Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

la+rage

  • 1 rage

    /reidʤ/ * danh từ - cơn thịnh nộ, cơn giận dữ =to fly inyo a rage+ nổi xung, nổi cơn thịnh nộ =to be in a rage with someone+ nổi xung với ai - cơn dữ dội (đau...); sự cuồng bạo; sự ác liệt (của cuộc chiến đấu...) =the rage of the wind+ cơn gió dữ dội =the rage of the sea+ biển động dữ dội =the rage of the battle+ cuộc chiến đấu ác liệt - tính ham mê; sự say mê, sự mê cuồng (cái gì...) =to have a rage for hunting+ ham mê săn bắn - mốt thịnh hành, mốt phổ biến, cái hợp thị hiếu; người được thiên hạ ưa chuộng một thời =it is all the rage+ cái đó trở thành cái mốt thịnh hành - thi hứng; cảm xúc mãnh liệt * nội động từ - nổi cơn thịnh nộ, nổi xung, giận điên lên =to rage against (at) someone+ nổi xung lên với ai - nổi cơn dữ dội (gió, sóng...); hoành hành (bệnh...); diễn ra ác liệt (cuộc chiến đấu...) =the wind is raging+ gió thổi dữ dội =the sea is raging+ biển động dữ dội =the battle had been raging for two days+ cuộc chiến đấu diễn ra ác liệt trong hai ngày =the cholera is raging+ bệnh tả đang hoành hành =to rage itself out+ nguôi dần, lắng xuống, dịu đi =the storm has raged itself out+ cơn bâo đã lắng xuống

    English-Vietnamese dictionary > rage

  • 2 die Rage

    - {dander} sự giận dữ, sự phẫn nộ

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Rage

  • 3 white rage

    /'wait'reid / * danh từ - cn giận điên lên, cn giận tái người

    English-Vietnamese dictionary > white rage

  • 4 das Wüten

    - {rage} cơn thịnh nộ, cơn giận dữ, cơn dữ dội, sự cuồng bạo, sự ác liệt, tính ham mê, sự say mê, sự mê cuồng, mốt thịnh hành, mốt phổ biến, cái hợp thị hiếu, người được thiên hạ ưa chuộng một thời - thi hứng, cảm xúc mãnh liệt

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Wüten

  • 5 der Koller

    - {rage} cơn thịnh nộ, cơn giận dữ, cơn dữ dội, sự cuồng bạo, sự ác liệt, tính ham mê, sự say mê, sự mê cuồng, mốt thịnh hành, mốt phổ biến, cái hợp thị hiếu, người được thiên hạ ưa chuộng một thời - thi hứng, cảm xúc mãnh liệt - {tantrum} cơn giận, cơn tam bành = der Koller (Veterinär) {stagger}+ = seinen Koller haben {to get into one's tantrum}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Koller

  • 6 die Wut

    - {blood} máu, huyết, nhựa, nước ngọt, sự tàn sát, sự chém giết, sự đổ máu, tính khí, giống nòi, dòng dõi, họ hàng, gia đình, người lịch sự, người ăn diện young blood) - {boil} nhọt, đinh, sự sôi, điểm sôi - {desperation} sự liều lĩnh tuyệt vọng, sự tuyệt vọng - {fierceness} tính chất hung dữ, tính chất dữ tợn, tính chất hung tợn, tính chất dữ dội, tính chất mãnh liệt, tính chất ác liệt - {frenzy} sự điên cuồng, sự mê loạn - {fury} sự giận dữ, sự thịnh nộ, sự điên tiết, sự ham mê, sự cuồng nhiệt, sự ác liệt, sự mãnh liệt, sư tử Hà đông, người đàn bà nanh ác, sự cắn rứt, sự day dứt, nữ thần tóc rắn, thần báo thù - {ire} sự nổi giận - {rabidity} sự hung dữ, sự điên dại, sự cuồng bạo - {rabidness} - {rage} cơn thịnh nộ, cơn giận dữ, cơn dữ dội, tính ham mê, sự say mê, sự mê cuồng, mốt thịnh hành, mốt phổ biến, cái hợp thị hiếu, người được thiên hạ ưa chuộng một thời, thi hứng - cảm xúc mãnh liệt - {wrath} sự tức giận, sự phẫn nộ = die Wut [über] {anger [at]; madness [at]}+ = die Wut (Zoologie) {must}+ = blind vor Wut {blind with fury}+ = vor Wut kochen {to be in a rage; to boil with rage}+ = in blinder Wut {in a blind fury}+ = in Wut geraten {to fly into a passion; to fly into a rage; to get into a rage; to lose one's temper; to take fire}+ = in Wut bringen {to incense}+ = vor Wut platzen {to burn up; to explode with fury}+ = mit stiller Wut {with pent up rage}+ = vor Wut schäumen {to foam; to fret and fume}+ = er tobte vor Wut {he was raging}+ = vor Wut hochgehen {to blow up}+ = vor Wut schäumend {fuming with rage}+ = in Wut ausbrechen {to blaze up}+ = vor Wut schnauben {to snort with rage}+ = ihn packte die Wut {he flew into a rage}+ = sie kochte vor Wut {she was boiling with anger}+ = seine Wut austoben {to give vent to one's fury}+ = seine angestaute Wut {his pent-up rage}+ = auf jemanden Wut haben {to be furious at someone}+ = in blinde Wut versetzen {to fanaticize}+ = er ist außer sich vor Wut {he is beside himself with rage}+ = seine Wut an jemandem auslassen {to vent to one's fury}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Wut

  • 7 der Zorn

    - {anger} sự tức giận, sự giận dữ, mối giận - {fume} khói, hơi khói, hơi bốc, cơn, cơn giận - {fury} sự thịnh nộ, sự điên tiết, sự ham mê, sự cuồng nhiệt, sự ác liệt, sự mãnh liệt, sư tử Hà đông, người đàn bà nanh ác, sự cắn rứt, sự day dứt, nữ thần tóc rắn, thần báo thù - {heat} hơi nóng, sức nóng, sự nóng, nhiệt, sự nóng bức, sự nóng nực, trạng thái bừng bừng, trạng thái viêm tấy, vị cay, sự nóng chảy, sự nổi nóng, sự nồng nhiệt, sự hăng hái, sự động đực - sự cố gắng một mạch, sự làm một mạch, cuộc đấu, cuộc đua, sự nung, sự tăng cường thi hành luật pháp, sự tăng cường điều tra, sự thúc ép, sự cưỡng ép - {ire} sự nổi giận - {rage} cơn thịnh nộ, cơn giận dữ, cơn dữ dội, sự cuồng bạo, tính ham mê, sự say mê, sự mê cuồng, mốt thịnh hành, mốt phổ biến, cái hợp thị hiếu, người được thiên hạ ưa chuộng một thời - thi hứng, cảm xúc mãnh liệt - {white heat} nhiệt độ nóng trắng, cn giận điên lên - {wrath} sự phẫn nộ = im Zorn {in a huff}+ = in Zorn geraten {to blow up; to flame}+ = zum Zorn reizen {to provoke to anger}+ = in blindem Zorn {in a towering rage}+ = der angestaute Zorn {pent-up fury}+ = ihn überkam Zorn {he was seized with anger}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Zorn

  • 8 rasen

    - {to career} chạy nhanh, lao nhanh, chạy lung tung - {to dash} đập vỡ, làm tan nát, làm tan vỡ, làm tiêu tan, làm lúng túng, làm bối rối, làm thất vọng, làm chán nản, ném mạnh, văng mạnh, va mạnh, lao tới, xông tới, nhảy bổ tới, đụng mạnh - {to race} chạy đua với, chạy thi với, phóng thật nhanh, cho phi, cho đua với, cho chạy hết tốc độ, lôi chạy, lôi đi nhanh, vội vã cho thông qua, đua, quạt nhanh, chạy quá nhanh, ham mê đua ngựa - {to rage} nổi cơn thịnh nộ, nổi xung, giận điên lên, nổi cơn dữ dội, hoành hành, diễn ra ác liệt - {to rave} nói sảng, mê sảng, nói say sưa, nói như điên như dại, nổi giận, nổi điên, nổi sóng dữ dội, thổi mạnh dữ dội, rít lên - {to rush} xông lên, lao vào, đổ xô tới, vội vã đi gấp, chảy mạnh, chảy dồn, xuất hiện đột ngột, xô, đẩy, đánh chiếm ào ạt, chém, lấy giá cắt cổ, gửi đi gấp, đưa đi gấp, đưa thông qua vội vã - tăng lên đột ngột - {to scorch} thiêu, đốt, làm cháy sém, đốt sạch phá, phá sạch, tiêu thổ, làm đau lòng, xỉ vả làm đau lòng, đay nghiến làm đau lòng, nói mỉa làm đau lòng, bị cháy sém, mở hết tốc lực - {to shoot (shot,shot) vụt qua, vọt tới, chạy qua, đâm ra, trồi ra, ném, phóng, quăng, liệng, đổ, bắn, săn bắn, sút, đá, đau nhói, đau nhức nhối, là là mặt đất crickê), chụp ảnh, quay phim, bào, óng ánh - lời mệnh lệnh nói đi! - {to speed (sped,sped) làm cho đi mau, tăng tốc độ, xúc tiến, đẩy mạnh, điều chỉnh tốc độ, làm cho đi theo một tốc độ nhất định, bắn mạnh, giúp thành công, đi nhanh, đi quá tốc độ quy định - thành công, phát đạt - {to streak} làm cho có đường sọc, làm cho có vệt, thành sọc, thành vệt, thành vỉa, đi nhanh như chớp - {to sweep (swept,swept) lướt nhanh, vút nhanh, đi một cách đường bệ, trải ra, chạy, lướt, vuốt, quét, vét, chèo bằng chèo dài - {to tear (tore,torn) xé, làm rách, làm toạc ra, cắt sâu, làm đứt sâu, kéo mạnh, giật, rách - {to whip} xông, lao, chạy vụt, quất, đập mạnh vào, đánh bằng roi, khâu vắt, rút, cởi phắt, đánh, quấn chặt, đánh bại, thắng = rasen [gegen,über] {to rage [against,at]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > rasen

  • 9 der Schrei

    - {scream} tiếng thét, tiếng hét, tiếng kêu thất thanh, tiếng kêu inh ỏi, tiếng cười phá lên screams of laughter), chuyện tức cười, người làm tức cười - {shout} tiếng kêu, sự la hét, sự hò hét, chầu khao - {shriek} tiếng kêu thét, tiếng rít - {whoop} tiếng la lớn, tiếng reo, tiếng hò reo, tiếng ho khúc khắc = der Schrei [nach] {call [for]; cry [for]}+ = der laute Schrei {bawl; squall; squeal; yell}+ = der letzte Schrei {all the rage; rage}+ = der grelle Schrei {squawk}+ = der letzte Schrei (Mode) {the latest craze}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Schrei

  • 10 transport

    /trænspɔ:t/ * danh từ - sự chuyên chở, sự vận tải =the transport of passengers and goods+ sự chuyên chở hành khách và hàng hoá - phương tiện đi lại, phương tiện vận chuyển - tàu chở quân ((cũng) troop-transport) - sự cảm kích mạnh mẽ; mối xúc cảm mãnh liệt =a transport of delight+ sự hết sức vui thích =to be in a transport of rage (fury)+ nổi cơn thịnh nộ =to be in transports+ hoan hỉ, vui tưng bừng, mừng quýnh lên - (pháp lý) người bị đầy, người bị tội phát vãng * ngoại động từ - chuyên chở, vận tải - gây xúc cảm mạnh =to be transported with joy+ hoan hỉ, tưng bừng vui, mừng quýnh lên =to be transported with rage (fury)+ giận điên lên - (pháp lý) đày; kết tội phát vãng

    English-Vietnamese dictionary > transport

  • 11 kochen

    - {to boil} sôi, đun sôi, nấu sôi, luộc, sục sôi - {to cook} nấu, nấu chín, giả mạo, gian lận, khai gian, động tính từ quá khứ) làm kiệt sức, làm mệt phờ, nhà nấu bếp, nấu ăn, chín, nấu nhừ - {to do (did,done) làm, thực hiện, làm cho, gây cho, học, giải, dịch, thời hoàn thành & động tính từ quá khứ) làm xong, xong, hết, dọn, thu dọn, sắp xếp, thu xếp ngăn nắp, sửa soạn, nướng, quay - rán, đóng vai, làm ra vẻ, làm ra bộ, làm mệt lử, làm kiệt sức, đi, qua, bịp, lừa bịp, ăn gian, đi thăm, đi tham quan, chịu, cho ăn, đãi, xử sự, hành động, hoạt động, thời hoàn thành làm xong, hoàn thành - chấm dứt, được, ổn, chu toàn, an toàn, hợp, thấy trong người, thấy sức khoẻ, làm ăn xoay sở - {to stew} hầm, ninh, học gạo, nong ngột ngạt = kochen (Tee) {to brew}+ = kochen [vor] {to seethe [with]; to simmer [with]}+ = kochen [vor Wut] {to boil [with rage]}+ = leicht kochen {to simmer}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > kochen

  • 12 die Begeisterung

    - {elation} sự phấn chấn, sự phấn khởi, sự hân hoan, sự hoan hỉ, niềm vui, sự tự hào, sự hãnh diện - {electrization} sự nhiễm điện - {enthusiasm} sự hăng hái, sự nhiệt tình - {inspiration} sự hít vào, sự thở vào, sự truyền cảm, sự cảm hứng, cảm nghĩ, ý nghĩ hay chợt có, người truyền cảm hứng, vật truyền cảm hứng, linh cảm - {rage} cơn thịnh nộ, cơn giận dữ, cơn dữ dội, sự cuồng bạo, sự ác liệt, tính ham mê, sự say mê, sự mê cuồng, mốt thịnh hành, mốt phổ biến, cái hợp thị hiếu, người được thiên hạ ưa chuộng một thời - thi hứng, cảm xúc mãnh liệt - {rapture} sự sung sướng vô ngần, trạng thái mê ly, trạng thái say mê - {verve} nhiệt tình, mãnh lực, sự cao hứng - {zest} điều thú vị, điều vui vẻ, vị ngon, mùi thơm, chất cho vào cho thêm hương vị, sự thích thú, vỏ cam, vỏ chanh = ohne Begeisterung {unenthusiastic}+ = vor Begeisterung toben {to roar with enthusiasm}+ = die nachlassende Begeisterung {disenthusiasm}+ = bei jemandem Begeisterung auslösen {to arouse someone's enthusiasm}+ = jemanden in Begeisterung versetzen {to arouse enthusiasm in someone}+ = bei jemandem Begeisterung erwecken {to arouse enthusiasm in someone}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Begeisterung

  • 13 wutentbrannt

    - {inflamed with rage; infuriated}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > wutentbrannt

  • 14 das Toben

    - {bluster} tiếng ầm ầm, tiếng ào ào, sự hăm doạ ầm ỹ, tiếng quát tháo, sự khoe khoang khoác lác ầm ĩ - {roar} tiếng gầm, tiếng rống, tiếng la hét, tiếng om sòm, tiếng cười phá lên = das Toben (Meer) {rage}+ = das Toben (Wind) {raving}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Toben

  • 15 überschäumen

    - {to bubble over} = überschäumen [vor Wut] {to boil over [with rage]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > überschäumen

  • 16 wutschnaubend

    - {foaming with rage}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > wutschnaubend

  • 17 das Wutgeschrei

    - {yell of rage}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Wutgeschrei

  • 18 zornentbrannt

    - {boiling with rage}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > zornentbrannt

  • 19 werden

    (wurde,geworden) - {to be (was,been) thì, là, có, tồn tại, ở, sống, trở nên, trở thành, xảy ra, diễn ra, giá, be to phải, định, sẽ, đang, bị, được - {to get (got,got) có được, kiếm được, lấy được, nhận được, xin được, hỏi được, tìm ra, tính ra, mua, học, mắc phải, ăn, bắt được, đem về, thu về, hiểu được, nắm được, đưa, mang, chuyền, đem, đi lấy, chịu - dồn vào thế bí, dồn vào chân tường, làm bối rối lúng túng không biết ăn nói ra sao, làm cho, khiến cho, sai ai, bảo ai, nhờ ai, to have got có, phải, sinh, đẻ, tìm hộ, mua hộ, xoay hộ, cung cấp - đến, tới, đạt đến, thành ra, đi đến chỗ, bắt đầu, cút đi, chuồn - {to go (went,gone) đi, đi đến, đi tới, thành, hoá thành, trôi qua, trôi đi, chết, tiêu tan, chấm dứt, mất hết, yếu đi, chạy, điểm đánh, nổ, ở vào tình trạng, sống trong tình trạng..., làm theo - hành động theo, hành động phù hợp với, xét theo, đổ, sụp, gãy, vỡ nợ, phá sản, tiếp diễn, tiến hành, diễn biến, kết quả, đang lưu hành, đặt để, kê, để vừa vào, vừa với, có chỗ, đủ chỗ, hợp với, xứng với - thích hợp với, nói năng, cư xử, làm đến mức là, trả, tiêu vào, bán, thuộc về, được biết, được thừa nhận, truyền đi, nói, truyền miệng, hợp nhịp điệu, phổ theo, đánh, ra, đặt - {to grow (grew,grown) mọc, mọc lên, mọc mầm, đâm chồi nẩy nở, lớn, lớn lên, phát triển, tăng lên, lớn thêm, dần dần trở thành, dần dần trở nên, trồng, để mọc dài - {to wax} đánh sáp, đánh bóng bằng sáp, bôi sáp, vuốt sáp, tròn dần = werden (wurde,geworden) [zu] {to develop [into]; to turn [into]}+ = werden (wurde,geworden) [aus] {to become (became,become) [of]}+ = alt werden {to age; to grow old}+ = rot werden {to blush; to crimson}+ = zäh werden {to toughen}+ = süß werden {to sweeten}+ = klar werden {to clear}+ = grün werden {to green}+ = hell werden {to clear; to lighten}+ = matt werden {to dim; to languish}+ = dick werden {to fatten; to put on weight; to stouten}+ = kühl werden {to cool}+ = fett werden {to fat}+ = wach werden {to rouse; to wake up; to waken}+ = irre werden {to go crackers}+ = warm werden {to grow warm; to thaw}+ = fest werden {to concrete; to consolidate; to firm; to fix; to solidify; to stiffen; to toughen}+ = dünn werden {to thin; to thin out}+ = müde werden {to weary}+ = dürr werden {to bake}+ = rauh werden {to roughen}+ = wahr werden {to come true}+ = rund werden {to round up}+ = weiß werden {to blanch over; to whiten}+ = hart werden {to bind (bound,bound); to harden; to indurate}+ = fett werden [von] {to batten [on]}+ = müde werden [vor] {to tire [with]}+ = wund werden (Haut) {to gall}+ = leck werden (Marine) {to bilge; to spring a leak}+ = flau werden (Kommerz) {to slacken}+ = still werden {to quiesce; to still}+ = ruhig werden {to quiesce; to steady}+ = sauer werden {acidify; to acetify; to sour}+ = fromm werden {to get religion}+ = trübe werden {to blur; to dim; to foul; to tarnish}+ = steif werden {to stiffen}+ = krank werden {to be taken ill; to be taken sick; to fall ill; to fall sick}+ = braun werden {to bronze}+ = stark werden {to brawn}+ = träge werden {to slacken}+ = mürbe werden {to give in}+ = dicht werden {to bind (bound,bound)+ = enger werden {to tighten}+ = knapp werden {to fall short; to run low}+ = schal werden {to stale}+ = weich werden {to relent}+ = einig werden {to settle}+ = knapp werden [an] {to run short [of]}+ = krank werden [an] {to be taken ill [with]; to be taken sick [with]}+ = knapp werden [mit] {to run out [of]}+ = sauer werden (Milch) {to blink}+ = sauer werden (Getränk) {to prick}+ = leiser werden {to soften}+ = frisch werden {to freshen}+ = größer werden {to heighten}+ = gerade werden {to straighten}+ = feucht werden {to dampen; to moisten}+ = gültig werden {to inure}+ = weiter werden {to dilate}+ = kürzer werden {to shorten}+ = nervös werden {to get the willies}+ = fällig werden {to become payable; to fall due; to mature}+ = flügge werden {to fledge; to leave the nest}+ = munter werden {to liven}+ = rissig werden {to spring (sprang,sprung)+ = besser werden {to ameliorate; to amend; to better}+ = dunkel werden {to blacken; to darken; to darkle; to deepen; to opacify}+ = neblig werden {to fog; to mist}+ = gesund werden {to convalesce}+ = diesig werden {to haze}+ = erregt werden {to grow warm}+ = faltig werden {to crush}+ = körnig werden {to granulate}+ = rasend werden {to madden}+ = locker werden {to slack}+ = wütend werden {to fly into a rage; to fly out; to huff; to lose one's temper}+ = bleich werden {to bleach; to pale; to turn pale}+ = stumpf werden {to blunt}+ = fester werden {to tighten}+ = tiefer werden {to deepen}+ = länger werden {to lengthen}+ = seicht werden {to shallow; to shoal}+ = zornig werden {to get one's monkey up; to huff}+ = kürzer werden (Tag) {to close in}+ = tiefer werden (Musik) {to descend}+ = fertig werden [mit Schwierigkeiten] {to cope [with difficulties]}+ = sich klar werden [über] {to awaken [to]}+ = sich einig werden {to agree on}+ = wieder jung werden {to rejuvenesce}+ = fertig werden ohne {to do without}+ = es muß getan werden {it needs doing}+ = wieder gesund werden {to recover}+ = das kann ja lustig werden! {that will be a pretty mess!}+ = was soll aus ihm werden? {what will become of him?}+ = laß das nicht laut werden {keep mum about this}+ = ich kann nicht klug daraus werden {I cannot make head or tail of it}+ = ich kann daraus nicht klug werden {I can make nothing of it}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > werden

  • 20 die Sucht [nach]

    - {addiction [to]} thói nghiện, sự ham mê, sự say mê - {lust [of,for]} - {mania [for]} chứng điên, chứng cuồng, tính gàn, tính kỳ quặc, tính ham mê, tính nghiện - {rage [for]} cơn thịnh nộ, cơn giận dữ, cơn dữ dội, sự cuồng bạo, sự ác liệt, sự mê cuồng, mốt thịnh hành, mốt phổ biến, cái hợp thị hiếu, người được thiên hạ ưa chuộng một thời - thi hứng, cảm xúc mãnh liệt - {voracity [of]} tính tham ăn, tính phàm ăn, lòng khao khát

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Sucht [nach]

См. также в других словарях:

  • RAGE — Connue depuis l’antiquité, la rage est toujours d’actualité en raison de son extension mondiale et de sa progression régulière en Europe, la France étant pour sa part contaminée depuis 1968. Elle touche tous les continents à l’exception de… …   Encyclopédie Universelle

  • Rage Against The Machine — Rage Against The Machine au Big Day Out 2008, Flemington Racecourse, Melbourne. Pays d’origine Los Angeles …   Wikipédia en Français

  • Rage Against the Machine — au Big Day Out 2008, Flemington Racecourse, Melbourne. Surnom Rage, RATM …   Wikipédia en Français

  • Rage against the machine — Rage Against The Machine au Big Day Out 2008, Flemington Racecourse, Melbourne. Pays d’origine Los Angeles …   Wikipédia en Français

  • Rage (TV program) — rage is a popular all night Australian music video program broadcast on ABC1 on Friday and Saturday nights. It was first screened on the weekend of Friday, April 17 1987. With Soul Train no longer being produced, it is the oldest television music …   Wikipedia

  • Rage Against the Machine — Saltar a navegación, búsqueda Rage Against the Machine …   Wikipedia Español

  • Rage (emotion) — Rage, in psychiatry, is a mental state that is one extreme of the intensity spectrum of anger. When a person experiences rage it usually lasts until a threat is removed or the person under rage maimed/injured or killed. The other end of the… …   Wikipedia

  • Rage (card game) — Rage is also the name of a commercial variant of the card game Oh Hell. Infobox Game | subject name= Rage designer= Mike Tinney, Stephan Wieck publisher= White Wolf or FRPG players= 2+ ages= 10+ due to some violent content, may not be suitable… …   Wikipedia

  • rage — RAGE. s. f. Sorte de maladie qui rend furieux, & qui se communique par la morsure. Entre tous les animaux, le chien est le plus sujet à la rage. la rage s est mise dans sa meute. un chien qui a la rage ne peut souffrir l eau. accés de rage. il… …   Dictionnaire de l'Académie française

  • Rage — may refer to: * The Iliad * Rage (emotion) * Rage (comics), a fictional character from Marvel Comics * Rage (novel), by Stephen King * RAGE (receptor), the biological receptor for advanced glycation endproducts * Rage (roller coaster), A beyond… …   Wikipedia

  • Rage (band) — Rage From left to right: Victor Smolski, Peavy Wagner, and André Hilgers, after a 2008 performance in Milan, Italy Background information Also known as …   Wikipedia

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»