-
61 kalter See
-
62 meromiktischer See
Deutsch-Französisch Wörterbuch für Geographie > meromiktischer See
-
63 mesotropher See
Deutsch-Französisch Wörterbuch für Geographie > mesotropher See
-
64 monomiktischer See
Deutsch-Französisch Wörterbuch für Geographie > monomiktischer See
-
65 oligomiktischer See
Deutsch-Französisch Wörterbuch für Geographie > oligomiktischer See
-
66 oligotropher See
Deutsch-Französisch Wörterbuch für Geographie > oligotropher See
-
67 periglazialer See
Deutsch-Französisch Wörterbuch für Geographie > periglazialer See
-
68 periodischer See
Deutsch-Französisch Wörterbuch für Geographie > periodischer See
-
69 polymiktischer See
Deutsch-Französisch Wörterbuch für Geographie > polymiktischer See
-
70 subglazialer See
Deutsch-Französisch Wörterbuch für Geographie > subglazialer See
-
71 tektonischer See
Deutsch-Französisch Wörterbuch für Geographie > tektonischer See
-
72 toter See
-
73 tropischer See
Deutsch-Französisch Wörterbuch für Geographie > tropischer See
-
74 unterirdischer See
Deutsch-Französisch Wörterbuch für Geographie > unterirdischer See
-
75 wandernder See
Deutsch-Französisch Wörterbuch für Geographie > wandernder See
-
76 Hexenmilch
witch's milk -
77 die Lackfarbe
- {lac} cánh kiến đỏ, sơn, mười vạn nói về đồng rupi), sữa trong đơn thuốc) -
78 rütteln
- {to jiggle} đưa đẩy nhẹ, xóc xóc nhẹ, lắc lắc nhẹ - {to jog} lắc nhẹ, xóc nhẹ, đẩy nhẹ, hích bằng cùi tay, nhắc lại, gợi lại, đi lắc lư, bước đi khó khăn, bước đi thong thả, tiến hành, tiến triển, tiếp tục, chạy nước kiệu chậm, đi, lên đường - {to joggle} nối bằng vấu nối, chạy lắc lắc nhẹ, chạy xóc nảy lên - {to jolt} lắc bật ra, làm xóc nảy lên, + along) chạy xóc nảy lên - {to jounce} lắc, xóc nảy lên - {to rock} đu đưa, lúc lắc, làm rung chuyển, rung chuyển - {to shake (shook,shaken) rung, làm rung, lung lay, lay động, giũ, ngân, làm náo động, làm sửng sốt, làm bàng hoàng, làm lung lay, làm lay chuyển, làm mất bình tĩnh, giũ sạch, tống khứ được = rütteln [an] {to rattle [at]}+ = daran ist nicht mehr zu rütteln {it can't be helped}+ -
79 die Prahlerei
- {blow} cú đánh đòn, tai hoạ, điều gây xúc động mạnh, cú choáng người, sự nở hoa, ngọn gió, hơi thổi, sự thổi, sự hỉ, trứng ruồi, trứng nhặng fly) - {bluster} tiếng ầm ầm, tiếng ào ào, sự hăm doạ ầm ỹ, tiếng quát tháo, sự khoe khoang khoác lác ầm ĩ - {boast} lời nói khoác, sự khoe khoang, niềm tự kiêu, niềm kiêu hãnh, khoe khoang, khoác lác, tự kiêu, lấy làm kiêu hãnh - {boastfulness} tính hay khoe khoang, tính hay khoác lác - {bounce} sự nảy lên, sự bật lên, sự khoe khoang khoác lác, sự đuổi ra, sự tống cổ ra, sự thải hồi - {brag} người khoe khoang khoác lác braggadocio) - {fanfaronade} lời khoe khoang khoác lác, lời nói phách, kèn lệnh fanfare) - {flare} ngọn lửa bừng sáng, lửa léo sáng, ánh sáng loé, ánh sáng báo hiệu, pháp sáng, chỗ xoè, chỗ loe ra, chỗ khum lên, vết mờ - {ostentation} sự phô trương, sự vây vo, sự làm cho người ta phải để ý - {pomposity} vẻ hoa lệ, vẻ tráng lệ, vẻ phô trương long trọng, tính hoa mỹ, tính khoa trương, tính kêu mà rỗng, thái độ vênh vang, tính tự cao tự đại - {rodomontade} lời nói, chuyện khoác lác - {vaingloriousness} tính dương dương tự đắc - {vainglory} - {vaunt} thói khoe khoang khoác lác - {windiness} ni lắm gió, ni lộng gió, trời giông b o, sự đầy hi, sự dài dòng - {window-dressing} nghệ thuật bày hàng ở tủ kính, bề ngoài loè loẹt gi dối -
80 abwegig
- {devious} xa xôi, hẻo lánh, quanh co, vòng vèo, khúc khuỷu, không ngay thẳng, không thành thật, loanh quanh, thủ đoạn, láu cá, ranh ma, lầm đường lạc lối - {digressive} lạc đề, ra ngoài đề - {inapt} không thích hợp, không thích đáng, không đủ tư cách, không đủ năng lực, bất tài, vụng về - {misleading} làm cho lạc đường, làm cho lạc lối, làm cho mê muội, làm cho lầm đường lạc lối, lừa dối - {off} tắt, đi, đi rồi, ra khỏi, đứt, rời, xa cách, hẳn, hết, thôi, nổi bật, khỏi, cách, phải, bên phải, xa, ngoài, bên kia, mặt sau, mặt trái tờ giấy, mỏng manh, ôi, ươn, ốm, mệt, nhàn rỗi, nghỉ, vãn, phụ, nhỏ, hẻm, cút đi! Xéo - {roundabout} theo đường vòng, đẫy đà, to bép, mập mạp - {wrong} xấu, không tốt, tồi, trái, ngược, sai, không đúng, lầm, trái lý, sai trái, không ổn, không đáng, bậy, lạc
См. также в других словарях:
lac — [ lak ] n. m. • 1175; lat. lacus 1 ♦ Grande nappe naturelle d eau douce ou (plus rarement) salée, à l intérieur des terres. ⇒ étang, mer (fermée). Les Grands Lacs (Canada, États Unis). Le lac Léman ou lac de Genève. Lac de cratère. Petit lac d… … Encyclopédie Universelle
Lac d'Oô — Le lac vers 1900 Administration Pays … Wikipédia en Français
Lac d'Oo — Lac d Oô Lac d Oô Le lac vers 1900 Administration Pays … Wikipédia en Français
Lac — Lac, n. [Per. lak; akin to Skr. l[=a]ksh[=a]: cf. F. lague, It. & NL. lacca. Cf. {Lake} a color, {Lacquer}, {Litmus}.] A resinous substance produced mainly on the banyan tree, but to some extent on other trees, by the {Laccifer lacca} (formerly… … The Collaborative International Dictionary of English
Lac de l'L — Lac de l Aile Lac de l Aile Administration Pays … Wikipédia en Français
Laç — La ville de Laç (Nord de la ville) et ses usines fermée Administration … Wikipédia en Français
Laç — Laç … Deutsch Wikipedia
Lac De L'Œuf — Administration Pays … Wikipédia en Français
Lac de L'Œuf — Administration Pays … Wikipédia en Français
Lac de l'œuf — Administration Pays … Wikipédia en Français
Lac La Fé — Administration Pays Colombie Département … Wikipédia en Français