Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

kosten

  • 1 kosten

    - {to be (was,been) thì, là, có, tồn tại, ở, sống, trở nên, trở thành, xảy ra, diễn ra, giá, be to phải, định, sẽ, đang, bị, được - {to cost (cost,cost) trị giá, phải trả, đòi hỏi, gây tổn thất, làm mất, đánh giá, ước lượng - {to require} yêu cầu, cần đến, cần phải có - {to take (took,taken) cầm, nắm, giữ, bắt, chiếm, lấy, lấy đi, lấy ra, rút ra, trích ra, mang, mang theo, đem, đem theo, đưa, dẫn, dắt, đi, theo, thuê, mướn, mua, ăn, uống, dùng, ghi, chép, chụp, làm, thực hiện, thi hành - lợi dụng, mắc, nhiễm, coi như, cho là, xem như, lấy làm, hiểu là, cảm thấy, cần có, phải, chịu, chịu đựng, tiếp, nhận, đoạt, thu được, chứa được, đựng, mua thường xuyên, mua dài hạn, quyến rũ, hấp dẫn, lôi cuốn - vượt qua, đi tới, nhảy vào, trốn tránh ở, bén, ngấm, có hiệu lực, ăn ảnh, thành công, được ưa thích - {to taste} nếm, nếm mùi, thưởng thức, hưởng, ăn uống ít, ăn uống qua loa, nhấm nháp, có vị, biết mùi, trải qua - {to try} thử, thử xem, làm thử, dùng thử, thử thách, cố gắng, gắng sức, gắng làm, xử, xét xử, làm mệt mỏi, thử làm, toan làm, chực làm, cố, cố làm = kosten (Speisen) {to sample}+ = vorher kosten {to foretaste}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > kosten

  • 2 die Kosten

    - {charge} vật mang, vật chở, vật gánh, gánh nặng &), số đạn nạp, số thuốc nạp, điện tích, sự nạp điện, sự tích điện, tiền phải trả, giá tiền, tiền công, tiền thù lao, sự gánh vác, nhiệm vụ - bổn phận, trách nhiệm, sự trông nom, sự coi sóc, người được giao cho trông nom, vật được giao cho trông nom, những con chiên của cha cố, mệnh lệnh, huấn thị, chỉ thị, lời buộc tội - sự buộc tội, cuộc tấn công dữ dội, cuộc đột kích ồ ạt, hiệu lệnh đột kích - {cost} giá, chi phí, phí tổn, sự phí, án phí, giá phải trả - {expenditure} sự tiêu dùng, số lượng tiêu dùng, món tiền tiêu đi - {expense} sự tiêu, phụ phí, công tác phí - {price} giá &), giá đánh cuộc, giá trị, sự quý giá = die fixen Kosten {fixed costs}+ = die Kosten tragen {to stand treat}+ = auf Kosten von {at the expense of}+ = auf meine Kosten {at my cost}+ = die Kosten berechnen {to count the cost}+ = die laufenden Kosten {overhead}+ = auf eigene Kosten {at one's own expense}+ = mit großen Kosten {at great expense; at great expenses}+ = die Kosten überschätzen {to overestimate the costs}+ = die entstandenen Kosten {accrued expenses}+ = nach Abzug der Kosten {quit of charges}+ = die Bestreitung der Kosten {defrayal}+ = auf seine Kosten kommen {to get one's money worth}+ = jemanden große Kosten verursachen {to put someone to great expenses}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Kosten

  • 3 die Umlage

    (Kosten) - {levy} sự thu, tiền thuế thu được, sự tuyển quân, số quân tuyển được, sự toàn dân vũ trang tham gia chiến đấu levy en masse)

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Umlage

  • 4 bestreiten

    - {to argue} chứng tỏ, chỉ rõ, tranh cãi, tranh luận, cãi lẽ, lấy lý lẽ để bảo vệ, tìm lý lẽ để chứng minh, thuyết phục, rút ra kết luận, dùng lý lẽ, cãi lý - {to challenge} hô "đứng lại", thách, thách thức, không thừa nhận, đòi hỏi, yêu cầu - {to contest} đặt vấn đề nghi ngờ không thừa nhận, tranh, tranh giành, tranh đoạt, tranh cử - {to contradict} mâu thuẫn với, trái với, cãi lại, phủ nhận - {to controvert} bàn cãi, bàn luận, luận chiến, đặt vấn đề nghi ngờ, phản đối - {to dispute} cãi nhau, đấu khẩu, bất hoà, chống lại, kháng cự lại, tranh chấp - {to impugn} công kích, bài bác, đặt thành vấn đề nghi ngờ, nghi vấn - {to pay (paid,paid) trả, nộp, thanh toán, trả công, thưởng, đền đáp lại, dành cho, đến, ngỏ, cho, mang, trả tiền, phải trả giá đắt, phải chịu hậu quả, có lợi, mang lợi, sinh lợi, sơn, quét hắc ín - {to traverse} đi qua, đi ngang qua, vượt qua, nằm vắt ngang, đi, đi theo, nghiên cứu kỹ lưỡng, xét kỹ toàn bộ, chối, xoay đúng hướng, chuyển tải, sang toa, bào ngang thớ, làm thất bại, xoay quanh trục - đi đường tắt = bestreiten (Kosten) {to defray}+ = bestreiten (Aussage) {to contravene}+ = bestreiten (bestritt,bestritten) {to deny; to gainsay}+ = bestreiten (bestritt,bestritten) (Kosten) {to cover}+ = etwas bestreiten {to fight against something}+ = das will ich nicht bestreiten {I won't argue that point}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > bestreiten

  • 5 einspielen

    - {to practise} thực hành, đem thực hành, làm, hành, tập, tập luyện, rèn luyện, âm mưu, mưu đồ, làm nghề, hành nghề, lợi dụng, bịp, lừa bịp - {to record} ghi, ghi chép, thu, chỉ, hót khẽ = einspielen (Waage) {to equipoise}+ = einspielen (Kosten) {to gross}+ = sich einspielen {to warm up}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > einspielen

  • 6 der Seher

    - {seer} nhà tiên tri, cân Ân-độ, lít Ân-độ = die Kosten eines Werbespots berechnet auf eintausend Seher {cost per thousand}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Seher

  • 7 der Aufwand

    - {display} sự bày ra, sự phô bày, sự trưng bày, sự phô trương, sự khoe khoang, sự biểu lộ, sự để lộ ra, sự sắp chữ nổi bật - {effort} sự cố gắng, sự ráng sức, sự cố thử làm, sự ra tay, kết quả đạt được - {expense} sự tiêu, phí tổn, phụ phí, công tác phí - {luxury} sự xa xỉ, sự xa hoa, đời sống xa hoa, sinh hoạt xa hoa, hàng xa xỉ, vật hiếm có, cao lương mỹ vị, điều vui sướng, niềm khoái trá - {outlay} tiền chi tiêu, tiền phí tổn = der Aufwand (Kosten) {expenditure}+ = der finanzielle Aufwand {expense}+ = die Wartung nach Aufwand {per-call maintenance}+ = den Aufwand betreffend {sumptuary}+ = großen Aufwand treiben {to live in great style}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Aufwand

  • 8 die Menge

    - {aggregate} khối tập hợp, khối kết tập, thể tụ tập, toàn bộ, toàn thể, tổng số, kết tập - {amount} số lượng, số nhiều, thực chất, giá trị thực, tầm quan trọng, ý nghĩa - {assemblage} sự tập hợp, sự tụ tập, sự nhóm họp, cuộc hội họp, sự sưu tập, sự thu thập, bộ sưu tập, sự lắp ráp, sự lắp máy - {batch} mẻ, đợt, chuyển, khoá - {bulk} trọng tải hàng hoá, hàng hoá, phần lớn hơn, số lớn hơn - {bunch} búi, chùm, bó, cụm, buồng, đàn, bầy, bọn, lũ - {bundle} bọc, gói - {company} sự cùng đi, sự cùng ở, sự có bầu có bạn, khách, khách khứa, bạn, bè bạn, hội, công ty, đoàn, toán, toàn thể thuỷ thủ, đại đội - {crowd} đám đông, quần chúng, nhóm, tụi, cánh, đống, vô số, crowd of sail sự căng hết buồm, sự căng nhiều buồm - {deal} gỗ tùng, gỗ thông, tấm ván cây, sự chia bài, lượt chia bài, ván bài, sự giao dịch, sự thoả thuận mua bán, sự thông đồng ám muội, việc làm bất lương, cách đối xử, sự đối đãi - {deluge} trận lụt lớn, đại hồng thuỷ, sự tràn ngập, sự tới tấp, sự dồn dập - {dollop} khúc to, cục to, miếng to - {dose} liều lượng, liều thuốc - {drove} đoàn người đang đi, cái đục drove chisel) - {flock} túm, len phế phẩm, bông phế phẩm, bột len, bột vải, kết tủa xốp, chất lẳng xốp, các con chiên, giáo dân - {flood} lụt, nạn lụt, dòng cuồn cuộn, sự tuôn ra, sự chảy tràn ra &), nước triều lên flood-tide), sông, suối biển,, flood-light - {lot} thăm, việc rút thăm, sự chọn bằng cách rút thăm, phần do rút thăm định, phần tham gia, số, phận, số phận, số mệnh, mảnh, lô, mớ, rất nhiều, hàng đống, hàng đàn - {lump} cục, tảng, miếng, cái bướu, chỗ sưng u lên, chỗ u lồi lên, cả mớ, người đần độn, người chậm chạp - {mass} lễ mét, khối, số đông, đa số, khối lượng, nhân dân - {multiplicity} - {multitude} dân chúng - {number} đám, sự đếm số lượng, sự hơn về số lượng, nhịp điệu, câu thơ, số học - {oodles} sự quá nhiều, sự vô vàn, muôn vàn - {peck} thùng, đấu to, nhiều, vô khối, cú mổ, vết mổ, cái hôn vội, thức ăn, thức nhậu, thức đớp - {pile} cọc, cừ, cột nhà sàn, chồng, giàn thiêu xác, của cải chất đống, tài sản, toà nhà đồ sộ, nhà khối đồ sộ, pin, lò phản ứng, mặt trái đồng tiền, mặt sấp đồng tiền, lông măng, lông mịn - len cừu, tuyết, dom, bệnh trĩ - {quantity} lượng, số lớn - {quantum} phần, mức, ngạch, định lượng, lượng tử - {stream} dòng suối, dòng sông nhỏ, dòng, luồng, chiều nước chảy - {swarm} đàn ong chia tổ - {throng} = die Menge [an] {plenty [of]}+ = die Menge [von] {shower [of]}+ = die Menge (Biologie) {population}+ = eine Menge {lots of}+ = jede Menge {aplenty; umpteen}+ = die große Menge {army; bushel; carload; grist; host; lashings; legion; plurality; ruck; sea; stack}+ = die kleine Menge {dreg; driblet; spoonful; sprinkle; sprinkling nozzle; touch; trace}+ = ein Menge von {a quantity of}+ = die geringe Menge {lick; paucity}+ = die riesige Menge {infinity}+ = die große Menge von {variety of}+ = die genügende Menge {sufficiency}+ = eine große Menge {oceans of}+ = eine ganze Menge {a good many; quite a few}+ = die abgeteilte Menge {charge}+ = eine Menge kosten {to cost a pretty penny}+ = die ausreichende Menge {sufficiency}+ = die hinreichende Menge (Essen) {stomachful}+ = die einelementige Menge {singleton}+ = die unendlich große Menge {infinity}+ = in großer Menge auftreten {to come in a flood}+ = sich durch die Menge drängeln {to force one's way through the crowd}+ = über eine feste Zahl hinausgehende Menge {odd}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Menge

  • 9 das Vermögen

    - {estate} tài sản, di sản, bất động sản ruộng đất, đẳng cấp, hoàn cảnh, tình trạng - {mean} khoảng giữa, trung độ, trung gian, trung dung, giá trị trung bình, số trung bình, dùng như số ít) phương tiện, kế, biện pháp, cách, của, của cải, khả năng - {power} tài năng, năng lực, sức, lực, sức mạnh, quyền, chính quyền, quyền hạn, quyền lực, quyền thế, thế lực, uy quyền, người quyền thế, người cầm quyền, cơ quan có quyền lực, trời, thánh thần - cường quốc, công suất, năng suất, năng lượng, luỹ thừa, số phóng to, số lượng lớn, nhiều - {property} quyền sở hữu, vật sở hữu, đặc tính, tính chất, đồ dùng sân khấu - {substance} chất, vật chất, thực chất, căn bản, bản chất, nội dung, đại ý, tính chất đúng, tính chất chắc, tính có giá trị, thực thể = das Vermögen (Können) {ability; capacity}+ = das Vermögen (Reichtum) {wealth}+ = das Vermögen (auch Fähigkeit) {fortune}+ = ein Vermögen erben {to come into a fortune}+ = ein Vermögen machen {to make a fortune}+ = ein Vermögen kosten {to cost a fortune}+ = es kostet ein Vermögen {it costs a bomb}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Vermögen

См. также в других словарях:

  • Kösten — Stadt Lichtenfels (Oberfranken) Koordinaten …   Deutsch Wikipedia

  • Kosten — Kosten: Zu dem unter 1↑ kosten »wert sein« genannten Verb vlat. *costare »zu stehen kommen, kosten« gehört als Substantivbildung mlat. costa »Aufwand an Geldmitteln; Wert, Preis«, auf dem mhd. kost‹e› »Wert, Preis; Geldmittel, Aufwand, Ausgaben«… …   Das Herkunftswörterbuch

  • kosten — ¹kosten abschmecken, begutachten, eine Kostprobe nehmen, probieren, prüfen, versuchen; (bes. österr.): verkosten; (bes. schweiz.): degustieren; (österr. ugs.): gustieren. ²kosten a) ausmachen, sich belaufen auf, betragen, sich beziffern, einen… …   Das Wörterbuch der Synonyme

  • kosten — V. (Grundstufe) einen bestimmten Preis haben Beispiele: Wie viel kostet ein Kilo Kartoffeln? Sein neues Haus kostete zwei Millionen Euro. kosten V. (Mittelstufe) etw. auf seinen Geschmack prüfen Synonyme: probieren, versuchen Beispiele: Willst du …   Extremes Deutsch

  • Kosten — may refer to: *Kościan, in Poland *Kosten, Bulgaria, a village in Sungurlare municipality, Burgas Province *Kosteno, Greece …   Wikipedia

  • Kosten — ¹kosten abschmecken, begutachten, eine Kostprobe nehmen, probieren, prüfen, versuchen; (bes. österr.): verkosten; (bes. schweiz.): degustieren; (österr. ugs.): gustieren. ²kosten a) ausmachen, sich belaufen auf, betragen, sich beziffern, einen… …   Das Wörterbuch der Synonyme

  • Kosten — Spl std. (13. Jh.), mhd. koste m./f., spahd. kosta f., Aufwand, Preis, Wert Entlehnung. Entlehnt aus spätem, aber auch durch die romanischen Sprachen vorausgesetztem früh rom. * costus m., * costa f. Aufwand zu l. constāre zu stehen kommen .… …   Etymologisches Wörterbuch der deutschen sprache

  • Kosten — [Basiswortschatz (Rating 1 1500)] Auch: • Gebühr • verlangen • nehmen • berechnen • Preis • …   Deutsch Wörterbuch

  • Kosten [1] — Kosten (lat. Impensae [s.d.], wenn die Verwendung in die Sache selbst, Expensae, wenn sie nur zum Zwecke derselben geschehen sind), der Aufwand für eine Sache, s.u. Accession. Die Pflicht zur Tragung der K. hängt von dem Rechtsverhältniß ab, bei… …   Pierer's Universal-Lexikon

  • Kosten [2] — Kosten, 1) Kreis des Regierungsbezirks u. der preußischen Provinz Posen; 21, 2: QM., 54,400 Ew.; 2) Kreisstadt darin, an der Obra u. Großglogau Posener Eisenbahn; Leinweberei, Zwangs u. Besserungsanstalt, 2 Klöster: 2960 Ew. Dabei Fundort… …   Pierer's Universal-Lexikon

  • Kosten — Kosten, Kreisstadt im preuß. Regbez. Posen, an der Obra, Knotenpunkt der Staatsbahnlinien Breslau Posen und K. Opalenitza sowie der Kleinbahn K. Gostyn, hat eine evangelische und 2 kath. Kirchen, Synagoge, Provinzialirren und Idiotenanstalt in… …   Meyers Großes Konversations-Lexikon

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»