Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

lack+ii

  • 21 der Kapitalmangel

    - {lack of capital}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Kapitalmangel

  • 22 die Undiszipliniertheit

    - {lack of discipline}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Undiszipliniertheit

  • 23 der Platzmangel

    - {lack of space}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Platzmangel

  • 24 die Unpünktlichkeit

    - {lack of punctuality}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Unpünktlichkeit

  • 25 der Raummangel

    - {lack of room}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Raummangel

  • 26 das Desinteresse [an]

    - {lack of interest [in]}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Desinteresse [an]

  • 27 der Zeitmangel

    - {lack of time}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Zeitmangel

  • 28 die Konzentrationsschwäche

    - {lack of concentration}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Konzentrationsschwäche

  • 29 der Speichermangel

    - {lack of storage}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Speichermangel

  • 30 die Charakterlosigkeit

    - {lack of character}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Charakterlosigkeit

  • 31 die Mangel

    - {mangle} máy cán là = der Mangel {blemish; default; defect; demerit; disability; failing; famine; fault; imperfect; privation; scarceness; shortcoming}+ = der Mangel [an] {absence [of]; barrenness [of]; dearth [of]; defect [of]; deficiency [of]; destitution [of]; emptiness [of]; lack [of]; nakedness [of]; need [of,for]; penury [of]; poverty [of,in]; scarcity [of]; shortage [of]; shortness [of]; want [of]}+ = Mangel haben [an] {to fail [in]}+ = aus Mangel an {for lack of}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Mangel

  • 32 der Platz

    - {accommodation} sự điều tiết, sự thích nghi, sự làm cho phù hợp, sự hoà giải, sự dàn xếp, tiện nghi, sự tiện lợi, sự thuận tiện, chỗ trọ, chỗ ăn chỗ ở, món tiền cho vay - {circus} rạp xiếc, gánh xiếc, chỗ nhiều đường gặp nhau, tiếng huyên náo, trò chơi ồn ào, trường đấu, trường du hí, đai vòng - {ground} mặt đất, đất, bâi đất, khu đất, ruộng đất, đất đai vườn tược, vị trí, khoảng cách, đáy, nền, cặn bã, số nhiều) lý lẽ, lý do, căn cứ, cớ, sự tiếp đất - {pew} ghế dài có tựa trong nhà thờ, chỗ ngồi dành riêng trong nhà thờ, chỗ ngồi - {place} nơi, chỗ, địa điểm, địa phương, nhà, nơi ở, địa vị, chỗ đứng, chỗ thích đáng, chỗ thích hợp, chỗ làm, nhiệm vụ, cương vị, cấp bậc, thứ bậc, hạng, đoạn sách, đoạn bài nói, quảng trường, chỗ rộng có tên riêng ở trước) - đoạn phố, thứ tự - {room} buồng, phòng, cả phòng, căn nhà ở, cơ hội, khả năng, duyên cớ - {seat} ghế, vé chỗ ngồi, mặt ghế, mông đít, đũng quần, chỗ nơi, cơ ngơi, nhà cửa, trang bị, ghế ngồi, tư thế ngồi, kiểu ngồi, cách ngồi, trụ sở, trung tâm - {site} đất xây dựng - {space} không gian, không trung, khoảng không, khoảng, khoảng cách chữ, phiến cách chữ - {spot} dấu, đốm, vết, vết nhơ, vết đen, chấm đen ở đầu bàn bi-a, cá đù chấm, bồ câu đốm, chốn, sự chấm trước, con ngựa được chấm, một chút, một ít, đèn sân khấu spotlight), chỗ làm ăn, chức vụ - vị trí trong danh sách - {square} hình vuông, khu nhà khối giáp bốn phố, thước vuông góc, cái ê-ke, ô chữ vuông, bình phương, người nệ cổ - {there} chỗ đó, nơi đó, chỗ đấy = Mach Platz! {stand clear!}+ = der feste Platz {tower}+ = der runde Platz {circus}+ = Platz lassen {to leave some space}+ = Platz machen {to clear the way; to make way; to part}+ = Platz nehmen {to take a seat}+ = fehl am Platz {out of place}+ = der heilige Platz {sanctuary}+ = der passende Platz [für] {niche [for]}+ = Platz aussparen {to leave a space blank}+ = Platz haben für {to admit}+ = Platz machen für {to make room for}+ = der numerierte Platz {reserved seat}+ = der ebene freie Platz {esplanade}+ = behalten Sie Platz! {keep your seat!}+ = jemandem Platz machen {to make way for someone}+ = einen Platz abrutschen {to slip a notch}+ = seinen Platz behaupten {to keep one's place}+ = seinen Platz einnehmen {to take one's seat}+ = nicht genug Platz haben {to lack space}+ = bitte, nehmen Sie Platz {have a seat please}+ = den Platz bestimmen für {to locate}+ = ist dieser Platz belegt? {is this seat reserved?}+ = Ich ließ sie Platz nehmen. {I had her sit down.}+ = der von Häusern umgebene Platz {square}+ = jemandem seinen Platz anweisen {to show someone his seat}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Platz

  • 33 besitzen

    (besaß,besessen) - {to boast} - {to enjoy} thích thú, khoái, được hưởng, được, có được - {to get (got,got) kiếm được, lấy được, nhận được, xin được, hỏi được, tìm ra, tính ra, mua, học, mắc phải, ăn, bắt được, đem về, thu về, hiểu được, nắm được, đưa, mang, chuyền, đem, đi lấy, bị, chịu, dồn vào thế bí - dồn vào chân tường, làm bối rối lúng túng không biết ăn nói ra sao, làm cho, khiến cho, sai ai, bảo ai, nhờ ai, to have got có, phải, sinh, đẻ, tìm hộ, mua hộ, xoay hộ, cung cấp, đến, tới, đạt đến - trở nên, trở thành, thành ra, đi đến chỗ, bắt đầu, cút đi, chuồn - {to have (had,had) có, biết được, uống, hút, hưởng, cho phép, muốn, biết, hiểu, nhớ, có bổn phận phải, bắt buộc phải, nói, cho là, chủ trương, tin chắc là, thắng, thắng thế, tóm, nắm, nắm chặt &), sai khiến - nhờ, bảo, bắt, bịp, lừa bịp - {to hold (held,held) cầm, giữ, nắm giữ, giữ vững, ở, chứa, chứa đựng, giam giữ, nén, nín, kìm lại, bắt phải giữ lời hứa, choán, xâm chiếm, thu hút, lôi cuốn, có ý nghĩ là, xem là, coi là, tin rằng - quyết định là, tổ chức, tiến hành, đúng, theo, theo đuổi, tiếp tục đi theo, giữ chắc &), tiếp tục, kéo dài, còn mãi, cứ vẫn, có giá trị, có hiệu lực, có thể áp dụng to hold good, to hold true) - phủ định + with) tán thành, hold! đứng lại, dừng lại, đợi một tí! - {to own} là chủ của, nhận, nhìn nhận, thừa nhận là có, thừa nhận là đúng, cam tâm nhận, thú nhận, đầu thú - {to possess} chiếm hữu, ám ảnh = etwas besitzen {to be possessed of something}+ = nicht besitzen {to lack}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > besitzen

  • 34 entbehren

    - {to lack} thiếu, không có - {to miss} trượt, hỏng, trệch, không trúng, lỡ, nhỡ, bỏ lỡ, bỏ phí, bỏ sót, bỏ quên, không thấy, không trông thấy, cảm thấy thiếu, thấy mất, nhớ, không nghe, không hiểu, không nắm được, suýt, chệch, không trúng đích - thất bại = wir können ihn nicht entbehren {we can't do without him; we can't spare him}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > entbehren

  • 35 es fehlte nicht an

    - {there was no lack}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > es fehlte nicht an

  • 36 fehlen

    - {to fail} không nhớ, quên, yếu dần, mất dần, tàn dần, không đúng, sai, thiếu, không thành công, thất bại, trượt, hỏng thi, bị phá sản, không làm tròn, không đạt, hỏng, không chạy nữa, không đủ, thất hẹn với - không đáp ứng được yêu cầu của, đánh trượt - {to lack} không có = fehlen [an] {to want [in]}+ = du wirst mir sehr fehlen {I'll miss you very much}+ = laß es ihm an nichts fehlen {let him want for nothing}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > fehlen

  • 37 es fehlt ihnen am Nötigsten

    - {they lack the bare necessities}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > es fehlt ihnen am Nötigsten

  • 38 die Armut

    - {bareness} sự trần trụi, sự trần truồng, sự trơ trụi, sự thiếu thốn, tình trạng nghèo xác nghèo xơ - {destitution} cảnh thiếu thốn, cảnh nghèo túng, cảnh cơ cực, sự truất - {impecuniousness} sự túng thiếu, tình cảnh túng thiếu - {lack} sự thiếu - {necessity} sự cần thiết, điều tất yếu, điều bắt buộc, những thứ cần thiết, những thứ cần dùng, số nhiều) cảnh nghèo túng - {need} sự cần, lúc khó khăn, lúc hoạn nạn, thứ cần dùng nhu cầu, sự đi ỉa, sự đi đái - {neediness} cảnh túng thiếu - {penury} cảnh cơ hàn, tình trạng khan hiếm - {poorness} sự nghèo nàn, sự xoàng, sự tồi, sự kém - {poverty} cảnh nghèo nàn, cảnh bần cùng, sự thấp kém, sự tồi tàn = die dauernde Armut {pauperism}+ = die geistige Armut {barrenness}+ = in drückender Armut {in the pinch of poverty}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Armut

  • 39 haben

    (hatte,gehabt) - {to get (got,got) được, có được, kiếm được, lấy được, nhận được, xin được, hỏi được, tìm ra, tính ra, mua, học, mắc phải, ăn, bắt được, đem về, thu về, hiểu được, nắm được, đưa, mang, chuyền, đem, đi lấy - bị, chịu, dồn vào thế bí, dồn vào chân tường, làm bối rối lúng túng không biết ăn nói ra sao, làm cho, khiến cho, sai ai, bảo ai, nhờ ai, to have got có, phải, sinh, đẻ, tìm hộ, mua hộ, xoay hộ - cung cấp, đến, tới, đạt đến, trở nên, trở thành, thành ra, đi đến chỗ, bắt đầu, cút đi, chuồn - {to have (had,had) có, biết được, uống, hút, hưởng, cho phép, muốn, biết, hiểu, nhớ, có bổn phận phải, bắt buộc phải, nói, cho là, chủ trương, tin chắc là, thắng, thắng thế, tóm, nắm, nắm chặt &), sai khiến - nhờ, bảo, bắt, bịp, lừa bịp - {to own} là chủ của, nhận, nhìn nhận, thừa nhận là có, thừa nhận là đúng, cam tâm nhận, thú nhận, đầu thú - {to possess} chiếm hữu, ám ảnh = sie haben {they have}+ = wir haben {we've}+ = gern haben {to be fond of; to like; to love}+ = lieb haben {to be fond of}+ = übrig haben {to spare}+ = recht haben {to be justified; to be on solid ground; to be right}+ = nötig haben {to be in need of; to have need of; to require; to want}+ = nicht haben {to lack}+ = zu tun haben [mit] {to be concerned [with]}+ = es eilig haben {to be in a hurry; to be pressed for time}+ = sehr gern haben {to be fond of; to be partial}+ = genug haben von {to be tired of}+ = zu tun haben mit {to deal with; to touch}+ = so will er es haben {that's the way he wants it}+ = nicht genug von etwas haben {to be short of something}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > haben

  • 40 ermangeln

    - {to lack} thiếu, không có - {to want} cần, cần có, cần dùng, muốn, muốn có, tìm, kiếm, tìm bắt, truy nã, túng thiếu

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > ermangeln

См. также в других словарях:

  • Lack — Lack …   Deutsch Wörterbuch

  • lack — vb Lack, want, need, require are comparable when meaning to be without something, especially something essential or greatly to be desired. Lack may imply either an absence or a shortage in the supply or amount of that something {the house lacks a …   New Dictionary of Synonyms

  • lack — I verb be bereft of, be deficient, be deprived of, be desirous, be destitute, be in need, be in want, be inadequate, be inferior, be insufficient, be needy, be poor, be wanting, be without, crave, desiderate, desire, fall short, feel a dearth,… …   Law dictionary

  • lack — ⇒LACK, subst. masc. Vieilli. Unité de compte en Perse et en Inde. Lack de roupies. Cent mille roupies. Le riche nabab qui (...) rêve au monceau d or de ses lacks de roupies (COPPÉE, Poés., t. 2, 1883, p. 244). Prononc. et Orth. : [lak]. Att. ds… …   Encyclopédie Universelle

  • Lack — [lak], der; [e]s, e: [farbloses] flüssiges Gemisch, mit dem z. B. Möbel angestrichen werden und das nach dem Trocknen einen glänzenden Überzug bildet: farbloser, roter, schnell trocknender Lack; der Lack springt ab, blättert ab, bekommt Risse. *… …   Universal-Lexikon

  • lack — Ⅰ. lack UK US /læk/ noun [S or U] ► a situation in which there is not enough of something, or something is not available: serious/severe lack of sth »Many of these communities are having to cope with a severe lack of resources. » Lack of time is… …   Financial and business terms

  • lack — verb. The use with for meaning ‘to be short of something’ in negative contexts seems to have originated in the 19c: • If you are inclined to undertake the search, I have so provided that you will not lack for means Rider Haggard, 1887 • Here s… …   Modern English usage

  • Lack — (l[a^]k), n. [OE. lak; cf. D. lak slander, laken to blame, OHG. lahan, AS. le[ a]n.] 1. Blame; cause of blame; fault; crime; offense. [Obs.] Chaucer. [1913 Webster] 2. Deficiency; want; need; destitution; failure; as, a lack of sufficient food.… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Lack — Lack, v. i. 1. To be wanting; often, impersonally, with of, meaning, to be less than, short, not quite, etc. [1913 Webster] What hour now? I think it lacks of twelve. Shak. [1913 Webster] Peradventure there shall lack five of the fifty. Gen. xvii …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Lack — Sm std. (16. Jh.) Entlehnung. Entlehnt aus it. lacca f., das über arab. lakk und pers. lāk auf pāli lākhā f. zurückgeht. Dieses aus ai. lākṣā f. Lack , das wohl zu ai. rájyati färbt sich, rötet sich gehört, also eigentlich (rote) Färbung . Der… …   Etymologisches Wörterbuch der deutschen sprache

  • Lack — Lack, v. t. [imp. & p. p. {Lacked} (l[a^]kt); p. pr. & vb. n. {Lacking}.] 1. To blame; to find fault with. [Obs.] [1913 Webster] Love them and lakke them not. Piers Plowman. [1913 Webster] 2. To be without or destitute of; to want; to need. [1913 …   The Collaborative International Dictionary of English

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»