Перевод: с английского на вьетнамский

с вьетнамского на английский

la|thi

  • 41 dole

    /doul/ * danh từ (thơ ca) - nỗi đau buồn, nỗi buồn khổ - lời than van - (từ cổ,nghĩa cổ) số phận, số mệnh * danh từ - sự phát chẩn, sự bố thí; của phát chẩn, của bố thí - the dole (thông tục) tiền trợ cấp thất nghiệp =to be (go) on the dole+ lĩnh chẩn, sống nhờ vào của bố thí; lĩnh tiền trợ cấp thất nghiệp, sống nhờ vào tiền trợ cấp thất nghiệp * ngoại động từ, (thường) + out - phát nhỏ giọt

    English-Vietnamese dictionary > dole

  • 42 eleemosynary

    /,elii':mɔsinəri/ * tính từ - (thuộc) sự bố thí; nhờ bào sự bố thí - bố thí, từ thiện - không mất tiền

    English-Vietnamese dictionary > eleemosynary

  • 43 epic

    /'epik/ * danh từ+ Cách viết khác: (epopee) /'epoupi:/ - thiên anh hùng ca, thiên sử thi * tính từ+ Cách viết khác: (epical) /'epikəl/ - có tính chất anh hùng ca, có tính chất sử thi - có thể viết thành anh hùng ca, có thể viết thành sử thi

    English-Vietnamese dictionary > epic

  • 44 epical

    /'epik/ * danh từ+ Cách viết khác: (epopee) /'epoupi:/ - thiên anh hùng ca, thiên sử thi * tính từ+ Cách viết khác: (epical) /'epikəl/ - có tính chất anh hùng ca, có tính chất sử thi - có thể viết thành anh hùng ca, có thể viết thành sử thi

    English-Vietnamese dictionary > epical

  • 45 epopee

    /'epik/ * danh từ+ Cách viết khác: (epopee) /'epoupi:/ - thiên anh hùng ca, thiên sử thi * tính từ+ Cách viết khác: (epical) /'epikəl/ - có tính chất anh hùng ca, có tính chất sử thi - có thể viết thành anh hùng ca, có thể viết thành sử thi

    English-Vietnamese dictionary > epopee

  • 46 examination-paper

    /ig,zæmi'neiʃn,peipə / * danh từ - các câu hỏi thi; các câu trả lời câu hỏi thi; bài thi

    English-Vietnamese dictionary > examination-paper

  • 47 executor

    /ig'zekjutə/ * danh từ - người thực hiện, người thi hành; người thực hiện, người thi hành - (pháp lý) người thi hành di chúc !literary executor - người phụ trách tác phẩm chưa in (của một nhà văn)

    English-Vietnamese dictionary > executor

  • 48 exercise

    /'eksəsaiz/ * danh từ - sự thi hành, sự thực hiện; sự sử dụng (quyền, nghề nghiệp, chức năng...) - thể dục, sự rèn luyện thân thể =to do exercises+ tập thể dục - sự rèn luyện trí óc - bài tập - bài thi diễn thuyết - (số nhiều) sự tập luyện; sự tập trận sự diễn tập; thể thao quốc phòng - sự thờ cúng, sự lễ bái - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (số nhiều) lễ (ở trường học...) * ngoại động từ - làm, thi hành, thực hiện (nhiệm vụ, chức vụ...); hành (nghề...); sử dụng =to exercise one's right+ sử dụng =to exercise one's right+ sử dụng quyền hạn - tập luyện, rèn luyện =to exercise the memory+ rèn luyện trí nhớ =to exercise oneself+ tập luyện, rèn luyện - thử thách - (thường) dạng bị động quấy rầy, làm phiền khổ; làm băn khoăn, làm lo âu =he was much exercised over it+ anh ta rất phiền khổ vì điều đó; anh ta rất băn khoăn lo lắng về điều đó * nội động từ - tập luyện; rèn luyện thân thể

    English-Vietnamese dictionary > exercise

  • 49 experiment

    /iks'periment - iks'periment/ - iks'periment/ * nội động từ+ Cách viết khác: (experimentalise) /eks,peri'mentəlaiz/ (experimentalize) /eks,peri'mentəlaiz/ - (+ on, with) thí nghiệm, thử * danh từ - cuộc thí nghiệm - sự thí nghiệm, sự thử

    English-Vietnamese dictionary > experiment

  • 50 experimentalise

    /iks'periment - iks'periment/ - iks'periment/ * nội động từ+ Cách viết khác: (experimentalise) /eks,peri'mentəlaiz/ (experimentalize) /eks,peri'mentəlaiz/ - (+ on, with) thí nghiệm, thử * danh từ - cuộc thí nghiệm - sự thí nghiệm, sự thử

    English-Vietnamese dictionary > experimentalise

  • 51 experimentalize

    /iks'periment - iks'periment/ - iks'periment/ * nội động từ+ Cách viết khác: (experimentalise) /eks,peri'mentəlaiz/ (experimentalize) /eks,peri'mentəlaiz/ - (+ on, with) thí nghiệm, thử * danh từ - cuộc thí nghiệm - sự thí nghiệm, sự thử

    English-Vietnamese dictionary > experimentalize

  • 52 experimentally

    /eks,peri'mentəli/ * phó từ - qua thí nghiệm, bằng thí nghiệm - để thí nghiệm, để thử

    English-Vietnamese dictionary > experimentally

  • 53 get down

    - xuống, đi xuống; xuống ngựa; đem xuống, đưa xuống =to get down on one's knees+ quỳ xuống - đánh đổ, đánh ngâ, đánh gục; hạ, bắn rơi (máy bay...) - nuốt (miếng ăn...) !to get in - vào, đi vào, len vào; tới nơi về (nhà...) =when does the train get in?+ khi nào xe lửa tới? =to get in between two persons+ len vào giữa hai người =to get in with someone+ khéo len lõi được lòng ai - mang về, thu về =to get in the crop+ thu hoạch mùa màng =to get money in+ thu tiền về - trúng cử, được bầu (trong cuộc bầu cử) - đấm trúng, đánh trúng =to get a blow in+ đấm trúng một thoi !to get into - vào, đi vào - (thông tục) mặc (quần áo); đi (giày ống...) - bốc lên (đầu); làm say chếnh choáng (rượu) =whisky gets into head+ uýtky bốc lên đầu làm say chếnh choáng - lâm vào, mắc vào, nhiễm =to get into debt+ mắc nợ =to get into a habit+ nhiễm một thói quen !to get off - ra khỏi, thoát khỏi; sổ ra =to get off with a whole skin+ thoát khỏi nguy hiểm - xuống (xe, tàu, ngựa...) - ra đi, khởi hành; bay lên (máy bay) - gỡ cho (ai) thoát tội, gỡ cho (ai) nhẹ tội; thoát khỏi khó khăn, thoát khỏi được sự trừng phạt, được tha thứ =to get off cheap (easy)+ thoát khỏi dễ dàng - bỏ, cởi bỏ, vứt bỏ, tống đi =to get off one's clothes+ cởi quần áo - gửi đi, cho đi =to get a parcel off+ gửi một gói hàng - làm bật ra, mở ra, làm lỏng ra =to get the lid off+ mở bật một cái nắp ra - đi ngủ - tha (một bị cáo...) - trục (tàu đắm) lên =to get off with+ làm thân được, chim được, ve vân được !to get on - lên, trèo lên =to get on a horse+ lên ngựa - mặc (quần áo...) vào; đi (giày dép...) vào; đội (mũ...) vào - xúc tiến (một công việc...) - tiến bộ, tiến phát =to get on in life+ thành công trong cuộc sống =to get on with one's studies+ tiến bộ trong học tập - sống, làm ăn, xoay sở =how are you getting on?+ dạo này anh làm ăn thế nào? =we can get on wothout his help+ không có sự giúp đỡ của chúng tôi cũng vẫn xoay sở được - hoà thuận, ăn ý =they got on very well+ chúng nó sống rất hoà thuận với nhau; =to get on with somebody+ ăn ý với nhau =to get on with somebody+ ăn ý với ai, sống hoà thuận với ai - gần đến, xấp xỉ =to be getting on for forty+ xấp xỉ bốn mươi tuổi =it's getting on for dinner-time+ gần đến giờ ăn rồi =to get on to+ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hiểu được !to get out - bắt ra, tống ra, đuổi ra; nhổ ra, kéo ra, lấy ra =to get money out of someone+ bòn rút tiền bạc của ai - tẩy (vết bẩn...) - xuất bản (một cuốn sách...) - đọc, nói ra, phát âm (một từ...) - đi ra, ra ngoài =get out+ cút đi!, ra ngay!, láo!, tầm bậy! =to get out of sight+ đi mất hút không nhìn thấy đâu nữa - xuống (tàu, xe...) - thoát ra, lộ ra ngoài (tin tức, điều bí mật...) - thoát khỏi, dần dần bỏ, dần dần mất =to get out of a difficulty+ thoát khỏi khó khăn =to get out of a habit+ dần dần bỏ thói quen, dần dần mất đi thói quen =to get out of shape+ trở thành méo mó, không còn ra hình thù gì =to get out of hand+ thoát khỏi sự kiểm soát, không còn kiềm chế được nữa, trở nên loạn xạ (tình hình); làm dứt (việc gì) !to get over - làm xong (việc phiền phức) - vượt qua, khắc phục, khỏi =to get over difficulties+ vượt qua mọi khó khăn, khắc phục mọi khó khăn =to get over a distance+ vượt qua một quâng đường =to get over an illness+ khỏi bệnh =to get over a surprise+ hết ngạc nhiên - (từ lóng) dùng mưu lừa gạt (ai); phỉnh (ai) =to get over somebody+ dùng mưu lừa gạt ai - bác bỏ (lý lẽ, chứng cớ...) !to get round - tán tỉnh, lừa phỉnh (ai), dùng mưu lừa gạt (ai, làm theo ý mình) - chuồn, lẩn tránh, không thi hành =to get round a question+ lẩn tránh một câu hỏi =to get round the law+ không thi hành luật - đi quanh - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đến nơi - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) khỏi bệnh, bình phục !to get through - đi qua, chui qua, vượt qua; làm trôi qua (thời gian) - làm trọn, làm xong; chịu đựng đến cùng =to get through with a book+ đọc hết một cuốn sách =to get through with one's work+ làm trọn công việc, hoàn thành công việc - đem thông qua; được thông qua (đạo luật...) !to get to - bắt đầu =to get to work+ bắt đầu làm việc, bắt tay vào việc - đạt đến, đi đến chỗ =they soon got to be friends+ chẳng mấy lúc chúng đi đến chỗ thân nhau !to get together - nhóm lại, họp lại, tụ họp - thu góp, góp nhặt - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) thảo luận, hội đàm; đồng ý nhau, đi đến chỗ thoả thuận !to get under - dập tắt (đám cháy...) - đè lên trên =to get one's opponent under+ đè lên trên địch thủ - đi dưới, chui dưới (vật gì) !to get up - lôi lên, kéo lên, đưa lên, mang lên, đem lên - xây dựng nên, tổ chức, sắp đặt (một buổi lễ...); bày (mưu); chuẩn bị (bài giảng, bài thi...); bịa (một câu chuyện...) - trình bày, tô diểm, làm dáng cho (ai, cái gì...); tạo ra (một sự cảm động vờ...) - giặt sạch; là (quần áo) - tăng =to get up speed+ tăng tốc độ - đứng dậy, ngủ dậy - leo lên, đi lên, bước lên - nổi dậy (gió...), dâng lên (nước biển...) !to get across (over) the footlights - (thông tục) đạt, được khán giả tiếp nhận dễ dàng (câu nói trong vở kịch...) !to get away with it - thành công, làm trôi chảy; thoát được sự trừng phạt !to get hold of - (xem) hold !to get home - trúng đích, đạt tới đích !to get it [hot] - bị chửi mắng !to get nowhere - không đi tới đâu, không đi tới kết quả gì !to get on like a house on fire - tiến nhanh lên phía trước; lan nhanh - tiến bộ vượt mức - rất hoà thuận; rất hợp ý tâm đầu !to get on one's legs (feet) - diễn thuyết, nói chuyện trước công chúng !to get on someone's nerves - (xem) nerve !to get one's hand in - làm quen với (việc gì...) !to get one's Indian up - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) phát cáu !to get one's own way - làm theo ý mình !to get one's shirt off (one's monkey up, one's rag out, one's Irish up) - phát cáu, nổi giận, mất bình tĩnh !to get out of bed on the wrong side - (xem) bed !to get somebody's back up - (xem) back !to get something on the brain - để cho cái gì làm ám ảnh tâm trí !to get the best of it - (xem) best !to get the better of - (xem) better !to get the gate - (xem) gate !to get the wind of someone - thắng ai; lợi thế hơn ai !to get the wind up - (xem) wind !to get under way - lên đường, khởi hành, nhổ neo; khởi công !to get wind (knowledge) of - nghe phong thanh (chuyện gì) !the news got wind - tin tức lan đi * danh từ - con (của thú vật) (dùng trong chuyện săn bắn)

    English-Vietnamese dictionary > get down

  • 54 graph

    /græf/ * danh từ - đồ thị - (toán học) mạch * ngoại động từ - vẽ đồ thị; minh hoạ bằng đồ thị * danh từ - máy in thạch * động từ - in thạch

    English-Vietnamese dictionary > graph

  • 55 grind

    /graind/ * danh từ - sự xay, sự tán, sự nghiền - sự mài - tiếng nghiến ken két - (nghĩa bóng) công việc cực nhọc đều đều =the daily grind+ công việc hằng ngày - cuộc đi bộ để tập luyện - lớp học rút (để đi thi); lớp luyện thi - (từ lóng) cuộc đua ngựa nhảy rào - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) học sinh học gạo * động từ ground - xay, tán, nghiền =to grind corn into flour+ xay lúa mì thành bột - mài, giũa =to grind a knife+ mài dao =to grind diamonds+ mài kim cương - xát, nghiền =to grind one's teeth [together]+ nghiến răng =the ship grinding on the rocks+ tàu sạt vào những tảng đá =to grind one's heel into the ground+ di di gót chân xuống đất - đàn áp, áp bức, đè nén =to grind the faces of the poor+ áp bức người nghèo - quay cối xay cà phê =to grind music out of a hurdy-gurdy+ quay đàn vien =to grind out some verses+ nặn ra vài câu thơ - bắt (ai) làm việc cật lực - nhồi nhét =to grind for the exam+ học nhồi để thi !to grind away - (+ at) làm cật lực, làm tích cực - học tập cần cù; học gạo !to grind down - xay nhỏ, tán nhỏ, nghiền nhỏ, nghiền nát - hành hạ, áp bức !to grind in - (kỹ thuật) mài, nghiền, rà !to grind out - đè bẹp, giẫm nát, nghiền nát - nghiền, nạo ra =to grind out an oath+ nghiến răng lại mà nguyền rủa !to grind up - nghiền nhỏ, tán nhỏ !to grind one's own axe - theo đuổi mục đích cá nhân !to have an axe to grind - có một mục đích cá nhân phải đạt

    English-Vietnamese dictionary > grind

  • 56 humpty-dumpty

    /'hʌmpti'dʌmpti/ * danh từ - cậu "quả trứng" (tên một nhân vật trong truyện trẻ em ở Châu-âu) - người béo lùn - người đã ngã thì không dậy được, vật đã đỗ thì không dậy được; việc đã hỏng thì không tài nào sửa chữa được - người ùng từ bất chấp nghĩa chung (dùng theo nghĩa chủ quan của mình)

    English-Vietnamese dictionary > humpty-dumpty

  • 57 if

    /if/ * liên từ - nếu, nếu như =if you wish+ nếu anh muốn =I were you, I wouldn't do that+ nếu là anh thì tôi không làm điều đó - có... không, có... chăng, không biết... có không =I wonder if he is at home+ tôi tự hỏi không biết ông ấy có nhà không - bất kỳ lúc nào =if I feel any doubt, I enquire+ bất kỳ lúc nào tôi ngờ vực là tôi hỏi ngay - giá mà =oh, if he could only come!+ ồ, giá mà anh ấy đến được bây giờ - cho rằng, dù là =if it was wrong, it was at least meant well+ cho rằng là sai đi thì ít nhất cũng co ngụ ý tốt !as if - (xem) as !even if - (xem) even * danh từ - sự "nếu, sự" giá mà "; sự giả dụ =I will have no " ifs "+ tôi không tán thành cái lối "nếu thế này, nếu thế khác" =if ifs and ans were pots ans pans+ cứ nếu thế này, nếu thế khác thì việc gì mà chẳng ốm

    English-Vietnamese dictionary > if

  • 58 indicator

    /'indikeitə/ * danh từ - người chỉ - cái chỉ, kim chỉ, dụng cụ chỉ =altitude indicator+ cái chỉ độ cao =power indicator+ cái chỉ công suất - (hoá học) chất chỉ thị - (sinh vật học) vật chỉ thị, cây chỉ thị

    English-Vietnamese dictionary > indicator

  • 59 lab

    /lə'bɔrətəri/ Cách viết khác: (lab) /læb/ * danh từ - phòng thí nghiệm; phòng pha chế !hot laboratory - phòng thí nghiệm "nóng" (nơi tiến hành những cuộc thí nghiệm nguy hiểm có thể chết người) - buồng lò, buồng luyện (luyện kim) !language laboratory - phương pháp học ngoại ngữ bằng máy ghi âm và phim ảnh

    English-Vietnamese dictionary > lab

  • 60 laboratory

    /lə'bɔrətəri/ Cách viết khác: (lab) /læb/ * danh từ - phòng thí nghiệm; phòng pha chế !hot laboratory - phòng thí nghiệm "nóng" (nơi tiến hành những cuộc thí nghiệm nguy hiểm có thể chết người) - buồng lò, buồng luyện (luyện kim) !language laboratory - phương pháp học ngoại ngữ bằng máy ghi âm và phim ảnh

    English-Vietnamese dictionary > laboratory

См. также в других словарях:

  • THI — THI; thi·acet·azone; thi·al; thi·al·dine; thi·ami·nase; thi·amine; thi·an; thi·an·threne; thi·ara; thi·ar·i·dae; thi·a·sine; thi·a·zine; thi·a·zole; thi·a·zol·idine; thi·az·o·line; thi·a·zol·sul·fone; thi·ble; thi·enyl; thi·mero·sal;… …   English syllables

  • thi- — thi(o) ♦ Élément, du gr. theion « soufre ». ⇒THI(O) , (THI , THIO )élém. formant Élém. tiré du gr. « soufre ». A. CHIM. [Thi(o) indique le remplacement d un atome d oxygène par un atome de soufre bivalent négatif et plus gén. la présence d un… …   Encyclopédie Universelle

  • Thi- — auch Thio , Thion [griech. theĩon = Schwefel]: Namensstamm in systematischen Namen u. Trivialnamen von Schwefelverb., z. B. Thiamin, Thiol, Thionylchlorid, Thiuramsulfid; vgl. Thia . * * * Thi : ↑ Thio . * * * Thi : ↑Thio . Thio , (vor Vokalen …   Universal-Lexikon

  • Thi Huong Vu — (born October 7, 1986) is a track and field sprint athlete who competes internationally for Vietnam. [http://results.beijing2008.cn/WRM/ENG/BIO/Athlete/6/8004936.shtml Athlete biography: Thi Huong Vu] , beijing2008.cn, ret: Aug 28, 2008] Huong… …   Wikipedia

  • Thi Nai Bridge — (Vietnamese: Cầu Thị Nại) is a bridge in Vietnam, connecting the city of Quy Nhon to the Phương Mai Peninsula. The bridge was inaugurated in 2006 and is the longest sea bridge in Vietnam with a length of 2477.3 metres, and width of 14.5 metres.… …   Wikipedia

  • thi... — thi..., Thi... vgl. ↑thio..., Thio …   Das große Fremdwörterbuch

  • Thi — Dans les noms vietnamiens, Thi apparaît en général comme nom intermédiaire servant à désigner les filles (Van étant utilisé pour les garçons) …   Noms de famille

  • thi- — [thī] combining form THIO …   English World dictionary

  • thi|al|dine — «thy AL deen, dyn», noun. a white basic compound that has a powerful action on the heart. Formula: C6H13NS2 ╂[< thi + ald(ehyde) + ine2] …   Useful english dictionary

  • thi|a|mine — «THY uh mihn, meen», noun. a vitamin, a crystalline organic compound found in whole grain cereals, yeast, meats, and certain vegetables, or prepared synthetically; vitamin B1. It promotes growth and aids in preventing beriberi and neuritis.… …   Useful english dictionary

  • thi|a|zine — «THY uh zihn, zeen», noun. any compound of a group, each having a ring composed of four carbon atoms, one sulfur atom, and one nitrogen atom. The thiazines are the parent substances of certain dyes. ╂[< thi + azine] …   Useful english dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»