Перевод: с немецкого на вьетнамский

с вьетнамского на немецкий

lap

  • 1 der Schoß

    - {lap} vạt áo, vạt váy, lòng, dái tai, thung, vật phủ, vòng dây, vòng chỉ, vòng chạy, vòng đua, tấm nối half lap), đá mài, cái liềm, cái tớp, thức ăn lỏng, tiếng vỗ bập bềnh - {womb} dạ con, tử cung, ruột, trung tâm

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Schoß

  • 2 die Wiederholung

    - {iterance} sự lặp lại, sự lặp đi lặp lại - {rebroadcast} sự từ chối dứt khoát, sự cự tuyệt, sự khước từ, sự thất bại bất ngờ - {recurrence} sự trở lại, sự trở lại trong trí nhớ, sự tái diễn, sự diễn lại, sự phát sinh lại, phép truy toán - {rehearsal} sự kể lại, sự nhắc lại, sự diễn tập - {reiteration} sự làm lại, sự nói lại, sự lập lại, cái lập lại - {rep} vải sọc repp, reps), bài học thuộc lòng, người phóng đâng, người đàn bà lẳng lơ, repertory_theatre - {repeat} cái lặp lại, tiết mục được biểu diễn lại, phần chỉ lại, dấu chỉ phần trở lại, chương trình lập lại, giấy đặt hàng lập lại, chuyến hàng y như trước, học trò phải ở lại lớp - hình mẫu trang trí lặp đi lặp lại - {repetition} điều nhắc lại, điều lặp lại, sự bắt chước, bản sao chép, sự tập duyệt, ngón mổ liên tục - {replay} - {retry} - {revision} sự xem lại, sự xét lại, sự duyệt lại, sự sửa lại = die Wiederholung (Zugabe) {encore}+ = die kurze Wiederholung {recap}+ = die wörtliche Wiederholung {verbal repetition}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Wiederholung

  • 3 einrichten

    - {to arrange} sắp xếp, sắp đặt, sửa soạn, thu xếp, chuẩn bị, dàn xếp, hoà giải, cải biên, soạn lại, chỉnh hợp, lắp ráp, sắp xếp thành hàng ngũ chỉnh tề, đồng ý, thoả thuận, đứng thành hàng ngũ chỉnh tề - {to construct} làm xây dựng, đặt, vẽ, dựng - {to dispose} bó trí, làm cho có ý định, làm cho có khuynh hướng, làm cho có tâm trạng, làm cho có ý muốn, quyết định, dùng, tuỳ ý sử dụng, quyết định số phận xử lý, giải quyết, vứt bỏ - khử đi, bác bỏ, đánh bại, ăn gấp, uống gấp, bán, bán chạy, nhường lại, chuyển nhượng - {to economize} tiết kiệm, sử dụng tối đa, sử dụng tốt nhất, giảm chi - {to engineer} nghĩ ra, bày ra, vạch ra, bố trí, làm kỹ sư, làm công trình sư - {to establish} lập, thành lập, thiết lập, kiến lập, chứng minh, xác minh, đem vào, đưa vào, chính thức hoá, củng cố, làm vững chắc - {to frame} bố cục, dựng lên, điều chỉnh, làm cho hợp, lắp, chắp, hư cấu, tưởng tượng, trình bày, phát âm, đặt vào khung, lên khung, dựng khung, đầy triển vọng to frame well) - {to furnish} cung cấp, trang bị đồ đạc cho - {to institute} lập nên, mở, tiến hành, bổ nhiệm - {to locate} xác định đúng vị trí, xác định đúng chỗ, phát hiện vị trí, đặt vào một vị trí, đặt vị trí - {to manage} quản lý, trông nom, chế ngự, kiềm chế, điều khiển, sai khiến, dạy dỗ, dạy bảo, thoát khỏi, gỡ khỏi, xoay xở được, giải quyết được, sử dụng, đạt kết quả, đạt mục đích, xoay sở được - tìm được cách - {to open} bắt đầu, khai mạc, thổ lộ, nhìn thấy, trông thấy, mở cửa, mở ra, trông ra, huồm poảy khyếm bắt đầu nói, nở, trông thấy rõ - {to organize} tổ chức, cấu tạo, lập thành nghiệp đoàn, đưa vào nghiệp đoàn, thành tổ chức, thành lập nghiệp đoàn, gia nhập nghiệp đoàn - {to prepare} sửa soạn sắm sửa, dự bị, soạn, chuẩn bị cho, rèn cặp cho, điều chế, pha chế, làm, dọn, nấu, chuẩn bị tư tưởng cho, sắm sửa - {to regulate} sửa lại cho đúng, quy định, chỉnh lý, chỉnh đốn, điều hoà = sich einrichten [auf] {to prepare [for]}+ = sich häuslich einrichten {to make oneself at home}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > einrichten

  • 4 errichten

    - {to build (built,built) xây, xây dựng, xây cất, dựng nên, lập nên, làm nên - {to construct} làm xây dựng, đặt, vẽ, dựng - {to engineer} nghĩ ra, bày ra, vạch ra, bố trí, sắp đặt, làm kỹ sư, làm công trình sư - {to erect} dựng đứng thẳng, đặt đứng thẳng, xây dựng &), làm cương lên, ghép, lắp ráp, cương lên - {to establish} lập, thành lập, thiết lập, kiến lập, chứng minh, xác minh, đem vào, đưa vào, chính thức hoá, củng cố, làm vững chắc - {to found} nấu chảy, đúc, sáng lập, đặt nền móng, căn xứ vào, dựa trên - {to institute} mở, tiến hành, bổ nhiệm - {to pitch} quét hắc ín, gắn bằng hắc ín, cắm, cắm chặt, đóng chặt xuống, bày bán hàng ở chợ, lát đá, ném, liệng, tung, hất, liệng vào đích, kể, lấy, diễn đạt bằng một phong cách riêng, cắm lều - cắm trại, dựng trại, lao vào, lao xuống, chồm lên chồm xuống - {to plant} trồng, gieo, động từ phân thân to plant oneself đứng, thả, di đến ở... đưa đến ở..., gài lại làm tay trong, gài, bắn, giáng, đâm..., bỏ rơi, chôn, giấu, oa trữ, bỏ vào mỏ, tính = errichten (Haus) {to raise}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > errichten

  • 5 aufbauen

    - {to assemble} tập hợp, tụ tập, nhóm họp, sưu tập, thu thập, lắp ráp - {to base} đặt tên, đặt cơ sở trên, dựa vào, căn cứ vào - {to build (built,built) xây, xây dựng, xây cất, dựng nên, lập nên, làm nên - {to construct} làm xây dựng, đặt, vẽ, dựng - {to erect} dựng đứng thẳng, đặt đứng thẳng, xây dựng &), làm cương lên, ghép, cương lên - {to establish} lập, thành lập, thiết lập, kiến lập, chứng minh, xác minh, đem vào, đưa vào, chính thức hoá, củng cố, làm vững chắc - {to found} nấu chảy, đúc, sáng lập, đặt nền móng, căn xứ vào, dựa trên = sich aufbauen [auf] {to be based [on]}+ = wieder aufbauen {to reconstruct}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > aufbauen

  • 6 das Wiederholen

    - {repeat} sự nhắc lại, sự lặp lại, cái lặp lại, tiết mục được biểu diễn lại, phần chỉ lại, dấu chỉ phần trở lại, chương trình lập lại, giấy đặt hàng lập lại, chuyến hàng y như trước - học trò phải ở lại lớp, hình mẫu trang trí lặp đi lặp lại

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Wiederholen

  • 7 gestalten

    - {to arrange} sắp xếp, sắp đặt, sửa soạn, thu xếp, chuẩn bị, dàn xếp, hoà giải, cải biên, soạn lại, chỉnh hợp, lắp ráp, sắp xếp thành hàng ngũ chỉnh tề, đồng ý, thoả thuận, đứng thành hàng ngũ chỉnh tề - {to create} tạo, tạo nên, tạo ra, tạo thành, sáng tạo, gây ra, làm, phong tước, đóng lần đầu tiên, làm rối lên, làn nhắng lên, hối hả chạy ngược chạy xuôi - {to design} phác hoạ, vẽ phác, vẽ kiểu, thiết kế, làm đồ án, làm đề cương, phác thảo cách trình bày, có ý định, định, dự kiến, trù tính, có y đồ, có mưu đồ, chỉ định, để cho, dành cho, làm nghề vẽ kiểu - làm nghề xây dựng đồ án - {to fashion} tại thành, cấu thành, nặn, rập theo khuôn, tạo thành hình - {to figure} hình dung, miêu tả, mường tượng, tưởng tượng, làm điển hình cho, trang trí hình vẽ, đánh số, ghi giá, tính toán, có tên tuổi, có vai vế, làm tính - {to form} làm thành, nặn thành, huấn luyện, rèn luyện, đào tạo, tổ chức, thiết lập, thành lập, phát thành tiếng, phát âm rõ, nghĩ ra, hình thành, gây, tạo được, nhiễm, cấu tạo, xếp thành, ghép, thành hình - được tạo thành, xếp thành hàng - {to frame} bố trí, bố cục, dựng lên, điều chỉnh, làm cho hợp, lắp, chắp, hư cấu, trình bày, phát âm, đặt vào khung, lên khung, dựng khung, đầy triển vọng to frame well) - {to mould} đúc - {to organize} lập thành nghiệp đoàn, đưa vào nghiệp đoàn, thành tổ chức, thành lập nghiệp đoàn, gia nhập nghiệp đoàn - {to shape} đẽo, gọt, uốn nắn, đặt ra, thảo ra, định đường, định hướng, có triển vọng = gestalten [nach] {to model [after,on,upon]; to pattern [after,on]}+ = sich gestalten {to go (went,gone); to take shape; to turn out}+ = bunt gestalten {to variegate}+ = beweglich gestalten (Löhne) {to unfreeze}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > gestalten

  • 8 aufstellen

    - {to dispose} sắp đặt, sắp xếp, bó trí, làm cho có ý định, làm cho có khuynh hướng, làm cho có tâm trạng, làm cho có ý muốn, quyết định, dùng, tuỳ ý sử dụng, quyết định số phận xử lý - giải quyết, vứt bỏ, khử đi, bác bỏ, đánh bại, ăn gấp, uống gấp, bán, bán chạy, nhường lại, chuyển nhượng - {to erect} dựng đứng thẳng, đặt đứng thẳng, dựng nên, xây dựng &), làm cương lên, ghép, lắp ráp, dựng, cương lên - {to establish} lập, thành lập, thiết lập, kiến lập, đặt, chứng minh, xác minh, đem vào, đưa vào, chính thức hoá, củng cố, làm vững chắc - {to fix} đóng, gắn, lắp, để, tập trung, dồn, làm đông lại làm đặc lại, hâm, cố định lại, nhìn chằm chằm, định, ấn định, quy định phạm vi, quy định, thu xếp, ổn định, sửa chữa, sang sửa, bố trí, tổ chức - chuẩn bị, hối lộ, đấm mồm, trừng phạt, trả thù, trả đũa, trở nên vững chắc, đồng đặc lại, chọn, đứng vào vị trí - {to install} đặt vào, làm lễ nhậm chức cho - {to marshal} sắp đặt vào hàng ngũ, sắp xếp theo thứ tự, đưa dẫn - {to pitch} quét hắc ín, gắn bằng hắc ín, cắm, cắm chặt, đóng chặt xuống, bày bán hàng ở chợ, lát đá, ném, liệng, tung, hất, liệng vào đích, kể, lấy, diễn đạt bằng một phong cách riêng, cắm lều - cắm trại, dựng trại, lao vào, lao xuống, chồm lên chồm xuống - {to plant} trồng, gieo, động từ phân thân to plant oneself đứng, thả, di đến ở... đưa đến ở..., gài lại làm tay trong, gài, bắn, giáng, đâm..., bỏ rơi, chôn, giấu, oa trữ, bỏ vào mỏ, tính - {to post} + up) dán, thông báo bằng thông cáo, dán yết thị lên, dán thông cáo lên, yết tên, công bố tên, đi du lịch bằng ngựa trạm, đi du lịch vội vã, vội vàng, vội vã, gửi qua bưu điện - bỏ ở trạm bưu điện, bỏ vào hòn thư, vào sổ cái, động tính từ quá khứ) thông báo đầy đủ tin tức cho, cung cấp đầy đủ tin tức cho to post up), bổ nhiệm làm chỉ huy thuyền chiến - bổ nhiệm làm chỉ huy - {to rear} ngẩng lên, đưa lên, lên, xây dựng, nuôi, nuôi nấng, nuôi dạy, chăn nuôi, lồng lên, chồm lên, dựng lên, + up) giận dữ đứng dậy, nhô cao lên - {to site} định vị trí - {to station} đặt vào vị trí, để vào vị trí, đóng ở một vị trí = aufstellen (Plan) {to draw up}+ = aufstellen (Sport) {to field}+ = aufstellen (Liste) {to bill}+ = aufstellen (Theorie) {to set up}+ = aufstellen (Militär) {to form}+ = aufstellen (Truppen) {to raise}+ = aufstellen (Rechnung) {to make out}+ = aufstellen (Programm) {to chalk up}+ = aufstellen (Kandidaten) {to nominate; to put up}+ = aufstellen (Behauptung) {to enunciate; to maintain; to pose}+ = aufstellen (Mathematik) {to state}+ = sich aufstellen {to line up; to place oneself; to range; to take one's stand}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > aufstellen

  • 9 das Wiederholungszeichen

    (Musik) - {repeat} sự nhắc lại, sự lặp lại, cái lặp lại, tiết mục được biểu diễn lại, phần chỉ lại, dấu chỉ phần trở lại, chương trình lập lại, giấy đặt hàng lập lại, chuyến hàng y như trước - học trò phải ở lại lớp, hình mẫu trang trí lặp đi lặp lại = das Wiederholungszeichen (Wörterbuch) {tilde}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Wiederholungszeichen

  • 10 die Nachbestellung

    - {follow} cú đánh theo, nửa suất thêm - {repeat} sự nhắc lại, sự lặp lại, cái lặp lại, tiết mục được biểu diễn lại, phần chỉ lại, dấu chỉ phần trở lại, chương trình lập lại, giấy đặt hàng lập lại, chuyến hàng y như trước - học trò phải ở lại lớp, hình mẫu trang trí lặp đi lặp lại

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Nachbestellung

  • 11 gründen

    - {to base} đặt tên, đặt cơ sở trên, dựa vào, căn cứ vào - {to build (built,built) xây, xây dựng, xây cất, dựng nên, lập nên, làm nên - {to constitute} cấu tạo, tạo thành, thiết lập, thành lập, chỉ đinh, uỷ nhiệm - {to create} tạo, tạo nên, tạo ra, sáng tạo, gây ra, làm, phong tước, đóng lần đầu tiên, làm rối lên, làn nhắng lên, hối hả chạy ngược chạy xuôi - {to establish} lập, kiến lập, đặt, chứng minh, xác minh, đem vào, đưa vào, chính thức hoá, củng cố, làm vững chắc - {to found} nấu chảy, đúc, sáng lập, đặt nền móng, căn xứ vào, dựa trên - {to institute} mở, tiến hành, bổ nhiệm - {to plant} trồng, gieo, cắm, đóng chặt xuống, động từ phân thân to plant oneself đứng, thả, di đến ở... đưa đến ở..., gài lại làm tay trong, gài, bắn, giáng, ném, đâm..., bỏ rơi, chôn, giấu - oa trữ, bỏ vào mỏ, tính - {to start} bắt đầu, chạy, giật mình, rời ra, long ra, làm bắt đầu, khiến phải, ra hiệu xuất phát, khởi động, khêu, gây, nêu ra, làm tách ra, làm rời ra, làm long ra, giúp đỡ, nâng đỡ, đuổi ra khỏi hang - startle = gründen [auf] {to ground [on]}+ = gründen (Geschäft) {to start}+ = gründen (Unternehmen) {to float}+ = sich gründen [auf] {to base [on]; to bottom [on]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > gründen

  • 12 ordnen

    - {to adjust} sửa lại cho đúng, điều chỉnh, lắp, chỉnh lý, làm cho thích hợp, hoà giải, dàn xếp - {to arrange} sắp xếp, sắp đặt, sửa soạn, thu xếp, chuẩn bị, cải biên, soạn lại, chỉnh hợp, lắp ráp, sắp xếp thành hàng ngũ chỉnh tề, đồng ý, thoả thuận, đứng thành hàng ngũ chỉnh tề - {to array} mặc quần áo, diện, trang điểm &), sắp hàng, dàn hàng, dàn trận, lập danh sách - {to classify} phân loại - {to collocate} sắp xếp vào một chỗ, sắp đặt theo thứ tự - {to compose} soạn, sáng tác, làm, dạng bị động) gồm có, bao gồm, bình tĩnh lại, trấn tĩnh, chuẩn bị tư thế đĩnh đạc, giải quyết, dẹp được, sắp chữ - {to digest} sắp đặt có hệ thống, tóm tắt có hệ thống, suy nghĩ kỹ càng, sắp xếp trong óc, tiêu hoá, làm tiêu hoá, hiểu thấu, lĩnh hội, đồng hoá, nhịn, chịu đựng, nuốt, ninh, sắc, tiêu, tiêu hoá được - {to dispose} bó trí, làm cho có ý định, làm cho có khuynh hướng, làm cho có tâm trạng, làm cho có ý muốn, quyết định, dùng, tuỳ ý sử dụng, quyết định số phận xử lý, vứt bỏ, khử đi - bác bỏ, đánh bại, ăn gấp, uống gấp, bán, bán chạy, nhường lại, chuyển nhượng - {to do (did,done) thực hiện, làm cho, gây cho, học, giải, dịch, thời hoàn thành & động tính từ quá khứ) làm xong, xong, hết, dọn, thu dọn, thu xếp ngăn nắp, nấu, nướng, quay, rán, đóng vai, làm ra vẻ - làm ra bộ, làm mệt lử, làm kiệt sức, đi, qua, bịp, lừa bịp, ăn gian, đi thăm, đi tham quan, chịu, cho ăn, đãi, xử sự, hành động, hoạt động, thời hoàn thành làm xong, hoàn thành, chấm dứt, được, ổn, chu toàn - an toàn, hợp, thấy trong người, thấy sức khoẻ, làm ăn xoay sở - {to dress} mặc, ăn mặc, băng bó, đắp thuốc, sửa lại hàng ngũ cho thẳng hàng, treo cờ xí, bày biện, sắm quần áo, đẽo gọt, mài giũa, mài nhẵn, hồ, thuộc, chải, vấn, sửa tỉa, xén, nêm đồ gia vị, xới - bón phân, mặc lễ phục, xếp thẳng hàng - {to file} giũa, gọt giũa, đệ trình đưa ra, đưa, cho đi thành hàng, đi thành hàng - {to grade} sắp, xếp, lựa, chia loại, phân hạng, sửa thoai thoải, tăng lên, + up) lai cải tạo, đánh nhạt dần, thay đổi dần dần, sắp xếp theo mức độ tăng - {to marshal} sắp đặt vào hàng ngũ, sắp xếp theo thứ tự, đưa dẫn - {to organize} tổ chức, cấu tạo, thiết lập, lập thành nghiệp đoàn, đưa vào nghiệp đoàn, thành tổ chức, thành lập nghiệp đoàn, gia nhập nghiệp đoàn - {to range} sắp xếp có thứ tự, xếp loại, đứng về phía, đi khắp, đi dọc theo, bắn để tính tầm xa, cùng một dãy với, nằm dọc theo, lên xuông giữa hai mức, được thấy trong một vùng, được xếp vào loại - bắn xa được - {to regulate} quy định, chỉnh đốn, điều hoà - {to settle} ổn định tư tưởng, ngồi đậu, để, bố trí, làm ăn, sinh sống, ổn định cuộc sống, an cư lạc nghiệp, định cư, lắng xuống, đi vào nền nếp, chiếm làm thuộc địa, để lắng, làm lắng xuống - làm chìm xuống, lún xuống, chìm xuống, kết thúc, thanh toán, trả dứt nợ, nguội dần, dịu dần, để lại cho, chuyển cho, định vị, khu trú - {to sort} lựa chọn, phù hợp, thích hợp - {to trim} sắp đặt cho ngăn nắp thứ tự, sửa, gạt, cời, cắt, hớt, tỉa, bào, đẽo..., tô điểm, trang sức, trang điểm, cân bằng trọng tải, xoay theo hướng gió, mắng mỏ, sửa cho một trận, lựa chiều - nước đôi không đứng hẳn về phía bên nào, tìm cách chiếu lòng cả đôi bên = neu ordnen {to rearrange}+ = sich ordnen {to marshal; to rank}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > ordnen

  • 13 wiederholen

    - {to echo} dội lại, vang lại, lặp lại, lặp lại lời, lặp lại ý kiến, nội động từ, có tiếng dội, làm ám hiệu cho đồng bạn - {to iterate} nhắc lại, nhắc đi nhắc lại, làm lại, làm đi làm lại, lặp đi lặp lại - {to recur} trở lại, trở lại trong trí, lại diễn ra, phát lại - {to reduplicate} láy, gấp ngoài - {to rehearse} kể lại, diễn tập - {to reiterate} tóm lại, nói lại, lập lại - {to repeat} đọc thuộc lòng, thuật lại, tập duyệt, tái diễn, ợ, bỏ phiếu gian lận nhiều lần - {to replay} đấu lại - {to reproduce} tái sản xuất, làm sinh sôi nẩy nở, tái sinh, mọc lại, sao chép, sao lại, mô phỏng - {to retell (retold,retold) - {to retry} xử lại = wiederholen (Versuch) {to renew}+ = wiederholen (Prüfung) {to resit}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > wiederholen

  • 14 der Gegensatz

    - {antagonism} sự phản đối, sự phản kháng, sự đối lập, sự tương phản, sự đối kháng, nguyên tắc đối lập - {antithesis} phép đối chọi, phản đề, sự đối nhau, sự hoàn toàn đối lập - {contradictory} lời nói trái lại, lời cãi lại - {contrast} sự trái ngược, cái tương phản - {opposite} điều trái lại, điều ngược lại - {opposition} vị trị đối nhau, sự chống lại, sự chống cự, đảng đối lập chính, phe đối lập = im Gegensatz [zu] {counter [to]}+ = im Gegensatz zu {as opposed to; in contradistinction to; in contrast to; in contrast with; repugnant to; unlike}+ = im Gegensatz hierzu {over against this}+ = im Gegensatz stehen [zu] {to be in contrast [with]}+ = in scharfem Gegensatz stehen [zu] {to jar [with]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Gegensatz

  • 15 entwerfen

    - {to blueprint} thiết kế, lên kế hoạch - {to chart} vẽ hải đồ, ghi vào hải đồ, vẽ đồ thị, lập biểu đồ - {to compose} soạn, sáng tác, làm, dạng bị động) gồm có, bao gồm, bình tĩnh lại, trấn tĩnh, chuẩn bị tư thế đĩnh đạc, giải quyết, dàn xếp, dẹp được, sắp chữ - {to create} tạo, tạo nên, tạo ra, tạo thành, sáng tạo, gây ra, phong tước, đóng lần đầu tiên, làm rối lên, làn nhắng lên, hối hả chạy ngược chạy xuôi - {to design} phác hoạ, vẽ phác, vẽ kiểu, làm đồ án, làm đề cương, phác thảo cách trình bày, có ý định, định, dự kiến, trù tính, có y đồ, có mưu đồ, chỉ định, để cho, dành cho, làm nghề vẽ kiểu - làm nghề xây dựng đồ án - {to devise} nghĩ ra, đặt, sáng chế, phát minh, bày mưu, bày kế, âm mưu, mưu đồ, để lại - {to draft} phác thảo, dự thảo, bắt quân dịch, thực hiện chế độ quân dịch đối với, lấy ra, rút ra, vạch cỡ - {to draught} - {to form} làm thành, nặn thành, huấn luyện, rèn luyện, đào tạo, tổ chức, thiết lập, thành lập, phát thành tiếng, phát âm rõ, hình thành, gây, tạo được, nhiễm, cấu tạo, xếp thành, ghép, thành hình - được tạo thành, xếp thành hàng - {to frame} bố trí, bố cục, dựng lên, điều chỉnh, làm cho hợp, lắp, chắp, hư cấu, tưởng tượng, trình bày, phát âm, đặt vào khung, lên khung, dựng khung, đầy triển vọng to frame well) - {to make (made,made) chế tạo, sắp đặt, xếp đặt, dọn, thu dọn, sửa soạn, chuẩn bị, kiếm được, thu, thực hiện, thi hành, khiến cho, làm cho, bắt, bắt buộc, phong, bổ nhiệm, lập, tôn, ước lượng, đánh giá - định giá, kết luận, đến, tới, trông thấy, hoàn thành, đạt được, làm được, đi được, thành, là, bằng, trở thành, trở nên, nghĩ, hiểu, đi, tiến, lên, xuống, ra ý, ra vẻ - {to model} làm mẫu, nặn kiểu, làm mô hình, đắp khuôn, làm theo, làm gương, bắt chước, làm nghề mặc quần áo làm nẫu, mặc làm mẫu - {to outline} vẽ đường nét bên ngoài, vạch hình dáng bên ngoài, thảo những nét chính, phác ra những nét chính - {to pencil} viết bằng bút chì, vẽ bằng bút chì, kẻ bằng bút chì, tô bằng bút chì, ghi bằng bút chì, ghi vào sổ đánh cá, dạng bị động đánh bóng nhẹ bằng những đường vòng tròn đồng tâm hoặc song song) - {to plan} vẻ bản đồ của, vẽ sơ đồ của, làm dàn bài, làm dàn ý, đặt kế hoạch, dự tính - {to plot} vẽ sơ đồ, vẽ biểu đồ, dựng đồ án, đánh dấu trên cơ sở, đánh dấu trên đồ án, mưu tính - {to prepare} sửa soạn sắm sửa, dự bị, chuẩn bị cho, rèn cặp cho, điều chế, pha chế, nấu, chuẩn bị tư tưởng cho, sắm sửa - {to scheme} vạch kế hoạch, có kế hoạch thực hiện - {to sketch} - {to trace} + out) vạch, kẻ, vạch ra, chỉ ra, định ra, kẻ theo vạch, chỉ theo đường, theo vết, theo vết chân, theo, đi theo, tìm thấy dấu vết = entwerfen (Plan) {to lay out}+ = entwerfen (entwarf,entworfen) {to delineate; to draw up}+ = neu entwerfen {to redesign; to redraft; to redraw}+ = flüchtig entwerfen {to roughcast; to sketch}+ = im groben entwerfen {to rough}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > entwerfen

  • 16 tönen

    - {to chime} đánh, rung, gõ, nói lặp đi lặp lại một cách máy móc, kêu vang, xen vào, phụ hoạ theo, phù hợp, khớp với, cùng vần với - {to clink} làm kêu leng keng, làm kêu xủng xẻng, kêu leng keng, kêu xủng xẻng - {to din} làm điếc tai, làm inh tai nhức óc, làm ầm ĩ, làm om sòm, làm ồn ào - {to echo} dội lại, vang lại, lặp lại, lặp lại lời, lặp lại ý kiến, nội động từ, có tiếng dội, làm ám hiệu cho đồng bạn - {to ring (rang,rung) đeo nhẫn cho, đeo vòng cho, xỏ vòng mũi cho, đánh đai, bao vây, vây quanh, chạy quanh vòng để dồn vào, cắt thành khoanh, lượn vòng bay lên, chạy vòng quanh - reo, kêu keng keng, rung vang, ngân vang, vang lên, văng vẳng, nghe có vẻ, ù lên, kêu o o, kêu vo vo, rung chuông gọi, rung chuông báo hiệu, gõ xem thật hay gỉa, gieo xem thật hay giả - {to sound} kêu, vang tiếng, nghe như, làm cho kêu, thổi, gõ để kiểm tra, gõ để nghe bệnh, đọc, báo, báo hiệu, dò, dò bằng ống thông, thăm dò, lặn xuống đáy - {to tinge} nhuốm màu, pha màu, có vẻ, đượm vẻ - {to tint} tô màu, gạch gạch, đánh bóng bằng đường gạch - {to tone} làm cho có giọng riêng, làm cho có sắc điệu, so dây, hoà hợp, ăn nhịp

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > tönen

  • 17 funkeln

    - {to burn (burnt,burnt) đốt, đốt cháy, thiêu, thắp, nung, làm bỏng, chịu hậu quả của sự khinh suất, chuốc lấy vạ vào thân vì dính vào công việc người, đóng dấu bằng sắt nung, làm rám - làm sạm, làm cháy, làm khê, ăn mòn, sử dụng năng lượng nguyên tử, cháy, bỏng, rừng rực, bừng bừng, gần tìm thấy, gần tìm ra, dính chảo, khê - {to coruscate} chói lọi, sáng loáng, lấp lánh - {to flash} loé sáng, vụt sáng, chiếu sáng, chợt hiện ra, chợt nảy ra, vụt hiện lên, loé lên, làm loé lên, làm rực lên, truyền đi cấp tốc, phát nhanh, khoe, phô, thò ra khoe - {to flicker} đu đưa, rung rinh, lập loè, lung linh, bập bùng, mỏng manh - {to gleam} chiếu ra một tia sáng yếu ớt, phát ra một ánh lập loè - {to glint} loé sang, làm loé sáng, phản chiếu - {to glisten} sáng long lanh - {to glitter} rực rỡ - {to scintillate} nhấp nháy, long lanh, ăn nói sắc sảo, ứng đối giỏi, làm nhấp nháy, bắn ra, rạng lên vì, ánh lên vì, bừng lên vì - {to shine (shined,shined) chiếc sáng, toả sáng, soi sáng, sáng, bóng, giỏi, cừ, trội, đánh bóng - {to sparkle} lóng lánh, tỏ ra sắc sảo, tỏ ra linh lợi, làm lấp lánh, làm lóng lánh - {to twinkle} làm cho lấp lánh

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > funkeln

  • 18 bilden

    - {to compose} soạn, sáng tác, làm, dạng bị động) gồm có, bao gồm, bình tĩnh lại, trấn tĩnh, chuẩn bị tư thế đĩnh đạc, giải quyết, dàn xếp, dẹp được, sắp chữ - {to constitute} cấu tạo, tạo thành, thiết lập, thành lập, chỉ đinh, uỷ nhiệm - {to educate} giáo dục, cho ăn học, dạy, rèn luyện - {to establish} lập, kiến lập, đặt, chứng minh, xác minh, đem vào, đưa vào, chính thức hoá, củng cố, làm vững chắc - {to fashion} tại thành, cấu thành, nặn, rập theo khuôn, tạo thành hình - {to figure} hình dung, miêu tả, mường tượng, tưởng tượng, làm điển hình cho, trang trí hình vẽ, đánh số, ghi giá, tính toán, có tên tuổi, có vai vế, làm tính - {to form} làm thành, nặn thành, huấn luyện, đào tạo, tổ chức, phát thành tiếng, phát âm rõ, nghĩ ra, hình thành, gây, tạo được, nhiễm, xếp thành, ghép, thành hình, được tạo thành, xếp thành hàng - {to frame} bố trí, bố cục, dựng lên, điều chỉnh, làm cho hợp, lắp, chắp, hư cấu, trình bày, phát âm, đặt vào khung, lên khung, dựng khung, đầy triển vọng to frame well) - {to mould} đúc - {to train} dạy dỗ, tập dượt, uốn, chĩa, đi xe lửa, tập luyện tập dượt = bilden [nach] {to model [after,on,upon]}+ = sich bilden {to be formed; to form; to improve one's mind; to shape}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > bilden

  • 19 die Gründung

    - {establishment} sự thành lập, sự thiết lập, sự kiến lập, sự đặt, sự chứng minh, sự xác minh, sự đem vào, sự đưa vào, sự chính thức hoá, tổ chức, cơ sở, số người hầu, quân số, lực lượng - {floatation} sự nổi, sự trôi, sự tách đãi, sự khai trương, sự khởi công - {foundation} sự sáng lập, nền móng, căn cứ, nền tảng - {institution} sự lập, sự mở, cơ quan, trụ sở cơ quan, thể chế, người quen thuộc, người nổi danh, tổ chức quen thuộc, tổ chức nổi danh, tổ chức hội - {promotion} sự thăng chức, sự thăng cấp, sự đề bạt, sự cho lên lớp, sự đẩy mạnh, sự xúc tiến, sự khuyến khích, sự đề xướng, sự tích cực ủng hộ để thông qua, sự vận động để thông qua - sự quảng cáo = die Gründung (Familie) {setting up}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Gründung

  • 20 der Widerspruch

    - {antagonism} sự phản đối, sự phản kháng, sự đối lập, sự tương phản, sự đối kháng, nguyên tắc đối lập - {antilogy} ý nghĩa mâu thuẫn - {antithesis} phép đối chọi, phản đề, sự đối nhau, sự hoàn toàn đối lập - {conflict} sự xung đột, sự tranh giành, sự va chạm, cuộc xung đột, sự mâu thuẫn - {contradiction} sự trái ngược, sự cãi lại - {contradictory} lời nói trái lại, lời cãi lại - {contravention} sự vi phạm - {disaccord} sự bất hoà, mối bất hoà - {discrepancy} sự khác nhau, sự không nhất quán, sự không thống nhất, sự trái ngược nhau - {incompatibility} tính không hợp, tính không tương hợp, tính kỵ nhau, tính xung khắc, tính không hợp nhau - {opposition} vị trị đối nhau, sự chống lại, sự chống cự, đảng đối lập chính, phe đối lập - {variance} sự không đi đôi, sự không ăn khớp, sự xích mích, sự thay đổi = der Widerspruch (Jura) {antinomy}+ = im Widerspruch {at variance}+ = ohne Widerspruch {without protest}+ = der krasse Widerspruch {flagrant contradiction}+ = Widerspruch erheben {to object}+ = der Widerspruch in sich (Wort) {oxymoron}+ = im Widerspruch stehen [zu] {to collide [with]}+ = im Widerspruch stehen [mit] {to conflict [with]}+ = im Widerspruch stehen mit {to contravene}+ = der antagonistische Widerspruch {antagonistic contradiction}+ = im Widerspruch zu etwas stehen {to be in contradiction to something}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Widerspruch

См. также в других словарях:

  • Lap — (l[a^]p), n. [OE. lappe, AS. l[ae]ppa; akin to D. lap patch, piece, G. lappen, OHG. lappa, Dan. lap, Sw. lapp.] 1. The loose part of a coat; the lower part of a garment that plays loosely; a skirt; an apron. Chaucer. [1913 Webster] 2. An edge; a… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • lap — Ⅰ. lap [1] ► NOUN ▪ the flat area between the waist and knees of a seated person. ● fall (or drop) into someone s lap Cf. ↑fall into someone s lap ● in someone s lap Cf. ↑in someone s lap …   English terms dictionary

  • lap — lap1 [lap] n. [ME lappe < OE læppa, fold or hanging part of a garment, skin; akin to Ger lappen < IE base * leb , lāb , to hang down > L labare, to totter, labi, to fall, sink, lapsus, a fall] 1. Now Rare the loose lower part of a… …   English World dictionary

  • LAP — 1922 1987 Jean Laplaine, dit Lap, fut l’un des personnages les plus représentatifs de la continuité caricaturale propre au Canard enchaîné . Il naquit à Joigny en 1922. Après avoir participé activement à la Résistance, il collabora au quotidien… …   Encyclopédie Universelle

  • Lap — Lap, v. t. [OE. lappen to fold (see {Lap}, n.); cf. also OE. wlappen, perh. another form of wrappen, E, wrap.] 1. To fold; to bend and lay over or on something; as, to lap a piece of cloth. [1913 Webster] 2. To wrap or wind around something.… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Lap — Lap, v. t. [imp. & p. p. {Lapped}; p. pr. & vb. n. {Lapping}.] 1. To rest or recline in a lap, or as in a lap. [1913 Webster] To lap his head on lady s breast. Praed. [1913 Webster] 2. To cut or polish with a lap, as glass, gems, cutlery, etc.… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Lap — Lap, v. i. To be turned or folded; to lie partly upon or by the side of something, or of one another; as, the cloth laps back; the boats lap; the edges lap. [1913 Webster] The upper wings are opacous; at their hinder ends, where they lap over,… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • LAP — steht für: Lehrabschlussprüfung Lebensabschnittspartner, siehe Lebensgefährte Landesanstalt für Pflanzenbau Forchheim L.A.P., ein Spiel LAP Lambert Academic Publishing, ein Verlag der VDM Publishing Gruppe. Landschaftspflegerischer… …   Deutsch Wikipedia

  • Lap — Lap, n. 1. The act of lapping with, or as with, the tongue; as, to take anything into the mouth with a lap. [1913 Webster] 2. The sound of lapping. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Lap — Lap, v. i. [OE. lappen, lapen, AS. lapian; akin to LG. lappen, OHG. laffan, Icel. lepja, Dan. lade, Sw. l[ a]ppja, L. lambere; cf. Gr. ?, W. llepio. Cf. {Lambent}.] 1. To take up drink or food with the tongue; to drink or feed by licking up… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • lap up — lap up, v. t. [See {lap}, v. i.] 1. To take up (drink or food) with the tongue; to drink by licking up. [1913 Webster] 2. (fig.) To accept or enjoy enthusiatically and uncritically. [PJC] …   The Collaborative International Dictionary of English

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»