Перевод: с немецкого на вьетнамский

с вьетнамского на немецкий

kurz

  • 1 kurz

    - {brief} ngắn, vắn tắt, gọn - {concise} ngắn gọn, súc tích - {little (less,least) nhỏ bé, be bỏng, ngắn ngủi, ít ỏi, nhỏ nhen, nhỏ mọn, tầm thường, hẹp hòi, ti tiện, ít, một chút, không một chút nào - {narrow} hẹp, chật hẹp, eo hẹp, kỹ lưỡng, tỉ mỉ - {near} gần, cận, thân, giống, sát, chi ly, chắt bóp, keo kiệt, bên trái, ở gần, sắp tới, không xa, gần giống, theo kịp - {sententious} có tính chất châm ngôn, thích dùng châm ngôn, trang trọng giả tạo, lên mặt dạy đời - {short} cụt, lùn, thấp, thiển cận, chỉ thấy việc trước mắt, thiếu, không có, hụt, không tới, tắt, vô lễ, xấc, cộc lốc, giòn, bán non, bán trước khi có hàng để giao, bất thình lình, bất chợt, trước thời hạn thông thường - trước thời hạn chờ đợi - {shortly} không lâu nữa, chẳng mấy chốc, tóm lại - {succinct} cô đọng = kurz und gut {first and last; in a word; to cut a long story short}+ = fasse dich kurz! {make it short!}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > kurz

  • 2 kurz vor Torschluß

    - {at the last minute}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > kurz vor Torschluß

  • 3 kurz zusammengefaßt

    - {in a nutshell}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > kurz zusammengefaßt

  • 4 kurz anberaumt

    - {snap} thình lình, tách một cái

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > kurz anberaumt

  • 5 kurz gefaßt

    - {compendious} súc tích) - {curt} cộc lốc, cụt ngủn, ngắn gọn = nicht gefaßt (Edelstein) {unmounted}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > kurz gefaßt

  • 6 kurz angebunden

    - {brusque} sống sượng, lỗ mãng, cộc cằn - {short} ngắn, cụt, lùn, thấp, thiển cận, chỉ thấy việc trước mắt, thiếu, không có, hụt, không tới, gọn, tắt, vô lễ, xấc, cộc lốc, giòn, bán non, bán trước khi có hàng để giao, bất thình lình, bất chợt - trước thời hạn thông thường, trước thời hạn chờ đợi - {tight-lipped} mím chặt môi, kín đáo, ít nói

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > kurz angebunden

  • 7 kurz gesagt

    - {in short; in sum; to cut a long story short} = offen gesagt {plainly speaking}+ = nicht gesagt {unvoiced}+ = gesagt, getan {no sooner said then done}+ = unter uns gesagt... {Between me and you and the gatepost}+ = du hast es selbst gesagt {you said so yourself}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > kurz gesagt

  • 8 schneiden

    - {to incise} rạch, khắc chạm = schneiden (schnitt,geschnitten) {to bite (bit,bitten); to cut (cut,cut); to decussate; to knife; to notch; to reap; to saw (sawed,sawn); to slice; to snip}+ = schneiden (schnitt,geschnitten) (Haare) {to trim}+ = schneiden (schnitt,geschnitten) (Stempel) {to sink (sank,sunk)+ = kurz schneiden {to bob; to hog}+ = sich schneiden {to intersect}+ = schräg schneiden {to cut on the bias}+ = jemanden schneiden {to give someone the goby}+ = sehr kurz schneiden (Haar) {to shingle}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > schneiden

  • 9 bißchen

    - {bit} = ein bißchen {a bit; a little bit}+ = kein bißchen {not a jot; not a whit; not a wink}+ = das kleine bißchen {pittance}+ = ein bißchen kurz {a trifle short}+ = ein bißchen happig {a bit thick}+ = das ist ein bißchen zuviel {that is a bit thick}+ = er ist ein bißchen blöd {umg.} {he's a bit thick}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > bißchen

  • 10 dick

    - {big} to, lớn, bụng to, có mang, có chửa, quan trọng, hào hiệp, phóng khoáng, rộng lượng, huênh hoang, khoác lác, ra vẻ quan trọng, với vẻ quan trọng, huênh hoang khoác lác - {bulky} to lớn, đồ sộ, kềnh càng, tầm vóc to lớn - {chubby} mũm mĩm, mập mạp, phinh phính - {corpulent} to béo, béo tốt - {crass} đặc, dày đặc, thô, thô bỉ, đần độn, dốt đặc - {fat} được vỗ béo, béo, mập, béo phì, đậm nét, có dầu, có mỡ, dính, nhờn, màu mỡ, tốt, béo bở, có lợi, có lãi, đầy áp, chậm chạp, trì độn - {fleshy} có nhiều thịt, nạc, như thịt, nhiều thịt, nhiều cùi - {gross} phì nộm, béo phị, thô và béo ngậy, nặng, kho ngửi, thô tục, tục tĩu, bẩn tưởi, gớm guốc, thô bạo, trắng trợn, hiển nhiên, sờ sờ, không tinh, không thính, không sành, thô thiển, rậm rạp, um tùm - toàn bộ, tổng - {heavy} nặng nề &), chất nặng, chứa đầy, nặng trĩu, khó tiêu, nặng trọng, nhiều, bội, dữ dội, kịch liệt, chắc, bì bì, không xốp, không nở, chán ngắt, buồn tẻ, không hấp dẫn, âm u, u ám, ảm đạm, lấy lội khó đi - tối dạ, chậm hiểu, trông nặng trình trịch, vụng về khó coi, đau buồn, đau đớn, bi thảm, chán nản, thất vọng, buồn ngủ, nghiêm nghị, khắc khổ, khó bay hơi, nặng nề - {large} rộng, rộng rãi, hào phóng - {stodgy} nặng bụng, đầy ních, căng nứt, quá nhiều chi tiết, nặng trịch, tẻ nhạt - {stout} bền, dũng cảm, can đảm, kiên cường, chắc mập, báo mập - {swollen} sưng phồng, phình ra, căng ra - {thick} dày, sền sệt, rậm, ngu đần, không rõ, lè nhè, thân, thân thiết, quán nhiều, thái quá, khó, cứng, mệt nhọc, khó khăn - {voluminous} to tướng, gồm nhiều tập, viết nhiều sách, lùng nhùng, cuộn thành vòng, cuộn thành lớp = dick (Nebel) {dense}+ = dick (Lippen) {pouting}+ = kurz und dick {stubby; tubby}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > dick

  • 11 die Haare

    - {hair} tóc, lông, bộ lông, xuềnh xoàng, tự nhiên, không nghi thức gò bó = die roten Haare {carrots}+ = die Haare kurz tragen {to wear one's hair bobbed}+ = sich die Haare raufen {to tear one's hair}+ = sich die Haare ausraufen {to tear one's hair; to tear out one's hair}+ = Mir sträubten sich die Haare. {My hair stood on end.}+ = er ließ sich die Haare schneiden {he had his hair cut}+ = ich ließ mir die Haare schneiden {I had my hair cut}+ = laß dir deshalb keine grauen Haare wachsen {don't loose any sleep over it}+ = darüber lasse ich mir keine grauen Haare wachsen {I don't trouble my head about that}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Haare

  • 12 bündig

    - {brief} ngắn, vắn tắt, gọn - {convincing} làm cho người ta tin, có sức thuyết phục - {curt} cộc lốc, cụt ngủn, ngắn gọn - {precise} đúng, chính xác, tỉ mỉ, kỹ tính, nghiêm ngặt, câu nệ - {shortly} không lâu nữa, chẳng mấy chốc, tóm lại - {succinct} cô đọng = kurz und bündig {concise; short and to the point; terse}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > bündig

  • 13 darstellen

    - {to act} đóng vai, giả vờ, giả đò "đóng kịch", hành động, cư xử, đối xử, giữ nhiệm vụ, làm công tác, làm, tác động, có tác dụng, có ảnh hưởng, đóng kịch, diễn kịch, thủ vai, hành động theo, làm theo - thực hành cho xứng đáng với, hành động cho xứng đáng với - {to constitute} cấu tạo, tạo thành, thiết lập, thành lập, chỉ đinh, uỷ nhiệm - {to denote} biểu hiện, biểu thị, chứng tỏ, chỉ rõ, có nghĩa là, bao hàm - {to depict} vẽ, tả, miêu tả - {to depicture} depict, tưởng tượng - {to describe} diễn tả, mô tả, vạch, cho là, coi là, định rõ tính chất - {to embody} là hiện thân của, gồm, kể cả - {to epitomize} tóm tắt, cô lại, là hình ảnh thu nhỏ của - {to impersonate} thể hiện dưới dạng người, nhân cách hoá, là hiện thân cho, nhại để làm trò, mạo nhận là - {to indicate} chỉ, cho biết, ra dấu, tỏ ra, ra ý, ngụ ý, biểu lộ, trình bày sơ qua, nói ngắn gọn, cần phải, đòi hỏi phải - {to interpret} giải thích, làm sáng tỏ, hiểu, trình diễn ra được, diễn xuất ra được, thể hiện, dịch, làm phiên dịch, đưa ra lời giải thích - {to paint} sơn, quét sơn, tô vẽ, đánh phấn, vẽ tranh, thoa phấn - {to picture} về, mô tả một cách sinh động, hình dung tưởng tượng - {to portray} vẽ chân dung, miêu tả sinh động - {to prepare} sửa soạn sắm sửa, chuẩn bị, dự bị, soạn, chuẩn bị cho, rèn cặp cho, điều chế, pha chế, dọn, nấu, chuẩn bị tư tưởng cho, sửa soạn, sắm sửa - {to represent} tiêu biểu cho, tượng trưng cho, tương ứng với, thay mặt, đại diện, hình dung, đóng, diễn - {to show (showed,shown) cho xem, cho thấy, trưng bày, đưa cho xem, tỏ rõ, bảo, dạy, dẫn, dắt, hiện ra, xuất hiện, trông rõ, ra trước công chúng, ló mặt, lòi ra = darstellen (Rolle) {to do (did,done); to enact}+ = darstellen (Theater) {to personate}+ = darstellen [aus] (Chemie) {to obtain [from]}+ = kurz darstellen {to epitomize}+ = breit darstellen {to write up}+ = falsch darstellen {to misrepresent; to misstate}+ = faßlich darstellen {to body forth}+ = grafisch darstellen {to plot}+ = bildlich darstellen {to image}+ = poetisch darstellen {to poetize}+ = als real darstellen {to pragmatize}+ = subjektiv darstellen {to slant}+ = phonetisch darstellen {to phoneticize}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > darstellen

  • 14 vorher

    - {ago} trước đây, về trước - {antecedent} ở trước, đứng trước, về phía trước, tiền nghiệm - {before} trước, đằng trước, ngày trước, trước mắt, trước mặt, hơn, thà... còn hơn..., trước khi, thà... chứ không... - {beforehand} sẵn sàng trước - {further} xa hơn nữa, bên kia, thêm nữa, hơn nữa - {previously} = kurz vorher {not long before}+ = schon vorher {ere this}+ = schon lange vorher {long before}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > vorher

  • 15 scheren

    (schor,geschoren) - {to clip} sự xén, sự cắt, sự hớt, mớ lông xén ra, cú đánh mạnh, cú quật mạnh, kéo xén, tông-đơ, cái bấm móng tay, cắt, cắt rời ra, xén, hớt, rút ngắn, cô lại, bấm, xé đầu, nuốt, bỏ bớt, đọc không rõ - đấm mạnh, đánh, nện, đi nhanh, chạy - {to crop} gặm, gặt, hái, gieo, trồng, cắt ngắn, thu hoạch - {to cut (cut,cut) chặt, chém, thái, xẻo, xẻ, đào, khắc, gọt, chạm, chia cắt, cắt đứt, cắt nhau, gặp nhau, giao nhau, giảm, hạ, cắt bớt, làm đau lòng, chạm tự ái, làm mếch lòng, làm tổn thương tình cảm - làm đau đớn, làm buốt, cắt da cắt thịt, may, làm, thi hành, cúp, phớt lờ, làm như không biết, không dự, trốn, chuồn, mọc, thái..., đi tắt - {to fleece} phủ, lừa đảo - {to hog} cong, lấy quá phần, lấn phần, cong lên, bị cong, lái ẩu, đi ẩu - {to shear (shore,shorn) bị biến dạng, bị méo mó, bị đứt gãy, làm biến dạng, làm méo mó, làm đứt gãy, tước, lấy mất - {to sheer} chạy chệch - {to tonsure} hớt tóc, cạo tóc, làm lễ cạo đầu = scheren (schor,geschoren) (Tau) {to reeve (rove,rove)+ = scheren (schor,geschoren) (Weberei) {to warp}+ = kurz scheren {to shave (shaved,shaved)+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > scheren

  • 16 halten

    (hielt,gehalten) - {to halt} dừng chân, nghỉ chân, cho dừng lại, bắt dừng lại, đi khập khiễng, đi tập tễnh, đi ngập ngừng, ngập ngừng, lưỡng lự, do dự, què quặt, không chỉnh - {to hold (held,held) cầm, nắm, giữ, nắm giữ, giữ vững, ở, chứa, chứa đựng, giam giữ, nén, nín, kìm lại, bắt phải giữ lời hứa, choán, xâm chiếm, thu hút, lôi cuốn, có ý nghĩ là, cho là, xem là, coi là - tin rằng, quyết định là, tổ chức, tiến hành, nói, đúng, theo, theo đuổi, tiếp tục đi theo, giữ chắc &), tiếp tục, kéo dài, còn mãi, cứ vẫn, có giá trị, có hiệu lực, có thể áp dụng to hold good - to hold true), phủ định + with) tán thành, hold! đứng lại, dừng lại, đợi một tí! - {to keep (kept,kept) giữ lại, tuân theo, y theo, thi hành, canh phòng, bảo vệ, phù hộ, giữ gìn, giấu, bảo quản, chăm sóc, trông nom, quản lý, giữ riêng, để ra, để riêng ra, để dành, + from) giữ cho khỏi - giữ đứng, ngăn lại, nhịn tránh, nuôi, nuôi nấng, bao, có thường xuyên để bán, cứ, cứ để cho, bắt phải, không rời, ở lỳ, vẫn cứ, ở trong tình trạng, bắt làm kiên trì, bắt làm bền bỉ, làm, vẫn ở tình trạng tiếp tục - đẻ được, giữ được, để dành được, giữ lấy, bám lấy, cứ theo, không rời xa, có thể để đấy, có thể đợi đấy, rời xa, tránh xa, nhịn, làm kiên trì, làm bền bỉ = halten (hielt,gehalten) (Farbe) {to bite (bit,bitten)+ = halten (hielt,gehalten) (Vortrag) {to deliver}+ = halten für {to account; to believe; to consider; to deem; to judge; to reckon; to take for; to think (thought,thougt)+ = kurz halten {to skimp}+ = sich halten {to bear (bore,borne); to bear oneself; to last}+ = sich halten [an] {to fasten [upon]}+ = knapp halten {to stint}+ = nicht halten (Versprechen) {to break (broke,broken)+ = links halten! {keep to the left!}+ = geheim halten {to keep secret}+ = nicht viel halten [von] {have a low opinion [of]}+ = sich rechts halten {to keep to the right}+ = sich tapfer halten {to hold one's ground}+ = etwas geheim halten {to keep something dark}+ = von etwas nicht viel halten {to have no opinion of something}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > halten

  • 17 braten

    (briet,gebraten) - {to bake} bỏ lò, nướng bằng lò, nung, làm rám, bị rám - {to barbecue} nướng cả con, quay cả con - {to frizzle} uốn thành búp, rán xèo xèo - {to fry} rán, chiên - {to grill} nướng, thiêu đốt, hành hạ, tra tấn, tra hỏi, bị nướng, bị thiêu đốt, bị hành hạ - {to roast} quay, rang, sưởi ấm, hơ lửa, bắt đứng vào lửa, phê bình nghiêm khắc, chế nhạo, giễu cợt, chế giễu - {to stew} hầm, ninh, học gạo, nong ngột ngạt = braten (briet,gebraten) (auf einem Rost) {to broil}+ = kurz braten {to saute}+ = braun braten {to brown}+ = zu lange kochen oder braten {to overdo (overdid,overdone)+ = nicht lange genug kochen oder braten {to underdo}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > braten

  • 18 zusammenfassen

    - {to abridge} rút ngắn lại, cô gọn, tóm tắt, hạn chế, giảm bớt, lấy, tước - {to centralize} tập trung, quy về trung ương - {to collect} tập hợp lại, đến lấy, đi lấy, thu lượm, thu thập, góp nhặt, sưu tầm, suy ra, rút ra, tập hợp, tụ hợp lại, dồn lại, ứ lại, đọng lại - {to condense} làm đặc lại, làm ngưng lại, làm tụ lại, hoá đặc, ngưng lại, tụ lại, nói cô đọng, viết súc tích - {to embody} là hiện thân của, biểu hiện, gồm, kể cả - {to integrate} hợp thành một thể thống nhất, bổ sung thành một thể thống nhất, hợp nhất, chỉ tổng số, chỉ giá trị trung bình của, tích phân, hợp lại thành một hệ thống thống nhất - mở rộng cho mọi người, mở rộng cho mọi chủng tộc, dành quyền bình đẳng cho, được mở rộng cho mọi người, được mở rộng cho mọi chủng tộc, hoà hợp và trở thành một bộ phận của nền văn hoá chính - {to lump} xếp lại thành đống, thu gọn lại thành đống, gộp lại, coi như cá mè một lứa, cho là một giuộc, đóng cục lại, vón lại, kết thành tảng, kéo lê, lết đi, ngồi phệt xuống, chịu đựng - ngậm đắng nuốt cay - {to resume} lấy lại, chiếm lại, hồi phục lại, lại bắt đầu, lại tiếp tục, tóm tắt lại, nêu điểm chính - {to subsume} xếp vào, gộp vào = kurz zusammenfassen {to brief; to precis; to recapitulate; to summarize}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > zusammenfassen

  • 19 übergehen

    - {to balk} làm thất bại, làm hỏng, ngăn trở, bỏ lỡ, bỏ qua, sao lãng, lẩn tránh, chê, không chịu ăn, làm cho nản chí, làm cho giật mình, dở chứng bất kham, dở chứng không chịu đi, chùn lại - lùi lại, do dự - {to baulk} - {to ignore} lờ đi, phớt đi, làm ra vẻ không biết đến, bác bỏ - {to overslaugh} đề bạt tước người khác - {to pass} đi, đi lên, đi qua, đi ngang qua, trải qua, chuyển qua, truyền, trao, đưa, chuyển sang, biến thành, trở thành, đổi thành, qua đi, biến đi, mất đi, chết, trôi đi, trôi qua, được thông qua, được chấp nhận - thi đỗ, xảy ra, được làm, được nói đến, bị bỏ qua, bị lờ đi, qua đi không ai hay biết, bỏ lượt, bỏ bài, được tuyên án, xét xử, tuyên án, lưu hành, tiêu được, đâm, tấn công, đi ngoài, đi tiêu, qua - vượt qua, quá, vượt quá, hơn hẳn, thông qua, được đem qua thông qua, qua được, đạt tiêu chuẩn qua, duyệt, đưa qua, truyền tay, chuyền, cho lưu hành, đem tiêu, phát biểu, nói ra, đưa ra, tuyên, hứa - {to skip} nhảy, bỏ, quên = übergehen [zu] {to lead up [to]; to proceed [to]; to switch over [to]}+ = übergehen [in] {to graduate [into]; to verge [into]}+ = übergehen [an] {to vest [in]}+ = übergehen [auf] {to devolve [to,on]}+ = übergehen (Tatsachen) {to pretermit}+ = etwas kurz übergehen {to slide over}+ = übergehen von... zu {to exchange from... into}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > übergehen

  • 20 berühren

    - {to bump} kêu, kêu như vạc, đâm vào, đâm sầm vào, xóc nảy lên, nảy xuống, va, đụng, ẩy, vứt xuống, vọt lên, bật mạnh lên, đánh đòn lưng tôm, đụng phải đuôi,, bắn phá, cho ra rìa, tống cổ ra - {to concern} liên quan, dính líu tới, nhúng vào, lo lắng, băn khoăn, quan tâm - {to mention} kể ra, nói đến, đề cập, tuyên dương - {to palm} giấu trong lòng bàn tay, sờ bằng gan bàn tay, hối lộ, đút lót, đánh lừa, đánh lộn sòng, đánh tráo - {to touch} sờ, mó, chạm, đạt tới, đến, gần, kề, sát bên, liền, đả động đến, đề cập đến, nói chạm đến, gõ nhẹ, đánh nhẹ, gảy, bấm, đụng vào, dính vào, mó vào, vầy vào, vọc vào, có liên quan, có quan hệ với - dính dáng, dính líu, đụng đến, ăn, uống, dùng đến, làm cảm động, làm mủi lòng, gợi mối thương tâm, làm xúc động, làm mếch lòng, làm phật lòng, chạm lòng tự ái, xúc phạm, có ảnh hưởng, có tác dụng - làm hư nhẹ, gây thiệt hại nhẹ, làm hỏng nhẹ, sánh kịp, bằng, tày, cặp, ghé, gõ, vay, chạm nhau, đụng nhau, gần sát, kề nhau = berühren (Saiten) {to sweep (swept,swept)+ = kurz berühren {to touch on}+ = sich berühren {to meet (met,met); to touch}+ = leicht berühren {to brush; to graze; to kiss; to shave (shaved,shaved); to tap}+ = flüchtig berühren {to skim}+ = peinlich berühren {to repugn}+ = einander berühren {to contact}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > berühren

См. также в других словарях:

  • Kurz- — Kurz …   Deutsch Wörterbuch

  • Kurz — ist ein Familienname, der vor allem im deutschsprachigen Raum verbreitet ist. Bekannte Namensträger Inhaltsverzeichnis A B C D E F G H I J K L M N O P Q R S T U V W X …   Deutsch Wikipedia

  • Kurz — Kurz, kürzer, kürzeste, adj. et. adv. ein beziehender Ausdruck, ein geringeres Maß der Ausdehnung in die Länge habend, als ein anderer Körper, welcher letztere entweder ausdrücklich dazu gesetzt wird, die Sächsische Elle ist kürzer als die… …   Grammatisch-kritisches Wörterbuch der Hochdeutschen Mundart

  • kurz — angebunden sein: zurückhaltend, wortkarg, abweisend sein; die Redensart kennt schon Luther: »... wäre der Bauer ungeduldig und kurz angebunden«; Goethe verwendet sie im ›Faust‹ (I, Straße):{{ppd}}    Wie sie kurz angebunden war,{{ppd}}    Das ist …   Das Wörterbuch der Idiome

  • Kurz — puede referirse a: La palabra alemana que significa corto Varios tipos de munición: 9mm Corto (9mm Kurz), munición 7,92 × 33 mm Kurz, munición de un rifle de asalto alemán Un arma de fuego: el Walther PP Kurz Apellido Wilhelm Sulpiz Kurz,… …   Wikipedia Español

  • Kurz — may refer to: * 9mm Kurz, the German name for the .380 ACP cartridge * 7.92mm Kurz, a German assault rifle cartridgeKurz is the surname of: * Heinrich Kurz von Goldstein, Austrian Nazi who died of a heart attack during the celebrations of the… …   Wikipedia

  • kurz — kurz: Das Adjektiv (mhd., ahd. kurz) ist in frühdeutscher Zeit vor der Lautverschiebung aus lat. curtus »verkürzt, gestutzt, verstümmelt« entlehnt, das im Sinne von »abgeschnitten« zu der idg. Wortgruppe von 1↑ scheren gehört. – Abl.: Kürze (mhd …   Das Herkunftswörterbuch

  • kurz — Adj. (Grundstufe) von nicht großer Länge, Gegenteil zu lang Beispiele: Die Hose ist mir zu kurz. Er trägt ein Hemd mit kurzen Ärmeln. Kollokation: sich die Haare kurz schneiden kurz Adj. (Aufbaustufe) nur auf die wichtigsten Informationen… …   Extremes Deutsch

  • kurz — Adj std. (9. Jh.), mhd. kurz, ahd. kurz, kurt Entlehnung. Entlehnt aus l. curtus kurz (eigentlich abgeschnitten zu einer Wurzel ig. * ker abschneiden ). Später noch einmal als ahd. kurt, afr. kurt, kort, anord. kortr, kurtr entlehnt. Abstraktum:… …   Etymologisches Wörterbuch der deutschen sprache

  • kurz — {{/stl 13}}{{stl 8}}rz. mnż III, D. u; lm D. ów {{/stl 8}}{{stl 7}} zawieszony w powietrzu pył, składający się z cząsteczek rozmaitych substancji stałych, np. piasku, ziemi, węgla, z których większe osiadają na powierzchni przedmiotów w postaci… …   Langenscheidt Polski wyjaśnień

  • kurz — 1. Ricardo hat kurze Haare. 2. Kann ich Sie kurz sprechen? 3. Kurz vor 8 Uhr hat das Telefon geklingelt. 4. Mein Mann ist kurz nach mir gekommen. 5. Ich bin vor Kurzem nach München gezogen. 6. Ich wohne seit Kurzem in München. 7. Ich habe das… …   Deutsch-Test für Zuwanderer

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»