Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

lane+en

  • 1 lane

    /lein/ * danh từ - đường nhỏ, đường làng - đường hẻm, ngõ hẻm (ở thành phố) - khoảng giữa hàng người - đường quy định cho tàu biển - đường dành riêng cho xe cộ đi hàng một !it is a long lane that has no turning - hết cơn bỉ cực đến tuần thái lai

    English-Vietnamese dictionary > lane

  • 2 by-lane

    /'bailein/ * danh từ - ngõ hẻm, con đường nhỏ hẻo lánh

    English-Vietnamese dictionary > by-lane

  • 3 ocean lane

    /'ouʃn'lein/ * danh từ - đường tàu biển

    English-Vietnamese dictionary > ocean lane

  • 4 red lane

    /'red'lein/ * danh từ - (thông tục) cổ hong

    English-Vietnamese dictionary > red lane

  • 5 die Fahrspur

    - {lane} đường nhỏ, đường làng, đường hẻm, ngõ hẻm, khoảng giữa hàng người, đường quy định cho tàu biển, đường dành riêng cho xe cộ đi hàng một

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Fahrspur

  • 6 die Fahrbahn

    - {lane} đường nhỏ, đường làng, đường hẻm, ngõ hẻm, khoảng giữa hàng người, đường quy định cho tàu biển, đường dành riêng cho xe cộ đi hàng một - {road} con đường, đường sắt, đường phố, cách, phương pháp, số nhiều) vũng tàu - {roadway} lòng đường, lòng cầu - {street} phố, hàng phố, đường cái = die Fahrbahn (US) {pavement}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Fahrbahn

  • 7 die Überholspur

    - {fast lane; overtaking lane}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Überholspur

  • 8 der Weg

    - {alley} ngõ, đường đi, lối đi, ngõ hẻm, phố hẻm, lối đi có cây, đường đi có trồng cây, hành lang, bãi đánh ki, hòn bi ally) - {approach} sự đến gần, sự lại gần, sự gần như, sự gần giống như, đường đi đến, lối vào, đường để lọt vào trận tuyến địch, đường hào để đến gần vị trí địch, sự thăm dò ý kiến, sự tiếp xúc để đặt vấn đề - cách bắt đầu giải quyết, phương pháp bắt đầu giải quyết, sự gần đúng, phép tính gần đúng, sự gạ gẫm - {avenue} đại lộ, con đường có trồng cây hai bên, con đường đề bạt tới, đường phố lớn, con đường - {channel} eo biển, lòng sông, lòng suối, kênh mương, lạch, ống dẫn, đường, nguồn, kênh, đường xoi, máng, rãnh - {lane} đường nhỏ, đường làng, đường hẻm, khoảng giữa hàng người, đường quy định cho tàu biển, đường dành riêng cho xe cộ đi hàng một - {manner} cách, lối, kiểu, in, thói, dáng, vẻ, bộ dạng, thái độ, cử chỉ, cách xử sự, cách cư xử, phong tục, tập quán, bút pháp, loại, hạng - {pad} đường cái, ngựa dễ cưỡi pad nag), cái đệm, cái lót, yên ngựa có đệm, tập giấy thấm, tập giấy, lõi hộp mực đóng dấu, cái đệm ống chân, gan bàn chân, bàn chân, giỏ, ổ ăn chơi, tiệm hút - {path} đường mòn, đường lối - {pathway} - {road} đường sắt, đường phố, phương pháp, số nhiều) vũng tàu - {route} tuyến đường, raut) lệnh hành quân = der beste Weg {highway}+ = der feste Weg {causeway}+ = Weg damit! {Hence with it!}+ = der kürzeste Weg {beeline; the nearest way}+ = den Weg ebnen [für] {to pave the way [for]}+ = auf halbem Weg {midway}+ = den Weg weisen {to lead the way}+ = der öffentliche Weg {right of way}+ = einen Weg bahnen {to blaze the trail; to open a path}+ = seinen Weg gehen {to take one's course}+ = aus dem Weg gehen {to dodge; to get out of the way}+ = aus dem Weg gehen [jemandem] {to sheer [from someone]}+ = einen Weg besorgen {to go on a message}+ = vom rechten Weg ab {astray}+ = aus dem Weg räumen {to sweep (swept,swept)+ = der frei benutzbare Weg {right of way}+ = den Weg frei machen [für] {to clear the way [for]}+ = aus dem Weg schaffen {to get out of the way}+ = einen Weg einschlagen {to pursue a course}+ = sich einen Weg bahnen {to carve out a career for oneself; to cleave (cleft,cleft/clove,clove); to hustle; to plough one's way}+ = dieser Weg führt nach {this way leads to}+ = sich einen Weg bahnen [durch] {to elbow one's way [through]; to force one's way [through]; to shoulder one's way [through]}+ = eilig seinen Weg gehen {to speed one's way}+ = sich den Weg erzwingen {to push one's way}+ = tastend den Weg suchen {to grope one's way}+ = einen kürzeren Weg gehen {to cut across}+ = sich einen Weg bahnen durch {to unthread}+ = sich auf den Weg machen nach {to set out for}+ = sich nach dem Weg erkundigen {to ask the way}+ = auf halbem Weg entgegenkommen {to meet halfway}+ = auf einen bestimmten Weg schicken [über] {to route [via]}+ = jemandem zufällig über den Weg laufen {to bump into someone}+ = Er faßte Mut und machte sich auf den Weg. {He plucked up courage and went on his way.}+ = Sie nahm sich vor, ihm aus dem Weg zu gehen. {She decided to give him a wide berth.}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Weg

  • 9 die Spur

    - {breath} hơi thở, hơi, cơn gió nhẹ, làn hương thoảng, tiếng thì thào - {clue} đầu mối, manh mối, dòng tư tưởng, mạch câu chuyện - {ghost} ma, gầy như ma, bóng mờ, nét thoáng một chút, người giúp việc kín đáo cho một nhà văn, người viết thuê cho một nhà văn, linh hồn, hồn - {lane} đường nhỏ, đường làng, đường hẻm, ngõ hẻm, khoảng giữa hàng người, đường quy định cho tàu biển, đường dành riêng cho xe cộ đi hàng một - {lick} cái liềm, cú đám, cái vụt, đòn đau, sự cố gắng, sự nỗ lực, tốc độ đi, bâi liếm salt lick) - {odour} mùi &, mùi thơm, hương thơm, hơi hướng, dấu vết, tiếng tăm, cảm tình, chất thơm, nước hoa - {particle} chút, tí chút, tiểu từ không biến đổi, tiền tố, hậu tố, hạt - {print} chữ in, sự in ra, dấu in, vết, dấu, ảnh in, ảnh chụp in ra, vải hoa in - {ray} cá đuối, tia &), tia hy vọng, bán kính, hoa phía ngoài của cụm hoa đầu, cánh sao, tai cây - {rut} sự động đực, vết lún, vết đường mòn &), máng, rãnh - {scintilla} một mảy may, một ít một tí - {shadow} bóng, bóng tối, bóng râm, bóng mát, chỗ tối, hình bóng, bạn nối khố, bạn thân, người theo sát như hình với bóng, người đi theo không rời bước, điểm báo trước, gợn, vật vô hình - sự tối tăm, sự che chở, sự bảo vệ - {shred} miếng nhỏ, mảnh vụn, một tí, một chút, một mảnh - {smack} vị thoang thoảng, mùi thoang thoảng, vẻ, mẩu, miếng, ngụm, tàu đánh cá, tiếng bốp, tiếng chát, tiếng chép môi, cái đập, cái tát, cái vỗ, cú đập mạnh, cái hôi kêu - {spoor} dấu đi, vết chân - {streak} đường sọc, vệt, vỉa, tính, nét, nết, chất, hồi, thời kỳ, cơn - {suspicion} sự ngờ, sự nghi ngờ, sự ngờ vực, tí - {tinge} màu nhẹ, nét thoáng - {touch} sự sờ, sự mó, sự đụng, sự chạm, xúc giác, ngón, bút pháp, văn phong, một ít, sự tiếp xúc, sự giao thiệp, quan hệ, sự dính líu, sự dính dáng, đường biên, lối bấm phím, phép thăm bệnh bằng cách sờ - sự thử thách, sự thử, đá thử - {trace} dây kéo, số nhiều) dấu, vết tích, chút ít - {track} số nhiều) dấu chân, đường, đường đi, đường ray, bánh xích - {trail} vạch, vệt dài, đường mòn, đuôi - {vestige} di tích, + not) một chút, bộ phận vết tích = die Spur [von] {relish [of]; remnant [of]; show [of]; suggestion [of]; tincture [of]}+ = keine Spur von {no odour of}+ = die sichtbare Spur {mark}+ = die verlorene Spur (Jagd) {fault}+ = die Spur verwischen {to foil}+ = keine Spur davon {not a bit of it}+ = auf der Spur sein {to be on the track}+ = einer Spur folgen {to spoor}+ = in der Spur bleiben {to track}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Spur

  • 10 die Gasse

    - {alley} ngõ, đường đi, lối đi, ngõ hẻm, phố hẻm, lối đi có cây, đường đi có trồng cây, hành lang, bãi đánh ki, hòn bi ally) - {lane} đường nhỏ, đường làng, đường hẻm, khoảng giữa hàng người, đường quy định cho tàu biển, đường dành riêng cho xe cộ đi hàng một

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Gasse

  • 11 einordnen

    - {to class} - {to file} giũa, gọt giũa, sắp xếp, sắp đặt, đệ trình đưa ra, đưa, cho đi thành hàng, đi thành hàng - {to place} để, đặt, cứ làm, đưa vào làm, đặt vào, đầu tư, đưa cho, giao cho, xếp hạng, bán, nhớ, đánh giá, ghi bằng cú đặt bóng sút - {to rank} sắp xếp thành hàng ngũ, xếp vào loại, xếp vào hàng, ở cấp cao hơn, được xếp vào loại, đứng vào hàng, có địa vị, diễu hành - {to regiment} tổ chức thành trung đoàn, tổ chức thành từng đoàn - {to subsume} xếp vào, gộp vào = sich einordnen [in] {to integrate [into]}+ = sich einordnen (Auto) {to get into lane}+ = etwas einordnen {to arrange something in order; to box something}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > einordnen

  • 12 die Bahn

    - {alley} ngõ, đường đi, lối đi, ngõ hẻm, phố hẻm, lối đi có cây, đường đi có trồng cây, hành lang, bãi đánh ki, hòn bi ally) - {course} tiến trình, dòng, quá trình diễn biến, sân chạy đua, vòng chạy đua, trường đua ngựa race course), hướng, chiều hướng, cách cư sử, cách giải quyết, đường lối, con đường), món ăn - loạt, khoá, đợt, lớp, hàng gạch, hàng đá, đạo đức, tư cách, kỳ hành kinh, ngựa chiến, con tuấn mã - {lane} đường nhỏ, đường làng, đường hẻm, khoảng giữa hàng người, đường quy định cho tàu biển, đường dành riêng cho xe cộ đi hàng một - {orbit} ổ mắt, mép viền mắt, quỹ đạo, lĩnh vực hoạt động - {path} đường mòn, con đường - {pathway} - {racecourse} trường đua ngựa - {railroad} đường sắt, đường xe lửa - {railway} đường ray - {track} dấu, vết, số nhiều) dấu chân, vết chân, đường, bánh xích - {tram} sợi tơ, sợi khổ, xe điện tram-car, streetcar), đường xe điện, xe goòng - {way} đoạn đường, quãng đường, khoảng cách, phía, phương, chiều, cách, phương pháp, phương kế, biện pháp, cá tính, lề thói, việc, phạm vi, thẩm quyền, vùng ở gần, tình trạng, tình thế, tình hình, giả định - giả thuyết, mức độ, chừng mực, loại, mặt, phương diện, sự tiến bộ, sự thịnh vượng, quy mô, ngành kinh doanh, phạm vi hoạt động, sự chạy, tốc độ, đằng = die Bahn (Komet) {path}+ = die Bahn (Geschoß) {trajectory}+ = die Bahn (Straßenbahn) {streetcar}+ = Bahn brechen {to break fresh ground}+ = die Bahn ist frei {the coast is clear}+ = sich Bahn brechen {to force one's way; to forge}+ = mit der Bahn reisen {to rail}+ = holst du ihn an der Bahn ab? {will you meet him at the train?}+ = auf die schiefe Bahn geraten {to fall into bad ways}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Bahn

  • 13 das Spalier

    - {espalier} giàn đứng, cây trồng ở giàn đứng = das Spalier (Obst) {trellis}+ = Spalier bilden {to form a lane}+ = am Spalier ziehen {to trellis}+ = ein Spalier bilden {to line}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Spalier

  • 14 einspurig

    (Straße) - {single-lane} = einspurig (Eisenbahn) {single-track}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > einspurig

  • 15 mit drei Fahrbahnen

    - {three-lane}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > mit drei Fahrbahnen

См. также в других словарях:

  • Lane — ist der Familienname folgender Personen: Alfred Lane (1891–1965), US amerikanischer Sportschütze Allan Lane (1909–1973), US amerikanischer Schauspieler Allen Lane (1902–1970), britischer Verleger Amos Lane (1778–1849), US amerikanischer Politiker …   Deutsch Wikipedia

  • lane — W3S3 [leın] n [: Old English; Origin: lanu] 1.) a narrow road in the countryside →↑path ▪ a quiet country lane 2.) a road in a city, often used in road names ▪ the Hilton Hotel in Park Lane ▪ a network of alleys and back …   Dictionary of contemporary English

  • lane — [ leın ] noun count ** 1. ) a narrow road, especially in the countryside: They live down a little country lane. a ) Lane used in the names of roads: Petticoat Lane 2. ) one of the parts that a wide road or highway is divided into, marked by… …   Usage of the words and phrases in modern English

  • Lane — Lane, SD U.S. town in South Dakota Population (2000): 59 Housing Units (2000): 34 Land area (2000): 0.467280 sq. miles (1.210249 sq. km) Water area (2000): 0.000000 sq. miles (0.000000 sq. km) Total area (2000): 0.467280 sq. miles (1.210249 sq.… …   StarDict's U.S. Gazetteer Places

  • Lane — (l[=a]n), n. [OE. lane, lone, AS. lone, lone; akin to D. laan, OFries. lana, lona.] A passageway between fences or hedges which is not traveled as a highroad; an alley between buildings; a narrow way among trees, rocks, and other natural… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • lane — (n.) O.E. lane, lanu narrow hedged in road, common Germanic (Cf. O.Fris. lana, M.Du. lane, Du. laan lane, O.N. lön row of houses ), of unknown origin. As one track of a marked road, from 1921, Amer.Eng …   Etymology dictionary

  • Lane — (l[=a]n), a. [See {Lone}.] Alone. [Scot.] [1913 Webster] {His lane}, by himself; himself alone. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Lane — (spr. lēn), Edward William, berühmter engl. Arabist, geb. 17. Sept. 1801 in Hereford, gest. 10. Aug. 1876 in Worthing, wurde für den geistlichen Stand erzogen, wandte aber seine ganze Aufmerksamkeit dem Studium des Arabischen zu und verweilte… …   Meyers Großes Konversations-Lexikon

  • Lane —   [leɪn],    1) Edward William, englischer Orientalist, * Hereford 17. 9. 1801, ✝ Worthing 9. 8. 1876; wurde besonders bekannt durch sein in zahlreichen Sprachen übersetztes Werk »An account of the manners and customs of the modern Egyptians«… …   Universal-Lexikon

  • Lane, KS — U.S. city in Kansas Population (2000): 256 Housing Units (2000): 105 Land area (2000): 0.217363 sq. miles (0.562967 sq. km) Water area (2000): 0.000000 sq. miles (0.000000 sq. km) Total area (2000): 0.217363 sq. miles (0.562967 sq. km) FIPS code …   StarDict's U.S. Gazetteer Places

  • Lane, SC — U.S. town in South Carolina Population (2000): 585 Housing Units (2000): 256 Land area (2000): 3.969628 sq. miles (10.281288 sq. km) Water area (2000): 0.000000 sq. miles (0.000000 sq. km) Total area (2000): 3.969628 sq. miles (10.281288 sq. km)… …   StarDict's U.S. Gazetteer Places

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»