Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

landmark

  • 1 landmark

    /'lændmɑ:k/ * danh từ - mốc bờ (để dẫn đường cho các thuỷ thủ từ ngoài khơi hướng về đất liền) - mốc ranh giới, giới hạn - mốc, bước ngoặc =the October Revolution is a great landmark in the history of mankind+ cuộc cách mạng tháng Mười là một bước ngoặc lớn trong lịch sử loài người

    English-Vietnamese dictionary > landmark

  • 2 der Grenzstein

    - {landmark} mốc bờ, mốc ranh giới, giới hạn, mốc, bước ngoặc

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Grenzstein

  • 3 kennzeichnen

    - {to blaze} - {to characterize} biểu thị đặc điểm, mô tả đặc điểm, định rõ đặc điểm - {to designate} chỉ rõ, định rõ, chọn lựa, chỉ định, bổ nhiệm, đặt tên, gọi tên, mệnh danh - {to distinguish} phân biệt, nghe ra, nhận ra, chia thành, xếp thành, nhận định sự khác nhau - {to earmark} đánh dấu ở tai, đánh dấu riêng, dành - {to feature} là nét đặc biệt của, mô tả những nét nổi bật của, vẽ những nét nổi bật của, đề cao, chiếu, có đóng vai chính), tưởng tượng - {to flag} lát bằng đá phiến, trang hoàng bằng cờ, treo cờ, ra hiệu bằng cờ, đánh dấu bằng cờ, yếu đi, giảm sút, héo đi, lả đi, trở nên nhạt nhẽo - {to hallmark} đóng dấu xác nhận tiêu chuẩn, xác nhận tiêu chuẩn, xác nhận phẩm chất, đảm bảo phẩm chất - {to label} dán nhãn, ghi nhãn, liệt vào loại, gán cho là - {to landmark} - {to mark} đánh dấu, ghi dấu, cho điểm, ghi điểm, chỉ, bày tỏ, biểu lộ, biểu thị, chứng tỏ, đặc trưng, để ý, chú ý - {to sign} làm dấu, ký tên, viết ký hiệu, viết dấu hiệu, ra hiệu, làm hiệu - {to signify} biểu hiện, báo hiệu, nghĩa là, có nghĩa, tuyên bố, báo cho biết, có tầm quan trọng hệ trọng phủ định) - {to stamp} giậm, đóng dấu lên, in dấu lên, dán tem vào, nghiền, tỏ rõ, in vào, giậm chân = kennzeichnen [als] {to define [as]}+ = kennzeichnen [durch] {to denote [by]}+ = kennzeichnen als {to bespeak (bespoke,bespoken)+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > kennzeichnen

  • 4 markieren

    - {to blaze} - {to feign} giả vờ, giả đò, giả cách, bịa, bịa đặt, làm giả, giả mạo, tưởng tượng, mường tượng - {to indicate} chỉ, cho biết, ra dấu, tỏ ra, ra ý, ngụ ý, biểu lộ, biểu thị, trình bày sơ qua, nói ngắn gọn, cần phải, đòi hỏi phải - {to landmark} - {to mark} đánh dấu, ghi dấu, cho điểm, ghi điểm, bày tỏ, chứng tỏ, đặc trưng, để ý, chú ý - {to scribe} kẻ bằng mũi nhọn - {to set (set,set) để, đặt, bố trí, đặt lại cho đúng, gieo, trồng, sắp, dọn, bày, mài, giũa, kết lị, se lại, đặc lại, ổn định, lặn, chảy, vừa vặn, định điểm được thua, ấp - {to sham} giả bộ = markieren (vorgeben) {to pretend}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > markieren

  • 5 das Wahrzeichen

    - {emblem} cái tượng trưng, cái biểu tượng, người điển hình, hình vẽ trên huy hiệu - {landmark} mốc bờ, mốc ranh giới, giới hạn, mốc, bước ngoặc - {symbol} vật tượng trưng, ký hiệu

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Wahrzeichen

  • 6 der Wendepunkt

    - {conjuncture} tình thế, cảnh ngộ - {crisis} sự khủng hoảng, cơn khủng hoảng, cơn, sự lên cơn - {landmark} mốc bờ, mốc ranh giới, giới hạn, mốc, bước ngoặc - {solstice} chí, điểm chí - {turn} sự quay, vòng quay, vòng cuộn, vòng xoắn, sự đổi hướng, sự rẽ, chỗ ngoặt, chỗ rẽ, chiều hướng, sự diễn biến, sự thay đổi, khuynh hướng, thiên hướng, năng khiếu, tâm tính, tính khí, lần - lượt, phiên, thời gian hoạt động ngắn, chầu, dự kiến, ý định, mục đích, hành vi, hành động, cách đối đãi, tiết mục, sự thấy kinh, chữ sắp ngược, sự xúc động, cú, vố - {watershed} đường phân nước, lưu vực sông, dốc có nước chảy

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Wendepunkt

См. также в других словарях:

  • landMARK — land·mark n often attrib 1: an object (as a stone or tree) that marks a boundary of land 2: an event or development that marks a turning point or stage a landmark decision 3: a structure (as a building) of unusual historical or aesthetic… …   Law dictionary

  • Landmark — Landmark,   ein von der Firma Landmark Research entwickelter Benchmark Test (Benchmark), der jedoch inzwischen an Bedeutung verloren hat. Landmark gibt an, mit welcher theoretischen Taktfrequenz ein Prozessor arbeitet. Als Bezugswert dient die… …   Universal-Lexikon

  • landmark — land‧mark [ˈlændmɑːk ǁ mɑːrk] adjective [only before a noun] a landmark agreement, decision, settlement etc is one that is very important and influences how other things develop: • The company won landmark settlements against several competitors… …   Financial and business terms

  • Landmark — steht für: The Landmark, ein im Bau befindlicher Wolkenkratzer in Abu Dhabi Landmark Speed Test, ein in den 1980ern un 1990ern populäres Benchmarking Tool von Landmark Research International Corporation Personen: Philipp Landmark (* 1966),… …   Deutsch Wikipedia

  • Landmark — Land mark , n. [AS. landmearc. See {Land}, and {Mark} a sign.] 1. A mark to designate the boundary of land; any mark or fixed object (as a marked tree, a stone, a ditch, or a heap of stones) by which the limits of a farm, a town, or other portion …   The Collaborative International Dictionary of English

  • landmark — [land′märk΄] n. 1. any fixed object used to mark the boundary of a piece of land 2. any prominent feature of the landscape, as a tree or building, serving to identify a particular locality 3. an event, discovery, etc. considered as a high point… …   English World dictionary

  • landmark — [n1] historical or notable sight battleground, benchmark, bend, blaze, feature, fragment, guide, hill, mark, marker, memorial, milepost, milestone, monument, mountain, museum, promontory, remnant, ruins, souvenir, specimen, stone, survival, trace …   New thesaurus

  • Landmark — Landmark, so v.w. Flügeldeich, s.u. Deich …   Pierer's Universal-Lexikon

  • landmark — (n.) O.E. landmearc, from LAND (Cf. land) (n.) + mearc (see MARK (Cf. mark) (n.1)). Originally object set up to mark the boundaries of a kingdom, estate, etc.; general sense of conspicuous object in a landscape is from 1560s. Modern figurative… …   Etymology dictionary

  • landmark — ► NOUN 1) an object or feature of a landscape or town that is easily seen and recognized from a distance. 2) an event, discovery, or change marking an important stage or turning point …   English terms dictionary

  • landmark — noun 1 feature of the landscape ADJECTIVE ▪ distinctive (esp. BrE), prominent ▪ famous, well known ▪ familiar ▪ After twenty years, all the familiar landmarks had disappeared …   Collocations dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»