Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

knot+(2)

  • 1 knot

    /nɔt/ * danh từ - nút, nơ =to make a knot+ thắt nút, buộc nơ - (nghĩa bóng) vấn đề khó khăn =to tie oneself [up] in (into) knots+ gây cho bản thân những khó khăn phức tạp - điểm nút, điểm trung tâm, đầu mối (một câu chuyện...) - mắt gỗ, đầu mấu; đốt, khấc (ngón tay...) - nhóm, tốp (người); cụm; (cây) =to gather in knots+ họp lại thành nhóm - u, cái bướu - cái đệm vai (để vác nặng) ((thường) porter's knot) - mối ràng buộc =the nuptial knot+ mối ràng buộc vợ chồng, nghĩa vợ chồng !to tie the nuptial knot - lấy nhau - (hàng hải) dặm, biển, hải lý * ngoại động từ - thắt nút (dây), buộc chặt bằng nút; thắt nơ - nhíu (lông mày) - kết chặt - làm rối, làm rối beng * nội động từ - thắt nút lại

    English-Vietnamese dictionary > knot

  • 2 knot-grass

    /'nɔtgra:s/ * danh từ - (thực vật học) nghề chim

    English-Vietnamese dictionary > knot-grass

  • 3 gordian knot

    /'gɔ:djən'nɔt/ * danh từ - vấn đề hắc búa, vấn đề rắc rối, vấn đề phức tạp, vấn đề khó giải quyết =to cut the gordian_knot+ giải quyết nhanh một vấn đề hắc búa (bằng vũ lực...)

    English-Vietnamese dictionary > gordian knot

  • 4 love-knot

    /'lʌvnɔt/ * danh từ - nơ thắt hình số 8

    English-Vietnamese dictionary > love-knot

  • 5 nerve-knot

    /'nə:vnɔt/ * danh từ - (giải phẫu) hạch thần kinh

    English-Vietnamese dictionary > nerve-knot

  • 6 porter's knot

    /'pɔ:təz'nɔt/ * danh từ - cái đệm vai (của công nhân khuân vác)

    English-Vietnamese dictionary > porter's knot

  • 7 shoulder-knot

    /'ʃouldənɔt/ * danh từ - dải nơ đeo ở vai (làm phù hiệu...)

    English-Vietnamese dictionary > shoulder-knot

  • 8 slip-knot

    /'slipnɔt/ * danh từ - nút con do

    English-Vietnamese dictionary > slip-knot

  • 9 sword-knot

    /'sɔ:dnɔt/ * danh từ - vòng dây kiếm (để đeo và cổ tay)

    English-Vietnamese dictionary > sword-knot

  • 10 der Knoten

    - {bob} quả lắc, cục chì, đuôi, búi tóc, món tóc, kiểu cắt tóc ngắn quá vai, đuôi cộc, khúc điệp, búi giun tơ, sự nhấp nhô, sự nhảy nhót, động tác khẽ nhún đầu gối cúi chào, cái đập nhẹ - cái vỗ nhẹ, cái lắc nhẹ, đồng silinh, học sinh - {bun} bánh bao nhân nho, bánh sữa nhỏ, búi tóc nhỏ, chú thỏ, chú sóc - {kink} nút, chỗ thắt nút, chỗ xoắn, sự lệch lạc, tính lập dị, tính đỏng đảnh, cái mắc mớ gây khó khăn cho công việc, chứng vẹo cổ - {knot} nơ, vấn đề khó khăn, điểm nút, điểm trung tâm, đầu mối, mắt gỗ, đầu mấu, đốt, khấc, nhóm, tốp, cụm,, u, cái bướu, cái đệm vai porter's knot), mối ràng buộc - {knurl} dầu mấu, chỗ u lên, chỗ lồi lên, núm xoay, khía, cục nổi tròn - {node} mấu, mắt, cục u, bướu cứng, giao điểm - {plot} mảnh đất nhỏ, miếng đất, tình tiết, cốt truyện, sơ đồ, đồ thị, biểu đồ, đồ án, âm mưu, mưu đồ = der Knoten (1853m) {nautical mile}+ = der Knoten (Marine) {bend; hitch}+ = der Knoten (Anatomie) {tubercle}+ = der gordische Knoten {Gordian knot}+ = einen Knoten machen {to knot}+ = der Knoten ist locker geworden {the knot has come loose}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Knoten

  • 11 das Knäuel

    - {clew} cuộn chỉ, đầu mối, manh mối, dây treo võng, góc buồm phía trước - {cluster} đám, bó, cụm, đàn, bầy - {cop} suốt chỉ, con chỉ, cảnh sát, mật thám, cớm, sự bắt được, sự tóm được - {hank} nùi, con, vòng sắt, vòng dây - {knot} nút, nơ, vấn đề khó khăn, điểm nút, điểm trung tâm, mắt gỗ, đầu mấu, đốt, khấc, nhóm, tốp,, u, cái bướu, cái đệm vai porter's knot), mối ràng buộc = das Knäuel (Wolle) {ball}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Knäuel

  • 12 die Schwierigkeit

    - {acclivity} dốc ngược - {catch} sự bắt, sự nắm lấy, cái bắt, cái vồ, cái chộp, sự đánh cá, mẻ cá, nhiều người bị bắt, vật bị túm được, mồi ngon đáng để bẫy, món bở, cái gài, cái móc, cái then cửa, cái chốt cửa, cái bẫy - mưu kế lừa người, câu hỏi mẹo, đoạn chợt nghe thấy, cái hãm, máy hãm, khoá dừng - {crux} vấn đề nan giải, mối khó khăn, điểm chính, cái nút, điểm then chốt - {difficulty} sự khó khăn, nỗi khó khăn, nỗi gay go, điều cản trở, điều trở ngại, sự túng bấn, cảnh khó khăn, sự làm khó dễ, sự phản đối - {friction} sự mài xát, sự ma xát, sự xoa bóp, sự chà xát, sự va chạm, sự xích mích - {handicap} cuộc thi có chấp, điều chấp, sự cản trở, điều bất lợi - {intricacy} intricateness, điều rắc rối, điều phức tạp - {knot} nút, nơ, vấn đề khó khăn, điểm nút, điểm trung tâm, đầu mối, mắt gỗ, đầu mấu, đốt, khấc, nhóm, tốp, cụm,, u, cái bướu, cái đệm vai porter's knot), mối ràng buộc - {perplexity} sự lúng túng, sự bối rối, điều gây lúng túng, điều gây bối rối, tình trạng phức tạp, tình trạng rắc rối, việc phức tạp, rắc rối - {problem} vấn đề, bài toán, điều khó hiểu, thế cờ, bàn luận đến một vấn đề, có vấn đề, có luận đề - {rub} sự cọ xát, sự lau, sự chải, chỗ đất gồ ghề, đá mài rub stone) - {strait} eo biển, tình cảnh khó khăn, tình cảnh khốn cùng, tình cảnh thiếu thốn, tình trạng gieo neo, tình cảnh nguy nan, cảnh hoạn nạn = ohne Schwierigkeit {swimmingly}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Schwierigkeit

  • 13 die Schleife

    - {bow} cái cung, vĩ, cầu vồng, cái nơ con bướm, cốt yên ngựa saddke), cần lấy điện, vòm, sự chào, sự cúi chào, sự cúi đầu, mũi tàu, người chèo mũi - {knot} nút, nơ, vấn đề khó khăn, điểm nút, điểm trung tâm, đầu mối, mắt gỗ, đầu mấu, đốt, khấc, nhóm, tốp, cụm,, u, cái bướu, cái đệm vai porter's knot), mối ràng buộc - {loop} vòng, thòng lọng, cái khâu, cái móc, khuyết áo), đường nhánh, đường vòng loop line), bụng, cuộn, mạch - {tie} dây buộc, dây cột, dây trói, dây giày, ca vát, bím tóc, thanh nối, tà vẹt đường ray, quan hệ, sự ràng buộc, sự hạn chế, sự nang phiếu, sự ngang điểm, dấu nối = die Schleife (Eisenbahn) {loopline}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Schleife

  • 14 die Verwicklung

    - {complexity} sự phức tạp, sự rắc rối, điều phức tạp - {complication} biến chứng - {embroilment} sự làm rối rắm, sự lôi kéo, sự làm cho xung đột - {entanglement} sự làm vướng mắc, sự làm mắc bẫy, sự làm vướng vào, sự vướng mắc, sự vướng víu, điều làm vướng mắc, điều làm vướng víu, sự làm vướng vào khó khăn, sự làm bối rối - sự làm lúng túng, cảnh khó khăn bối rối, cảnh khó khăn lúng túng, sự rối rắm, điều rối rắm, hàng rào, sự ùn lại - {imbroglio} tình trạng hỗn độn, sự hiểu lầm rắc rối, tình trạng rắc rối phức tạp, đống lộn xộn - {immixture} sự pha trộn, sự liên quan, sự liên luỵ, sự dính líu - {implication} sự lôi kéo vào, sự liên can, ẩn ý, điều ngụ ý, điều gợi ý, quan hệ mật thiết, sự bện lại, sự tết lại, sự xoắn lại - {involvement} sự gồm, sự bao hàm, sự làm cho mắc míu, sự làm cho dính líu, sự làm dính dáng, sự mắc míu, sự dính dáng, sự để hết tâm trí, tình trạng tâm trí bị thu hút, tình trạng bị lôi cuốn vào - tình trạng rắc rối, sự khốn quẩn, sự cuộn vào, sự quấn lại - {knot} nút, nơ, vấn đề khó khăn, điểm nút, điểm trung tâm, đầu mối, mắt gỗ, đầu mấu, đốt, khấc, nhóm, tốp, cụm,, u, cái bướu, cái đệm vai porter's knot), mối ràng buộc - {ravel} mối rối, mối thắt nút, đầu buột ra - {snarl} tiếng gầm gừ, tiếng càu nhàu, tiếng cằn nhằn, chỗ thắt nút, cái nút, chỗ nối, tình trạng lộn xộn, sự rối beng, mớ bòng bong

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Verwicklung

  • 15 der Geliebte

    - {beloved} người yêu dấu, người yêu quý - {lover} người yêu, người ham thích, người ham chuộng, người hâm mộ, người tình - {mash} hạt ngâm nước nóng, thóc cám nấu trộn, đậu nghiền nhừ, khoai nghiền nhừ, cháo đặc, mớ hỗn độn, người được mê, người được phải lòng - {sweetheart} - {true-love} nơ thắt hình con số 8 true-love knot, true-lover's knot) = die Geliebte {beloved; flame; ladylove; mistress}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Geliebte

  • 16 die Seemeile

    (1853m) - {knot} nút, nơ, vấn đề khó khăn, điểm nút, điểm trung tâm, đầu mối, mắt gỗ, đầu mấu, đốt, khấc, nhóm, tốp, cụm,, u, cái bướu, cái đệm vai porter's knot), mối ràng buộc

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Seemeile

  • 17 der Knorren

    - {gnarl} mấu, đầu mấu - {knag} mắt - {knob} quả đám, bướu u, chỗ phồng, hòn, cục, viên, gò, đồi nhỏ, đầu, nút bấm, núm, cái đầu - {knot} nút, nơ, vấn đề khó khăn, điểm nút, điểm trung tâm, đầu mối, mắt gỗ, đốt, khấc, nhóm, tốp, cụm,, u, cái bướu, cái đệm vai porter's knot), mối ràng buộc - {knurl} dầu mấu, chỗ u lên, chỗ lồi lên, núm xoay, khía, cục nổi tròn - {nob} quan to, người quyền quý, người giàu sang

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Knorren

  • 18 true-love

    /'tru:lʌv/ * danh từ - người yêu - nơ thắt hình con số 8 ((cũng) true-love knot, true-lover's knot)

    English-Vietnamese dictionary > true-love

  • 19 verwickeln

    - {to complicate} làm phức tạp, làm rắc rối - {to embarrass} làm lúng túng, làm ngượng nghịu, làm rối rắm, gây khó khăn cho, ngăn trở, làm nợ đìa, làm mang công mắc nợ, gây khó khăn về kinh tế cho - {to embroil} lôi kéo, làm cho xung đột - {to encumber} làm trở ngại, làm vướng víu, đè nặng lên, làm nặng trĩu, làm ngổn ngang, làm bừa bộn - {to implicate} lôi kéo vào, làm vướng vào, làm liên can vào, làm dính líu vào, ngụ ý, bao hàm, ám chỉ, bện lại, tết lại, xoắn lại - {to ravel} làm rối, thắt nút, rối, trở thành rắc rối, buột ra - {to snarl} gầm gừ, càu nhàu, cằn nhằn, làm xoắn, chạm bằng cái đột, rối beng, rối mù = verwickeln [in] {to entangle [in]; to involve [in]; to wrap [in]}+ = verwickeln (Taue) {to foul}+ = sich verwickeln {to knot; to tangle}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > verwickeln

  • 20 der Ast

    - {bough} cành cây - {branch} nhánh, ngả..., chi, chi nhánh, ngành - {knag} mắt - {limb} quầng, bờ, rìa, phiến lá, phiến cánh hoa, phiến lá đài, chân, tay, cành cây to, núi ngang, hoành sơn, đuồi nưa tiêm qổm cạnh của chữ thập = der Ast (Holzknorren) {knot; knurl}+ = auf dem absteigenden Ast sein {to be on the downward path}+ = den Ast absägen, auf dem man sitzt {to bite the hand that feeds you}+ = er befindet sich auf dem absteigenden Ast {he is going downhill}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Ast

См. также в других словарях:

  • Knot — (n[o^]t), n. [OE. knot, knotte, AS. cnotta; akin to D. knot, OHG. chnodo, chnoto, G. knoten, Icel. kn[=u]tr, Sw. knut, Dan. knude, and perh. to L. nodus. Cf. {Knout}, {Knit}.] 1. (a) A fastening together of the parts or ends of one or more… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • knot — [nɒt ǁ nɑːt] noun 1. tie the knot JOURNALISM if two companies tie the knot, they join and become one company; = MERGE: • Banks across the country tied the knot as a way to cut costs and boost earnings. 2. [countable] a measurement of the speed at …   Financial and business terms

  • knot — I {{/stl 13}}{{stl 8}}rz. mos IIIb, Mc. knocie {{/stl 8}}{{stl 7}} mały chłopiec, szkrab, malec : {{/stl 7}}{{stl 10}}Był tam taki mały knot. {{/stl 10}}{{stl 20}} {{/stl 20}} {{stl 20}} {{/stl 20}}knot II {{/stl 13}}{{stl 8}}rz. mnż I, D. a, Mc …   Langenscheidt Polski wyjaśnień

  • knot — knot1 [nät] n. [ME knotte < OE cnotta, akin to Du knot, Swed knut, Ger knoten < IE * gn eu t < base * gen , to press together > KNOB, KNEAD] 1. a lump or knob in a thread, cord, etc., formed by passing one free end through a loop and… …   English World dictionary

  • Knot — Knot, v. t. [imp. & p. p. {Knotted}; p. pr. & vb. n. {Knotting}.] 1. To tie in or with, or form into, a knot or knots; to form a knot on, as a rope; to entangle. Knotted curls. Drayton. [1913 Webster] As tight as I could knot the noose. Tennyson …   The Collaborative International Dictionary of English

  • knot — ► NOUN 1) a fastening made by looping a piece of string, rope, etc. on itself and tightening it. 2) a tangled mass in hair, wool, etc. 3) a protuberance in a stem, branch, or root. 4) a hard mass in wood at the intersection of a trunk with a… …   English terms dictionary

  • Knot — Knot, v. i. 1. To form knots or joints, as in a cord, a plant, etc.; to become entangled. [1913 Webster] Cut hay when it begins to knot. Mortimer. [1913 Webster] 2. To knit knots for fringe or trimming. [1913 Webster] 3. To copulate; said of… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • knot — [n1] bow, loop bond, braid, bunch, coil, connection, contortion, entanglement, gnarl, helix, hitch, joint, kink, ligament, ligature, link, mat, nexus, perplexity, rosette, screw, snag, snarl, spiral, splice, tangle, tie, twirl, twist, vinculum,… …   New thesaurus

  • knot|ty — «NOT ee», adjective, ti|er, ti|est. 1. full of knots: »knotty wood. ... the knotty side of an old Pollarel tree (Keats). A modern kitchen with knotty pine cabinets and exhaust fans (New York Times). SYNONYM(S): gnarled …   Useful english dictionary

  • knot — knot. См. узел. (Источник: «Англо русский толковый словарь генетических терминов». Арефьев В.А., Лисовенко Л.А., Москва: Изд во ВНИРО, 1995 г.) …   Молекулярная биология и генетика. Толковый словарь.

  • Knot — (Kanutsvogel), so v.w. Strandläufer …   Pierer's Universal-Lexikon

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»