Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

l'œil+de+dieu

  • 1 prie-dieu

    /'pri:djə:/ * danh từ - ghế cầu kinh ((cũng) prie-dieu chair)

    English-Vietnamese dictionary > prie-dieu

  • 2 das Wunder

    - {magic} ma thuật, yêu thuật, ma lực, phép kỳ diệu, phép thần thông - {marvel} vật kỳ diệu, vật tuyệt diệu, kỳ công, người kỳ dị, người kỳ lạ, người khác thường - {miracle} phép mầu, phép thần diệu, điều thần diệu, điều huyền diệu, điều kỳ lạ, kịch thần bí miracle play) - {phenomenon} hiện tượng, sự việc phi thường, người phi thường, vật phi thường, vật kỳ lạ - {prodigy} người thần kỳ, vật kỳ diệu phi thường, thần kỳ, kỳ diệu phi thường - {sign} dấu, dấu hiệu, ký hiệu, mật hiệu, dấu hiệu biểu hiện, biểu hiện, tượng trưng, điểm, triệu chứng, dấu vết, biển hàng, ước hiệu - {wonder} kỳ quan, điều kỳ diệu, người kỳ diệu, thần đồng, sự ngạc nhiên, sự kinh ngạc = geradezu ein Wunder {nothing short of a miracle}+ = er vollbrachte Wunder {he worked wonders}+ = diese Arznei wirkt Wunder {this medicine works wonders}+ = sein blaues Wunder erleben {to get the shock of one's life; to get the surprise of one's life}+ = ein Name, der Wunder wirkt {a name to conjure with}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Wunder

  • 3 parade

    /pə'reid/ * danh từ - sự phô trương - cuộc diễu hành, cuộc duyệt binh =Mac Day parade+ cuộc diễu hành ngày 1 tháng 5 - nơi duyệt binh; thao trường ((cũng) parade ground) - đường đi dạo mát; công viên !programme parade - chương trình các tiết mục (truyền thanh, truyền hình) * ngoại động từ - tập họp (quân đội) để duyệt binh, cho diễu hành, cho diễu binh =to parade troops+ cho diễu binh - phô trương =to parade one's skill+ phô tài khoe khéo - diễu hành qua, tuần hành qua =to parade the streets+ diễu hành qua phố * nội động từ - diễu hành, tuần hành

    English-Vietnamese dictionary > parade

  • 4 kite

    /kait/ * danh từ - cái diều - (động vật học) diều hâu - (nghĩa bóng) kẻ tham tàn; kẻ bịp bợm, quân bạc bịp - (thương nghiệp), (từ lóng) văn tự giả; hối phiếu giả - (hàng hải) cánh buồm cao nhất (chỉ giương lên khi có gió nhẹ) - (quân sự), (từ lóng) máy bay !to fly a kite - thả diều - (nghĩa bóng) thăm dò ý kiến - (thương nghiệp), (từ lóng) lấy tiền bằng văn tự giả; lấy tiền bằng hối phiếu giả * nội động từ - bay lên như diều - (thương nghiệp), (từ lóng) lấy tiền bằng văn tự giả; lấy tiền bằng hối phiếu giả * ngoại động từ - làm bay lên như diều - (thương nghiệp), (từ lóng) chuyển thành văn tự giả; chuyển thành hối phiếu giả

    English-Vietnamese dictionary > kite

  • 5 procession

    /procession/ * danh từ - đám rước; cuộc diễu hành; đoàn diễu hành (người, xe, thuyền...) =to go (walk) in procession+ đi diễu - (nghĩa bóng) cuộc chạy đua không hào hứng * nội động từ - đi thành đám rước, đi theo đám rước; diễu hành * ngoại động từ - diễu hành dọc theo (đường phố)

    English-Vietnamese dictionary > procession

  • 6 einherstolzieren

    - {to parade} tập họp để duyệt binh, cho diễu hành, cho diễu binh, phô trương, diễu hành qua, tuần hành qua, diễu hành, tuần hành

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > einherstolzieren

  • 7 vorführen

    - {to demonstrate} chứng minh, giải thích, bày tỏ, biểu lộ, làm thấy rõ, biểu tình, biểu tình tuần hành, biểu dương lực lượng, thao diễn - {to model} làm mẫu, nặn kiểu, vẽ kiểu, làm mô hình, đắp khuôn, làm theo, làm gương, bắt chước, làm nghề mặc quần áo làm nẫu, mặc làm mẫu - {to parade} tập họp để duyệt binh, cho diễu hành, cho diễu binh, phô trương, diễu hành qua, tuần hành qua, diễu hành, tuần hành - {to present} đưa ra, bày ra, lộ ra, giơ ra, phô ra, đưa, trình, nộp, dâng, trình bày, biểu thị, trình diễn, cho ra mắt, giới thiệu, đưa vào yết kiến, đưa vào bệ kiến, tiến cử, biếu tặng, giơ ngắm - bồng chào - {to project} phóng, chiếu ra, chiếu, đặt kế hoạch, thảo kế hoạch, làm đề án, nhô ra, lồi ra, diễn đạt rõ ý, diễn xuất rõ ý - {to show (showed,shown) cho xem, cho thấy, trưng bày, đưa cho xem, tỏ ra, tỏ rõ, chỉ, bảo, dạy, dẫn, dắt, hiện ra, xuất hiện, trông rõ, ra trước công chúng, ló mặt, lòi ra = vorführen (Zeugen) {to produce}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > vorführen

  • 8 wunderbar

    - {glorious} vinh quang, vẻ vang, vinh dự, huy hoàng, rực rỡ, lộng lẫy, hết sức thú vị, khoái trí, tuyệt vời, chếnh choáng say, ngà ngà say - {legendary} - {marvellous} kỳ lạ, kỳ diệu, tuyệt diệu, phi thường - {miraculous} thần diệu, huyền diệu - {portentous} gở, báo điềm gở, báo điềm xấu, vênh vang ra vẻ ta đây quan trọng, dương dương tự đắc - {prodigious} to lớn, lớn lao - {splendid} tráng lệ, hay, đẹp, tốt, tuyệt - {terrific} khủng khiếp, kinh khủng, hết mức, cực kỳ lớn - {wonderful} thần kỳ

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > wunderbar

  • 9 das Wunderding

    - {marvel} vật kỳ diệu, vật tuyệt diệu, kỳ công, người kỳ dị, người kỳ lạ, người khác thường - {prodigy} người thần kỳ, vật kỳ diệu phi thường, thần kỳ, kỳ diệu phi thường

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Wunderding

  • 10 erstaunlich

    - {admirable} đáng phục, đáng khâm phục, đáng ca tụng, đáng hâm mộ, đáng ngưỡng mộ, tuyệt diệu, tuyệt vời - {amazing} làm kinh ngạc, làm sửng sốt, làm hết sức ngạc nhiên - {astonishing} làm ngạc nhiên, lạ lùng, kinh dị - {marvellous} kỳ lạ, kỳ diệu, phi thường - {miraculous} thần diệu, huyền diệu - {portentous} gở, báo điềm gở, báo điềm xấu, vênh vang ra vẻ ta đây quan trọng, dương dương tự đắc - {prodigious} to lớn, lớn lao - {stupendous} vô cùng to lớn - {surprising} - {wonderful} thần kỳ

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > erstaunlich

  • 11 vorbeimarschieren

    - {to parade} tập họp để duyệt binh, cho diễu hành, cho diễu binh, phô trương, diễu hành qua, tuần hành qua, diễu hành, tuần hành

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > vorbeimarschieren

  • 12 paradieren

    - {to parade} tập họp để duyệt binh, cho diễu hành, cho diễu binh, phô trương, diễu hành qua, tuần hành qua, diễu hành, tuần hành

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > paradieren

  • 13 aufmarschieren

    - {to parade} tập họp để duyệt binh, cho diễu hành, cho diễu binh, phô trương, diễu hành qua, tuần hành qua, diễu hành, tuần hành

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > aufmarschieren

  • 14 mioses

    /'mirəkl/ * danh từ - phép mầu, phép thần diệu - điều thần diệu, điều huyền diệu - điều kỳ lạ, kỳ công =a miracle of ingenuity+ một sự khéo léo kỳ lạ =a miracle of architecture+ một kỳ công của nền kiến trúc - (sử học) kịch thần bí ((cũng) miracle play) !to a miracle - kỳ diệu

    English-Vietnamese dictionary > mioses

  • 15 miracle

    /'mirəkl/ * danh từ - phép mầu, phép thần diệu - điều thần diệu, điều huyền diệu - điều kỳ lạ, kỳ công =a miracle of ingenuity+ một sự khéo léo kỳ lạ =a miracle of architecture+ một kỳ công của nền kiến trúc - (sử học) kịch thần bí ((cũng) miracle play) !to a miracle - kỳ diệu

    English-Vietnamese dictionary > miracle

  • 16 wonder

    /'wʌndə/ * danh từ - vật kỳ diệu, kỳ quan, vật phi thường; điều kỳ lạ, điều kỳ diệu; kỳ công =the seven wonders of the world+ bảy kỳ quan trên thế giới =a wonder of architecture+ một kỳ công về kiến trúc =to work wonders+ làm những việc kỳ lạ; thành công rực rỡ =for a wonder+ một cách kỳ diệu, thật là kỳ lạ - người kỳ diệu, thần đồng =a musical wonder+ một thần đồng về nhạc - sự ngạc nhiên, sự kinh ngạc =that is no wonder+ tất nhiên, dĩ nhiên, không có gì lạ, không có gì đáng ngạc nhiên =to fill someone with wonder+ làm cho ai kinh ngạc !a nine days' wonder - (xem) nine * động từ - ngạc nhiên, lấy làm lạ, kinh ngạc =I dont't wonder at it+ điều đó không làm cho tôi ngạc nhiên =I wonder that you never heard of it+ tôi lấy làm lạ rằng anh chưa bao giờ nghe nói về điều đó =that's not to be wondered at+ không có gì đáng kinh ngạc cả - muốn biết, tự hỏi =I wonder who he is?+ tôi tự hỏi nó là ai? =I wonder whether you can tell me+ tôi tự hỏi không biết anh có thể bảo cho tôi biết không

    English-Vietnamese dictionary > wonder

  • 17 das Erstaunen

    - {amazement} sự kinh ngạc, sự sửng sốt, sự hết sức ngạc nhiên - {astonishment} sự ngạc nhiên - {stupefaction} tình trạng u mê, trạng thái sững sờ, trạng thái đờ người ra, trạng thái hết sức kinh ngạc - {wonder} vật kỳ diệu, kỳ quan, vật phi thường, điều kỳ lạ, điều kỳ diệu, kỳ công, người kỳ diệu, thần đồng = das Erstaunen [über] {surprise [at]; wonderment [at]}+ = in Erstaunen setzen {to amaze; to astonish}+ = in Erstaunen versetzen {to fill with astonishment}+ = in sprachlosem Erstaunen {in blank astonishment}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Erstaunen

  • 18 der Gauner

    - {blackleg} kẻ phản bội ở lại làm cho chủ, kẻ phản bội, kẻ cờ bạc bịp, tay đại bịp - {crook} cái móc, cái gậy có móc, gậy, gậy phép, cái cong cong, cái khoằm khoằm, sự uốn, sự uốn cong, sự gập lại, chỗ xong, khúc quanh co, kẻ lừa đảo, kẻ lừa gạt - {greek} người Hy-lạp, tiếng Hy-lạp, kẻ bịp bợm, quân bạc bịp - {hawk} diều hâu, chim ưng, kẻ hiếu chiến, diều hâu), kẻ tham tàn, sự đằng hắng, tiếng đằng hắng, cái bàn xoa - {kite} cái diều, văn tự giả, hối phiếu giả, cánh buồm cao nhất, máy bay - {rapscallion} kẻ bất lương, kẻ đểu giả, kẻ vô dụng - {rascal} kẻ, thằng ranh con, nhãi ranh - {sharp} kim khâu mũi thật nhọn, phụ âm điếc, nốt thăng, dấu thăng, người lừa đảo, người cờ gian bạc lận, chuyên gia, người thạo, tấm, hạt tấm - {sharper} người cờ bạc gian lận - {shaver} người cạo, thợ cạo, dao cạo, dao bào, người khó mặc cả, người khó chơi, con trai, trẻ mới lớn lên - {stiff} xác chết, người không thể sửa đổi được, người vụng về thô kệch, người lang thang, ma cà bông - {thimblerigger} thằng bài tây, kẻ gian giảo, tay cờ gian bạc lận - {tricker} kẻ xỏ lá, kẻ láu cá, quân cờ bạc bịp, quân bài tây - {trickster} quân lường đảo

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Gauner

  • 19 das Staunen

    - {wonder} vật kỳ diệu, kỳ quan, vật phi thường, điều kỳ lạ, điều kỳ diệu, kỳ công, người kỳ diệu, thần đồng, sự ngạc nhiên, sự kinh ngạc = Staunen erregen {to cause surprise}+ = in stummen Staunen {in silent wonder}+ = den Mund vor Staunen aufsperren {to gape}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Staunen

  • 20 die Verwunderung

    - {amazement} sự kinh ngạc, sự sửng sốt, sự hết sức ngạc nhiên - {wonder} vật kỳ diệu, kỳ quan, vật phi thường, điều kỳ lạ, điều kỳ diệu, kỳ công, người kỳ diệu, thần đồng, sự ngạc nhiên = die Verwunderung [über] {astonishment [at]; surprise [at]; wonderment [at]}+ = voller Verwunderung {full of wonder}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Verwunderung

См. также в других словарях:

  • DIEU - L’affirmation de Dieu — Le mot «Dieu» désigne la réalité mystérieuse que les hommes cherchent à tâtons depuis les origines. L’histoire des religions peut permettre de repérer les conditions concrètes qui ont favorisé cette fonction théogénique dont l’origine renvoie à… …   Encyclopédie Universelle

  • DIEU — LE TERME «Dieu» (au singulier et avec une majuscule) renvoie dans notre culture pénétrée de christianisme à l’affirmation monothéiste de l’Ancien et du Nouveau Testament (la Bible juive, plus les premiers écrits chrétiens que les Églises tiennent …   Encyclopédie Universelle

  • dieu — (dieu) s. m. 1°   Nom du principe, unique ou multiple, qui, dans toutes les religions, est placé au dessus de la nature. 2°   L être infini créateur et conservateur du monde dans la religion chrétienne, et aussi dans le mahométisme, dans le… …   Dictionnaire de la Langue Française d'Émile Littré

  • dieu — DIEU. s. m. Le premier et le souverain Être, par qui tous les autres existent et sont gouvernés. Dieu est le Créateur du Ciel et de la Terre. Dieu est tout puissant, tout bon, tout miséricordieux. Dieu est la souveraine sagesse. Dieu est appelé… …   Dictionnaire de l'Académie Française 1798

  • dieu — DIEU. s. m. Le premier & le souverain estre par qui tous les autres sont & subsistent. Dieu est tout puissant, tout bon, tout misericordieux. Dieu est la souveraine sagesse. Dieu est appellé dans l Escriture le Dieu des Armées, le Dieu des… …   Dictionnaire de l'Académie française

  • DIEU - La négation de Dieu — L’affirmation est un acte simple; visant intentionnellement un donné de l’expérience, sujet d’une proposition, elle lui confère les attributs qui lui reviennent; pré interrogative, l’existence de cet homme, de cet arbre, de cette maison fait… …   Encyclopédie Universelle

  • DIEU - Problématique philosophique — Au nom de Dieu, les philosophies ont toujours tenté de juxtaposer, voire de substituer, un concept. Qu’il s’agisse du divin ou de l’humain, le rôle de la philosophie est en effet de déployer des notions pour rendre notoires des significations. On …   Encyclopédie Universelle

  • DIEU — DIEU, DIEUX. SECTION PREMIÈRE.     On ne peut trop avertir que ce Dictionnaire n est point fait pour répéter ce que tant d autres ont dit.     La connaissance d un Dieu n est point empreinte en nous par les mains de la nature; car tous les hommes …   Dictionnaire philosophique de Voltaire

  • Dieu Est Mort (Friedrich Nietzsche) — Pour les articles homonymes, voir Dieu est mort. « Dieu est mort » (en allemand : « Gott ist tot ») est une citation bien connue de Friedrich Nietzsche. Cette phrase apparaît pour la première fois sous sa plume dans Le… …   Wikipédia en Français

  • Dieu est mort (friedrich nietzsche) — Pour les articles homonymes, voir Dieu est mort. « Dieu est mort » (en allemand : « Gott ist tot ») est une citation bien connue de Friedrich Nietzsche. Cette phrase apparaît pour la première fois sous sa plume dans Le… …   Wikipédia en Français

  • dieu — Dieu, Deus. C est son Dieu, Genius est eius. B. ex Plauto. Dieu mercy, Deum benignitate. B. ex Liu. Graces à Dieu, Gratia Diis. Ouid. De par Dieu, A bien vienne tout, Deus bene vertat. Bud. ex Terentio. Dieu trespuissant, Praepotens Deus. Dieu… …   Thresor de la langue françoyse

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»