Перевод: с английского на вьетнамский

с вьетнамского на английский

laid

  • 1 laid

    /lei/ * danh từ - bài thơ ngắn, bài vè ngắn - (thơ ca) bài hát, bài ca, bài thơ - (thơ ca) tiếng chim, hót - vị trí, phương hướng - đường nét (của bờ sông bờ biển) - (từ lóng) công việc =that doesn't belong to my lay+ cái đó không phải việc của tôi * ngoại động từ laid - xếp, để, đặt; sắp đặt, bố trí =to lay one's hand on someone's shouldder+ để tay lên vai ai =to lay a child to sleep+ đặt đứa bé nằm ngủ =to lay the foundation of socialism+ đặt nền móng cho chủ nghĩa xã hội =to lay a plant+ bố trí một kế hoạch =to lay a plot+ sắp đặt một âm mưu - bày, bày biện =to lay the table for dinner+ bày bàn ăn - làm xẹp xuống, làm lắng xuống, làm mất, làm hết =the rains has laid the dust+ mưa làm lắng bụi xuống =to lay someone's doubts+ làm ai hết nghi ngờ - làm rạp xuống (cây cối), phá hỏng =the storm laid the corps+ bão là rạp cả hoa màu, bão phá hỏng hoa màu - đặt vào, dẫn đến, đưa đến (một hoàn cảnh, một tình trạng) =his bad behaviour lays me under the necessity of punishing him+ cách xử sự xấu của hắn buộc tôi phải phạt hắn - trình bày, đưa ra =to lay the facts before the Commitee+ trình bày sự việc trước uỷ ban - quy (tội), đỗ (lỗi) =to lay all the blame on someone+ quy tất cả lỗi (trách nhiệm) vào ai - bắt phải chịu, đánh (thuế) =to lay heavy taxes on something+ đánh thuế nặng vào cái gì - trải lên, phủ lên =to lay a floor with a carpet+ trải thảm lên sàn - đánh, giáng (đòn) =to lay hard blows+ giáng những đòn nặng nề - đánh cược =to lay that...+ đánh cược răng... - hướng (đại bác) về phía - đẻ (chim) =hens lay eggs+ gà mái đẻ trứng - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) ăn nằm với, giao hợp với * nội động từ - nằm - đánh cược - đẻ trứng (gà) !to lay aside - gác sang một bên, không nghĩ tới =to lay aside one's sorrow+ gác nỗi buồn riêng sang một bên - dành dụm, để dành =to lay aside money for one's old age+ dành dụm tiền cho đến lúc tuổi già - bỏ, bỏ đi =to lay aside one's old habits+ bỏ những thói quen cũ đi !to lay away !to lay aside to lay before - trình bày, bày tỏ !to lay by !to lay aside to lay down - đặt nằm xuống, để xuống - cất (rượu) vào kho - hạ bỏ =to lay down one's arms+ hạ vũ khí, đầu hàng - chuyển (một miếng đất) thành đồng cỏ (để chăn nuôi) =to lay down land in (to, under, with) grass+ chuyển một miếng đất thành cánh đồng cỏ - hy sinh =to lay down one's life for the fatherland+ hy sinh tính mệnh cho tổ quốc - đánh cược, cược =to lay down on the result of the race+ đánh cược về kết quả cuộc chạy đua - sắp đặt, dự kiến, bắt đầu xây dựng =to lay down a railway+ bắt đầu xây dựng một đường xe lửa - đề ra, tuyên bố; xác nhận, thừa =I lay it down that this is a very intricate question+ tôi xác nhận đó là một vấn đề rất phức tạp !to lay for - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) nằm đợi !to lay in - dự trữ, để dành - (thông tục) đánh, quai, đấm tới tấp !to lay off - (hàng hải) lái ra xa bờ, tránh !ngừng (làm việc) - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thải, đuổi, giãn (thợ) !to lay on - đánh, giáng đòn =to lay on hard blows+ giáng cho những đòn nặng nề - rải lên, phủ lên, quét lên =to lay on plaster+ phủ một lượt vữa, phủ vữa lên - đặt ống (dẫn hơi, dẫn nước...); đặt đường dây (điện) !to lay out - sắp đặt, bố trí (theo sơ đồ) - trình bày, phơi bày, đưa ra - trải ra - liệm (người chết) - tiêu (tiền) - (từ lóng) giết - dốc sức làm =to lay oneself out+ nổ lực, dốc hết sức làm (cái gì) !to lay over - trải lên, phủ lên !to lay up - trữ, để dành !to lay about one - đánh tứ phía !to lay bare - (xem) bare !to lay one's bones - gửi xương, gửi xác ở đâu !to lay somebody by the heels - (xem) heel !to lay captive - bắt giữ, cầm tù !to lay one's card on the table - (xem) card !to lay fast - nắm chặt, giữ chặt, không cho chạy thoát !to laythe fire - xếp củi để đốt !to lay great store upon (on) someone - đánh giá cao ai !to lay hands on - (xem) hand !to lay heads together - (xem) head !to lay hold of (on) - nắm chặt, giữ chặt, tóm, bắt - lợi dụng !to lay it on thick - (xem) thick !to lay an information agaisnt somebody - đệ đơn kiện ai !to lay one's hope on - đặt hy vọng vào !to lay open - tách vỏ ra !to lay siege to - bao vây !to lay under contribution - (xem) contribution !to lay stress on - nhấn mạnh !to lay something to heart - (xem) heart !to lay to rest (to sleep) - chôn !to lay under an obligation - làm cho (ai) phải chịu ơn !to lay under necessity - bắt buộc (ai) phải !to lay waste - tàu phá * tính từ - không theo giáo hội, phi giáo hội, thế tục - không chuyên môn =lay opinion+ ý kiến của người không chuyên môn * thời quá khứ của lie

    English-Vietnamese dictionary > laid

  • 2 cream-laid paper

    /'kri:m'leid'peipə/ * danh từ - giấy vecjê màu kem

    English-Vietnamese dictionary > cream-laid paper

  • 3 deep-laid

    /'di:p'leid/ * tính từ - được chuẩn bị chu đáo và bí mật (kế hoạch)

    English-Vietnamese dictionary > deep-laid

  • 4 hard-laid

    /'hɑ:d'leid/ * tính từ - bện chặt, đan chặt (dây...)

    English-Vietnamese dictionary > hard-laid

  • 5 strap-laid

    /'stræp'leid/ * tính từ - bẹp (dây thừng)

    English-Vietnamese dictionary > strap-laid

  • 6 allied

    /ə'laid/ * tính từ - liên minh, đồng minh =the allied powers+ các cường quốc đồng minh - thông gia - cùng giống, cùng họ, có quan hệ thân thuộc với nhau; cùng tính chất =the dog and the wolf are allied animals+ chó nhà và chó sói là hai loài có quan hệ thân thuộc =allied sciences+ những bộ môn khoa học tiếp cận nhau

    English-Vietnamese dictionary > allied

  • 7 lay

    /lei/ * danh từ - bài thơ ngắn, bài vè ngắn - (thơ ca) bài hát, bài ca, bài thơ - (thơ ca) tiếng chim, hót - vị trí, phương hướng - đường nét (của bờ sông bờ biển) - (từ lóng) công việc =that doesn't belong to my lay+ cái đó không phải việc của tôi * ngoại động từ laid - xếp, để, đặt; sắp đặt, bố trí =to lay one's hand on someone's shouldder+ để tay lên vai ai =to lay a child to sleep+ đặt đứa bé nằm ngủ =to lay the foundation of socialism+ đặt nền móng cho chủ nghĩa xã hội =to lay a plant+ bố trí một kế hoạch =to lay a plot+ sắp đặt một âm mưu - bày, bày biện =to lay the table for dinner+ bày bàn ăn - làm xẹp xuống, làm lắng xuống, làm mất, làm hết =the rains has laid the dust+ mưa làm lắng bụi xuống =to lay someone's doubts+ làm ai hết nghi ngờ - làm rạp xuống (cây cối), phá hỏng =the storm laid the corps+ bão là rạp cả hoa màu, bão phá hỏng hoa màu - đặt vào, dẫn đến, đưa đến (một hoàn cảnh, một tình trạng) =his bad behaviour lays me under the necessity of punishing him+ cách xử sự xấu của hắn buộc tôi phải phạt hắn - trình bày, đưa ra =to lay the facts before the Commitee+ trình bày sự việc trước uỷ ban - quy (tội), đỗ (lỗi) =to lay all the blame on someone+ quy tất cả lỗi (trách nhiệm) vào ai - bắt phải chịu, đánh (thuế) =to lay heavy taxes on something+ đánh thuế nặng vào cái gì - trải lên, phủ lên =to lay a floor with a carpet+ trải thảm lên sàn - đánh, giáng (đòn) =to lay hard blows+ giáng những đòn nặng nề - đánh cược =to lay that...+ đánh cược răng... - hướng (đại bác) về phía - đẻ (chim) =hens lay eggs+ gà mái đẻ trứng - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) ăn nằm với, giao hợp với * nội động từ - nằm - đánh cược - đẻ trứng (gà) !to lay aside - gác sang một bên, không nghĩ tới =to lay aside one's sorrow+ gác nỗi buồn riêng sang một bên - dành dụm, để dành =to lay aside money for one's old age+ dành dụm tiền cho đến lúc tuổi già - bỏ, bỏ đi =to lay aside one's old habits+ bỏ những thói quen cũ đi !to lay away !to lay aside to lay before - trình bày, bày tỏ !to lay by !to lay aside to lay down - đặt nằm xuống, để xuống - cất (rượu) vào kho - hạ bỏ =to lay down one's arms+ hạ vũ khí, đầu hàng - chuyển (một miếng đất) thành đồng cỏ (để chăn nuôi) =to lay down land in (to, under, with) grass+ chuyển một miếng đất thành cánh đồng cỏ - hy sinh =to lay down one's life for the fatherland+ hy sinh tính mệnh cho tổ quốc - đánh cược, cược =to lay down on the result of the race+ đánh cược về kết quả cuộc chạy đua - sắp đặt, dự kiến, bắt đầu xây dựng =to lay down a railway+ bắt đầu xây dựng một đường xe lửa - đề ra, tuyên bố; xác nhận, thừa =I lay it down that this is a very intricate question+ tôi xác nhận đó là một vấn đề rất phức tạp !to lay for - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) nằm đợi !to lay in - dự trữ, để dành - (thông tục) đánh, quai, đấm tới tấp !to lay off - (hàng hải) lái ra xa bờ, tránh !ngừng (làm việc) - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thải, đuổi, giãn (thợ) !to lay on - đánh, giáng đòn =to lay on hard blows+ giáng cho những đòn nặng nề - rải lên, phủ lên, quét lên =to lay on plaster+ phủ một lượt vữa, phủ vữa lên - đặt ống (dẫn hơi, dẫn nước...); đặt đường dây (điện) !to lay out - sắp đặt, bố trí (theo sơ đồ) - trình bày, phơi bày, đưa ra - trải ra - liệm (người chết) - tiêu (tiền) - (từ lóng) giết - dốc sức làm =to lay oneself out+ nổ lực, dốc hết sức làm (cái gì) !to lay over - trải lên, phủ lên !to lay up - trữ, để dành !to lay about one - đánh tứ phía !to lay bare - (xem) bare !to lay one's bones - gửi xương, gửi xác ở đâu !to lay somebody by the heels - (xem) heel !to lay captive - bắt giữ, cầm tù !to lay one's card on the table - (xem) card !to lay fast - nắm chặt, giữ chặt, không cho chạy thoát !to laythe fire - xếp củi để đốt !to lay great store upon (on) someone - đánh giá cao ai !to lay hands on - (xem) hand !to lay heads together - (xem) head !to lay hold of (on) - nắm chặt, giữ chặt, tóm, bắt - lợi dụng !to lay it on thick - (xem) thick !to lay an information agaisnt somebody - đệ đơn kiện ai !to lay one's hope on - đặt hy vọng vào !to lay open - tách vỏ ra !to lay siege to - bao vây !to lay under contribution - (xem) contribution !to lay stress on - nhấn mạnh !to lay something to heart - (xem) heart !to lay to rest (to sleep) - chôn !to lay under an obligation - làm cho (ai) phải chịu ơn !to lay under necessity - bắt buộc (ai) phải !to lay waste - tàu phá * tính từ - không theo giáo hội, phi giáo hội, thế tục - không chuyên môn =lay opinion+ ý kiến của người không chuyên môn * thời quá khứ của lie

    English-Vietnamese dictionary > lay

  • 8 kaleidoscopic

    /kə,laidə'skɔpik/ Cách viết khác: (kaleidoscopical) /kə,laidə'skɔpikəl/ * tính từ - (thuộc) kính vạn hoa - (nghĩa bóng) có nhiều màu sắc biến ảo

    English-Vietnamese dictionary > kaleidoscopic

  • 9 kaleidoscopical

    /kə,laidə'skɔpik/ Cách viết khác: (kaleidoscopical) /kə,laidə'skɔpikəl/ * tính từ - (thuộc) kính vạn hoa - (nghĩa bóng) có nhiều màu sắc biến ảo

    English-Vietnamese dictionary > kaleidoscopical

  • 10 collide

    /kə'laid/ * nội động từ - va nhau, đụng nhau =the ships collided in the fog+ tàu va phải nhau trong sương mù - va cham; xung đột =ideas collide+ ý kiến xung đột

    English-Vietnamese dictionary > collide

  • 11 elide

    /i'laid/ * ngoại động từ - (ngôn ngữ học) đọc lược đi, đọc nuốt đi (một nguyên âm, hay cả một âm tiết)

    English-Vietnamese dictionary > elide

  • 12 inter-allied

    /,intərə'laid/ * tính từ - giữa các đồng minh (trong đại chiến I)

    English-Vietnamese dictionary > inter-allied

  • 13 kaleidoscope

    /kə'laidəskoup/ * danh từ - kính vạn hoa - (nghĩa bóng) cảnh nhiều màu sắc biến ảo

    English-Vietnamese dictionary > kaleidoscope

  • 14 new

    /nju:/ * tính từ - mới, mới mẻ, mới lạ =the new year+ năm mới =a new suit of clothes+ một bộ quần áo mới; như mới =to do up like new+ sửa lại như mới =that sort of work is new to me+ loại công việc đó mới mẻ đối với tôi - khác hẳn =he has become a new man+ hắn trở thành một người khác hẳn - tân tiến, tân thời, hiện đại - mới nổi (gia đình, người) !new from - mới từ (nơi nào đến) =a teacher new from school+ một thầy giáo mới ở trường ra !new to - chưa quen =new to the work+ chưa quen việc !to turn ovevr a new lef - (xem) leaf * phó từ - mới ((thường) trong từ ghép) =new laid eggs+ trứng mới đẻ

    English-Vietnamese dictionary > new

  • 15 scene

    /si:n/ * danh từ - nơi xảy ra =a scene of strife+ nơi xảy ra xung đột =the scene is laid in India+ câu chuyện xảy ra ở Ân độ - lớp (của bản kịch) - (sân khấu) cảnh phông =behind the scenes+ (nghĩa bóng) ở hậu trường, kín, bí mật - cảnh tượng, quang cảnh =a scene of destruction+ cảnh tàn phá - (thông tục) trận cãi nhau, trận mắng nhau =don't make a scene+ đừng gây chuyện cãi nhau nữa - (từ cổ,nghĩa cổ) sân khấu !to quit the scene - qua đời

    English-Vietnamese dictionary > scene

  • 16 wall-eyed

    /'wɔ:laid/ * tính từ - có vảy cá ở mắt

    English-Vietnamese dictionary > wall-eyed

См. также в других словарях:

  • laid — laid …   Dictionnaire des rimes

  • laid — laid, laide [ lɛ, lɛd ] adj. • XVIe; lait « hideux » 1080; frq. °laith;cf. a. all. leid « désagréable » 1 ♦ Qui produit une impression désagréable en heurtant le sens esthétique, ou qui, simplement, s écarte de l idée que l on a de la beauté. ⇒… …   Encyclopédie Universelle

  • laid — laid, aide (lè, lè d ; le d se lie dans les cas rares où cet adjectif précède son substantif : un lè t animal ; Chifflet, même en ce cas, dit que le d ne se prononce pas, Gramm. p. 213. Autrement, il ne se lie pas, prononcez : lè à faire peur ;… …   Dictionnaire de la Langue Française d'Émile Littré

  • laid — LAID, Laide. adj. Difforme, qui a quelque defaut remarquable dans les proportions ou dans les couleurs requises pour la beauté. Homme laid. femme laide. il est fort laid, extremement laid. elle est horriblement laide. laide à faire peur. il n y a …   Dictionnaire de l'Académie française

  • LAID (LE) — LAID LE Le concept de laid a un substrat biologique, et toutes les langues semblent avoir un terme, souvent accompagné d’un geste ou d’une moue, pour désigner le mal venu . C’est que l’être humain, organisme (intégron ) se percevant par le détour …   Encyclopédie Universelle

  • laid — past tense and pp. of LAY (Cf. lay) (v.). Laid up injured, sick, originally was a nautical term (1769) describing a ship moored in harbor. Laid off temporarily unemployed is from 1916. Get laid have sex (with someone) attested from 1952, U.S.… …   Etymology dictionary

  • laid up — {adj.} Sick; confined to bed. * /I was laid up for a couple of weeks with an ear infection./ …   Dictionary of American idioms

  • laid up — {adj.} Sick; confined to bed. * /I was laid up for a couple of weeks with an ear infection./ …   Dictionary of American idioms

  • Laid — Laid, imp. & p. p. of {Lay}. [1913 Webster] {Laid paper}, paper marked with parallel lines or water marks, as if ribbed, from parallel wires in the mold. It is called blue laid, cream laid, etc., according to its color. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • laid — Laid, et difforme, Deformis, Horridus, Perhorridus, Foedus, Turpis, Perturpis. Aucunement laid et vilain, Turpiculus. Richement laid et difforme, Ad deformitatem insignis. Il n est pas laid, Non est deforme. Chose laide à voir, Deforme… …   Thresor de la langue françoyse

  • laid — past and past part of lay Merriam Webster’s Dictionary of Law. Merriam Webster. 1996. laid …   Law dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»