Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

lance+de

  • 1 lance

    /lɑ:ns/ * danh từ - giáo, thương, trường thương !to break a lance with someone - tranh luận với ai * ngoại động từ - đâm bằng giáo, đâm bằng thương - (y học) mổ, trích (bằng lưỡi trích)

    English-Vietnamese dictionary > lance

  • 2 lance-corporal

    /'lɑ:ns'kɔ:pərəl/ * danh từ - (quân sự) cai quyền (trong quân đội Anh)

    English-Vietnamese dictionary > lance-corporal

  • 3 lance-sergeant

    /'lɑ:ns'sɑ:dʤənt/ * danh từ - (quân sự) đội quyền (trong quân đội Anh)

    English-Vietnamese dictionary > lance-sergeant

  • 4 fer de lance

    /,fedə'lɑ:ɳs/ * danh từ - (động vật học) rắn mũi thương, rắn bôtơrôp

    English-Vietnamese dictionary > fer de lance

  • 5 free lance

    /'fri:'lɑ:ns/ * danh từ - nhà báo tự do (không viết riêng cho tờ báo nào) - nhà chính trị độc lập (không thuộc về đảng phái nào) - (sử học) lính đánh thuê (thời Trung cổ) * nội động từ - làm nghề viết báo tự do

    English-Vietnamese dictionary > free lance

  • 6 die Lanze

    - {lance} giáo, thương, trường thương - {spear} cái giáo, cái mác, cái thương, cái xiên, spearman = mit gefällter Lanze (Militär) {atilt}+ = mit einer Lanze angreifen {to lance}+ = für jemanden eine Lanze brechen {to bat for someone}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Lanze

  • 7 break

    /breik/ * danh từ ((cũng) brake) - xe vực ngựa (tập cho ngựa kéo xe) - xe ngựa không mui * danh từ - sự gãy, sự kéo, sự đứt, sự ngắt - chỗ vỡ, chỗ nứt, chỗ rạn - sự nghỉ, sự dừng lại, sự gián đoạn =without a break+ không ngừng -(ngôn ngữ nhà trường) giờ nghỉ, giờ ra chơi, giờ giải lao - sự cắt đứt (quan hệ), sự tuyệt giao =to make a break with somebody+ cắt đứt quan hệ với ai - sự lỡ lời; sự lầm lỗi - sự vỡ nợ, sự bị phá sản - sự thay đổi (thòi tiết) - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự thụt giá thình lình - (thông tục) dịp may, cơ hội =to get the breaks+ gặp cơ hội thuận lợi, gặp may - (âm nhạc) sự đổi giọng; sự chuyển âm vực - mục xen (vào chương trình đang phát) (rađiô, truyền hình) !break in the clouds - tia hy vọng !break of day - bình minh, rạng đông * (bất qui tắc) ngoại động từ broke; broken, (từ cổ,nghĩa cổ) broke - làm gãy, bẻ gãy, làm đứt, làm vỡ, đập vỡ =to break one's arm+ bị gãy tay =to break a cup+ đập vỡ cái tách =to break clods+ đập nhỏ những cục đất =to break ground+ vỡ đất; bắt đầu một công việc, khởi công; bắt đầu bao vây - cắt, ngắt, làm gián đoạn, ngừng phá =to break a journey+ ngừng cuộc hành trình =to the silence+ phá tan sự yên lặng =to break the spell+ giải mê, giải bùa =to break a sleep+ làm mất giấc ngủ =to break the telephone communications+ làm gián đoạn sự liên lạc bằng điện thoại =to break a records+ phá kỷ lục - xua tan, làm tan tác =to break the ranks+ phá bỏ hàng ngũ =to break the clouds+ xua tan những đám mây =to bulk+ bắt đầu giở hàng (trên tàu thuỷ) - phạm, phạm vi, xâm phạm =to break the law+ phạm luật =to break one's promise (word); to break faith with someone+ bội ước, không giữ lời hứa với ai =to the peace+ làm rối trật tự chung - truyền đạt, báo (tin) =to break one's mind to...+ truyền đạt ý kiến của mình cho... =to break news+ báo tin - làm suy sụp, làm nhụt (ý chí...), làm mất hết =to break someone's health+ làm ai mất sức, làm ai suy nhược =to break someone's courage+ làm ai mất hết can đảm =to break someone's will+ làm nhụt ý chí của ai =to break someone's heart+ làm ai đau lòng =to break bank+ ăn hết tiền của nhà cái =to break an officer+ (quân sự) tước quân hàm (lột lon) một sĩ quan - ngăn đỡ, làm yếu đi, làm nhẹ đi =to break a current+ ngăn dòng nước =to break [the force of] a blow+ đỡ một miếng đòn =to break a fall+ đỡ cho khỏi bị ngã - làm cho thuần thục; tập luyện =to break a hoser+ tập ngựa - đập tan; đàn áp, trấn áp =to break a rebellion+ đàn ạp một cuộc nổi loạn - sửa chữa =to break someone of a hanit+ sửa chữa cho ai một thói quen - mở, mở tung ra, cạy tung ra =to a letter open+ xé lá thư =to break a way+ mở đường =to break gaol+ vượt ngục * nội động từ - gãy, đứt, vỡ =the branch broke+ cành cây gãy =the abscerss breaks+ nhọt vỡ - chạy tán loạn, tan tác =enemy troops break+ quân địch bỏ chạy tán loạn - ló ra, hé ra, hiện ra =day broke+ trời bắt đầu hé sáng - thoát khỏi; sổ ra; ((thể dục,thể thao)) buông ra (quyền Anh) =to break from someone's bonds+ thoát khỏi sự ràng buộc của ai =to break free (loose)+ trốn (chạy) thoát; sổ ra, sổ lồng - suy nhược, yếu đi; suy sụp, sa sút, phá sản =his health is breaking+ sức khoẻ của anh ta sút đi =his heart breaks+ anh ta đau lòng đứt ruột =a merchant breaks+ một nhà buôn bị phá sản - thay đổi =the weather begins to break+ thời tiết bắt đầu thay đổi - vỡ tiếng, nức nở, nghẹn ngào (tiếng nói) =his voice breaks+ hắn ta vỡ tiếng; giọng nói của anh ta nghẹn ngào (vì xúc động) - đột nhiên làm; phá lên =to break into tears+ khóc oà lên =to break into a gallop+ đột nhiên chồm lên phi nước đại (ngựa) - cắt đứt quan hệ, tuyệt giao =to break with somebody+ cắt đứt quan hệ với ai - phá mà vào, phá mà ra, xông vào nhà; phá cửa vào nhà, bẻ khoá vào nhà =to break out of prison+ phá ngục mà ra; vượt ngục =to through obstacles+ vượt qua mọi trở ngại =to break through the enemy's line+ chọc thủng phòng tuyến của địch !to break away - trốn thoát, thoát khỏi - bẻ gãy, rời ra !to break down - đập vỡ, đạp tan, đạp đổ, xô đổ; sụp đổ, đổ vỡ tan tành =to break down a wall+ đạp đổ bức tường =to break down the enemy's resistance+ đập tan sự kháng cự của quân địch - suy nhược, kiệt sức; làm sa sút, làm suy nhược (sức khoẻ, tinh thần...) - vỡ nợ, phá sản, thất cơ lỡ vận - bị pan, bị hỏng (xe cộ) - phân ra từng món (chi tiêu...); (hoá) phân nhỏ, phân tích !to break forth - vỡ ra, nổ ra; vọt ra, bắn ra, tuôn ra !to break in - xông vào, phá mà vào (nhà...) - ngắt (lời); chặn (lời); cắt ngang (câu chuyện) - can thiệp vào - tập luyện (ngựa...); cho vào khuôn phép, dạy dỗ (trẻ con...) !to break off - rời ra, lìa ra, long ra, bị gãy rời ra - ngừng sững lại, đột nhiên ngừng lại, thôi - cắt đứt quan hệ, tuyệt giao =to break off with someone+ cắt đứt quan hệ với ai, tuyệt giao với ai !to break out - bẻ ra, bẻ tung ra - nổ bùng, nổ ra =to war broke out+ chiến tranh bùng nổ - nổi mụn, sùi đỏ lên (mặt) - trốn thoát, thoát khỏi, vượt (ngục...) - kêu to, phá lên (cười...) =to break out laughing+ cười phá lên - (hàng hải) mở và bốc dỡ (kho hàng...) - kéo lên và mở tung ra (cờ) !to break up - chạy toán loạn, tan tác, tản ra; giải tán (hội nghị, đám đông, mây...) - chia lìa, chia ly, lìa nhau - nghỉ hè (trường học) - sụt lở; làm sụt lở (đường sá) - thay đổi (thời tiết) - suy yếu đi (người) - đập vụn, đập nát !to break bread with - ăn ở (nhà ai) được (ai) mời ăn !to break even - (xem) even !to break the ice - (xem) ice !to break a lance with someone - (xem) lance !to break the neck of - (xem) beck !to break Priscian's head - nói (viết) sai ngữ pháp !to break on the wheel - (xem) wheel

    English-Vietnamese dictionary > break

  • 8 freiberuflich

    - {freelance} = freiberuflich arbeiten {to freelance; to work free-lance}+ = freiberuflich tätig sein {free lanced}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > freiberuflich

  • 9 der Speer

    - {javelin} cái lao - {lance} giáo, thương, trường thương - {shaft} cán, tay cầm, càng xe, mũi tên, tia sáng, đường chớp, thân cọng, cuống, trục, hầm, lò, ống thông, đường thông - {spear} cái giáo, cái mác, cái thương, cái xiên, spearman

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Speer

  • 10 aufspießen

    - {to fork} đào bằng chĩa, gảy bằng chĩa, phân nhánh, chia ngả - {to gore} húc, đâm thủng, cắt thành vạt chéo, khâu vạt chéo vào - {to impale} đâm qua, xiên qua, đóng cọc xiên qua, làm chết đứng, làm ngây người, rào bằng cọc, quây quanh bằng cọc - {to lance} đâm bằng giáo, đâm bằng thương, mổ, trích - {to pierce} đâm, chọc, chích, xuyên, khoét lỗ, khui lỗ, xỏ lỗ, chọc thủng, xông qua, xuyên qua, xuyên thấu, xoi mói, làm buốt thấu, làm nhức buốt, làm nhức nhối, làm nhức óc, chọc qua, xuyên vào - chọc vào - {to pike} đâm bằng giáo mác, giết bằng giáo mác - {to spit (spat,spat) xiên, đâm xuyên, bờ ngầm, khạc, nhổ nước bọt, phun phì phì, làu bàu, mưa lún phún, bắn, toé, toé mực, nhổ, thốt ra, phun ra, nói to

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > aufspießen

  • 11 die Buchse

    - {bush} bụi cây, bụi rậm, rừng cây bụi, râu rậm, tóc râm, biển hàng rượu, quán rượu, ống lót, cái lót trục, ống phát hoả - {female} con cái, con mái, gốc cái, cây cái, người đàn bà, người phụ nữ, con mụ, con mẹ - {jack} quả mít, cây mít, gỗ mít, lá cờ chỉ quốc tịch), áo chẽn không tay, bình bằng da black jack), Giắc, người con trai, gã Jack), jack_tar, nhân viên, thợ, người đi làm thuê làm mướn - người làm những công việc linh tinh Jack), quân J, tiến, lính quân cảnh, cá chó nhỏ, cái kích cattiage jack), cái palăng, tay đòn, đòn bẩy, giá, bệ đỡ, cái đế rút giày ống boot jack) - máy để quay xiên nướng thịt, đuốc, đèn jack light) - {lance} giáo, thương, trường thương - {port} cảng, nơi ẩn náu, nơi tỵ nạn, cổng thành, cửa tàu, porthole, lỗ thông hơi, thông gió, hút nước, tháo nước...), đầu cong của hàm thiếc, dáng, bộ dạng, tư thế, tư thế cầm chéo súng, rượu pooctô - rượu vang đỏ port wine), mạn trái, trái, bên trái - {shell} vỏ, bao, mai, vỏ tàu, tường nhà, quan tài trong, thuyền đua, đạn trái phá, đạn súng cối, đạn, đốc kiếm, shell-jacket, lớp, nét đại cương, vỏ bề ngoài, đàn lia - {sleeve} tay áo, ống ngoài, ống bọc ngoài, măngsông - {socket} lỗ, hốc, hố, để, đui đèn - {thimble} cái đê, vòng sắt

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Buchse

  • 12 die Lanzette

    (Medizin) - {fleam} lưỡi trích - {lancet} vòm đỉnh nhọn lancet arch), cửa sổ nhọn phía trên lancet windown) = mit einer Lanzette öffnen (Medizin) {to lance}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Lanzette

См. также в других словарях:

  • lance — [ lɑ̃s ] n. f. • XIe; lat. lancea, probablt o. celt. 1 ♦ Arme d hast à longue hampe terminée par un fer pointu. ⇒ javelot, pertuisane, 1. pique. Être tué d un coup de lance. Bois, manche d une lance. (Moyen Âge) Lance de combat, de tournoi.… …   Encyclopédie Universelle

  • lance — LANCE. s. f. Arme d hast, ou à long bois qui a un fer pointu & qui est fort grosse vers la poignée. Lance de combat. lance à fer emoulu. lance de jouste. lance de tournoy. mettre la lance en arrest. coucher la lance. baisser la lance. rompre une… …   Dictionnaire de l'Académie française

  • lance — Lance, f. penac. Est la piece des armes offensives que l homme d armes porte, laquelle est de bois en longueur de douze à quinze pieds, peu plus peu moins, grosse à l empoignure et au bas bout, et allant en amenuisant jusques au haut bout, qui… …   Thresor de la langue françoyse

  • Lance — (l[a^]ns), n. [OE. lance, F. lance, fr. L. lancea; cf. Gr. lo gchh. Cf. {Launch}.] 1. A weapon of war, consisting of a long shaft or handle and a steel blade or head; a spear carried by horsemen, and often decorated with a small flag; also, a… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Lance — ist: Familienname folgender Personen: Bert Lance (* 1931), US amerikanischer Bankmanager und Politiker George Lance (1802–1864), englischer Maler Leonard Lance (* 1952), US amerikanischer Politiker Sylvia Lance Harper (1895–19**), australische… …   Deutsch Wikipedia

  • lancé — lancé, ée (lan sé, sée) part. passé de lancer. 1°   Jeté avec la main. •   Un dard lancé d une main sûre, RAC. Phèdre, V, 6. 2°   Fig. Qui est dirigé contre, en parlant d un arrêt, décret, etc. •   La bulle d excommunication lancée contre ce… …   Dictionnaire de la Langue Française d'Émile Littré

  • lance — 1. m. Acción y efecto de lanzar (ǁ arrojar). 2. Acción de echar la red para pescar. 3. Pesca que se saca de una vez. 4. Trance u ocasión crítica. 5. En el poema dramático, o en cualquier otro análogo, y en la novela, suceso, acontecimiento,… …   Diccionario de la lengua española

  • lance — sustantivo masculino 1. Acción o suceso interesante: En las películas de aventuras hay lances emocionantes. Es una novela aburrida, sin ningún lance divertido. Sinónimo: episodio. 2. Situación difícil: No sabía cómo salir de aquel lance, mientras …   Diccionario Salamanca de la Lengua Española

  • Lance — Lance, v. t. [imp. & p. p. {Lanced}; p. pr. & vb. n. {Lancing}.] 1. To pierce with a lance, or with any similar weapon. [1913 Webster] Seized the due victim, and with fury lanced Her back. Dryden. [1913 Webster] 2. To open with a lancet; to… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • lance — LÁNCE, lănci, s.f. Veche armă de atac, formată dintr o vergea lungă de lemn prevăzută cu un vârf metalic ascuţit; suliţă. – Din it. lancia. Trimis de LauraGellner, 17.05.2004. Sursa: DEX 98  LÁNCE s. v. suliţă. Trimis de siveco, 13.09.2007.… …   Dicționar Român

  • lance — [lans, läns] n. [OFr < L lancea, light spear, lance, orig. Spanish lance < Celt] 1. a thrusting weapon consisting of a long wooden shaft with a sharp metal spearhead 2. LANCER 3. any sharp instrument resembling a lance, as a fish spear 4. a …   English World dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»