Перевод: с английского на вьетнамский

с вьетнамского на английский

late·ly

  • 21 lest

    /lest/ * danh từ - (e) rằng, (sợ) rằng =we were afraid lest he should get here too late+ chúng tôi nghĩ rằng nó sẽ đến quá muộn - để... không để... khỏi =he ran away lest he shoud be seen+ nó bỏ chạy để cho người ta khỏi trông thấy

    English-Vietnamese dictionary > lest

  • 22 man

    /mæn/ * danh từ, số nhiều men /men/ - người, con người - đàn ông, nam nhi =to behave like a man+ xử sự như một trang nam nhi =to be only half a man+ yếu đuối, nhút nhát, không xứng đáng là nam nhi - chồng =man and wife+ chồng và vợ - ((thường) số nhiều) người (chỉ quân lính trong một đơn vị quân đội, công nhân trong một xí nghiệp, công xưởng...) =an army of 10,000 men+ một đạo quân một vạn người - người hầu, đầy tớ (trai) - cậu, cậu cả (tiếng xưng hô thân mật khi bực dọc) =hurry up man, we are late!+ nhanh lên cậu cả, muộn rồi! - quân cờ !the man higher up - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ông trùm trong chính giới !a man in a thousand - người hiếm có, người hàng nghìn người mới có một !man and boy - từ bé đến lớn, từ lúc còn thơ ấu đến lúc trưởng thành !the man in (mỹ: on) the street !mỹ the man in the cars - người dân thường, quần chúng !a man of the world - (xem) world !man about town - (xem) about !a man of letters - (xem) letter !man of straw - (xem) straw !a man of all work - người làm đủ mọi nghề !a man of his word - (xem) word !a man of honour - người quân tử !one dollars-a-year man - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) trùm tư bản tham dự chính quyền chỉ lĩnh mỗi năm một đô la (lương tượng trưng) !to be one's own man - tự mình làm chủ, không bị lệ thuộc vào ai; sáng suốt, hoàn toàn tự giác !to be one's own man again - lấy lại được bình tĩnh - tỉnh lại - bình phục lại, lấy lại được sức khoẻ (sau một trận ốm) - lại được tự do !to a man !to the last man - tất cả mọi người, cho đến người cuối cùng !undercover men - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) bọn mật thám, bọn chỉ điểm * ngoại động từ - cung cấp người =to man a ship+ cung cấp thuỷ thủ cho một con tàu - giữ vị trí ở, đứng vào vị trí ở (ổ súng đại bác) - làm cho mạnh mẽ, làm cho cường tráng; làm cho can đảm lên =to man oneself+ tự làm cho mình can đảm lên

    English-Vietnamese dictionary > man

  • 23 men

    /mæn/ * danh từ, số nhiều men /men/ - người, con người - đàn ông, nam nhi =to behave like a man+ xử sự như một trang nam nhi =to be only half a man+ yếu đuối, nhút nhát, không xứng đáng là nam nhi - chồng =man and wife+ chồng và vợ - ((thường) số nhiều) người (chỉ quân lính trong một đơn vị quân đội, công nhân trong một xí nghiệp, công xưởng...) =an army of 10,000 men+ một đạo quân một vạn người - người hầu, đầy tớ (trai) - cậu, cậu cả (tiếng xưng hô thân mật khi bực dọc) =hurry up man, we are late!+ nhanh lên cậu cả, muộn rồi! - quân cờ !the man higher up - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ông trùm trong chính giới !a man in a thousand - người hiếm có, người hàng nghìn người mới có một !man and boy - từ bé đến lớn, từ lúc còn thơ ấu đến lúc trưởng thành !the man in (mỹ: on) the street !mỹ the man in the cars - người dân thường, quần chúng !a man of the world - (xem) world !man about town - (xem) about !a man of letters - (xem) letter !man of straw - (xem) straw !a man of all work - người làm đủ mọi nghề !a man of his word - (xem) word !a man of honour - người quân tử !one dollars-a-year man - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) trùm tư bản tham dự chính quyền chỉ lĩnh mỗi năm một đô la (lương tượng trưng) !to be one's own man - tự mình làm chủ, không bị lệ thuộc vào ai; sáng suốt, hoàn toàn tự giác !to be one's own man again - lấy lại được bình tĩnh - tỉnh lại - bình phục lại, lấy lại được sức khoẻ (sau một trận ốm) - lại được tự do !to a man !to the last man - tất cả mọi người, cho đến người cuối cùng !undercover men - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) bọn mật thám, bọn chỉ điểm * ngoại động từ - cung cấp người =to man a ship+ cung cấp thuỷ thủ cho một con tàu - giữ vị trí ở, đứng vào vị trí ở (ổ súng đại bác) - làm cho mạnh mẽ, làm cho cường tráng; làm cho can đảm lên =to man oneself+ tự làm cho mình can đảm lên

    English-Vietnamese dictionary > men

  • 24 or

    /ɔ:/ * danh từ - vàng (ở huy hiệu) * giới từ & liên từ - (từ cổ,nghĩa cổ) trước, trước khi * liên từ - hoặc, hay là; (thơ ca) hoặc... hoặc... =in the heart or in the head+ hoặc ở trong tim hoặc ở trong đầu - nếu không =make haste, or else you will be late+ nhanh lên, nếu không anh sẽ bị chậm - tức là =a dug-out or a hollowed-tree boat+ một chiếc thuyền độc mộc, tức là một chiếc thuyền bằng một thân cây đục thành

    English-Vietnamese dictionary > or

  • 25 other

    /'ʌðə/ * tính từ - khác =we have other evidence+ chúng tôi có chứng cớ khác =it was none other than Nam+ không phải ai khác mà chính là Nam - kia =now open the other eye+ bây giờ mở mắt kia ra !every other day - (xem) every !the other day - (xem) day !on the other hand - mặt khác * danh từ & đại từ - người khác, vật khác, cái khác =the six other are late+ sáu người kia đến chậm =give me some others+ đưa cho tôi một vài cái khác * phó từ - khác, cách khác

    English-Vietnamese dictionary > other

  • 26 rather

    /'rɑ:ðə/ * phó từ - thà... hơn, thích... hơn =we would rather die than be salves+ chúng ta thà chết còn hơn làm nô lệ =which would you rather have, tea or coffee?+ anh thích dùng (uống) gì hơn, trà hay cà phê? - đúng hơn, hơn là =we got home late last night, or rather early this morning+ chúng tôi về đến nhà khuya đêm qua, hay đúng hơn sáng sớm hôm nay =it is derived rather from inagination than reason+ điều đó xuất phát từ tưởng tượng hơn là từ lý trí - phần nào, hơi, khá =the performance was rather a failure+ buổi biểu diễn thất bại phần nào =he felt rather tired at the end of the long climb+ sau cuộc trèo núi lâu, anh cảm thấy hơi mệt =rather pretty+ khá đẹp - dĩ nhiên là có; có chứ (nhấn mạnh trong khi trả lời) =do you know him? - rather!+ anh có biết anh đó không? có chứ! =have you been here before? - rather!+ trước đây anh có ở đây không? dĩ nhiên là có! !the rather that... - huống hồ là vì...

    English-Vietnamese dictionary > rather

  • 27 riser

    /'raizə/ * danh từ - người dậy =an early riser+ người (hay) dậy sớm =a late riser+ người (hay) dậy muộn - (kiến trúc) ván đứng (giữa hai bậc cầu thang) - (kỹ thuật) ống đứng

    English-Vietnamese dictionary > riser

  • 28 sat

    /sit/ * nội động từ sat - ngồi =to sit round the fire+ ngồi xung quanh lửa =to sit still+ ngồi yên =to sit in state+ ngồi chễm chệ, ngồi oai vệ =to sit tight+ (thông tục) ngồi lỳ; không lay chuyển, không nhượng bộ; nghiến răng rán sức =to sit for an examination+ đi thi - đậu (chim) - ấp (gà mái) =sitting hen+ gà đang ấp =the hen wants to sit+ gà muốn ấp - họp, nhóm họp =Parliament is sitting+ quốc hội đang họp - vừa, hợp (quần áo) =dress sits well+ quần áo vừa vặn * ngoại động từ - ngồi, cưỡi =to sit a horse well+ ngồi vững trên lưng ngựa - đặt (đứa trẻ) ngồi =to sit a child on the table+ đặt đứa bé ngồi lên bàn !to sit down - ngồi xuống !to sit for - đại diện cho =to sit for Hanoi+ đại diện cho Hà nội (quốc hội) - ngồi làm mẫu (cho hoạ sĩ vẽ) !to sit in - tham gia, dự vào - (thông tục) trông trẻ - biểu tình ngồi !to sit on (upon) - ngồi họp bàn về !to sit on (upon) - (từ lóng) trấn áp, đàn áp !to sit out - không tham gia (nhảy...) - ngồi cho đến hết buổi (thuyết trình...) !to sit over - (đánh bài) ngồi tay trên - ở thế lợi !to sit under - ngồi nghe giảng đạo !to sit up - ngồi dậy - đứng lên hai chân sau (chó) - (thông tục) giật mình, ngạc nhiên !to sit at home - ngồi nhà; ăn không ngồi rồi !to sit down hard on a plan - cương quyết chống một kế hoạch !to sit down under a abuse - cúi đầu chịu nhục; ngậm bồ hòn làm ngọt !to sit somebody out - ngồi lâu hơn ai !to sit up late - thức khuya !to make somebody sit up - (thông tục) bắt ai làm việc vất vả; làm cho ai đau; làm ai phải ngạc nhiên !to sit up and take notice - (thông tục) đột nhiên có cái gì làm cho mình phải chú ý !to sit well - ngồi đúng tư thế (trên mình ngựa) !food sits heavily on the stomach - thức ăn lâu tiêu !his principles sit loosely on him - anh ta không theo đúng những nguyên tắc của mình !sits the wind there? - có phải ở đấy không? - có phải tình hình như thế không?

    English-Vietnamese dictionary > sat

  • 29 sit

    /sit/ * nội động từ sat - ngồi =to sit round the fire+ ngồi xung quanh lửa =to sit still+ ngồi yên =to sit in state+ ngồi chễm chệ, ngồi oai vệ =to sit tight+ (thông tục) ngồi lỳ; không lay chuyển, không nhượng bộ; nghiến răng rán sức =to sit for an examination+ đi thi - đậu (chim) - ấp (gà mái) =sitting hen+ gà đang ấp =the hen wants to sit+ gà muốn ấp - họp, nhóm họp =Parliament is sitting+ quốc hội đang họp - vừa, hợp (quần áo) =dress sits well+ quần áo vừa vặn * ngoại động từ - ngồi, cưỡi =to sit a horse well+ ngồi vững trên lưng ngựa - đặt (đứa trẻ) ngồi =to sit a child on the table+ đặt đứa bé ngồi lên bàn !to sit down - ngồi xuống !to sit for - đại diện cho =to sit for Hanoi+ đại diện cho Hà nội (quốc hội) - ngồi làm mẫu (cho hoạ sĩ vẽ) !to sit in - tham gia, dự vào - (thông tục) trông trẻ - biểu tình ngồi !to sit on (upon) - ngồi họp bàn về !to sit on (upon) - (từ lóng) trấn áp, đàn áp !to sit out - không tham gia (nhảy...) - ngồi cho đến hết buổi (thuyết trình...) !to sit over - (đánh bài) ngồi tay trên - ở thế lợi !to sit under - ngồi nghe giảng đạo !to sit up - ngồi dậy - đứng lên hai chân sau (chó) - (thông tục) giật mình, ngạc nhiên !to sit at home - ngồi nhà; ăn không ngồi rồi !to sit down hard on a plan - cương quyết chống một kế hoạch !to sit down under a abuse - cúi đầu chịu nhục; ngậm bồ hòn làm ngọt !to sit somebody out - ngồi lâu hơn ai !to sit up late - thức khuya !to make somebody sit up - (thông tục) bắt ai làm việc vất vả; làm cho ai đau; làm ai phải ngạc nhiên !to sit up and take notice - (thông tục) đột nhiên có cái gì làm cho mình phải chú ý !to sit well - ngồi đúng tư thế (trên mình ngựa) !food sits heavily on the stomach - thức ăn lâu tiêu !his principles sit loosely on him - anh ta không theo đúng những nguyên tắc của mình !sits the wind there? - có phải ở đấy không? - có phải tình hình như thế không?

    English-Vietnamese dictionary > sit

  • 30 so

    /sou/ * phó từ - như thế, như vậy =if so+ nếu như vậy =is that so?+ có như thế không? - cũng thế, cũng vậy =you like tea and so do I+ anh thích uống chè, tôi cũng vậy - đến như thế, dường ấy, đến như vậy =why are you so late?+ sao anh lại đến muộn đến như thế? - thế (dùng trong câu hỏi) =why so?+ tại sao thế?, sao lại thế? =how so?+ sao lại như thế được - chừng, khoảng =a week or so+ chừng một tuần lễ =he must be forty or so+ anh ta bốn mươi hay khoảng thế, ông ta chừng bốn mươi !ever so - (xem) ever !and so on; and so forth - vân vân ![in] so far as - (xem) far !so as; so that - để, để cho, đặng =I tell you that so as to avoid trouble+ tôi bảo anh điều đó để tránh sự phiền hà =I speak slowly so that you may understand me+ tôi nói thong thả để cho anh hiểu tôi !so be it - đành vậy thôi, đành chịu như vậy thôi !so far - (xem) far !so long as - (xem) long !so to speak; so to say - ấy là nói như vậy !so...that... - đến mức mà..., đến nỗi mà... =it's so cold that I can't go out+ rét quá đến mức mà tôi không ra ngoài được !so many men so many mind - mỗi người mỗi ý * liên từ - vì thế, vì vậy, vì thế cho nên, vì lẽ đó =I was ill and so I could not come+ tôi bị ốm vì vậy tô không đến được - thế là (trong câu cảm thán) =so you are back again!+ thế là anh lại trở lại !so it be done, it matters not how - đành phải làm việc đó thì làm thế nào cũng được * thán từ - được!, được thôi!; cứ đứng yên! cứ yên! ((cũng) soh) * danh từ - thế =I don't think+ tôi không nghĩ thế =I told you so+ tôi đã bảo anh thế, tôi đã bảo anh mà =you don't say so?+ thế à?

    English-Vietnamese dictionary > so

  • 31 stay

    /stei/ * danh từ - (hàng hải) dây néo (cột buồm...) !in stays - đang trở buồm !to miss stays - không lợi dụng được chiều gió * ngoại động từ - (hàng hải) néo (cột buồm) bằng dây - lái theo hướng gió * danh từ - sự trở lại, sự lưu lại =to make a long stay in Hanoi+ lưu lại lâu ở Hà nội - sự đình lại, sự hoãn lại =stay of execution+ sự hoãn thi hành (một bản án) - sự ngăn cản, sự trở ngại =a stay upon his activity+ một trở ngại cho hoạt động của anh ta - sự chịu đựng; khả năng chịu đựng; sự bền bỉ, sự dẻo dai - chỗ nương tựa, cái chống đỡ =to be the stay of someone's old age+ là chỗ nương tựa của ai lúc tuổi già - (số nhiều) (như) corset * ngoại động từ - chặn, ngăn chặn =to stay the hands of imperialism+ chặn bàn tay của chủ nghĩa đế quốc - đình lại, hoãn lại - chống đỡ * nội động từ - ở lại, lưu lại =to stay at home+ ở nhà =to stay to dinner+ ở lại ăn cơm - ((thường) lời mệnh lệnh) ngừng lại, dừng lại =get him to stay a minute+ bảo anh ta dừng lại một tí - chịu đựng, dẻo dai (trong cuộc đua...) !to stay away - không đến, văng mặt !to stay in - không ra ngoài !to stay on - lưu lại thêm một thời gian nữa !to stay out - ở ngoài, không về nhà - ở lại cho đến hết (cuộc biểu diễn...) !to stay up late - thức khuya !to stay one's stomach - (xem) stomach !this has come to stay - cái này có thể coi là vĩnh viễn

    English-Vietnamese dictionary > stay

  • 32 tho'

    /ðou/ Cách viết khác: (tho') /ðou/ * liên từ - dù, dù cho, mặc dù, dẫu cho =though it was late we decided to go+ mặc dù đã muộn, chúng tôi vẫn quyết định đi !as though - dường như, như thể là =he ran as though the devil were after him+ nó chạy như thể có ma đuổi !even though - (xem) even !what though - dù... đi nữa, dù cho =what though the way is long+ dù đường có xa đi nữa * phó từ - tuy nhiên, tuy thế, tuy vậy; thế nhưng =I believe him though+ tuy vậy tôi tin anh ấy =he had promised to come, he didn't though+ nó đã hứa đến, thế nhưng nó không đến

    English-Vietnamese dictionary > tho'

  • 33 though

    /ðou/ Cách viết khác: (tho') /ðou/ * liên từ - dù, dù cho, mặc dù, dẫu cho =though it was late we decided to go+ mặc dù đã muộn, chúng tôi vẫn quyết định đi !as though - dường như, như thể là =he ran as though the devil were after him+ nó chạy như thể có ma đuổi !even though - (xem) even !what though - dù... đi nữa, dù cho =what though the way is long+ dù đường có xa đi nữa * phó từ - tuy nhiên, tuy thế, tuy vậy; thế nhưng =I believe him though+ tuy vậy tôi tin anh ấy =he had promised to come, he didn't though+ nó đã hứa đến, thế nhưng nó không đến

    English-Vietnamese dictionary > though

  • 34 unpleasantness

    /ʌn'plezntnis/ * danh từ - tính khó ưa, tính khó chịu - sự hiểu lầm; sự cãi cọ =the late unpleasantness+ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (đùa cợt) cuộc nội chiến (1861 1865)

    English-Vietnamese dictionary > unpleasantness

  • 35 why

    /wai/ * phó từ - tại sao, vì sao =why was he late?+ sao anh ấy đến muộn? =why not?+ tại sao không? =that's the reason why+ đó là lý do vì sao =not to know why+ không biết tại sao * danh từ, số nhiều whys - lý do, lý do tại sao * thán từ - sao!, thế nào! =why, it's quite easy!+ sao, thật là dễ!

    English-Vietnamese dictionary > why

  • 36 yawn

    /jɔ:n/ * danh từ - ngáp (người) =to give a yawn+ ngáp - (kỹ thuật) khe hở * nội động từ - há miệng, toác ra, mở ra (đồ vật) * ngoại động từ - vừa nói vừa ngáp =to yawn goodnight+ vừa ngáp vừa chào để đi ngủ ="its' very late", he yawned+ anh ta vừa ngáp vừa nói "khuya lắm rồi" =to yawn one's head off+ ngáp sái quai hàm

    English-Vietnamese dictionary > yawn

См. также в других словарях:

  • Late — (l[=a]t), a. [Compar. {Later} (l[=a]t [ e]r), or {latter} (l[a^]t t[ e]r); superl. {Latest} (l[=a]t [e^]st) or {Last} (l[.a]st).] [OE. lat slow, slack, AS. l[ae]t; akin to OS. lat, D. laat late, G. lass weary, lazy, slack, Icel. latr, Sw. lat,… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • latė — Bendroji  informacija Kirčiuota forma: lãtė Kirčiuotė: 2 Rūšis: naujai skolintos šaknies žodis Kalbos dalis: daiktavardis Kilmė: italų, cafè̀ e latte. Pateikta: 2014 06 02. Reikšmė ir vartosena Apibrėžtis: kava, pagaminta iš espreso kavos ir… …   Lietuvių kalbos naujažodžių duomenynas

  • Late — Late, adv. [AS. late. See {Late}, a.] 1. After the usual or proper time, or the time appointed; after delay; as, he arrived late; opposed to {early}. [1913 Webster] 2. Not long ago; lately. [1913 Webster] 3. Far in the night, day, week, or other… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • late — [lāt] adj. later or latter, latest or last [ME < OE læt, slow, sluggish, tardy, akin to Du laat, Ger lass, slow, lazy < IE * lēid < base * lēi , to neglect, let go > LET1, L lassus, weak] 1. happening, coming, etc. after the usual,… …   English World dictionary

  • Late — may refer to:* The word late (see ) * A delay * A deceased person or thingAlbums * Late , a 2000 album by The 77s * Late! , a pseudonym used by Dave Grohl on his Pocketwatch albumHistory * The final (or most recent) part of a defined historical… …   Wikipedia

  • late — ► ADJECTIVE 1) acting, arriving, or happening after the proper or usual time. 2) belonging or taking place far on in a particular time or period. 3) far on in the day or night. 4) (the/one s late) (of a person) no longer alive. 5) (the/one s… …   English terms dictionary

  • late of — formal phrase if someone is late of a place or organization, they recently lived or worked there but do not live or work there now Thesaurus: to live, stay or work in a particular placesynonym towns, cities and villageshyponym Main entry: late *… …   Useful english dictionary

  • late — [adj1] not on time backward, behind, behindhand, behind time, belated, blown*, delayed, dilatory, eleventh hour*, gone, held up, hung up*, in a bind*, in the lurch*, jammed*, lagging, last minute, missed the boat*, out of luck*, overdue,… …   New thesaurus

  • laţe — LÁŢE s.f. pl. Şuviţe de lână netoarse şi nepieptănate (de pe un animal); p. anal. (la om) şuviţe de păr care atârnă în mod dezordonat; miţe. – et. nec. Trimis de LauraGellner, 18.05.2004. Sursa: DEX 98  láţe s. f. pl. Trimis de siveco,… …   Dicționar Român

  • late — (adj.) O.E. læt occurring after the customary or expected time, originally slow, sluggish, from P.Gmc. *lata (Cf. O.N. latr sluggish, lazy, M.Du., O.S. lat, Ger. laß idle, weary, Goth. lats weary, sluggish, lazy, latjan to hinder ), from PIE *led …   Etymology dictionary

  • late — Late, f. penac. Est une piece de bois fendu de trois à quatre pieds de long, large de trois à quatre poulces, et d espaisseur {{o=despaisseur}} de cinq à six lignes, servant à tenir en estat les chevrons d un comble de bastiment, et à y asseoir… …   Thresor de la langue françoyse

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»