Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

la+construction

  • 1 construction

    /kən'strʌkʃn/ * danh từ - sự xây dựng =under construction; in the course of construction+ đang xây dựng, đang làm - vật được xây dựng - (ngôn ngữ học) cách đặt câu; cấu trúc câu - sự giải thích =to put a wrong construction an someone's words+ giải thích sai những lời nói của ai =to put the best construction on something+ tìm những khía cạnh hay nhất để giải thích điều gì - (toán học) sự vẽ hình, sự dựng hình - (định ngữ) xây dựng =construction site+ công trường xây dựng

    English-Vietnamese dictionary > construction

  • 2 mill construction

    /'milkən'strʌkʃn/ * danh từ - nhà làm bằng gỗ chống cháy

    English-Vietnamese dictionary > mill construction

  • 3 die Konstruktion

    - {construction} sự xây dựng, vật được xây dựng, cách đặt câu, cấu trúc câu, sự giải thích, sự vẽ hình, sự dựng hình, xây dựng - {structure} kết cấu, cấu trúc, công trình kiến trúc, công trình xây dựng = die Konstruktion (Technik) {design}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Konstruktion

  • 4 die Bautechnik

    - {construction technology}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Bautechnik

  • 5 die Auslegung

    - {construction} sự xây dựng, vật được xây dựng, cách đặt câu, cấu trúc câu, sự giải thích, sự vẽ hình, sự dựng hình, xây dựng - {exegesis} sự luận bình - {explanation} sự giảng, sự giảng giải, sự giải nghĩa, lời giảng, lời giải nghĩa, sự thanh minh, lời giải thích, lời thanh minh - {interpretation} sự làm sáng tỏ, sự hiểu, cách hiểu, sự trình diễn ra được, sự diễn xuất ra được, sự thể hiện, sự phiên dịch

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Auslegung

  • 6 die Bauarbeiten

    - {construction work}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Bauarbeiten

  • 7 der Bauplan

    - {construction drawing; working drawing}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Bauplan

  • 8 die Bauweise

    - {construction} sự xây dựng, vật được xây dựng, cách đặt câu, cấu trúc câu, sự giải thích, sự vẽ hình, sự dựng hình, xây dựng - {execution} sự thực hiện, sự thi hành, sự thừa hành, sự chấp hành, sự thể hiện, sự biểu diễn, sự làm thủ tục để cho có giá trị, sự hành hình, sức phá hoại, sức tàn phá sức làm chết mê chết mệt = die unsolide Bauweise {jerrybuilding}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Bauweise

  • 9 der Bau

    - {build} sự xây dựng, kiểu kiến trúc, khổ người tầm vóc - {building} kiến trúc, công trình kiến trúc, công trình xây dựng, toà nhà, binđinh - {burrow} hang - {configuration} hình thể, hình dạng - {conformation} hình dáng, thể cấu tạo, sự thích ứng, sự thích nghi, sự theo đúng, sự làm đúng theo - {constitution} hiến pháp, thể tạng, thể chất, tính tình, tính khí, sự thiết lập, sự thành lập, sự tạo thành, sự tổ chức - {construction} vật được xây dựng, cách đặt câu, cấu trúc câu, sự giải thích, sự vẽ hình, sự dựng hình, xây dựng - {den} sào huyệt, căn phòng nhỏ bẩn thỉu, nhà lụp xụp bẩn thỉu, phòng nhỏ riêng để làm việc - {economy} sự quản lý kinh tế, nền kinh tế, tổ chức kinh tế, sự tiết kiệm, phương pháp tiết kiệm, cơ cấu tổ chức - {edifice} công trình xây dựng lớn,) - {erection} sự đứng thẳng, sự dựng đứng, sự dựng lên, công trình xây dựng &), sự cương, trạng thái cương, sự ghép, sự lắp ráp, sự dựng - {fabric} giàn khung, kết cấu, cơ cấu &), vải texile fabric), mặt, thớ - {frame} cấu trúc, cơ cấu, hệ thống, thứ tự, trạng thái, khung, sườn, thân hình, tầm vóc, ảnh, lồng kính, khung rửa quặng - {framework} khung ảnh, khung tranh, cốt truyện, lớp đá lát thành giếng, sườn đê, khuôn khổ - {hole} lỗ, lỗ thủng, lỗ trống, lỗ khoan, lỗ đáo, lỗ đặt bóng, chỗ sâu, chỗ trũng, hố, túp lều tồi tàn, nhà ổ chuột, điểm thắng, rỗ kim, rỗ tổ ong, khuyết điểm, thiếu sót, lỗ hổng, tình thế khó xử - hoàn cảnh lúng túng - {make} cấu tạo, kiểu, dáng, tư thế, sự chế nhạo, công tắc, cái ngắt điện - {organization} sự cấu tạo, tổ chức, cơ quan - {structure} - {texture} sự dệt, lối dệt, vải, cách cấu tạo, cách sắp đặt = der Bau (Tier) {lodge}+ = der Bau (Zoologie) {earth}+ = im Bau {under construction}+ = in den Bau gehen {to hole}+ = der Fuchs ist im Bau {the fox is in the lair}+ = in den Bau kriechen (Fuchs) {to earth}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Bau

  • 10 das Baukastensystem

    - {modular construction system}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Baukastensystem

  • 11 die Anlage

    - {ability} năng lực, khả năng, tài năng, tài cán - {arrangement} sự sắp xếp, sự sắp đặt, cái được sắp xếp, cái được sắp đặt, số nhiều) sự thu xếp, sự chuẩn bị, sự dàn xếp, sự hoà giải, sự cải biên, sự soạn lại, bản cải tiến, bản soạn lại - sự chỉnh hợp, sự lắp ráp - {character} tính nết, tính cách, cá tính, đặc tính, đặc điểm, nét đặc sắc, chí khí, nghị lực, nhân vật, người lập dị, tên tuổi, danh tiếng, tiếng, giấy chứng nhận, chữ, nét chữ - {construction} sự xây dựng, vật được xây dựng, cách đặt câu, cấu trúc câu, sự giải thích, sự vẽ hình, sự dựng hình, xây dựng - {design} đề cương, bản phác thảo, phác hoạ, đồ án, ý muốn, ý định, dự định, dự kiến, mục đích, ý đồ, mưu đồ, kế hoạch, cách sắp xếp, cách trình bày, cách trang trí, kiểu, mẫu, loại, dạng, khả năng sáng tạo - tài nghĩ ra, sự sáng tạo - {disposition} cách bố trí, số nhiều) kế hoạch, cách bố trí lực lượng, sự dùng, sự tuỳ ý sử dụng, khuynh hướng, thiên hướng, tính tình, tâm tính, tính khí, sự bán, sự chuyển nhượng, sự nhượng lại - mệnh trời - {draft} cặn, nước vo gạo, nước rửa bát, bã lúa mạch [drɑ:ft], bản phác hoạ, sơ đồ thiết kế, bản dự thảo một đạo luật...), chế độ quân dịch, sự lấy ra, sự rút ra, hối phiếu, phân đội - biệt phái, phân đội tăng cường, gió lò, sự kéo, sự vạch cỡ, cỡ vạch - {faculty} tính năng, khả năng quản trị, tài, ngành, khoa, toàn bộ cán bộ giảng dạy, quyền pháp - {gift} sự ban cho, sự cho, sự tặng, quà tặng, quà biếu, thiên tài, năng khiếu - {grain} thóc lúa, hạt, hột, một chút, mảy may, thớ, tính chất, bản chất, Gren, phẩm yên chi, màu nhuộm, bã rượu - {inclination} inclining, sự nghiêng, sự cúi, dốc, độ nghiêng - {installation} sự đặt, sự đặt vào, lễ nhậm chức, máy móc đặt, hệ thống máy đặt, hệ thống điện đặt, số nhiều) cơ sở, đồn bốt, căn cứ - {investment} sự đầu tư, vốn đầu tư, cái được đầu tư, investiture, sự bao vây, sự phong toả - {orientation} sự định hướng - {plant} thực vật, cây, sự mọc, dáng đứng, thế đứng, máy móc, thiết bị, nhà máy là công nghiệp nặng), người gài vào, vật gài bí mật - {set} bộ, tập hợp, ván, xéc, bọn, đám, đoàn, lũ, giới, cành chiết, cành giăm, quả mới đậu, chiều tà, lúc mặt trời lặn, chiều hướng, hình thể, dáng dấp, kiểu cách, lớp vữa ngoài, cột gỗ chống hâm, lứa trứng - tảng đá, máy, nhóm máy, cảnh dựng, máy thu thanh radio set wireless set), máy truyền hình television set) = die Anlage [zu] {talent [for]}+ = die Anlage (Brief) {annex; enclosure}+ = laut Anlage {as annexed}+ = eine Anlage haben {to incline}+ = die sinnreiche Anlage {ingenuity}+ = die verzweigte Anlage {network}+ = die elektrische Anlage {electric installation; electric plant; wiring}+ = die mündelsichere Anlage {trustee investment}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Anlage

  • 12 die fünf Sinne

    - {the five senses} = in diesem Sinne {along these lines}+ = in gewissem Sinne {in a sense}+ = im besten Sinne auffassen {to put the best construction upon}+ = sich aus dem Sinne schlagen {to banish}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die fünf Sinne

  • 13 das Bauvorhaben

    - {building project; construction project}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Bauvorhaben

  • 14 der Aufbau

    - {architecture} thuật kiến trúc, khoa kiến trúc, khoa xây dựng, công trình kiến trúc, công trình xây dựng, cấu trúc, kiểu kiến trúc, sự xây dựng - {arrangement} sự sắp xếp, sự sắp đặt, cái được sắp xếp, cái được sắp đặt, số nhiều) sự thu xếp, sự chuẩn bị, sự dàn xếp, sự hoà giải, sự cải biên, sự soạn lại, bản cải tiến, bản soạn lại - sự chỉnh hợp, sự lắp ráp - {assembly} cuộc họp, hội đồng, hội nghị lập pháp, hội đồng lập pháp, tiếng kèn tập hợp, bộ phận lắp ráp - {composition} sự hợp thành, sự cấu thành, cấu tạo, thành phần, phép đặt câu, phép cấu tạo từ ghép, sự sáng tác, bài sáng tác, tác phẩm, bài viết, bài luận, cách bố trí, sự sắp chữ, sự pha trộn - sự hỗn hợp, định ngữ) chất tổng hợp, tư chất, bản chất, tính, tâm tính, sự thoả thuận đình chiến, sự thoả hiệp, sự điều đình, sự khất - {construction} vật được xây dựng, cách đặt câu, cấu trúc câu, sự giải thích, sự vẽ hình, sự dựng hình, xây dựng - {set-up} dáng người thẳng, dáng đi thẳng, cơ cấu, bố trí, rượu mạnh pha xôđa và đá, cuộc đấu biết trước ai thắng ai thua, cuộc đấu ăn chắc, việc làm ngon xơi - {skeleton} bộ xương, bộ khung, bộ gọng, nhân, lõi, khung, nòng cốt, dàn bài, sườn, người gầy da bọc xương - {structure} kết cấu - {system} hệ thống, chế độ, phương pháp, cơ thể, hệ thống phân loại, sự phân loại - {texture} sự dệt, lối dệt, vải, tổ chức, cách cấu tạo, cách sắp đặt = der stufenweise Aufbau {hierarchy}+ = von gleichem Aufbau {isomorph}+ = der hierarchischer Aufbau {hierarchic structure}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Aufbau

  • 15 das Bauunternehmen

    - {building enterprise; construction company}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Bauunternehmen

  • 16 der Tiefbau

    - {civil engineering; deep mining; underground engineering} = der Tiefbau (Bergbau) {underground work}+ = der Hoch- und Tiefbau {building construction and underground engineering}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Tiefbau

  • 17 der Stahlbau

    - {steel construction}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Stahlbau

  • 18 der Wohnungsbau

    - {housing construction}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Wohnungsbau

  • 19 die Großblockbauweise

    - {large block construction}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Großblockbauweise

  • 20 die Kompaktbauweise

    - {compact construction}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Kompaktbauweise

См. также в других словарях:

  • construction — [ kɔ̃stryksjɔ̃ ] n. f. • 1130; lat. constructio, de construere → construire 1 ♦ Action de construire. ⇒ assemblage, édification, érection. La construction d une maison, d un mur. Un immeuble en construction, en train d être construit (⇒ chantier) …   Encyclopédie Universelle

  • construction — con·struc·tion /kən strək shən/ n: the act or result of construing, interpreting, or explaining meaning or effect (as of a statute or contract) the construction placed upon an agreement J. D. Calamari and J. M. Perillo Merriam Webster’s… …   Law dictionary

  • Construction bidding — is the process of submitting a proposal (tender) to undertake, or manage the undertaking of a construction project. The process starts with a construction estimate from blueprints and take offs. The tender is treated as an offer to do the work… …   Wikipedia

  • Construction worker — Carpenter at work in Tennessee, June 1942 Occupation Activity sectors Construction Description Competencies Manual dex …   Wikipedia

  • Construction of One World Trade Center — was deferred until 2006 because of disputes between port authority and the developer. Tishman Realty Construction,[1] is the selected builder. The building reached ground level on May 17, 2008 and is scheduled to be completed by the end of 2012… …   Wikipedia

  • Construction Field Computing — is the use of handheld devices that augment the construction superintendent s ability to manage the operations on a construction site. These information appliances (IA) must be portable devices which can be carried or worn by the user, and have… …   Wikipedia

  • Construction Du Pentagone Régulier À La Règle Et Au Compas — La construction d un pentagone régulier à la règle et au compas est une des premières constructions (après le triangle équilatéral et le carré) non triviale réalisable grâce aux axiomes d Euclide. La construction exacte d un pentagone régulier… …   Wikipédia en Français

  • Construction Navale — Pour les articles homonymes, voir Construction (homonymie). Voilier de pêche en bois en construction, Cap Haïtien, Haïti …   Wikipédia en Français

  • Construction du pentagone regulier a la regle et au compas — Construction du pentagone régulier à la règle et au compas La construction d un pentagone régulier à la règle et au compas est une des premières constructions (après le triangle équilatéral et le carré) non triviale réalisable grâce aux axiomes d …   Wikipédia en Français

  • Construction durable — Cet article se veut seulement une approche succincte des principes généraux qui en définissent le concept, l historique et tente de définir le point d avancement de la démarche en France. Son auteur n ignore pas, en effet, que des pays comme le… …   Wikipédia en Français

  • Construction maritime — Construction navale Pour les articles homonymes, voir Construction (homonymie). Voilier de pêche en bois en construction, Cap Haïtien, Haïti …   Wikipédia en Français

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»