Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

konnte

  • 1 könnte

    - {could} = es könnte sein, daß {it might be that}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > könnte

  • 2 so laut sie konnte

    - {at the pitch of her voice} = ich konnte nicht umhin, es zu tun {I couldn't help doing it}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > so laut sie konnte

  • 3 sie konnte sich des Lachens nicht enthalten

    - {she couldn't help laughing}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > sie konnte sich des Lachens nicht enthalten

  • 4 ich wünschte, ich könnte bleiben

    - {I wish I could stay}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > ich wünschte, ich könnte bleiben

  • 5 sie versuchte, wie weit sie bei mir gehen konnte

    - {she tried it on with me}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > sie versuchte, wie weit sie bei mir gehen konnte

  • 6 können

    (konnte,gekonnt) - {to can} đóng hộp, ghi vào băng ghi âm, thu vào đĩa, đuổi ra khỏi trường, đuổi ra, thải ra, chấm dứt, chặn lại, ngăn lại, bỏ tù, bắt giam, có thể, có khả năng, được phép, biết - {to know (knew,known) hiểu biết, nhận biết, phân biệt được, quen biết, + of) biết, biết tin, biết rõ về, đã biết mùi, đã trải qua, đã ăn nằm với - {to may} có lẽ, chúc, cầu mong - {to understand (understood,understood) hiểu, nắm được ý, hiểu ngầm = nicht können {to be unable to do}+ = singen können {to be a singer}+ = etwas gut können {to be great at something}+ = nicht leiden können {to bar; to dislike}+ = etwas sehr gut können... {to be a dab hand at...}+ = nicht bis drei zählen können {to not to know how many beans make five}+ = das ist nichts worauf wir stolz sein können {we haven't got anything to pat ourselves on the back about}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > können

  • 7 der Wunsch war Vater des Gedankens

    - {the wish was father of the thought} = er konnte sich des Gedankens nicht erwehren {he couldn't help thinking}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Wunsch war Vater des Gedankens

  • 8 schwerlich

    - {hardly} khắc nghiệt, nghiêm khắc, tàn tệ, cứng rắn, khó khăn, chật vật, vừa mới, chỉ vừa mới, chỉ vừa phải, hầu như không - {heavily} nặng, nặng nề &) - {little (less,least) nhỏ bé, be bỏng, ngắn, ngắn ngủi, ít ỏi, nhỏ nhen, nhỏ mọn, tầm thường, hẹp hòi, ti tiện, ít, một chút, không một chút nào - {well} tốt, giỏi, hay, phong lưu, sung túc, hợp lý, chính đáng, phi, đúng, nhiều, kỹ, rõ, sâu sắc, tốt lành, đúng lúc, hợp thời, nên, cần, khoẻ, mạnh khoẻ, mạnh giỏi, may, may mắn, quái, lạ quá, đấy, thế đấy, thế nào - sao, thôi, thôi được, thôi nào, nào nào, thôi thế là, được, ừ, vậy, vậy thì = ich konnte schwerlich ablehnen {I could not well refuse}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > schwerlich

  • 9 der Mut

    - {audacity} sự cả gan, sự táo bạo, sự trơ tráo, sự càn rỡ - {boldness} tính dũng cảm, tính táo bạo, tính cả gan, tính trơ trẽn, tính trơ tráo, tính liều lĩnh, tính rõ ràng, tính rõ rệt, sự dốc ngược, sự dốc đứng - {bravery} tính gan dạ, tính can đảm, sự dũng cảm, sự lộng lẫy, sự ăn mặc sang trọng, vẻ hào hoa phong nhã - {courage} sự can đảm, dũng khí - {fortitude} sự chịu đựng ngoan cường, sự dũng cảm chịu đựng - {grit} hạt cát, hạt sỏi, sạn cát, sạn sỏi, hạt sạn, mạt giũa, tính bạo dạn, tính gan góc, tính chịu đựng bền bỉ, Grit đảng viên đảng Cấp tiến, đảng viên đảng Tự do - {gut} ruột, lòng, sự quyết tâm, sự gan góc, sự gan dạ, khí phách, tinh thần chịu đựng, cái bụng, cái thùng chứa, nội dung chính, phần có giá trị, dây ruột mèo, dây cước, chỉ khâu vết mổ - đường hẻm nhỏ, cửa hẹp - {mettle} khí chất, tính khí, khí khái, nhuệ khí, nhiệt tình, tính hăng hái, lòng can đảm - {nerve} dây thần kinh, số nhiều) thần kinh, trạng thái thần kinh kích động, khí lực, can đảm, nghị lực, sự táo gan, gân, bộ phận chủ yếu, khu vực trung tâm, bộ phận đầu não - {pluck} sự giật, sự kéo, cái giật, cái kéo, sự nhổ, sự bức, sự hái, sự gảy, sự búng, bộ lòng, sự can trường, sự đánh trượt, sự đánh hỏng, sự thi hỏng, sự thi trượt - {spirit} tinh thần, linh hồn, tâm hồn, thần linh, thần thánh, quỷ thần, sự hăng hái, khí thế, thái độ tinh thần, điều kiện tinh thần, ảnh hưởng tinh thần, xu hướng tinh thần, nghĩa đúng - trụ cột, bộ óc, số nhiều) rượu mạnh, cồn thuốc - {valour} = Nur Mut! {Buck up!}+ = Mut fassen {to cheer up; to pluck up courage; to take comfort; to take courage}+ = Mut beweisen {to show courage}+ = ihm sank der Mut {his courage failed him; his courage fell}+ = der angetrunkene Mut {dutch courage}+ = den Mut verlieren {to lose courage; to lose one's nerve}+ = den Mut verlieren [vor] {to quail [before,for]}+ = sich Mut antrinken {to give oneself Dutch courage}+ = frischen Mut fassen {to brighten up}+ = sie faßten wieder Mut {they recollected their courage}+ = Ihm fehlt der Mut dazu. {He lacks the courage to do it.}+ = den Mut nicht verlieren {never say die; to keep a stiff upper lip}+ = ich muß mir Mut antrinken {I need Dutch courage}+ = seinen Mut zusammennehmen {to summon up one's courage}+ = Ihm fehlte der Mut völlig. {He was completely lacking in courage.}+ = den Mut nicht sinken lassen {to keep one's peck up; to keep up one's courage}+ = verlieren Sie den Mut nicht {don't loose courage}+ = seinen ganzen Mut zusammennehmen {to muster up all one's courage}+ = ich konnte nicht den Mut aufbringen {I could not find the heart}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Mut

  • 10 die Versuchung

    - {seduction} sự quyến rũ, sự dụ dỗ, sự cám dỗ, sức quyến rũ - {temptation} sự xúi giục = in Versuchung führen {to lead into temptation}+ = sie konnte der Versuchung nicht widerstehen {she couldn't resist temptation}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Versuchung

  • 11 die Worte

    - {language} tiếng, ngôn ngữ, lời nói, cách diễn đạt, cách ăn nói = in Worte fassen {to voice; to word}+ = in Worte fassen (Gedanken) {to couch}+ = in Worte kleiden {to put into words; to verbalize}+ = viel Worte machen {to speechify}+ = beim Worte nehmen {to nail}+ = die geflügelten Worte {household words}+ = jedes seiner Worte {his every word}+ = die zweideutigen Worte {weasel words}+ = die verbindlichen Worte {friendly words}+ = denk an meine Worte! {mark my words!}+ = merk dir meine Worte! {mark my words!}+ = Ich finde keine Worte. {I'm at a loss for words.}+ = für Geld und gute Worte {for love or money}+ = seine Worte zurücknehmen {to eat one's words}+ = Er macht nicht viel Worte. {He is a man of few words.}+ = er macht nicht viele Worte {he is a man of few words}+ = jemanden beim Worte nehmen {to take someone at his word}+ = er nahm mir meine Worte übel {he took my words amiss}+ = nicht für Geld und gute Worte {not for love or money}+ = seine Gedanken in Worte kleiden {to put ones thoughts into words}+ = Geben Sie acht auf seine Worte! {Pay heed to what he says!}+ = er benutzte die richtigen Worte {he struck the right note}+ = Ich konnte nicht zu Worte kommen. {I couldn't get a word in edgewise.}+ = Sie können sich Ihre Worte sparen. {You're wasting your breath.}+ = die Worte lassen sich nicht wiederholen {the words will not bear repeating}+ = wie haben Sie meine Worte aufgefaßt? {what did you understand from my words?}+ = ich habe seine letzten Worte nicht verstanden {I lost his last words}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Worte

  • 12 ausbleiben

    - {to fail to appear; to stay away} = ausbleiben (Erfolg) {to fail to materialize}+ = ausbleiben (blieb aus,ausgeblieben) {to fail}+ = lange ausbleiben {to stay out}+ = das konnte nicht ausbleiben {it was bound to happen}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > ausbleiben

  • 13 Lippen-

    - {labial} môi môi = mit den Lippen {lipdeep}+ = sich auf die Lippen beißen {to bite one's lips}+ = mit dicken, verschwollenen Lippen {blubber-lipped}+ = er konnte kein Wort über die Lippen bringen {he was not able to say a word}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > Lippen-

  • 14 annehmen

    (nahm an,angenommen) - {to accept} nhận, chấp nhận, chấp thuận, thừa nhận, đảm nhận, chịu trách nhiệm về, nhận thanh toán - {to assume} mang, khoác, có, lấy, làm ra vẻ, giả bộ, cho rằng, giả sử, nắm lấy, chiếm lấy, đảm đương, gánh vác, nhận vào mình - {to buy (bought,bought) mua, trã bằng giá, đạt được, được, mua chuộc, đút lót, hối lộ - {to guess} đoán, phỏng đoán, ước chừng, nghĩ, chắc rằng - {to imagine} tưởng tượng, hình dung, tưởng rằng, nghĩ rằng, đoán được - {to imbibe} uống, nốc, hít, hút, hấp thụ, tiêm nhiễm - {to pass} đi, đi lên, đi qua, đi ngang qua, trải qua, chuyển qua, truyền, trao, đưa, chuyển sang, biến thành, trở thành, đổi thành, qua đi, biến đi, mất đi, chết, trôi đi, trôi qua, được thông qua, được chấp nhận - thi đỗ, xảy ra, được làm, được nói đến, bị bỏ qua, bị lờ đi, qua đi không ai hay biết, bỏ qua, lờ đi, bỏ lượt, bỏ bài, được tuyên án, xét xử, tuyên án, lưu hành, tiêu được, đâm, tấn công, đi ngoài - đi tiêu, qua, vượt qua, quá, vượt quá, hơn hẳn, thông qua, được đem qua thông qua, qua được, đạt tiêu chuẩn qua, duyệt, đưa qua, truyền tay, chuyền, cho lưu hành, đem tiêu, phát biểu, nói ra, đưa ra - tuyên, hứa - {to presume} cho là, coi như là, cầm bằng là, đoán chừng, dám, đánh bạo, mạo muội, may, lợi dung, lạm dụng, tự phụ, quá tự tin - {to receive} lĩnh, thu, tiếp, tiếp đón, tiếp đãi, kết nạp, tiếp thu, tiếp nhận, chứa chấp, chứa đựng, đỡ, chịu, bị, tin, công nhận là đúng, đón, tiếp khách, nhận quà, lĩnh tiền, lĩnh lương, thu tiền - {to suppose} giả thiết, giả định, đòi hỏi, cần có, đề nghị - {to take (took,taken) cầm, nắm, giữ, bắt, chiếm, lấy đi, lấy ra, rút ra, trích ra, mang theo, đem, đem theo, dẫn, dắt, theo, thuê, mướn, ăn, dùng, ghi, chép, chụp, làm, thực hiện, thi hành, lợi dụng, mắc, nhiễm, coi như - xem như, lấy làm, hiểu là, cảm thấy, yêu cầu, phải, chịu đựng, đoạt, thu được, chứa được, đựng, mua thường xuyên, mua dài hạn, quyến rũ, hấp dẫn, lôi cuốn, đi tới, nhảy vào, trốn tránh ở, bén, ngấm, có hiệu lực - ăn ảnh, thành công, được ưa thích - {to understand (understood,understood) hiểu, nắm được ý, biết, hiểu ngầm = annehmen (nahm an,angenommen) (Religion) {to embrace}+ = annehmen (nahm an,angenommen) (Gewohnheit) {to contract}+ = annehmen (nahm an,angenommen) (an Kindes statt) {to adopt}+ = annehmen (nahm an,angenommen) (Herausforderung) {to take on}+ = fest annehmen [daß] {to reckon [that]}+ = nicht annehmen {to refuse}+ = im voraus annehmen {to presuppose}+ = sich jemandes annehmen {to look after someone}+ = das konnte man wohl nicht annehmen {nobody could have supposed that}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > annehmen

  • 15 bescheiden

    - {decent} hợp với khuôn phép, đứng đắn, đoan trang, tề chỉnh, lịch sự, tao nhã, kha khá, tươm tất, tử tế, tốt, hiền, không nghiêm khắc - {frugal} căn cơ, tiết kiệm, thanh đạm - {humble} khiêm tốn, nhún nhường, khúm núm, thấp kém, hèn mọn, xoàng xĩnh, tầm thường, nhỏ bé - {low} thấp, bé, lùn, cạn, thấp bé, nhỏ, hạ, kém, chậm, thấp hèn, ở bậc dưới, ti tiện, hèm mọn, yếu, suy nhược, kém ăn, không bổ - {lowly} khiêm nhượng - {meek} hiền lành, nhu mì, dễ bảo, ngoan ngoãn - {moderate} vừa phải, phải chăng, có mức độ, điều độ, ôn hoà, không quá khích - {modest} nhũn nhặn, thuỳ mị, e lệ, bình thường, giản dị - {retiring} xa lánh mọi người, không thích xuất đầu lộ diện, kín đáo, dành cho người về hưu - {simple} đơn, đơn giản, mộc mạc, xuềnh xoàng, bình dị, hồn nhiên, dễ hiểu, dễ làm, tuyệt đối là, chỉ là, không khác gì, đơn sơ, nghèo hèn, nhỏ mọn, không đáng kể, ngu dại, dốt nát, thiếu kinh nghiệm - {unassuming} không tự phụ - {unpresuming} khiêm nhường - {unpretending} không kiêu căng - {unpretentious} = bescheiden (Verhältnisse) {small}+ = sich bescheiden [mit] {to be satisfied [with]}+ = allzu bescheiden {overmodest}+ = bescheiden leben {to live low}+ = sie ist zu bescheiden, als daß sie es annehmen könnte {she is too modest to accept it}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > bescheiden

  • 16 unmöglich

    - {impossible} không thể làm được, không thể có được, không thể xảy ra được, không thích hợp, không tiện, không dễ dàng, quá quắt, quá đáng, không thể chịu được - {infeasible} - {unearthly} không trái đất này, siêu tự nhiên, siêu phàm, phi thường, kỳ dị, huyền ảo, khủng khiếp = fast unmöglich {next to impossible}+ = unmöglich machen {to forbid (forbade,forbidden)+ = sie ist unmöglich! {she's the limit!}+ = praktisch unmöglich {practical impossible}+ = so gut wie unmöglich {practical impossible}+ = er kann unmöglich gehen {he cannot possibly go}+ = du siehst unmöglich aus! {what sight you are!}+ = es erscheint mir unmöglich {it seems impossible to me}+ = ich konnte unmöglich kommen {it was impossible for me to come}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > unmöglich

  • 17 die Rührung

    - {emotion} sự cảm động, sự xúc động, sự xúc cảm, mối xúc động, mối xúc cảm - {feeling} sự sờ mó, sự bắt mạch, sự cảm thấy, cảm giác, cảm tưởng, sự thông cảm, cảm tình, cảm nghĩ, ý kiến, cảm xúc, sức truyền cảm, sự nhạy cảm, lòng tự ái = Sie konnte ihre Rührung nicht verbergen. {She couldn't hide her emotion.}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Rührung

  • 18 anders

    - {else} khác, nữa, nếu không - {otherwise} cách khác, nếu không thì..., mặt khác, về mặt khác = anders [als] {different [from,to,than]; other [than]}+ = anders als {different; in a different way than; unlike}+ = ich kann nicht anders {I cannot help myself}+ = ich konnte nicht anders {I couldn't help}+ = es ist ganz anders als.. {It is a far cry from...}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > anders

  • 19 kommen

    (kam,gekommen) - {to come (came,come) đến, tới, đi đến, đi tới, đi lại, sắp đến, sắp tới, xảy ra, xảy đến, thấy, ở, thấy ở, nên, thành ra, hoá ra, trở nên, trở thành, hình thành, đặc lại, đông lại, nào! nào, nào!, thế, thế! - hành động, làm, xử sự = näher kommen {to approach}+ = gleich kommen {to be round in an minute}+ = zu spät kommen {to be late}+ = muß er kommen? {need he come?}+ = zu stehen kommen {to cost (cost,cost)+ = nicht weiter kommen {to get no forwarder}+ = hinter etwas kommen {to find something out}+ = er konnte nicht kommen {he couldn't come}+ = teuer zu stehen kommen {to cost dear}+ = wird er gleich kommen? {will he come at once?}+ = wann willst du kommen? {when will you come?}+ = was auch immer kommen mag {for better, for worse}+ = ich hoffe sie werden kommen {I hope that they will come}+ = wir müssen gehen, sonst kommen wir zu spät {we must start or else we shall be late}+ = wir würden kommen, wenn es nicht zu spät wäre {we should come but that it is too late}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > kommen

См. также в других словарях:

  • könnte — [Basiswortschatz (Rating 1 1500)] Auch: • konnte • würde • könntest • könnten • könntet • …   Deutsch Wörterbuch

  • konnte — [Basiswortschatz (Rating 1 1500)] Auch: • könnte • würde • konntest • konnten • könntest • …   Deutsch Wörterbuch

  • konnte nicht — [Basiswortschatz (Rating 1 1500)] Auch: • könnte nicht • konntest nicht • konnten nicht Bsp.: • Ich konnte meine Hausaufgaben nicht machen, weil ... • Ich könnte keiner Fliege etwas zuleide tun …   Deutsch Wörterbuch

  • könnte nicht — [Basiswortschatz (Rating 1 1500)] Auch: • konnte nicht Bsp.: • Ich konnte meine Hausaufgaben nicht machen, weil ... • Ich könnte keiner Fliege etwas zuleide tun. • Könntest du nicht etwas vorsichtiger sein? …   Deutsch Wörterbuch

  • könnte vielleicht — [Wichtig (Rating 3200 5600)] Auch: • könnten vielleicht Bsp.: • Der Notfall Dienst könnte vielleicht mehr Informationen verlangen …   Deutsch Wörterbuch

  • konnte — kọnn|te → können * * * kọnn|te : ↑ können. * * * kọnn|te, kọ̈nn|te: ↑können …   Universal-Lexikon

  • konnte — kọnn·te Imperfekt, 1. und 3. Person Sg; ↑können …   Langenscheidt Großwörterbuch Deutsch als Fremdsprache

  • könnte — kọ̈nn·te Konjunktiv II, 1. und 3. Person Sg; ↑können …   Langenscheidt Großwörterbuch Deutsch als Fremdsprache

  • konnte — kọnn|te vgl. können …   Die deutsche Rechtschreibung

  • könnte sein — vielleicht; mag sein …   Universal-Lexikon

  • Wenn mein Schlafzimmer sprechen könnte — Filmdaten Deutscher Titel Wenn mein Schlafzimmer sprechen könnte Originaltitel Come Blow Your Horn …   Deutsch Wikipedia

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»