Перевод: с немецкого на вьетнамский

с вьетнамского на немецкий

lang

  • 1 lang

    - {long (longer,longest) dài, xa, lâu, kéo dài, cao, nhiều, đáng kể, dài dòng, chán, quá, hơn, chậm, chậm trễ, trong một thời gian dài, suốt trong cả một khoảng thời gian dài, đã lâu, từ lâu - {tall} phóng đại, không thật, khó tin, khoác lác, ngoa, khoe khoang = sehr lang {lengthy}+ = über kurz oder lang {first or last; sooner or later}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > lang

  • 2 lang hingestreckt

    - {prone} úp, sấp, nằm sóng soài, ngả về, thiên về, có thiên hướng về, nghiêng, dốc

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > lang hingestreckt

  • 3 das kleine Stück Lang

    - {plat} mảnh đất, miếng đất, sơ đồ, bản đồ, bím tóc, đuôi sam, dây tết, dây bện, con cúi plait), đĩa thức ăn

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das kleine Stück Lang

  • 4 die Ruhe

    - {balance} cái cân, sự thăng bằng sự cân bằng, cán cân, sự cân nhắc kỹ, sự thăng trầm của số mệnh, cung thiên bình, toà thiên bình, đối trọng, quả lắc, bản đối chiếu thu chi, bản quyết toán - sai ngạch, số còn lại, số dư, sự cân xứng - {calm} sự yên lặng, sự êm ả, sự bình tĩnh, sự điềm tĩnh, sự thanh thản, thời kỳ yên ổn - {calmness} - {cessation} sự dừng, sự ngừng, sự đình, sự chấm dứt - {composure} - {ease} sự thoải mái, sự không bị ràng buộc, sự thanh nhàn, sự nhàn hạ, sự dễ dàng, dự thanh thoát, sự dễ chịu, sự không bị đau đớn, sự khỏi đau - {peace} hoà bình, thái bình, sự hoà thuận, Peace) hoà ước, sự yên ổn, sự trật tự an ninh, sự yên tĩnh, sự an tâm - {placidity} tính bình tĩnh, tính trầm tĩnh, tính trầm lặng, tính bình thản, tính thanh thản, tính dịu dàng, tính nhẹ nhàng - {quiescence} sự im lìm - {quiet} sự thanh bình - {quietness} sự trầm lặng, sự nhã, cảnh yên ổn, cảnh thanh bình - {recumbency} tư thế nằm, tư thế ngả người - {repose} sự nghỉ ngơi, sự nghỉ, giấc ngủ, sự phối hợp hài hoà, dáng ung dung, thư thái, dáng khoan thai đĩnh đạc - {respite} sự hoãn, thời gian nghỉ ngơi - {rest} lúc nghỉ ngơi, sự yên tâm, sự yên lòng, sự thư thái, sự yên nghỉ, sự ngừng lại, nơi trú tạm, chỗ nghỉ ngơi, cái giá đỡ, cái chống, cái tựa, lặng, dấu lặng, vật còn lại, cái còn lại - những người khác, những cái khác, quỹ dự trữ, sổ quyết toán - {retirement} sự ẩn dật, nơi hẻo lánh, nơi ẩn dật, sự về hưu, sự thôi, sự rút lui, sự bỏ cuộc, sự rút về, sự không cho lưu hành - {sedateness} tính khoan thai - {silence} sự lặng thinh, sự nín lặng, sự im hơi lặng tiếng, sự lãng quên, sự tĩnh mịch - {stillness} - {tranquillity} sự lặng lẽ = die Ruhe (Poesie) {still}+ = Ruhe- {neutral}+ = Ruhe! {order!; silence!}+ = in aller Ruhe {without ruffle or excitement}+ = die Ruhe bewahren {to keep calm; to keep cool; to keep one's head; to maintain one's composure}+ = zur Ruhe gehen {to go to roost}+ = zur Ruhe legen {to repose}+ = in Ruhe lassen {to leave alone; to let be}+ = angenehme Ruhe! {sleep well!}+ = zur Ruhe kommen {to settle down}+ = zur Ruhe bringen {to hush; to lay to rest; to rest; to settle; to still}+ = die Ruhe selbst sein {to be as cool as a cucumber}+ = die vollkommene Ruhe {dead calm}+ = laß mich in Ruhe! {leave me alone!; let me alone!; let me be!}+ = Immer mit der Ruhe! {Hold your horses!}+ = immer mit der Ruhe! {take it easy!}+ = seine Ruhe behalten {to keep one's temper}+ = seine Ruhe bewahren {to keep one's balance}+ = sich zur Ruhe setzen {to retire}+ = Ich möchte in Ruhe lesen. {I want to read in peace.}+ = jemandem keine Ruhe lassen {to give someone no peace}+ = ich habe Ruhe dringend nötig {I need some rest badly}+ = Ich beneide Sie um Ihre Ruhe. {I envy your calm.}+ = sich nicht aus der Ruhe bringen lassen {to remain imperturbed}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Ruhe

  • 5 beruhigen

    - {to allay} làm giảm, làm bớt, làm cho đỡ, làm cho nguôi, làm dịu đi, làm lắng xuống - {to appease} khuyên giải, an ủi, làm cho khuây, dỗ dành, làm dịu, làm đỡ, nhân nhượng vô nguyên tắc, thoả hiệp vô nguyên tắc - {to becalm} làm yên, làm yên lặng, làm cho êm, làm cho dịu, làn cho đứng yên vì thiếu gió - {to calm} làm êm đi, trầm tĩnh lại, dịu đi, êm đi, nguôi đi, lặng - {to conciliate} thu phục được, chiếm được, lấy được, gây được, xoa dịu, hoà giải, giảng hoà, điều hoà - {to ease} làm thanh thản, làm yên tâm, làm dễ chịu, làm đỡ đau, làm khỏi đau, làm bớt căng, mở, nới, nắng nhẹ, trở nên bớt căng, trở nên bớt nặng nhọc, chùn, nhụt - {to hush} làm cho im đi, làm cho nín lặng, bưng bít, ỉm đi, im, nín lặng, làm thinh - {to pacify} bình định, dẹp yên, làm nguôi - {to placate} làm cho nguôi đi - {to quiet} làm êm, làm nín, vỗ về, trở lại yên tĩnh, lắng xuống - {to reassure} cam đoan một lần nữa, đoan chắc một lần nữa, bảo hiểm lại - {to salve} xoa thuốc mỡ, bôi đen, đánh dấu, giữ gìn bảo vệ, giải quyết, làm tan, cứu khỏi đắm, cứu khỏi bị cháy, phỉnh - {to smooth} làm cho nhẵn, san bằng, dàn xếp, làm ổn thoả, che giấu, làm liếm, gọt giũa, yên lặng - {to soothe} làm nguội, vuốt ve - {to still} làm cho yên lặng, làm cho bất động, làm cho yên lòng, lắng đi, chưng cất, cất - {to tranquillize} làm cho yên tĩnh, làm cho yên tâm, làm cho vững dạ = beruhigen (Streit) {to puor oil on the waters}+ = sich beruhigen {to calm down; to cool down; to quiet down; to rest; to simmer down}+ = sich beruhigen (Meer) {to lull}+ = wieder beruhigen {to recompose}+ = jemanden beruhigen {to set one's mind at rest}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > beruhigen

  • 6 ruhig

    - {calm} êm đềm, lặng gió, lặng, không nổi sóng, bình tĩnh, điềm tĩnh, trơ tráo, vô liêm sỉ, không biết xấu hổ - {composed} - {dispassionate} không xúc động, bình thản, thản nhiên, vô tư, không thiên vị - {easeful} thanh thản, thoải mái, làm dịu, tha thẩn - {easy} không lo lắng, thanh thoát, ung dung, dễ, dễ dàng, dễ dãi, dễ tính, dễ thuyết phục, ít người mua, ế ẩm, easily - {halcyon} thanh bình, êm ả - {motionless} bất động, không chuyển động, im lìm - {orderly} thứ tự, ngăn nắp, phục tùng kỷ luật, có nhiệm vụ truyền mệnh lệnh, có nhiện vụ thi hành mệnh lệnh - {peaceful} hoà bình, thái bình, yên ổn, yên lặng - {placid} - {quiescent} - {quiet} yên tĩnh, trầm lặng, nhã, thầm kín, kín đáo, đơn giản, không hình thức - {restful} thuận tiện cho sự nghỉ ngơi - {sedate} trầm tĩnh, khoan thai - {self-collected} - {settled} chắc chắn, ổn định, chín chắn, không sôi nổi, đã giải quyết rồi, đã thanh toán rồi, đã định cư, đã có gia đình, đã có nơi có chốn, đã ổn định cuộc sống, bị chiếm làm thuộc địa - đã lắng, bị lắng - {silent} không nói, ít nói, làm thinh, tĩnh mịch, thanh vắng, câm - {smooth} nhẫn, trơn, mượt, bằng phẳng, trôi chảy, êm thấm, êm, dịu, nhịp nhàng uyển chuyển, hoà nhã, lễ độ, ngọt xớt, hết sức thú vị, khoái, rất dễ chịu - {staid} điềm đạm - {steady} vững, vững chắc, vững vàng, điều đặn, đều đều, kiên định, không thay đổi, đứng đắn, chính chắn - {still} im, yên, nín lặng, không sủi bọt, vẫn thường, thường, vẫn còn, tuy nhiên, ấy thế mà, hơn nữa - {temperate} có chừng mực, vừa phải, điều độ, ôn hoà, đắn đo, giữ gìn - {tranquil} lặng lẽ - {unrepining} không phàn nàn, không than phiền, không cằn nhằn - {untroubled} không đục, trong, không bị quấy rầy, được yên = ruhig (Wasser) {serene; unruffled}+ = ruhig! {steady!}+ = ruhig sein {to be at rest}+ = nur ruhig! {take it easy!}+ = sehr ruhig (Musik) {pianissimo}+ = bleib ruhig {don't get crazy}+ = bleib ruhig! {keep cool!}+ = immer schön ruhig! {keep cool!}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > ruhig

  • 7 die Stille

    - {calm} sự yên lặng, sự êm ả, sự bình tĩnh, sự điềm tĩnh, sự thanh thản, thời kỳ yên ổn - {calmness} - {hush} sự im lặng - {mum} nuây rượu bia mum, hoa cúc - {privacy} sự riêng tư, sự xa lánh, sự cách biệt, sự bí mật, sự kín đáo - {quiet} sự yên tĩnh, sự yên ổn, sự thanh bình - {quietness} sự trầm lặng, sự nhã, cảnh yên ổn, cảnh thanh bình - {silence} sự lặng thinh, sự nín lặng, tính trầm lặng, sự im hơi lặng tiếng, sự lãng quên, sự tĩnh mịch - {stillness} = die Stille (Poesie) {still}+ = die lautlose Stille {deep silence}+ = Es trat eine tiefe Stille ein. {there fell a deep silence.}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Stille

  • 8 der Landstreicher

    - {bum} phía sau, đằng sau, mông đít, nhân viên chấp hành bum bailiff), kẻ vô công rồi nghề, kẻ lười biếng, kẻ ăn bám - {hobo} thợ đi làm rong, ma cà bông, kẻ sống lang thang - {rogue} thằng đểu, thằng xỏ lá ba que, kẻ lừa đảo, kẻ lêu lổng, thằng ma cà bông, thằng ranh con, thằng nhóc tinh nghịch, voi độc, trâu độc, cây con yếu, cây con xấu, ngựa thi nhút nhát - chó săn nhút nhát - {runabout} đứa bé lang thang, đứa bé lêu lổng, ô tô nhỏ, thuyền máy nhỏ - {stroller} người đi dạo, người đi tản bộ, người hát rong, kẻ lang thang, cái tập đi, xe đẩy - {tramp} tiếng đi nặng nề, cuộc đi bộ dài, người đi lang thang, lối sống lang thang, tàu hàng chạy không theo đường nhất định, người đàn bà đĩ thoã, người con gái đĩ thoã - {vagabond} người lang thang lêu lổng, tên du đãng - {vagrant} kẻ lang thang nay đây mai đó

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Landstreicher

  • 9 beunruhigen

    - {to agitate} lay động, rung động, làm rung chuyển, khích động, làm xúc động, làm bối rối, suy đi tính lại, suy nghĩ lung, thảo luận, agitate for, against xúi giục - {to alarm} - {to concern} liên quan, dính líu tới, nhúng vào, lo lắng, băn khoăn, quan tâm - {to disconcert} làm rối, làm hỏng, làm đảo lộn, làm mất bình tĩnh, làm lúng túng, làm luống cuống, làm chưng hửng - {to disquiet} làm không an tâm, làm không yên lòng, làm băn khoăn lo lắng - {to distract} làm sao lãng, làm lãng đi, làm lãng trí, làm rối bời, làm rối trí, động tính từ quá khứ) làm điên cuồng, làm mất trí, làm quẫn trí - {to disturb} làm mất yên tĩnh, làm náo động, quấy rầy, làm lo âu, làm xáo lộn, làm nhiễu loạn - {to faze} làm phiền - {to fidget} làm sốt ruột, bồn chồn, sốt ruột, không yên tâm, cựa quậy nhúc nhích luôn, không ở yên một chỗ - {to flurry} làm nhộn nhịp, làm xôn xao - {to flutter} vỗ cánh, vẫy cánh, rung rinh, đu đưa, dập dờn, đập yếu và không đều, run rẩy vì kích động, bối rối, xao xuyến, xốn xang, vỗ, vẫy, kích động, làm xao xuyến, làm xốn xang - {to harass} gây ưu phiền, gây lo lắng, phiền nhiễu, quấy rối - {to harry} cướp bóc, tàn phá - {to molest} quấy nhiễu, gạ gẫm - {to trouble} làm đục, làm cho lo lắng, làm phiền muộn, làm băn khoăn, làm cho khổ sở, làm cho đau đớn, lo nghĩ, bận tâm - {to unsettle} làm lung lay, làm lộn xộn, làm rối loạn, phá rối - {to vex} làm bực, làm phật ý, khuấy động, làm nổi sóng - {to worry} làm khó chịu, lo, nhay = sich beunruhigen [wegen] {to be troubled [about]}+ = sich beunruhigen [um,wegen] {to trouble [about]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > beunruhigen

  • 10 die Unruhe

    - {agitation} sự lay động, sự rung động, sự làm rung chuyển, sự khích động, sự xúc động, sự bối rối, sự suy đi tính lại, sự suy nghĩ lung, sự thảo luận, sự khích động quần chúng, sự gây phiến động - {alarm} sự báo động, sự báo nguy, còi báo động, kẻng báo động, trống mõ báo động, chuông báo động, cái còi báo động, cái kẻng để báo động, cái chuông để báo động, đồng hồ báo thức alarm clock) - sự sợ hãi, sự lo sợ, sự hoảng hốt, sự hoảng sợ - {anxiety} mối lo, mối lo âu, mối băn khoăn, sự lo lắng, lòng ước ao, lòng khao khát, sự khắc khoải - {concern} sự liên quan tới, sự dính líu tới, lợi, lợi lộc, phần, cổ phần, việc, chuyện phải lo, sự lo âu, sự lo ngại, sự quan tâm, hãng buôn, xí nghiệp, công việc kinh doanh, cái, vật - {disaffection} sự không bằng lòng, sự bất bình, bất mãn, sự không thân thiện, sự không trung thành, sự chống đối lại - {disquiet} sự không an tâm, sự không yên lòng, sự băn khoăn lo lắng - {disturbance} sự làm mất yên tĩnh, sự làm náo động, sự quấy rầy, sự làm bối rối, sự làm lo âu, sự làm xáo lộn, sự làm nhiễu loạn, sự nhiễu loạn, âm tạp, quyển khí, sự vi phạn - {fidgetiness} sự hay cựa quậy, sự bồn chồn, sự sốt ruột, sự không yên tâm - {flurry} cơn gió mạnh, cơn mưa dông bất chợt, trận mưa tuyết bất chợt, sự nhộn nhịp, sự náo động, sự xôn xao, cơn giãy chết của cá voi, sự lên giá xuống giá bất chợt - {flutter} sự vẫy, sự vỗ, sự run rẫy vì bị kích động, sự rung, sự đầu cơ vặt - {jactitation}) jactitation of marriage tội nhận xằng là vợ ai, jactation - {restlessness} sự không nghỉ, sự luôn luôn động đậy, sự hiếu động, sự không ngủ được, sự thao thức, sự áy náy - {trouble} điều lo lắng, điều phiền muộn, sự làm phiền, điều phiền hà, sự chịu khó, sự cố gắng, sự khó nhọc, tình trạng bất an, tình trạng rắc rối, tình trạng lộn xộn, tình trạng rối loạn - trạng thái khó ở, tình trạng mắc bệnh, bệnh, sự hỏng hóc, sự trục trắc - {turmoil} sự rối loạn - {uneasiness} trạng thái không thoải mái, trạng thái bực bội, trạng thái bứt rứt, trạng thái khó chịu, trạng thái lo lắng, trạng thái băn khoăn, trạng thái không yên tâm - {unrest} tình trạng không yên ổn, tình trạng náo động, sự băn khoăn - {vagrancy} sự lang thang, lối sống lang thang = die Unruhe [um] {solicitude [about,for]}+ = die Unruhe (Uhr) {balance; balance wheel; fly}+ = Unruhe stiften {to clutter; to disturb the peace}+ = die nervöse Unruhe {fidget}+ = die nervöse Unruhe (Militär) {flap}+ = in Unruhe versetzen {to perturb}+ = ein Gefühl der Unruhe befiel sie {a feeling of unrest came over her}+ = eine immer mehr zunehmende Unruhe {an ever increasing trouble}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Unruhe

  • 11 die Verschwiegenheit

    - {discretion} sự tự do làm theo ý mình, sự thận trọng, sự suy xét khôn ngoan - {reticence} tính trầm lặng, tính ít nói, tính dè dặt kín đáo trong lời nói - {secrecy} tính kín đáo, sự giữ bí mật, sự giấu giếm, sự bí mật - {silence} sự lặng thinh, sự nín lặng, sự im hơi lặng tiếng, sự lãng quên, sự yên lặng, sự yên tĩnh, sự tĩnh mịch = der Mangel an Verschwiegenheit {indiscretion}+ = unter dem Siegel der Verschwiegenheit {under the pledge of secrecy; under the seal of secrecy}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Verschwiegenheit

  • 12 das Schweigen

    - {silence} sự lặng thinh, sự nín lặng, tính trầm lặng, sự im hơi lặng tiếng, sự lãng quên, sự yên lặng, sự yên tĩnh, sự tĩnh mịch = zum Schweigen bringen {to hush; to put down; to quiet; to shut up; to silence}+ = sich in Schweigen hüllen {to keep silence}+ = ein nachdenkliches Schweigen {a pondering silence}+ = jemanden zum Schweigen bringen {to shut someone up}+ = jemanden zum Schweigen verpflichten {to shut someone's mouth}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Schweigen

  • 13 das Stillschweigen

    - {silence} sự lặng thinh, sự nín lặng, tính trầm lặng, sự im hơi lặng tiếng, sự lãng quên, sự yên lặng, sự yên tĩnh, sự tĩnh mịch

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Stillschweigen

  • 14 prismatisch

    - {prismatic} lăng trụ, giống lăng trụ, lăng kính, giống lăng kính, hợp bởi lăng kính, phân ra bởi lăng kính, sáng rực rỡ

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > prismatisch

  • 15 die Gelassenheit

    - {calmness} sự yên lặng, sự bình tĩnh, sự điềm tĩnh - {composedness} tính bình tĩnh, tính điềm tĩnh - {composure} - {placidity} tính trầm tĩnh, tính trầm lặng, tính bình thản, tính thanh thản, tính dịu dàng, tính nhẹ nhàng - {poise} thế thăng bằng, thế cân bằng, dáng, tư thế, tư thế đĩnh đạc, tư thế đàng hoàng, tính đĩnh đạc - {repose} sự nghỉ ngơi, sự nghỉ, sự yên tĩnh, giấc ngủ, sự phối hợp hài hoà, dáng ung dung, thư thái, dáng khoan thai đĩnh đạc - {sedateness} tính khoan thai - {serenity} cảnh trời quang mây tạnh, cảnh sóng yên biển lặng, sự trầm lặng, sự thanh bình, sự thanh thản - {temperateness} tính có chừng mực, tính điều độ, tính ôn hoà, tính đắn đo, tính giữ gìn - {tranquillity} sự lặng lẽ

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Gelassenheit

  • 16 vagabundieren

    - {to prowl} lảng vảng kiếm mồi, đi rình mò kiếm mồi, lảng vảng, đi vơ vẩn, lảng vảng quanh, đi vơ vẩn quanh - {to tramp} bước nặng nề, đi bộ, cuốc bộ, đi lang thang - {to vagabond} đi lang thang lêu lổng

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > vagabundieren

  • 17 glätten

    - {to brighten} làm sáng sủa, làm tươi sáng, làm rạng rỡ, làm tươi tỉnh, làm sung sướng, làm vui tươi, đánh bóng, bừng lên, hửng lên, rạng lên, sáng lên, vui tươi lên, tươi tỉnh lên - {to burnish} - {to calender} cán láng - {to flat} làm bẹt, dát mỏng - {to flatten} dát phẳng, làm bẹt ra, san phẳng, đánh ngã sóng soài, trở nên phẳng bẹt, trở nên yên tĩnh, trở nên yên lặng, dịu lại, bay hơi, bay mùi, hả - {to lubricate} tra dầu mỡ, bôi trơn - {to plane} bào, làm bằng phẳng, san bằng, đi du lịch bằng máy bay, lướt xuống - {to planish} đập dẹt, cán dẹt, làm bóng - {to polish} làm cho láng, làm cho lịch sự, làm cho thanh nhâ, làm cho tao nhã động tính từ quá khứ), bóng lên - {to satin} làm cho bóng - {to screed} - {to sleek} làm cho mượt - {to smooth} làm cho nhẵn, giải quyết, dàn xếp, làm ổn thoả, che giấu, làm liếm, gọt giũa, lặng, yên lặng, dịu đi - {to straighten} làm cho thẳng, sắp xếp cho ngăn nắp, thẳng ra - {to strike (struck,struck) đánh, đập, điểm, đúc, giật, dò đúng, đào đúng, tấn công, đập vào, làm cho phải chú ý, gây ấn tượng, thình lình làm cho, gây thình lình, đâm vào, đưa vào, đi vào, tới - đến, gạt, xoá, bỏ, gạch đi, hạ, bãi, đình, tính lấy, làm thăng bằng, lấy, dỡ và thu dọn, tắt, dỡ, nhằm đánh, gõ, bật cháy, chiếu sáng, đớp mồi, cắn câu, đâm rễ, thấm qua, đi về phía, hướng về, hạ cờ, hạ cờ đầu hàng - đầu hàng, bãi công, đình công - {to stroke} đứng lái, vuốt ve = glätten (Federn) {to plume}+ = sich glätten {to smooth down}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > glätten

  • 18 stumm

    - {dumb} câm, không nói, không kêu, không biết nói, không có tiếng nói, lặng đi, không nói lên được, lầm lì, ít nói, ngu xuẩn, ngu ngốc, ngớ ngẩn - {mute} thầm lặng, lặng thinh, ngầm, không nói được nên lời, im hơi lặng tiếng - {voiceless} không nói được, không có tiếng, mất tiếng - {wordless} không lời, lặng đi không nói được = stumm [vor] {speechless [with]}+ = stumm (Grammatik) {silent}+ = stumm (Instrument) {tuneless}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > stumm

  • 19 lautlos

    - {dead} chết, tắt, tắt ngấm, không hoạt động, không sinh sản, hết hiệu lực, không dùng được nữa, tê cóng, tê bại, tê liệt, xỉn, không bóng, đục, không vang, không màng đến, không biết đến, chai điếng - điếc đặc không chịu nghe, thình lình, hoàn toàn, không có thế hiệu, đúng vào, ngay vào, thẳng vào, hằn lại, sững lại - {mute} câm, thầm lặng, lặng thinh, ngầm, không nói được nên lời, im hơi lặng tiếng - {noiseless} không có tiếng ồn ào, im lặng, yên ắng - {silent} không nói, ít nói, làm thinh, yên lặng, yên tĩnh, tĩnh mịch, thanh vắng - {soundless} không kêu

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > lautlos

  • 20 der Romantiker

    (Literatur) - {romantic} người lãng mạn, nhà thơ lãng mạng, nhà văn lãng mạng, những ý nghĩ lãng mạn viển vông, những lời nói viển vông - {romanticist} người theo chủ nghĩa lãng mạn

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Romantiker

См. также в других словарях:

  • lang — lang …   Kölsch Dialekt Lexikon

  • Lang — Lang, länger, längste, adj. et adv. welches überhaupt ein Ausdruck der größten Ausdehnung an einem Körper ist, im Gegensatze derjenigen, von welchen die Wörter breit und dick gebraucht werden. Es ist in doppelter Hauptbedeutung üblich.… …   Grammatisch-kritisches Wörterbuch der Hochdeutschen Mundart

  • LANG (F.) — De l’expressionnisme allemand (Les Trois Lumières ) au romantisme anglais (Moonfleet ), quelque genre qu’il abordât Fritz Lang a atteint un sommet. Sa carrière (plus de quarante années et presque cinquante films) est jalonnée de chefs d’œuvre qui …   Encyclopédie Universelle

  • Lang — steht für: Lang (Familienname), ein Familienname Lang ist der Name folgender Orte: Lang (Günzach), Ortsteil der Gemeinde Günzach, Landkreis Ostallgäu, Bayern Lang (Postmünster), Ortsteil der Gemeinde Postmünster, Landkreis Rottal Inn, Bayern Lang …   Deutsch Wikipedia

  • Lang — may refer to:*Lang (surname)Places*Lang, Saskatchewan, Canada *Lang Park, Brisbane, Australia *Lang Vei, U.S. Special Forces camp, Vietnam *Dunmore Lang College *Eugene Lang College (New York City) *Lang Island, Sunda Strait, Indonesia *Lang… …   Wikipedia

  • Lang — puede referirse a: Adolph Franz Láng ( 1795 1863 ) fue un farmacéutico , botánico , y pteridólogo húngaro Fritz Lang director de cine de origen austríaco Lang Lang pianista chino Cosmo Gordon Lang William Cosmo Gordon Lang, primer Barón Lang de… …   Wikipedia Español

  • lang — lang: Das gemeingerm. Adjektiv mhd. lanc, ahd. lang, got. laggs, engl. long, schwed. lång geht mit verwandten Wörtern im Lat. und Kelt. auf *longho s »lang« zurück, vgl. z. B. lat. longus »lang«. – Die Adverbialform lange (mhd. lange, ahd. lango) …   Das Herkunftswörterbuch

  • lang — Adj. (Grundstufe) in eine Richtung hin räumlich ausgedehnt, Gegenteil zu kurz Beispiel: Das Seil ist 20 Meter lang. Kollokationen: ein langer Rock zu lang lang Adj. (Grundstufe) sich über einen großen Zeitraum erstreckend, nicht kurz Beispiele:… …   Extremes Deutsch

  • Läng — ist der Name folgender Personen: Hans Läng, Schweizer Ethnologe und Autor Peter Läng (* 1986), schweizerisch thailändischer Fussballspieler Diese Seite ist eine Begriffsklärung zur Unterscheidung mehrerer mit demselben Wort be …   Deutsch Wikipedia

  • lang — [Basiswortschatz (Rating 1 1500)] Auch: • lange Bsp.: • Es ist schon lange (Zeit) her, dass wir uns getroffen haben. • Blieben Sie lange? • Wie lang ist dieses Bett? • Es dauert zu lang. • …   Deutsch Wörterbuch

  • lang — 1. Der Teppich ist 3 m lang und 2 m breit. 2. Meine Schwester hat mir einen langen Brief geschrieben. 3. Die Hose ist zu lang. Können Sie sie kürzer machen? …   Deutsch-Test für Zuwanderer

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»