinarian in opinion or conduct. 3. Anglican Ch. one of the… …   Universalium

  • latitudinarian — [ˌlatɪtju:dɪ nɛ:rɪən] adjective liberal, especially in religious views. noun a person with a latitudinarian attitude. Derivatives latitudinarianism noun …   English new terms dictionary

  • latitudinarian — noun (C) formal someone who is willing to accept other people s beliefs and behaviour latitudinarian adjective …   Longman dictionary of contemporary English

  • latitudinarian — lat•i•tu•di•nar•i•an [[t]ˌlæt ɪˌtud nˈɛər i ən, ˌtyud [/t]] adj. 1) characterized by latitude in opinion or conduct 2) a person who is latitudinarian • Etymology: 1655–65 lat i•tu di•nar′i•an•ism, n …   From formal English to slang

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»