Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

largeness

  • 1 largeness

    /'lɑ:dʤnis/ * danh từ - sự rộng, sự lớn, sự rộng lớn - tính rộng râi (quan điểm...) - (từ cổ,nghĩa cổ) tính rộng lượng, tính hào phóng

    English-Vietnamese dictionary > largeness

  • 2 der Umfang

    - {admeasurement} sự quy định từng phần, sự chia phần - {amplitude} độ rộng, độ lớn, độ biên, sự đầy đủ, sự dồi dào, sự phong phú, sự dư dật, tầm hoạt động, tầm rộng lớn - {bulk} trọng tải hàng hoá, hàng hoá, phần lớn hơn, số lớn hơn - {bulkiness} sự to lớn, sự đồ sộ, sự kềnh càng, tầm vóc to lớn - {circle} đường tròn, hình tròn, sự tuần hoàn, nhóm, giới, sự chạy quanh, quỹ đạo, phạm vi, hàng ghế sắp tròn - {circumference} chu vi - {compass} com-pa a pair of compasses), la bàn, vòng điện, tầm, đường vòng, đường quanh, tầm âm - {comprehension} sự hiểu, sự lĩnh hội, sự nhận thức, sự bao gồm, sự bao hàm - {comprehensiveness} tính chất bao hàm, tính chất toàn diện, sự mau hiểu, sự sáng ý - {extend} - {extensiveness} tính rộng, tính rộng rãi, tính bao quát - {extent} khoảng rộng, quy mô, chừng mực, sự đánh giá, sự tịch thu, văn bản tịch thu - {gauge} máy đo, cái đo cỡ, loại, kiểu, cỡ, khả năng, khoảng cách đường ray, tiêu chuẩn đánh giá, phương tiện đánh giá, lanhgô điều chỉnh lề, cái mấp của thợ mộc, gage) hướng đi so với chiều gió - {girth} đai yên, đường vòng quanh - {largeness} sự rộng, sự lớn, sự rộng lớn, tính rộng râi, tính rộng lượng, tính hào phóng - {latitude} độ vĩ, đường vĩ, số nhiều) miền, vùng, bề rộng, phạm vi rộng, quyền rộng rãi - {length} bề dài, chiều dài, độ dài - {perimeter} máy đo trường nhìn, vòng ngoài của doanh trại - {periphery} ngoại vi, ngoại biên - {reach} sự chìa ra, sự trải ra, sự với, tầm với, tầm duỗi tay, tầm hiểu biết, trình độ, phạm vi hoạt động, dài rộng, khúc sông, đường chạy vát - {size} kích thước, khổ, số, dụng cụ đo ngọc, suất ăn, khẩu phần sizing), chuẩn mực cân đo, hồ - {volume} quyển, tập, khối, dung tích, thể tích, âm lượng, làn, đám, cuộn - {width} tính chất rộng, bề ngang, tính chất rộng r i = der Umfang (Stimme,Instrument) {diapason}+ = in großem Umfang {on a large scale}+ = von gleichem Umfang {commensurate}+ = von beträchtlichem Umfang {sizable}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Umfang

  • 3 die Großzügigkeit

    - {bounteousness} tính rộng rãi, tính hào phóng, sự phong phú, sự dồi dào - {catholicity} tính bao trùm, tính rộng khắp, tính phổ biến, tính rộng lượng, tính đại lượng, đạo Thiên chúa, công giáo - {generosity} sự rộng lượng, sự khoan hồng, hành động rộng lượng, hành động khoan hồng - {largeness} sự rộng, sự lớn, sự rộng lớn, tính rộng râi - {liberality} tính hoà phóng, tính hẹp hòi, tính không thành kiến, tư tưởng tự do, tư tưởng không câu nệ, món quà hậu - {width} tính chất rộng, bề rộng, bề ngang, khổ, tính chất rộng r i

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Großzügigkeit

  • 4 die Dicke

    - {corpulence} sự to béo, sự mập mạp, sự béo tốt - {density} tính dày đặc, sự đông đúc, sự trù mật, độ dày, mật độ, độ chặt, tỷ trọng, tính đần độn, tính ngu đần - {fatness} sự béo, sự mập, sự mũm mĩm, sự màu mỡ, tính chất màu mỡ - {largeness} sự rộng, sự lớn, sự rộng lớn, tính rộng râi, tính rộng lượng, tính hào phóng - {stoutness} sự chắc, sự bền, sự dũng cảm, sự kiên cường, sự chắc mập - {thickness} bề dày, tình trạng đục, trạng thái không trong, trạng thái đặc, trạng thái sền sệt, tính rậm rạp, tính không rõ, tính lè nhè, lớp, tấm, tình trạng u ám = das Dicke {thick}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Dicke

  • 5 die Größe

    - {bulkiness} sự to lớn, sự đồ sộ, sự kềnh càng, tầm vóc to lớn - {extend} - {extent} khoảng rộng, quy mô, phạm vi, chừng mực, sự đánh giá, sự tịch thu, văn bản tịch thu - {grandeur} vẻ hùng vĩ, vẻ trang nghiêm, vẻ huy hoàng, sự cao quý, sự cao thượng, sự vĩ đại, sự lớn lao, điệu bộ oai vệ, lối sống vương giả, uy quyền, quyền thế - {greatness} sự cao cả, tính lớn lao, tính vĩ đại, tính quan trọng, tính trọng đại - {item} khoản, món, tiết mục, tin tức, món tin - {largeness} sự rộng, sự lớn, sự rộng lớn, tính rộng râi, tính rộng lượng, tính hào phóng - {magnitude} tầm lớn, độ lớn, lượng, tầm quan trọng, tính chất trọng đại - {mightiness} sức mạnh, sự hùng cường, sự hùng mạnh, sự hùng vĩ - {muchness} to be much of a muchness như nhau, chẳng khác gì nhau, cũng thế thôi - {quantity} số lượng, khối lượng, số lớn, vô số, rất nhiều - {size} kích thước, cỡ, khổ, số, dụng cụ đo ngọc, suất ăn, khẩu phần sizing), chuẩn mực cân đo, hồ - {stature} vóc người, sự tiến triển, mức phát triển - {tallness} bề cao, chiều cao, tầm vóc cao - {transcendence} tính siêu việt, tính hơn hẳn, sự siêu nghiệm - {width} tính chất rộng, bề rộng, bề ngang, tính chất rộng r i = die Größe (Mathematik) {equality; quantity}+ = die Größe (Persönlichkeit) {bigwig}+ = die gegebene Größe {datum}+ = die negative Größe {minus}+ = die einzelne Größe (Mathematik) {unit}+ = in voller Größe {full length}+ = die ungeheure Größe {hugeness; immensity}+ = die unbekannte Größe (Mathematik) {unknown quantity}+ = die irrationale Größe (Mathematik) {surd}+ = von gleicher Größe {isometric}+ = die Ökonomie der Größe {economy of scale}+ = die veränderliche Größe {variable}+ = nach der Größe ordnen {to size}+ = in der Größe anpassen {to resize}+ = die gleichvielfache Größe {equimultiple}+ = die erste unbekannte Größe (Mathematik) {x}+ = die unendlich kleine Größe (Mathematik) {infinitesimal}+ = die dritte unbekannte Größe (Mathematik) {z}+ = die zweite unbekannte Größe (Mathematik) {y}+ = nach der Größe sortieren {to size}+ = unter der normalen Größe {undersized}+ = das Fortschaffen einer Größe (Mathematik) {elimination}+ = die Sortierung nach der Größe {sizing}+ = das Modell in natürlicher Größe (Technik) {mockup}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Größe

См. также в других словарях:

  • Largeness — Large ness, n. The quality or state of being large. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • largeness — index capacity (maximum), degree (magnitude), latitude, mass (weight), measurement Burton s …   Law dictionary

  • largeness — c.1300, from LARGE (Cf. large) + NESS (Cf. ness) …   Etymology dictionary

  • largeness — noun 1. the property of having a relatively great size • Syn: ↑bigness • Ant: ↑littleness (for: ↑bigness), ↑smallness • Derivationally related forms: ↑big …   Useful english dictionary

  • largeness — large ► ADJECTIVE 1) of considerable or relatively great size, extent, or capacity. 2) pursuing an occupation or activity on a significant scale. 3) of wide range or scope. ► VERB (large it) Brit. informal ▪ go out and have a good time. ● …   English terms dictionary

  • largeness — noun see large I …   New Collegiate Dictionary

  • largeness — See large. * * * …   Universalium

  • largeness — noun /ˈlɑːdʒnəs/ a) The property of being physically large. b) The quality of not being limited or constrained; having great scope …   Wiktionary

  • largeness — Synonyms and related words: ampleness, amplitude, area, bigheartedness, bigness, body, boundlessness, bounteousness, bountifulness, bounty, breadth, broadness, bulk, caliber, capaciousness, comprehensiveness, copiousness, coverage, depth,… …   Moby Thesaurus

  • largeness — I (Roget s IV) n. Syn. magnitude, proportion, breath; see measure 1 , measurement 2 , quantity , size 2 . II (Roget s Thesaurus II) noun The quality or state of being large in amount, extent, or importance: amplitude, bigness, greatness,… …   English dictionary for students

  • largeness — sb. == liberality. Alys. 6879 …   Oldest English Words

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»