Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

knowing

  • 1 knowing

    /'nouiɳ/ * tính từ - hiểu biết, thạo =to assume a knowing air+ làm ra vẻ thạo - tính khôn, ranh mãnh, láu =a knowing fellow+ một anh chàng tinh khôn - (thông tục) diện, bảnh, sang =a knowing hat+ một cái mũ bành

    English-Vietnamese dictionary > knowing

  • 2 kundig

    - {knowing} hiểu biết, thạo, tính khôn, ranh mãnh, láu, diện, bảnh, sang = kundig [in] {expert [at,in]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > kundig

  • 3 verständnisvoll

    - {knowing} hiểu biết, thạo, tính khôn, ranh mãnh, láu, diện, bảnh, sang - {sympathetic} thông cảm, đồng tình, đầy tình cảm, biểu lộ tình cảm, thân ái, giao cảm - {understanding} thông minh, sáng ý, mau hiểu = verständnisvoll [für] {responsive [to]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > verständnisvoll

  • 4 schick

    - {chic} bảnh, diện sang trọng, lịch sự - {fashionable} đúng mốt, hợp thời trang, sang trọng - {flossy} như sồi, mịn, mượt, loè loẹt - {knowing} hiểu biết, thạo, tính khôn, ranh mãnh, láu, diện, sang - {peachy} mơn mởn đào tơ - {posh} chiến, cừ - {saucy} hỗn xược, láo xược, hoạt bát, lanh lợi, bốp - {smart} mạnh, ác liệt, mau lẹ, nhanh, khéo léo, khôn khéo, nhanh trí, tinh ranh, đẹp sang, thanh nhã, bảnh bao, duyên dáng - {spicy} có bỏ gia vị, hóm hỉnh, dí dỏm, tục, hào nhoáng - {spruce} chải chuốt, diêm dúa - {swish} mốt - {tony} đẹp, nhã

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > schick

  • 5 wissen

    (wußte,gewußt) - {to aware} - {to tell (told,told) nói, nói với, nói lên, nói ra, nói cho biết, bảo, chỉ cho, cho biết, biểu thị, biểu lộ, tỏ, kể, thuật lại, xác định, phân biệt, khẳng định, cả quyết, biết, tiết lộ, phát giác, đếm - lần, nói về, ảnh hưởng đến, có kết quả = wissen (wußte,gewußt) [von,um] {to know (knew,known) [of]}+ = wissen, daß {to be conscious that}+ = nicht wissen {to be unaware}+ = etwas zu tun wissen {to know how to do something}+ = man kann nie wissen! {you never can tell!}+ = man kann nicht wissen {there is no knowing; there is no saying}+ = sich zu helfen wissen {to find a way; to know what to do}+ = man kann nicht wissen [wie] {there is no telling [how]}+ = wissen wo es lang geht {to be streetwise}+ = ich möchte gern wissen [wie,warum,ob] {I wonder [how,why,whether]}+ = sich nicht zu helfen wissen {to be at a loss; to be at one's wits' end}+ = sich nicht mehr zu helfen wissen {to get to the end of one's tether}+ = ich möchte gern wissen, wer er ist {I wonder who he is}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > wissen

  • 6 wissenswert

    - {worth knowing}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > wissenswert

  • 7 wissend

    - {aware} biết, nhận thấy, nhận thức thấy - {knowing} hiểu biết, thạo, tính khôn, ranh mãnh, láu, diện, bảnh, sang = wissend [um] {cognizant [of]}+ = nicht wissend {unknowing}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > wissend

  • 8 wenn man bedenkt, daß

    - {to think that} = wenn man bedenkt, daß er nichts davon weiß {to think of his not knowing anything about it}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > wenn man bedenkt, daß

  • 9 der Schlauberger

    - {slyboots} anh chàng ranh mãnh, anh chàng láu = Er ist ein Schlauberger. {He is a knowing me.}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Schlauberger

  • 10 geschickt

    - {able} có năng lực, có tài, có đủ tư cách, có đủ thẩm quyền - {adroit} khéo léo, khéo tay - {apt} có khuynh hướng hay, dễ, có khả năng, có thể, có năng khiếu, tài, giỏi, nhanh trí, thông minh, thích hợp, đúng - {artful} xảo quyệt, lắm mưu mẹo, tinh ranh, làm có nghệ thuật - {clever} lanh lợi, tài giỏi, lành nghề, thần tình, tài tình, hay, khôn ngoan, lâu, tốt bụng, tử tế - {daedal} thơ khéo léo, tinh vi, phức tạp, rối rắm, như trận đồ bát quái - {daedalian} - {deft} - {dexterous} khéo, có kỹ xảo, thuận dùng tay phải - {dextrous} - {facile} dễ dàng, thông, trôi chảy, sãn sàng, nhanh nhảu, dễ dãi, dễ tính, hiền lành - {felicitous} rất thích hợp, rất khéo léo, rất tài tình, đắt, may mắn, hạnh phúc - {habile} - {handy} thuận tiện, tiện tay, vừa tầm tay, dễ cầm, dễ sử dụng - {knowing} hiểu biết, thạo, tính khôn, ranh mãnh, láu, diện, bảnh, sang - {knowingly} chủ tâm, cố ý, có dụng ý - {neat} sạch gọn, ngăn nắp, rõ ràng, rành mạch, ngắn gọn, tinh xảo, giản dị và trang nhã, nguyên chất, không pha - {nifty} đúng mốt, diện sộp - {scientific} khoa học, có hệ thống, chính xác, có kỹ thuật - {shrewd} khôn, sắc, sắc sảo, đau đớn, nhức nhối, buốt, thấu xương - {skilled} - {smart} mạnh, ác liệt, mau lẹ, nhanh, khôn khéo, đẹp sang, thanh nhã, lịch sự, bảnh bao, duyên dáng - {versed} thành thạo, sành - {workmanlike} khéo như thợ làm, làm khéo = geschickt [in] {adept [in]; expert [at,in]; skilful [in]}+ = sehr geschickt {ambidexter}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > geschickt

  • 11 intelligent

    - {clever} lanh lợi, thông minh, giỏi, tài giỏi, khéo léo, lành nghề, thần tình, tài tình, hay, khôn ngoan, lâu, tốt bụng, tử tế - {intelligent} sáng dạ, nhanh trí, biết - {knowing} hiểu biết, thạo, tính khôn, ranh mãnh, láu, diện, bảnh, sang - {understanding} sáng ý, mau hiểu

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > intelligent

  • 12 schneidig

    - {dashing} rất nhanh, vùn vụt, chớp nhoáng, hăng, sôi nổi, táo bạo, hăng hái, quả quyết, diện, chưng diện, bảnh bao - {knowing} hiểu biết, thạo, tính khôn, ranh mãnh, láu, bảnh, sang - {plucky} gan dạ, can trường - {smart} mạnh, ác liệt, mau lẹ, nhanh, khéo léo, khôn khéo, nhanh trí, tinh ranh, đẹp sang, thanh nhã, lịch sự, duyên dáng

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > schneidig

  • 13 schlau

    - {arch} tinh nghịch, tinh quái, hóm, láu - {artful} xảo quyệt, lắm mưu mẹo, tinh ranh, khéo léo, làm có nghệ thuật - {astute} sắc sảo, tinh khôn, mánh khoé - {calculating} thận trọng, có đắn đo suy nghĩ, tính toán hơn thiệt - {canny} cẩn thận, dè dặt, khôn ngoan, từng trải, lõi đời - {cunning} xảo trá, gian giảo, láu cá, ranh vặt, khôn vặt, xinh xắn, đáng yêu, duyên dáng, quyến rũ, khéo tay - {cute} lanh lợi - {downy} vùng đồi, giống vùng đồi, cồn cát, giống cồn cát, nhấp nhô, lông tơ, phủ đầy lông tơ, như lông tơ - {foxy} như cáo, có màu nâu đậm, có vết ố nâu, bị nấm đốm nâu, bị chua vì lên men - {knowing} hiểu biết, thạo, tính khôn, ranh mãnh, diện, bảnh, sang - {leery} - {politic} khôn khéo, sáng suốt, tinh tường, sắc bén, mưu mô, lắm đòn phép - {sly} mánh lới, quỷ quyệt, giả nhân giả nghĩa, tâm ngẩm tầm ngầm, kín đáo, bí mật, hay đùa ác, hay châm biếm - {smart} mạnh, ác liệt, mau lẹ, nhanh, nhanh trí, đẹp sang, thanh nhã, lịch sự, bảnh bao - {spry} nhanh nhẹn, hoạt bát - {vulpine} cáo, cáo già - {wily} xo trá, lắm mưu = schlau sein {to have a long head}+ = das nenne ich schlau. {that's what I call smart.}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > schlau

  • 14 card

    /kɑ:d/ * danh từ - các, thiếp, thẻ =calling card+ danh thiếp =card of admission+ thẻ ra vào, thẻ vào cửa =invitation card+ thiếp mời - quân bài, bài ((cũng) playing card) - (số nhiều) sự chơi bài =a pack of cards+ một cỗ bài =trump card+ quân bài chủ - chương trình (cuộc đua...) - bản yết thị - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) quảng cáo (trên báo) - (từ cổ,nghĩa cổ), hải la bàn ((cũng) mariner's card) - (thông tục) người kỳ quặc; thằng cha, gã =a knowing card+ một thằng cha láu =a queer card+ một thằng cha kỳ quặc !to have a card up one's sleeve - còn nắm bài chủ trong tay; có kế dự phòng !to have (hold) the cards in one's hands - có tất cả bài chủ trong tay; (nghĩa bóng) có tất cả yếu tố thắng lợi trong tay !house of cards - (xem) house !on (in) the cards - có thể, có lẽ !one's best (trump) cards - lý lẽ vững nhất; lá bài chủ (nghĩa bóng) !to play one's card well - chơi nước bài hay ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)) !to play a sure card - chơi nước chắc ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)) !to play a wrong card - chơi nước bài bớ, chơi nước bài sai lầm ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)) !to play (lay, place) one's card on the table - nói rõ hết ý định, nói rõ hết kế hoạch không cần úp mở giấu giếm !to show one's card - để lộ kế hoạch !to speak by the card - nói rành rọt, nói chính xác !that's the card - (thông tục) đúng thế, thế là đúng, thế là phải !to throw (fling) up one's card - bỏ cuộc, chịu thua không chơi nữa * danh từ - bàn chải len, bàn cúi * ngoại động từ - chải (len...)

    English-Vietnamese dictionary > card

  • 15 gratification

    /,grætifi'keiʃn/ * danh từ - sự ban thưởng - sự hài lòng, sự vừa lòng =I have the gratification of knowing that you have fulfilled your duty+ tôi lấy làm hài lòng được biết anh đã hoàn thành nhiệm vụ - tiền thù lao - tiền hối lộ, tiềm đút lót; sự đút lót

    English-Vietnamese dictionary > gratification

См. также в других словарях:

  • Knowing Me — Knowing Me, Knowing You Saltar a navegación, búsqueda «Knowing Me, Knowing You» Sencillo de ABBA del álbum Arrival Lado A «Knowing Me, Knowing You» Lado B «Happy Hawaii» …   Wikipedia Español

  • Knowing — Título Presagio o Cuenta regresiva (Hispanoamérica) Señales del futuro (España) Knowing (U.K) Ficha técnica Dirección Alex Proyas Guion Ryne Douglas Pearson Juliet Snowden St …   Wikipedia Español

  • Knowing Me — Knowing Me, Knowing You «Knowing Me, Knowing You» Сингл ABBA c альбома «Arrival» Выпущен 14 февраля 1977 года Формат 7 сингл Жанр поп Длительность 4:00 …   Википедия

  • knowing — know·ing adj 1: having or reflecting knowledge a knowing and intelligent waiver of counsel see also intelligent 2: deliberate (2) knowing possession …   Law dictionary

  • Knowing — Know ing, a. 1. Skilful; well informed; intelligent; as, a knowing man; a knowing dog. [1913 Webster] The knowing and intelligent part of the world. South. [1913 Webster] 2. Artful; cunning; as, a knowing rascal. [Colloq.] [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Knowing — may refer to: *knowledge * Knowing, a song by OutKast from their 2003 album Speakerboxxx/The Love Below * Knowing (film), an upcoming science fiction film directed by Alex Proyas and starring Nicolas Cage …   Wikipedia

  • knowing — ► ADJECTIVE 1) suggesting that one has secret knowledge. 2) chiefly derogatory experienced or shrewd, especially excessively or prematurely so. ► NOUN ▪ the state of being aware or informed. ● there is no knowing Cf. ↑there is no knowing …   English terms dictionary

  • Knowing — Know ing, n. Knowledge; hence, experience. In my knowing. Shak. [1913 Webster] This sore night Hath trifled former knowings. Shak. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • knowing — • We won t lunch till late, knowing her Mary Wesley, 1983. This use as an unattached participle is well established and unexceptionable …   Modern English usage

  • knowing — [nō′iŋ] adj. 1. having knowledge or information 2. shrewd; clever 3. implying shrewd understanding or possession of secret or inside information [a knowing look] 4. deliberate; intentional n. awareness or familiarity knowingly adv. knowingness n …   English World dictionary

  • knowing — (adj.) with knowledge of truth, late 14c., from prp. of KNOW (Cf. know) (v.). Related: Knowingly …   Etymology dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»